Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, ngành thủy sản xuất khẩu của Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong hai thập kỷ qua. Giá trị kim ngạch xuất khẩu thủy sản tăng gấp gần 50 lần trong 15 năm, với tốc độ tăng trưởng trung bình 35% giai đoạn 1991-1995, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới. Thành phố Đà Nẵng, với vị trí là một trong bốn trung tâm nghề cá lớn của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị này, chiếm khoảng 20% giá trị xuất khẩu thủy sản cả nước và gần 75% kim ngạch xuất khẩu thủy sản khu vực miền Trung. Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu thủy sản của các doanh nghiệp chế biến tại Đà Nẵng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về thị trường xuất khẩu. Các doanh nghiệp chủ yếu xuất khẩu sang thị trường trung gian, với cơ cấu mặt hàng đơn giản, chủ yếu là sản phẩm đông lạnh sơ chế, chất lượng chưa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, dẫn đến khả năng cạnh tranh thấp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản của các doanh nghiệp chế biến tại Đà Nẵng trong giai đoạn 1993-1997, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu, đa dạng hóa thị trường và sản phẩm, góp phần phát triển kinh tế biển miền Trung. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian 1993-1997. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc hoạch định chiến lược mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành thủy sản xuất khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường xuất khẩu và mở rộng thị trường trong kinh doanh quốc tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết thị trường xuất khẩu: Thị trường xuất khẩu được hiểu là tập hợp các khách hàng nước ngoài có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm của doanh nghiệp. Thị trường này có đặc điểm phức tạp do sự khác biệt về văn hóa, pháp luật, chính sách thuế quan và yêu cầu kỹ thuật. Việc mở rộng thị trường xuất khẩu bao gồm tăng số lượng khách hàng, khối lượng sản phẩm bán ra và phạm vi địa lý thị trường.

  2. Mô hình lựa chọn thị trường xuất khẩu: Sử dụng ma trận đánh giá tổng hợp (General Electric Matrix) để phân tích sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp và độ hấp dẫn của thị trường nhằm lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp. Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu thị trường, cung cầu hàng hóa, giá cả xuất khẩu, tỷ giá hối đoái, cạnh tranh quốc tế và các rào cản thương mại.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: sản phẩm thủy sản đông lạnh (Block, IQF), sản phẩm thủy sản khô, sản phẩm thủy sản tươi sống, chính sách giá xuất khẩu (FOB, CIF), chiến lược phân phối quốc tế, và các biện pháp xúc tiến thương mại quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu thủy sản. Phương pháp điều tra được thực hiện qua khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu trên địa bàn Đà Nẵng, với cỡ mẫu gồm 10 cơ sở chế biến lớn và các doanh nghiệp tư nhân liên quan.

Phân tích kinh tế được thực hiện dựa trên số liệu về sản lượng, kim ngạch xuất khẩu, cơ cấu mặt hàng và thị trường xuất khẩu giai đoạn 1993-1997. Phương pháp so sánh tổng hợp được áp dụng để đối chiếu tình hình xuất khẩu của các doanh nghiệp Đà Nẵng với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực như Thái Lan, Ấn Độ và Trung Quốc. Mô hình hóa được sử dụng để dự báo xu hướng phát triển thị trường và đánh giá hiệu quả các giải pháp mở rộng thị trường.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1993-1997, với việc thu thập và phân tích dữ liệu hàng năm nhằm đánh giá biến động thị trường và hiệu quả hoạt động xuất khẩu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là sản phẩm đông lạnh sơ chế: Tỷ trọng hàng đông lạnh chiếm khoảng 85% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong đó tôm đông lạnh giảm từ 69,7% năm 1993 xuống còn 34% năm 1997, trong khi cá đông lạnh và mực đông lạnh tăng lần lượt lên 27,5% và 38,5%. Mặt hàng khô chiếm khoảng 11-12% kim ngạch, còn các sản phẩm giá trị gia tăng và tươi sống chiếm tỷ lệ rất thấp, dưới 5%.

  2. Thị trường xuất khẩu chủ yếu tập trung vào châu Á, đặc biệt là Nhật Bản chiếm hơn 54% khối lượng và gần 60% giá trị kim ngạch. Thị trường châu Âu và Mỹ chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng có xu hướng tăng. Thị trường Trung Quốc chiếm khoảng 7,8% khối lượng và 8,3% giá trị, chủ yếu tiêu thụ các sản phẩm khô và nguyên liệu sơ chế.

  3. Chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm chưa đáp ứng yêu cầu quốc tế: Các doanh nghiệp Đà Nẵng chủ yếu sản xuất sản phẩm sơ chế, chất lượng không ổn định, bao bì và nhãn hiệu chưa đạt chuẩn, dẫn đến giá bán thấp hơn từ 7-22% so với các đối thủ trong khu vực như Thái Lan và Trung Quốc.

  4. Hoạt động nghiên cứu thị trường và xúc tiến thương mại còn hạn chế: Các doanh nghiệp chủ yếu thu thập thông tin qua nguồn thứ cấp, thiếu bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp, ít đầu tư cho quảng cáo và xúc tiến quốc tế. Phần lớn sản phẩm xuất khẩu qua các kênh trung gian, làm giảm hiệu quả kinh doanh và khả năng kiểm soát thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ trình độ công nghệ chế biến còn lạc hậu, thiếu đồng bộ thiết bị, và tổ chức thu mua nguyên liệu chưa hiệu quả, dẫn đến chất lượng sản phẩm không ổn định. Việc phụ thuộc vào thị trường Nhật Bản làm tăng rủi ro khi có biến động chính sách nhập khẩu, như sự kiện EU cấm nhập thủy sản từ Nhật Bản năm 1995 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến kim ngạch xuất khẩu.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, các doanh nghiệp Đà Nẵng còn yếu thế về công nghệ, đa dạng sản phẩm và chiến lược thị trường. Trong khi đó, các đối thủ như Thái Lan và Ấn Độ đã đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến hiện đại, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường sang châu Âu và Bắc Mỹ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu mặt hàng xuất khẩu theo năm, biểu đồ phân bổ thị trường xuất khẩu và bảng so sánh giá xuất khẩu tôm giữa Việt Nam và các nước trong khu vực, giúp minh họa rõ nét xu hướng và vị thế cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới công nghệ chế biến và nâng cao chất lượng sản phẩm: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ cấp đông nhanh IQF, cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế. Mục tiêu đạt chuẩn chất lượng 91/493/EEC trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: các doanh nghiệp chế biến thủy sản, hỗ trợ kỹ thuật từ Bộ Thủy sản và các tổ chức quốc tế.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng: Phát triển các sản phẩm thủy sản tươi sống, ăn liền, đồ hộp với bao bì và nhãn hiệu phù hợp thị trường quốc tế nhằm tăng giá trị xuất khẩu. Thời gian thực hiện 5 năm, ưu tiên các doanh nghiệp lớn có năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Tập trung khai thác thị trường châu Âu, Bắc Mỹ và các thị trường có thu nhập cao, giảm phụ thuộc vào thị trường Nhật Bản. Áp dụng ma trận lựa chọn thị trường để xác định thị trường trọng điểm. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp phối hợp với các cơ quan xúc tiến thương mại quốc gia, thời gian 3-5 năm.

  4. Tăng cường nghiên cứu thị trường và xúc tiến thương mại quốc tế: Thành lập bộ phận marketing chuyên nghiệp, sử dụng các phương pháp nghiên cứu thị trường hiện đại, tổ chức hội chợ, quảng cáo và xúc tiến bán hàng quốc tế. Đầu tư ngân sách phù hợp, ưu tiên doanh nghiệp có quy mô lớn. Thời gian triển khai ngay và liên tục.

  5. Tổ chức lại chuỗi cung ứng nguyên liệu và hợp tác doanh nghiệp: Xây dựng hệ thống thu mua nguyên liệu ổn định, hợp tác giữa các doanh nghiệp để tạo sức mạnh cạnh tranh chung, giảm tình trạng cạnh tranh không lành mạnh. Thời gian thực hiện 2-3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp chế biến và các tổ chức quản lý địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động xuất khẩu, từ đó xây dựng chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản và xuất nhập khẩu: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển ngành thủy sản, điều chỉnh các chính sách thuế quan, tỷ giá và xúc tiến thương mại.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế biển: Tham khảo mô hình nghiên cứu thị trường xuất khẩu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào ngành chế biến thủy sản xuất khẩu tại miền Trung, đặc biệt là các doanh nghiệp tại Đà Nẵng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao các doanh nghiệp chế biến thủy sản Đà Nẵng chủ yếu xuất khẩu sản phẩm sơ chế?
    Do hạn chế về công nghệ chế biến và thiết bị, các doanh nghiệp chưa đủ năng lực để sản xuất các sản phẩm giá trị gia tăng. Ngoài ra, nguồn nguyên liệu không ổn định cũng ảnh hưởng đến khả năng đa dạng sản phẩm.

  2. Thị trường xuất khẩu thủy sản chính của Đà Nẵng là những nước nào?
    Thị trường chính là Nhật Bản chiếm hơn 54% khối lượng xuất khẩu, tiếp theo là Hồng Kông, Đài Loan, Trung Quốc và các thị trường châu Âu, Mỹ với tỷ trọng nhỏ hơn nhưng có xu hướng tăng.

  3. Các doanh nghiệp Đà Nẵng gặp khó khăn gì khi mở rộng thị trường xuất khẩu?
    Khó khăn gồm chất lượng sản phẩm chưa đạt chuẩn quốc tế, thiếu bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp, phụ thuộc vào thị trường trung gian, cạnh tranh không lành mạnh trong nước và quốc tế, cùng với các rào cản thuế quan và phi thuế quan.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp chế biến thủy sản?
    Cần đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường nghiên cứu thị trường và xúc tiến thương mại, đồng thời tổ chức lại chuỗi cung ứng nguyên liệu.

  5. Vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển xuất khẩu thủy sản là gì?
    Chính sách nhà nước về tỷ giá hối đoái linh hoạt, bảo hộ mậu dịch, hỗ trợ tài chính, thuế và xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả xuất khẩu.

Kết luận

  • Đà Nẵng là trung tâm chế biến thủy sản xuất khẩu quan trọng của miền Trung, đóng góp khoảng 20% giá trị xuất khẩu thủy sản cả nước.
  • Các doanh nghiệp chủ yếu xuất khẩu sản phẩm đông lạnh sơ chế với chất lượng và cơ cấu sản phẩm còn hạn chế, phụ thuộc lớn vào thị trường Nhật Bản.
  • Công nghệ chế biến lạc hậu, tổ chức thu mua nguyên liệu chưa hiệu quả và thiếu chiến lược nghiên cứu thị trường là những điểm yếu chính.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường, tăng cường xúc tiến thương mại và tổ chức lại chuỗi cung ứng nguyên liệu.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2030 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành thủy sản xuất khẩu tại Đà Nẵng.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và đầu tư công nghệ để tận dụng tối đa tiềm năng thị trường quốc tế.