Tổng quan nghiên cứu
Cháy rừng là một trong những thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế, môi trường và đa dạng sinh học. Tại huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu, với tổng diện tích tự nhiên lên đến 267.934 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm 87,16%, rừng tự nhiên phòng hộ và đặc dụng chiếm gần 65%, nguy cơ cháy rừng luôn tiềm ẩn cao. Từ năm 2016 đến 2020, trên địa bàn huyện đã xảy ra 15 vụ cháy rừng, làm thiệt hại khoảng 828 ha rừng, trong đó năm 2019 là năm có diện tích cháy lớn nhất với gần 300 ha. Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương làm rẫy, đun nấu và các hành vi sử dụng lửa thiếu ý thức của người dân. Mặc dù công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) đã được địa phương quan tâm chỉ đạo, nhưng hiệu quả vẫn chưa cao, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, gió Tây khô nóng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng tài nguyên rừng, đặc điểm vật liệu cháy, công tác PCCCR và các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng tại huyện Mường Tè trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu, trong khoảng thời gian từ tháng 8/2020 đến tháng 8/2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng và PCCCR, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết ba yếu tố cháy rừng: Thời tiết, loại rừng và hoạt động kinh tế - xã hội của con người là ba yếu tố quyết định sự hình thành và phát triển của cháy rừng.
- Mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng: Áp dụng các chỉ số tổng hợp như chỉ tiêu P của V.G. Nesterov, chỉ số Angstrom, và chỉ số bén lửa của vật liệu cháy để đánh giá nguy cơ cháy rừng dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, số giờ nắng và tốc độ gió.
- Khái niệm vật liệu cháy (VLC): Bao gồm thảm khô, thảm tươi, cây bụi và các tầng thực vật dưới tán rừng, có vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng lan truyền và mức độ nghiêm trọng của cháy rừng.
- Khung pháp lý về PCCCR: Hệ thống văn bản pháp luật từ Luật Bảo vệ và phát triển rừng, Luật Phòng cháy chữa cháy, các nghị định và quyết định của Chính phủ và UBND tỉnh Lai Châu, tạo cơ sở pháp lý cho công tác PCCCR tại địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu điều tra thực địa về hiện trạng rừng, vật liệu cháy, khí tượng; số liệu thống kê cháy rừng từ năm 2016 đến 2020 của Hạt Kiểm lâm huyện Mường Tè; khảo sát phỏng vấn cán bộ và người dân tham gia PCCCR; tài liệu pháp luật và báo cáo chuyên ngành.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra nhanh nông thôn (PRA) để thu thập thông tin định tính; phân tích số liệu định lượng bằng phần mềm Excel; tính toán các chỉ số quan trọng (IV%) của loài cây, độ ẩm vật liệu cháy theo công thức chuẩn; đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn 10-15 cán bộ chuyên trách và 50-60 người dân đại diện đa dạng về tuổi, giới tính, dân tộc; điều tra thực địa trên các ô tiêu chuẩn diện tích 1000 m² cho rừng tự nhiên và 500 m² cho rừng trồng.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 8/2020 đến tháng 8/2021, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Diện tích và mức độ thiệt hại do cháy rừng: Từ 2016 đến 2020, tổng diện tích rừng bị cháy là khoảng 828 ha, trong đó năm 2019 chiếm tới 299 ha (chiếm 36% tổng diện tích cháy 5 năm). Rừng phục hồi chiếm 79,51% diện tích cháy, rừng trảng cỏ và cây bụi chiếm 14,16%, rừng tự nhiên phục hồi sau nương rẫy chiếm 6,15%, rừng trồng chỉ chiếm 0,18%.
- Nguyên nhân cháy rừng: Hơn 90% các vụ cháy do hoạt động của con người như đốt nương làm rẫy, đun nấu, sấy thảo quả và đốt rừng lấy tro bón cây. Các xã có nguy cơ cao gồm Pa Vệ, Tà Tổng và Pa Vệ Sủ.
- Đặc điểm vật liệu cháy và điều kiện tự nhiên: Vật liệu cháy chủ yếu là thảm khô, cây bụi và trúc lùn ở độ cao trên 1200m, có độ ẩm thấp và dễ bén lửa. Điều kiện khí tượng như nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, gió Tây khô nóng kéo dài làm tăng nguy cơ cháy. Địa hình đồi núi dốc cũng tạo điều kiện thuận lợi cho cháy lan nhanh.
- Thực trạng công tác PCCCR: Mặc dù có sự chỉ đạo sát sao của chính quyền và các cơ quan chức năng, công tác tuyên truyền, xây dựng lực lượng và trang thiết bị còn hạn chế. Việc phân vùng nguy cơ cháy và dự báo cháy chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến hiệu quả PCCCR chưa cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về mối quan hệ giữa điều kiện khí tượng, vật liệu cháy và hoạt động con người trong việc hình thành cháy rừng. Việc diện tích rừng phục hồi bị cháy chiếm tỷ lệ lớn phản ánh tính dễ cháy của các trạng thái rừng này do vật liệu cháy dày và khô. So với các huyện khác trong tỉnh Lai Châu, Mường Tè có tỷ lệ che phủ rừng cao (65,1%) nhưng cũng là địa phương có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm địa hình và tập quán sử dụng lửa của người dân.
Việc áp dụng các phương pháp dự báo cháy rừng như chỉ tiêu P của Nesterov hay chỉ số Angstrom cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa phương, đặc biệt là bổ sung yếu tố gió và hoạt động con người. Công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố then chốt để giảm thiểu nguyên nhân cháy do người dân. Các biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa chỉ số khí tượng tổng hợp và số vụ cháy rừng theo năm sẽ minh họa rõ xu hướng gia tăng nguy cơ cháy trong các năm hạn hán.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng: Triển khai các chương trình nâng cao nhận thức về PCCCR cho người dân, đặc biệt là các dân tộc thiểu số tại các xã trọng điểm như Pa Vệ, Tà Tổng. Mục tiêu giảm 30% số vụ cháy do người dân gây ra trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội.
- Xây dựng và cập nhật bản đồ phân vùng nguy cơ cháy rừng: Sử dụng dữ liệu khí tượng, địa hình và vật liệu cháy để phân vùng trọng điểm dễ cháy, phục vụ công tác dự báo và bố trí lực lượng. Thời gian hoàn thành trong 12 tháng. Chủ thể: Hạt Kiểm lâm huyện phối hợp với Viện nghiên cứu lâm nghiệp.
- Nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo cháy rừng: Áp dụng các mô hình dự báo cháy rừng tích hợp yếu tố khí tượng và xã hội, bổ sung hệ thống cảnh báo sớm qua các phương tiện truyền thông. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự báo trên 80% trong 2 năm tới. Chủ thể: Chi cục Kiểm lâm tỉnh và Trung tâm khí tượng thủy văn.
- Phát triển lực lượng PCCCR chuyên trách và trang thiết bị: Tăng cường đào tạo, trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại, xây dựng các trạm bảo vệ rừng tại các khu vực trọng điểm. Mục tiêu nâng cao hiệu quả chữa cháy, giảm thiệt hại rừng ít nhất 20% trong 3 năm. Chủ thể: UBND huyện, Hạt Kiểm lâm.
- Khuyến khích mô hình trồng rừng hỗn giao và quản lý vật liệu cháy: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như khoanh nuôi tái sinh, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát để giảm nguồn cháy. Chủ thể: Các hộ dân, tổ chức lâm nghiệp địa phương, hỗ trợ kỹ thuật từ ngành lâm nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cán bộ quản lý lâm nghiệp và PCCCR: Giúp hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng tại địa phương.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn về cháy rừng và PCCCR vùng núi Tây Bắc.
- Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch hành động và chương trình tuyên truyền phù hợp với đặc điểm vùng miền.
- Người dân sống gần rừng, đặc biệt là các dân tộc thiểu số: Nâng cao nhận thức về tác hại của cháy rừng và vai trò của cộng đồng trong công tác bảo vệ rừng.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Mường Tè là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người như đốt nương làm rẫy, đun nấu và đốt rừng lấy tro bón cây. Các hành vi này chiếm trên 90% số vụ cháy rừng tại địa phương.Các yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng?
Bao gồm điều kiện khí tượng như nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, gió Tây khô nóng, địa hình đồi núi dốc và đặc điểm vật liệu cháy như thảm khô, cây bụi dễ bén lửa.Phương pháp dự báo cháy rừng nào được áp dụng tại Mường Tè?
Hiện nay chủ yếu áp dụng phương pháp dự báo dựa trên chỉ tiêu tổng hợp khí tượng của V.G. Nesterov, kết hợp với các chỉ số độ ẩm vật liệu cháy và điều chỉnh theo đặc điểm địa phương.Hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng hiện nay ra sao?
Mặc dù có sự chỉ đạo và triển khai nhiều biện pháp, hiệu quả PCCCR còn hạn chế do thiếu trang thiết bị, lực lượng chuyên trách và nhận thức cộng đồng chưa đồng đều.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả PCCCR?
Bao gồm tăng cường tuyên truyền, xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ, nâng cao năng lực dự báo, phát triển lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp và áp dụng kỹ thuật quản lý vật liệu cháy.
Kết luận
- Cháy rừng tại huyện Mường Tè diễn ra với tần suất và mức độ thiệt hại đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn 2016-2020 với tổng diện tích cháy khoảng 828 ha.
- Nguyên nhân chủ yếu do hoạt động của con người kết hợp với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cháy lan.
- Công tác PCCCR hiện nay còn nhiều hạn chế về nhận thức, trang thiết bị và tổ chức lực lượng.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện về tuyên truyền, kỹ thuật, dự báo và quản lý nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy và nâng cao hiệu quả chữa cháy.
- Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu và áp dụng công nghệ mới trong dự báo và quản lý cháy rừng là bước đi cần thiết trong 3-5 năm tới.
Luận văn kêu gọi các cấp chính quyền, ngành lâm nghiệp và cộng đồng địa phương cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ tài nguyên rừng quý giá, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái tại huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu.