Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch toàn cầu tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với lượng khách quốc tế đạt khoảng 1,235 tỷ lượt vào năm 2016, tăng 3,9% so với năm trước đó. Việt Nam cũng ghi nhận sự phát triển ấn tượng khi lần đầu tiên đón hơn 10 triệu lượt khách quốc tế trong năm 2016, tăng 26% so với năm 2015, đồng thời tổng thu từ khách du lịch đạt hơn 400 nghìn tỷ đồng. Trong bối cảnh đó, công ty TNHH MTV Lữ Hành HG Sài Gòn, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực lữ hành và dịch vụ du lịch tại TP. Hồ Chí Minh, đang đối mặt với thách thức giữ chân và nâng cao động lực làm việc cho nhân viên nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng động lực làm việc của nhân viên tại công ty từ năm 2014 đến 2017, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc trong điều kiện nguồn lực có giới hạn. Nghiên cứu có phạm vi bao gồm toàn bộ các phòng ban của công ty, với dữ liệu thu thập từ khảo sát nhân viên và phỏng vấn các trưởng bộ phận. Việc nâng cao động lực làm việc được kỳ vọng sẽ góp phần gia tăng hiệu quả công việc, giảm thiểu tình trạng nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong ngành du lịch đầy cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình động lực làm việc của Trần Kim Dung và Nguyễn Ngọc Lan Vy (2011), bao gồm bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực nhân viên: công việc phù hợp, chính sách và chế độ đãi ngộ hợp lý, quan hệ tốt trong công việc và thương hiệu công ty. Mô hình này kế thừa các lý thuyết động lực kinh điển như thuyết nhu cầu của Maslow, thuyết hai yếu tố của Herzberg, thuyết công bằng của Adams và thuyết kỳ vọng của Vroom.
- Công việc phù hợp: Bao gồm tính đa dạng, sáng tạo, thách thức trong công việc, quyền hạn và cơ hội sử dụng năng lực cá nhân.
- Chính sách, chế độ đãi ngộ hợp lý: Tiền lương, thưởng, phúc lợi, cơ hội thăng tiến và đào tạo phát triển nghề nghiệp.
- Quan hệ tốt trong công việc: Mối quan hệ giữa nhân viên với cấp trên và đồng nghiệp, sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.
- Thương hiệu công ty: Niềm tự hào và sự tin tưởng của nhân viên vào thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi với 70 nhân viên văn phòng thuộc các phòng ban của công ty, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ hài lòng và mức độ đạt được các yếu tố động lực. Đồng thời, phỏng vấn trực tiếp các trưởng bộ phận nhằm thu thập thông tin sâu về thực trạng và các giải pháp động viên hiện tại.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ hồ sơ nhân sự và báo cáo nội bộ của công ty giai đoạn 2014-2017. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của thang đo. Cỡ mẫu 70 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phù hợp với quy mô công ty và mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thứ tự quan trọng các yếu tố tạo động lực: Kết quả khảo sát cho thấy chính sách, chế độ đãi ngộ hợp lý được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất với 42% nhân viên xếp hạng 1, tiếp theo là công việc phù hợp (28%), quan hệ tốt trong công việc (20%) và thương hiệu công ty (10%).
Mức độ hài lòng về các yếu tố động lực: Trung bình mức độ hài lòng về chính sách đãi ngộ đạt 3,2/5, thấp hơn mức kỳ vọng 4,0; công việc phù hợp đạt 3,5/5; quan hệ tốt trong công việc đạt 3,8/5; thương hiệu công ty đạt 4,1/5. Điều này cho thấy nhân viên chưa hoàn toàn hài lòng với các chính sách lương thưởng và cơ hội thăng tiến.
Tình trạng động lực làm việc hiện tại: Khoảng 35% nhân viên cho biết họ không cảm thấy động lực làm việc cao, biểu hiện qua việc làm việc đối phó, thiếu trách nhiệm và không chủ động giải quyết vấn đề khách hàng. Tỷ lệ nghỉ việc trong giai đoạn khảo sát dao động khoảng 1-2%, chủ yếu do bất mãn về chính sách và môi trường làm việc.
Phân tích nhân tố và độ tin cậy thang đo: Kết quả kiểm định Cronbach’s alpha cho các nhóm yếu tố đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích nhân tố khám phá xác nhận bốn nhóm yếu tố động lực phù hợp với mô hình nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến động lực làm việc thấp là do chính sách đãi ngộ chưa thực sự hấp dẫn và chưa đáp ứng được kỳ vọng của nhân viên, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thu hút nhân sự giỏi từ các công ty đối thủ. Mức lương và thưởng chưa tương xứng với khối lượng công việc và áp lực trong mùa cao điểm du lịch. Quan hệ tốt trong công việc và thương hiệu công ty được đánh giá tích cực, góp phần tạo sự gắn bó nhất định nhưng chưa đủ để bù đắp cho các hạn chế về chính sách.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành du lịch, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành cho thấy tiền lương và cơ hội thăng tiến là những yếu tố động viên quan trọng nhất. Việc công ty được đánh giá cao về thương hiệu và môi trường làm việc là điểm mạnh cần phát huy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng từng yếu tố và bảng so sánh thứ tự ưu tiên các yếu tố động lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách lương thưởng và phúc lợi: Tăng mức lương cơ bản và thưởng theo hiệu quả công việc, đảm bảo mức thu nhập đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu và cạnh tranh trên thị trường lao động. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Phát triển chương trình đào tạo và thăng tiến: Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, ngoại ngữ và chuyên môn định kỳ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp phòng đào tạo.
Tăng cường giao tiếp và quan hệ nội bộ: Tổ chức các hoạt động giao lưu, team building định kỳ nhằm nâng cao sự gắn kết giữa nhân viên và lãnh đạo, đồng thời cải thiện môi trường làm việc thân thiện. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Nâng cao giá trị thương hiệu nhà tuyển dụng: Quảng bá hình ảnh công ty qua các kênh truyền thông, tạo niềm tự hào cho nhân viên về thương hiệu, đồng thời thu hút nhân sự chất lượng cao. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng marketing và ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các công ty lữ hành và du lịch: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để cải thiện công tác tạo động lực, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó của nhân viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực động lực làm việc tại doanh nghiệp du lịch.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn nhân sự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn chiến lược phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp trong ngành du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng?
Động lực làm việc là sự khát khao và tự nguyện của nhân viên trong việc nỗ lực hoàn thành công việc. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng công việc và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại công ty TNHH MTV Lữ Hành HG Sài Gòn?
Chính sách, chế độ đãi ngộ hợp lý được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, chiếm 42% trong khảo sát về thứ tự ưu tiên các yếu tố tạo động lực.Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc trong điều kiện nguồn lực hạn chế?
Tập trung vào cải thiện chính sách lương thưởng, tạo cơ hội thăng tiến, nâng cao môi trường làm việc và phát triển thương hiệu nhà tuyển dụng là các giải pháp hiệu quả và khả thi.Mô hình nghiên cứu nào được áp dụng trong luận văn này?
Mô hình của Trần Kim Dung và Nguyễn Ngọc Lan Vy (2011) với bốn yếu tố: công việc phù hợp, chính sách đãi ngộ, quan hệ tốt trong công việc và thương hiệu công ty.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Có, đặc biệt là các công ty lữ hành và du lịch tại TP. Hồ Chí Minh và các doanh nghiệp có quy mô tương đương, giúp họ hiểu rõ hơn về động lực làm việc và xây dựng chính sách phù hợp.
Kết luận
- Động lực làm việc của nhân viên tại công ty TNHH MTV Lữ Hành HG Sài Gòn chịu ảnh hưởng mạnh nhất bởi chính sách, chế độ đãi ngộ hợp lý.
- Mức độ hài lòng về các yếu tố động lực còn thấp, đặc biệt là về lương thưởng và cơ hội thăng tiến.
- Quan hệ tốt trong công việc và thương hiệu công ty là điểm mạnh góp phần tạo sự gắn bó nhân viên.
- Đề xuất các giải pháp cải thiện chính sách đãi ngộ, phát triển đào tạo, tăng cường giao tiếp nội bộ và nâng cao thương hiệu nhà tuyển dụng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, hướng tới phát triển bền vững trong ngành du lịch.
Tiếp theo, công ty nên triển khai các giải pháp ưu tiên trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao động lực làm việc và hiệu quả tổ chức.