I. Tổng Quan Nâng Cao Hiệu Quả Sản Xuất Công Ty May Vừa Nhỏ
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong ngành dệt may. Theo VINASME, 96% doanh nghiệp đăng ký tại Việt Nam là DNVVN. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là áp lực cạnh tranh về đơn hàng, trang thiết bị, trình độ quản lý và yêu cầu kỹ thuật. Trong bối cảnh lương tối thiểu liên tục tăng, việc tìm kiếm giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất trở nên cấp thiết. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả sản xuất thấp là năng suất thấp và tỷ lệ hàng lỗi cao, chỉ bằng 2/3 năng suất trung bình trong khu vực. Có nhiều lãng phí phát sinh, chủ yếu tập trung vào dừng chờ trên chuyền, thao tác chưa chuẩn, quản lý quy trình sản xuất chưa tốt và hàng lỗi. Áp dụng các công cụ tinh gọn (Lean Manufacturing) được xem là một giải pháp tiềm năng. Nghiên cứu và triển khai ứng dụng các giải pháp này là mục tiêu của luận văn này, tập trung vào một công ty may quy mô vừa và nhỏ cụ thể.
1.1. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành may
DNVVN chiếm tỷ lệ lớn trong ngành may mặc Việt Nam, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo công ăn việc làm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này thường gặp khó khăn về vốn, công nghệ và quản lý. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn và yêu cầu ngày càng cao của thị trường đòi hỏi DNVVN phải liên tục cải tiến để tồn tại và phát triển. Theo Cục Phát triển doanh nghiệp (Bộ KH&DT), trong 5 năm 2011- 2016 có 380.000 DNVN được thành lập, vượt cao so với mục tiêu là 350.000, đóng góp khoảng 45% vào GDP, 31% vào tổng số thu ngân sách và chiếm khoảng 35% vốn đầu tư của cộng đồng doanh nghiệp nói chung, đóng góp gần 50% vào tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc gia hằng năm. Ngành Dệt may được ưu tiên phát triển trong giai đoạn 2015-2020, tầm nhìn 2030.
1.2. Thách thức và cơ hội đối với công ty may vừa và nhỏ
Các công ty may vừa và nhỏ phải đối mặt với nhiều thách thức như: năng suất thấp, tỷ lệ hàng lỗi cao, lãng phí trong sản xuất và áp lực cạnh tranh. Tuy nhiên, cũng có nhiều cơ hội để cải thiện tình hình thông qua việc áp dụng các công cụ quản lý sản xuất hiện đại, cải tiến quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo báo cáo VITAS, hiện trong giai đoạn năm 2016-2017 các doanh nghiệp dệt may nội địa đang gặp khó khăn do phải đối mặt với sức ép cạnh tranh về đơn hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ do không có khả năng cạnh tranh vẻ trang thiết bị, trình độ quản lý, yêu cầu kỹ thuật, trong khi lương tối thiểu giai đoạn 2008 -2016 liên tục tăng bình quân 26.4% đối với khối doanh nghiệp trong nước gây thêm sức ép nặng né đối với ngành may.
II. Phân Tích Vấn Đề Năng Suất Thấp Tại Công Ty May Vừa Nhỏ
Năng suất thấp là một trong những vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các công ty may vừa và nhỏ. Nguyên nhân có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: quy trình sản xuất chưa tối ưu, bố trí mặt bằng không hợp lý, quản lý kho và nguyên vật liệu kém hiệu quả, thiếu hụt kỹ năng của công nhân và hệ thống kiểm soát chất lượng chưa chặt chẽ. Việc xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là bước quan trọng để đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp. Nghiên cứu cho thấy hơn 40% thời gian hoạt động của công nhân dành cho các công việc không cần thiết, dẫn đến sản xuất không hiệu quả. Chính vì vậy, quản lý thời gian và phân công công việc là yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất. Nếu so sánh năng suất may trung bình với các doanh nghiệp may quy mô lớn hơn, đầy đủ nguồn lực thì năng suất của doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ chưa đạt 60%.
2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất trong ngành may
Năng suất trong ngành may chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: công nghệ sản xuất, trình độ tay nghề của công nhân, quy trình quản lý và môi trường làm việc. Đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao tay nghề cho công nhân và xây dựng quy trình quản lý hiệu quả là những giải pháp quan trọng để cải thiện năng suất. Theo đánh giá nghiên cứu qua đối tượng đã được tìm hiểu, nghiên cứu sơ bộ, hơn 40% thời gian hoạt động của công nhân dành thực hiện các công việc không cần thiết vì nhiều lý do nhưng đây chính là nguồn gốc của việc sản xuất không hiệu quả.
2.2. Lãng phí thời gian và nguồn lực trong quá trình sản xuất
Lãng phí thời gian và nguồn lực là một vấn đề phổ biến trong các công ty may. Các lãng phí này có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức như: tồn kho nguyên vật liệu, sản xuất thừa, di chuyển không cần thiết, chờ đợi và hàng lỗi. Loại bỏ lãng phí là một trong những nguyên tắc cơ bản của sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Có nhiều lãng phí phát sinh trong ngành may, trong đó tập trung chủ yếu vào bốn loại lãng phí chính (theo phân tích sơ bộ các đối tượng nghiên cứu) là dừng chờ trên chuyền, thao tác chưa chuẩn, quản lý quy trình sản xuất chưa tốt và hàng lỗi.
III. Cách Quản Lý Trực Quan 5S Trong Sản Xuất May Vừa Nhỏ
Quản lý trực quan (Visual Management) và 5S là hai công cụ quan trọng để cải thiện hiệu quả sản xuất trong các công ty may vừa và nhỏ. Quản lý trực quan giúp mọi người dễ dàng nắm bắt thông tin về tình trạng sản xuất, tiến độ công việc và các vấn đề phát sinh. 5S là một phương pháp cải tiến liên tục tập trung vào việc sắp xếp, vệ sinh, sàng lọc, săn sóc và sẵn sàng. Áp dụng 5S giúp tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và an toàn, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc. Theo các nghiên cứu về Lean Manufacturing, việc áp dụng 5S sẽ giảm thiểu thời gian tìm kiếm dụng cụ, nguyên vật liệu và cải thiện tinh thần làm việc của công nhân.
3.1. Triển khai 5S để cải thiện môi trường làm việc
Triển khai 5S bao gồm các bước: Sàng lọc (Seiri), Sắp xếp (Seiton), Sạch sẽ (Seiso), Săn sóc (Seiketsu) và Sẵn sàng (Shitsuke). Việc thực hiện 5S cần có sự tham gia của tất cả các thành viên trong công ty và cần được duy trì liên tục để đạt được hiệu quả cao nhất. Áp dụng 5S giúp tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và an toàn, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc. Baner và poster được thiết kế riêng chuẩn chị cho chiến dịch công ty. Vải nguyên liệu được phân loại theo mẫu quản lý về thời gian tồn. Phụ liệu được dán nhãn phân loại và bọc tủ mica chống bụi.
3.2. Sử dụng quản lý trực quan để theo dõi tiến độ sản xuất
Quản lý trực quan có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng bảng theo dõi tiến độ, sơ đồ dòng chảy giá trị, hệ thống đèn báo và các công cụ trực quan khác. Quản lý trực quan giúp mọi người dễ dàng nhận biết các vấn đề phát sinh và có thể hành động kịp thời để giải quyết. Đã có các nghiên cứu đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề trong sản xuất ngành may nhưng có tính chất riêng lẻ và chỉ giải quyết cho trường hợp riêng, đặc trưng hoặc đưa ra các giải pháp chung dưới dạng đề xuất về phương án bố trí.
IV. Bố Trí Mặt Bằng Khoa Học Tối Ưu Hóa Quy Trình May
Bố trí mặt bằng khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí trong các công ty may. Một mặt bằng được bố trí hợp lý sẽ giúp giảm thiểu khoảng cách di chuyển của nguyên vật liệu và công nhân, tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận và tạo ra một quy trình sản xuất liên tục. Có nhiều phương pháp bố trí mặt bằng khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của từng công ty và sản phẩm. Việc lựa chọn phương pháp bố trí phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao nhất. Lưu đồ dòng nguyên vật liệu sẽ hỗ trợ rất tốt trong quá trình này.
4.1. Các loại bố trí mặt bằng phổ biến trong ngành may
Các loại bố trí mặt bằng phổ biến trong ngành may bao gồm: bố trí theo sản phẩm, bố trí theo chức năng và bố trí theo nhóm. Bố trí theo sản phẩm phù hợp với các công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau. Bố trí theo chức năng phù hợp với các công ty sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau. Bố trí theo nhóm kết hợp ưu điểm của cả hai loại bố trí trên. Dòng di chuyển của mặt bằng bố trí theo chuyền thẳng. Dòng di chuyển của sản phẩm theo chuyền song song. Dòng di chuyển của sản phẩm bố trí theo chuyền zigzag.
4.2. Tiêu chí đánh giá hiệu quả của bố trí mặt bằng
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả của bố trí mặt bằng bao gồm: khoảng cách di chuyển, thời gian sản xuất, chi phí vận chuyển, năng suất và an toàn. Một bố trí mặt bằng hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu khoảng cách di chuyển, thời gian sản xuất và chi phí vận chuyển, đồng thời nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn cho người lao động. Mặt bằng xưởng sau khi bố trí lại.
V. Chuẩn Hóa Quy Trình Thiết Kế Công Việc Hiệu Quả
Chuẩn hóa quy trình và thiết kế công việc hiệu quả là hai yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao năng suất trong các công ty may. Chuẩn hóa quy trình giúp đảm bảo rằng tất cả các công đoạn sản xuất được thực hiện theo cùng một cách, giảm thiểu sai sót và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thiết kế công việc hiệu quả giúp giảm thiểu thao tác thừa, tăng cường sự thoải mái cho người lao động và nâng cao năng suất. Quy trình chuẩn giúp đảm bảo tính ổn định và nhất quán trong sản xuất.
5.1. Các bước chuẩn hóa quy trình sản xuất
Các bước chuẩn hóa quy trình sản xuất bao gồm: xác định các công đoạn sản xuất, mô tả chi tiết các bước thực hiện, xác định thời gian thực hiện, thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng và đào tạo công nhân. Quy trình sản xuất sau khi chuẩn hóa. Công nhân xưởng được hướng dẫn kiểm vải và thống kê lỗi.
5.2. Thiết kế trạm làm việc và phân công công việc hợp lý
Thiết kế trạm làm việc cần đảm bảo rằng người lao động có đủ không gian để làm việc thoải mái, các dụng cụ và nguyên vật liệu được bố trí một cách hợp lý và ánh sáng đầy đủ. Phân công công việc cần dựa trên năng lực và kỹ năng của từng người lao động, đảm bảo sự cân bằng giữa các công đoạn sản xuất. Công nhân được hướng dẫn giấy để tách cỡ lô bán phẩm và chống lõm vải. Công nhân được thiết lập trạm làm việc từ ngồi sang đứng phù hợp với bàn làm việc.
VI. Kết quả Nghiên Cứu Nâng Cao Năng Suất Giảm Hàng Lỗi
Nghiên cứu và triển khai các giải pháp cải tiến sản xuất mang lại kết quả tích cực cho công ty may quy mô vừa và nhỏ. Năng suất tăng lên đáng kể, tỷ lệ hàng lỗi giảm xuống và thời gian sản xuất được rút ngắn. Việc áp dụng các công cụ quản lý sản xuất hiện đại giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. Công ty cũng đạt được những lợi ích kinh tế đáng kể nhờ giảm chi phí sản xuất và tăng doanh thu. Biểu đồ thống kê sản lượng 3 tháng sau khi cải tiến.
6.1. Đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai
Việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai cần dựa trên các chỉ số cụ thể như: năng suất, tỷ lệ hàng lỗi, thời gian sản xuất và chi phí sản xuất. So sánh các chỉ số này trước và sau khi triển khai các giải pháp để đánh giá mức độ cải thiện. Lưu đồ thực hiện giải pháp công ty TNHH Bạch Quả.
6.2. Bài học kinh nghiệm và hướng phát triển trong tương lai
Quá trình nghiên cứu và triển khai các giải pháp cải tiến sản xuất mang lại nhiều bài học kinh nghiệm quý giá cho công ty. Việc áp dụng các công cụ quản lý sản xuất hiện đại cần có sự tham gia của tất cả các thành viên trong công ty và cần được duy trì liên tục để đạt được hiệu quả cao nhất. Công ty cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp mới để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.