Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, công tác đào tạo nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Xây dựng Hồng Hân Phát, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng công trình, đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về trình độ kỹ thuật và tay nghề của người lao động. Giai đoạn nghiên cứu từ 2016 đến 2018 cho thấy quy mô lao động của Công ty tăng từ 132 lên 159 người, trong đó lao động trực tiếp chiếm khoảng 84-86%, phản ánh nhu cầu nhân lực lớn và đa dạng. Tuy nhiên, công tác đào tạo tại Công ty vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như chương trình đào tạo chưa phù hợp, phương pháp đào tạo đơn điệu, và việc đánh giá hiệu quả chưa được thực hiện đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty Cổ phần Xây dựng Hồng Hân Phát, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ và phỏng vấn chuyên gia. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực nhân sự, nâng cao năng suất lao động và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và đào tạo nhân sự, trong đó nổi bật là mô hình quy trình đào tạo nguồn nhân lực của Nguyễn Quốc Tuấn (2005) với các bước: xác định nhu cầu đào tạo, xác định mục tiêu đào tạo, lựa chọn đối tượng đào tạo, xây dựng chương trình và phương pháp đào tạo, lựa chọn giáo viên, dự tính chi phí, đánh giá hiệu quả và bố trí sử dụng nhân lực sau đào tạo. Mô hình “Bốn cấp độ” đánh giá hiệu quả đào tạo của Kirkpatrick (1996) cũng được áp dụng để đo lường phản ứng, học tập, ứng dụng và kết quả của chương trình đào tạo.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nguồn nhân lực: tập hợp người lao động có khả năng và trình độ phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Đào tạo nguồn nhân lực: quá trình tác động có hệ thống nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ của người lao động.
  • Nhu cầu đào tạo: sự thiếu hụt về kiến thức, kỹ năng cần được bù đắp để đáp ứng yêu cầu công việc.
  • Hiệu quả đào tạo: mức độ đạt được mục tiêu đào tạo và tác động tích cực đến hiệu suất công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Công ty giai đoạn 2016-2018, bao gồm số liệu về quy mô lao động, cơ cấu nhân sự, kế hoạch và kết quả đào tạo. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia và cán bộ quản lý nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả công tác đào tạo.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ nhân sự của Công ty (khoảng 159 người năm 2018) và một số chuyên gia quản lý đào tạo. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến công tác đào tạo. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để trình bày cơ cấu lao động, nhu cầu đào tạo và kết quả đánh giá, đồng thời phân tích định tính dựa trên ý kiến chuyên gia để làm rõ các vấn đề tồn tại và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2019 đến tháng 6/2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu nguồn nhân lực tăng trưởng ổn định: Tổng số lao động tăng từ 132 người năm 2016 lên 159 người năm 2018, tương đương mức tăng khoảng 10% mỗi năm. Lao động trực tiếp chiếm tỷ lệ cao, khoảng 84-86%, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng. Lao động nam chiếm khoảng 76-79%, lao động nữ chiếm 21-24%. Nhóm tuổi chủ yếu là 18-35 tuổi, chiếm trên 70%, đảm bảo nguồn lao động trẻ và năng động.

  2. Nhu cầu đào tạo tăng theo quy mô và yêu cầu công việc: Số lượng người có nhu cầu đào tạo tăng từ 31 người năm 2016 lên 44 người năm 2018, chủ yếu tập trung ở bộ phận sản xuất và thi công (chiếm khoảng 60%). Các loại hình đào tạo bao gồm đào tạo mới, đào tạo an toàn lao động, đào tạo nâng cao chuyên môn, kỹ năng quản lý, tin học và ngoại ngữ.

  3. Chương trình và phương pháp đào tạo còn hạn chế: Công ty chủ yếu áp dụng các phương pháp đào tạo trong công việc như đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc, học nghề và kèm cặp. Đào tạo ngoài công việc như lớp học, hội thảo, đào tạo từ xa chưa được đa dạng và phổ biến. Mục tiêu đào tạo thường chung chung, chưa cụ thể theo nguyên tắc SMART, dẫn đến khó khăn trong đánh giá hiệu quả.

  4. Đánh giá hiệu quả đào tạo chưa toàn diện: Công tác đánh giá chủ yếu tập trung vào phản ứng và học tập, ít chú trọng đến ứng dụng và kết quả thực tế. Việc bố trí và sử dụng nhân lực sau đào tạo chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến lãng phí nguồn lực và giảm động lực học tập của người lao động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng bộ phận nhân sự chuyên trách đào tạo một cách bài bản, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong việc xác định nhu cầu và mục tiêu đào tạo. So với các công ty xây dựng cùng ngành như Công ty Cổ phần Hòa Bình hay Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Đức Thành, Công ty Hồng Hân Phát còn thiếu sự đa dạng trong phương pháp đào tạo và chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực đào tạo bên ngoài.

Việc thiếu các tiêu chí đánh giá cụ thể và chưa áp dụng mô hình đánh giá toàn diện khiến cho kết quả đào tạo không được phản ánh chính xác, ảnh hưởng đến việc điều chỉnh chương trình và nâng cao chất lượng đào tạo. Bên cạnh đó, việc chưa có chính sách động viên, khuyến khích người lao động sau đào tạo làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng lao động, bảng phân tích nhu cầu đào tạo theo bộ phận và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người học để minh họa rõ hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện bộ phận nhân sự chuyên trách đào tạo: Thiết lập phòng ban hoặc bộ phận chuyên trách công tác đào tạo với đội ngũ nhân sự có chuyên môn, chịu trách nhiệm toàn diện từ xác định nhu cầu đến đánh giá hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc chủ trì.

  2. Hoàn thiện phương pháp xác định nhu cầu và mục tiêu đào tạo: Áp dụng quy trình phân tích tổ chức, công việc và cá nhân một cách hệ thống, đồng thời xây dựng mục tiêu đào tạo theo nguyên tắc SMART để đảm bảo tính cụ thể và khả thi. Thực hiện hàng năm trước khi xây dựng kế hoạch đào tạo, do bộ phận nhân sự phối hợp các phòng ban.

  3. Đa dạng hóa các loại hình và phương pháp đào tạo: Kết hợp đào tạo trong công việc với đào tạo ngoài công việc như hội thảo, đào tạo từ xa, mô hình ứng xử và chương trình đào tạo có sự trợ giúp của công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả và phù hợp với từng đối tượng. Triển khai trong vòng 1 năm, do phòng đào tạo phối hợp với các đơn vị đào tạo bên ngoài.

  4. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng sư phạm, cập nhật kiến thức chuyên môn cho đội ngũ giảng viên nội bộ, đồng thời lựa chọn giảng viên bên ngoài có uy tín và kinh nghiệm. Thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự quản lý.

  5. Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn kinh phí đào tạo: Xây dựng kế hoạch phân bổ ngân sách đào tạo rõ ràng, ưu tiên các chương trình trọng điểm, đồng thời tìm kiếm nguồn tài trợ và hợp tác đào tạo để giảm chi phí. Thực hiện theo kế hoạch tài chính hàng năm, do phòng tài chính phối hợp phòng nhân sự.

  6. Hoàn thiện khâu đánh giá hiệu quả đào tạo và bố trí sử dụng nhân lực sau đào tạo: Áp dụng mô hình bốn cấp độ đánh giá của Kirkpatrick, xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ và báo cáo kết quả đào tạo. Đồng thời, xây dựng chính sách luân chuyển, thăng tiến và khen thưởng dựa trên kết quả đào tạo để khuyến khích người lao động. Triển khai trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp các phòng ban liên quan.

  7. Nâng cao cơ sở vật chất phục vụ đào tạo: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, phòng học, phòng thực hành và các công cụ hỗ trợ đào tạo nhằm tạo môi trường học tập thuận lợi. Kế hoạch đầu tư trong 1-2 năm, do Ban Giám đốc và phòng kỹ thuật phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đào tạo nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Cung cấp các phương pháp xác định nhu cầu đào tạo, xây dựng chương trình và đánh giá hiệu quả đào tạo, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng suất lao động.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác đào tạo trong doanh nghiệp xây dựng, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu khoa học.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế địa phương và ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác đào tạo nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức và thái độ của người lao động, từ đó tăng năng suất, chất lượng công trình và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Ví dụ, Công ty Hồng Hân Phát đã tăng số lượng lao động có trình độ đại học từ 11% lên 12% trong giai đoạn nghiên cứu, góp phần nâng cao chất lượng nhân sự.

  2. Làm thế nào để xác định nhu cầu đào tạo chính xác?
    Cần phân tích tổ chức, công việc và cá nhân để đánh giá khoảng cách giữa yêu cầu công việc và năng lực hiện tại của người lao động. Việc này giúp loại bỏ các khóa đào tạo không cần thiết và tập trung vào những kỹ năng còn thiếu.

  3. Phương pháp đào tạo nào hiệu quả nhất trong ngành xây dựng?
    Kết hợp đào tạo trong công việc (chỉ dẫn công việc, học nghề) với đào tạo ngoài công việc (hội thảo, đào tạo từ xa) sẽ mang lại hiệu quả cao nhất, vừa tiết kiệm chi phí vừa phù hợp với đặc thù công việc thực tế.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả đào tạo một cách toàn diện?
    Áp dụng mô hình bốn cấp độ của Kirkpatrick, đánh giá từ phản ứng của người học, kiến thức tiếp thu, ứng dụng vào công việc đến kết quả cuối cùng như năng suất và chất lượng công việc.

  5. Công ty nên làm gì để sử dụng hiệu quả nhân lực sau đào tạo?
    Cần xây dựng chính sách bố trí, luân chuyển và thăng tiến dựa trên kết quả đào tạo, đồng thời tạo động lực cho người lao động bằng các chế độ khen thưởng và phát triển nghề nghiệp.

Kết luận

  • Công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Xây dựng Hồng Hân Phát giai đoạn 2016-2018 đã có những bước phát triển tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về chương trình, phương pháp và đánh giá hiệu quả.
  • Quy mô lao động tăng trưởng ổn định, với cơ cấu phù hợp ngành xây dựng, tuy nhiên chất lượng đào tạo cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng bộ phận nhân sự chuyên trách, hoàn thiện quy trình đào tạo, đa dạng hóa phương pháp, nâng cao chất lượng giảng viên và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính.
  • Việc áp dụng mô hình đánh giá toàn diện và chính sách sử dụng nhân lực sau đào tạo sẽ giúp tăng hiệu quả và động lực học tập của người lao động.
  • Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng trong các giai đoạn sau để đánh giá tác động lâu dài của các giải pháp đề xuất và áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng khác.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty nên triển khai ngay các giải pháp ưu tiên trong vòng 6 tháng tới, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực bền vững.