Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông, tỉnh Quảng Trị, với diện tích rừng khoảng 68.499 ha, chiếm gần 40% tổng diện tích rừng của tỉnh, là vùng sinh thái đặc trưng của dãy núi Trường Sơn. Nơi đây có hệ thực vật phong phú, đa dạng về thành phần loài và hệ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ nguồn nước, điều hòa khí hậu và duy trì đa dạng sinh học. Đồng thời, khu vực này là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, trong đó dân tộc Pa Ko và Van Kiểu chiếm khoảng 80% dân số vùng đệm gồm ba xã Tà Long, Húc Nghì và A Bung.
Cuộc sống của đồng bào các dân tộc này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên rừng, đặc biệt là các loài cây có ích phục vụ cho nhu cầu thuốc chữa bệnh, thực phẩm, nhuộm màu, xây dựng và thủ công mỹ nghệ. Tuy nhiên, do trình độ văn hóa, nhận thức về bảo vệ môi trường còn hạn chế, cùng với áp lực khai thác tài nguyên chưa hợp lý, nguồn tài nguyên cây có ích đang đứng trước nguy cơ suy giảm và mất mát tri thức bản địa quý giá.
Mục tiêu nghiên cứu là điều tra, đánh giá tiềm năng và hiện trạng sử dụng tài nguyên cây có ích của đồng bào dân tộc Pa Ko và Van Kiểu tại ba xã vùng đệm, từ đó đề xuất các giải pháp khai thác và sử dụng hợp lý nhằm góp phần phát triển kinh tế - xã hội, bảo tồn đa dạng sinh học và tri thức bản địa. Nghiên cứu được thực hiện trong khuôn khổ năm 2008, tập trung tại các xã Tà Long, Húc Nghì và A Bung thuộc huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, phát triển kinh tế bền vững và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thiểu số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Thực vật dân tộc học (Ethnobotany), một lĩnh vực khoa học đa ngành nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và thực vật trong các cộng đồng dân tộc. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của tri thức bản địa trong việc sử dụng, bảo tồn và phát triển tài nguyên thực vật, đồng thời đề cao sự kết hợp giữa khoa học thực vật học, dược học, hóa học và khảo cổ học để đánh giá giá trị khoa học và ứng dụng của các loài cây có ích.
Ngoài ra, mô hình phân tích và phát triển thị trường (MA&D) được áp dụng để hiểu cấu trúc hệ thống thị trường cây có ích trong khu vực, từ khâu khai thác, thu mua đến tiêu thụ sản phẩm, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Cây có ích: Các loài thực vật được sử dụng phục vụ nhu cầu thuốc, thực phẩm, xây dựng, nhuộm màu, thủ công mỹ nghệ.
- Tri thức bản địa: Kinh nghiệm, tập quán và phương thức sử dụng thực vật truyền thống của đồng bào dân tộc.
- Đa dạng sinh học: Sự phong phú về loài, thành phần và hệ sinh thái trong khu vực nghiên cứu.
- Phát triển bền vững: Sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý, bảo tồn môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp với thu thập mẫu thực vật và phỏng vấn người dân địa phương. Cỡ mẫu gồm 70 hộ gia đình người dân tộc Pa Ko và Van Kiểu tại ba xã Tà Long, Húc Nghì và A Bung, được lựa chọn ngẫu nhiên có phân tầng theo điều kiện kinh tế và địa lý.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia (PRA): Phỏng vấn mở, bán cấu trúc, có cấu trúc, phỏng vấn tái diễn và thảo luận nhóm nhằm thu thập tri thức bản địa về sử dụng cây có ích.
- Phương pháp phân tích và phát triển thị trường (MA&D): Phỏng vấn các đối tượng trong chuỗi cung ứng cây có ích như người khai thác, thu mua, đại lý và cơ sở sản xuất để đánh giá thị trường và đề xuất giải pháp phát triển.
- Thu mẫu thực vật: Thu thập mẫu cây có đầy đủ bộ phận (cành, lá, hoa, quả) để định danh khoa học, lập danh lục và phân tích đa dạng loài.
- Xử lý số liệu: Sử dụng giá trị trung bình cộng để phân tích các chỉ số về thu nhập, số lượng loài, tỷ lệ sử dụng theo nhóm cây và bộ phận sử dụng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2008, tập trung khảo sát thực địa, phỏng vấn và thu thập mẫu tại ba xã vùng đệm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thu nhập từ khai thác lâm sản ngoài gỗ chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập hộ gia đình
Qua khảo sát 70 hộ, có khoảng 69,4% hộ gia đình có thu nhập từ rừng, chiếm từ 25,7% đến 51,4% tổng thu nhập tùy xã. Hộ nghèo phụ thuộc nhiều vào khai thác lâm sản ngoài gỗ, với thời gian vào rừng từ 20 đến 28 ngày/tháng.Đa dạng sinh học cây có ích phong phú với 255 loài thuộc 203 chi, 79 họ
Ngành Magnoliophyta chiếm ưu thế với 248 loài (97,2%). Các họ giàu loài nhất gồm Fabaceae (21 loài), Arecaceae (18 loài), Euphorbiaceae (17 loài), Asteraceae (14 loài), Poaceae (12 loài). Chi Calamus có 7 loài, chi Ficus 5 loài.Phân bố sinh cảnh chủ yếu trong rừng tự nhiên (64,3%) và hệ thống nông lâm kết hợp (14,4%)
Trong 255 loài, 185 loài là cây hoang dại, 70 loài cây trồng, cho thấy mức độ phụ thuộc lớn vào tài nguyên tự nhiên.Nhóm cây sử dụng nhiều nhất là cây làm thuốc với 214 loài (66,5%)
Các nhóm cây ăn được (lương thực, thực phẩm, gia vị) chiếm 18,4%, cây độc tính 4,2%, cây nhuộm màu 1,8%, cây thủ công mỹ nghệ 5,1%. Cây thuốc được sử dụng để điều trị 9 nhóm bệnh, phổ biến nhất là bệnh tiêu hóa (40 loài), ngoài da (35 loài), và hệ vận động (33 loài).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đồng bào Pa Ko và Van Kiểu có tri thức phong phú về sử dụng cây có ích, đặc biệt là cây thuốc, phản ánh sự gắn bó mật thiết với môi trường tự nhiên. Việc khai thác lâm sản ngoài gỗ đóng vai trò quan trọng trong sinh kế, nhất là với hộ nghèo, nhưng cũng đặt ra thách thức về bảo tồn tài nguyên.
So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ sử dụng cây thuốc và đa dạng loài tương đồng với các cộng đồng dân tộc thiểu số khác ở miền núi Việt Nam. Tuy nhiên, việc khai thác bộ phận rễ, củ và cả cây còn phổ biến ở một số loài có giá trị kinh tế cao, gây nguy cơ suy giảm nguồn gen.
Việc sử dụng cây nhuộm màu và cây thủ công mỹ nghệ còn hạn chế, phản ánh sự thay đổi văn hóa và ảnh hưởng của thị trường hàng hóa nhập khẩu. Tri thức bản địa về cây thuốc và cây ăn được vẫn được truyền lại nhưng có nguy cơ mai một do thiếu hệ thống bảo tồn và nhân rộng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm cây có ích, bảng thống kê số loài theo họ và chi, cũng như biểu đồ thu nhập hộ gia đình theo nguồn thu từ rừng và nông nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình bảo tồn và phát triển cây thuốc truyền thống
Tổ chức thu thập, lưu giữ và truyền dạy tri thức sử dụng cây thuốc cho thế hệ trẻ, đồng thời phát triển mô hình trồng và khai thác bền vững các loài cây thuốc có giá trị kinh tế cao trong vòng 3-5 năm, do các cơ quan quản lý lâm nghiệp và y tế phối hợp thực hiện.Phát triển mô hình nông lâm kết hợp và đa dạng hóa sinh kế
Khuyến khích người dân áp dụng kỹ thuật trồng rừng kết hợp với canh tác nông nghiệp, tăng diện tích rừng trồng và hệ thống nông lâm kết hợp nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên, nâng cao thu nhập hộ gia đình trong 5 năm tới, do chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ.Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên và môi trường
Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng hợp lý tài nguyên cây có ích, đặc biệt nhấn mạnh tác hại của khai thác quá mức và mất tri thức bản địa, thực hiện liên tục hàng năm, do các cơ quan giáo dục và lâm nghiệp chủ trì.Phát triển thị trường sản phẩm từ cây có ích và thủ công mỹ nghệ
Hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị, kết nối người khai thác với thị trường tiêu thụ, phát triển sản phẩm đặc trưng từ cây thuốc, cây nhuộm màu và thủ công mỹ nghệ nhằm nâng cao giá trị kinh tế, thực hiện trong 3 năm, do các doanh nghiệp địa phương và tổ chức phát triển kinh tế thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Sinh thái học và Dược học
Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa phong phú về đa dạng sinh học và tri thức bản địa, hỗ trợ nghiên cứu bảo tồn và phát triển tài nguyên thực vật.Cơ quan quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển nông thôn
Thông tin về hiện trạng sử dụng tài nguyên và đề xuất giải pháp giúp hoạch định chính sách quản lý bền vững, phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng
Cơ sở để xây dựng chương trình bảo tồn tri thức bản địa, phát triển sinh kế bền vững và nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường.Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực dược liệu và sản phẩm nông lâm kết hợp
Thông tin về nguồn nguyên liệu cây có ích đa dạng, tiềm năng phát triển sản phẩm mới từ thực vật dân tộc học, mở ra cơ hội đầu tư và hợp tác phát triển.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu về cây có ích của đồng bào dân tộc Pa Ko và Van Kiểu lại quan trọng?
Vì đây là nguồn tri thức bản địa quý giá, giúp bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng dân tộc thiểu số, đồng thời góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống.Phương pháp thu thập dữ liệu chính trong nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn có người dân tham gia (PRA), thu mẫu thực vật, phân tích thị trường (MA&D) và xử lý số liệu thống kê để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.Nhóm cây có ích nào được sử dụng nhiều nhất trong khu vực nghiên cứu?
Nhóm cây làm thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất với 214 loài, tiếp theo là nhóm cây ăn được (61 loài), cây độc tính, cây nhuộm màu và cây thủ công mỹ nghệ.Các giải pháp đề xuất nhằm bảo tồn và phát triển tài nguyên cây có ích là gì?
Bao gồm bảo tồn tri thức bản địa, phát triển mô hình nông lâm kết hợp, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển thị trường sản phẩm từ cây có ích.Làm thế nào để giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên trong vùng?
Thông qua phát triển rừng trồng, đa dạng hóa sinh kế, áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững và tăng cường quản lý, giám sát tài nguyên rừng kết hợp với tuyên truyền nâng cao nhận thức.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được 255 loài cây có ích được đồng bào Pa Ko và Van Kiểu sử dụng, trong đó nhóm cây thuốc chiếm ưu thế với 214 loài.
- Thu nhập từ khai thác lâm sản ngoài gỗ đóng vai trò quan trọng trong sinh kế, đặc biệt với hộ nghèo, chiếm tới gần 70% số hộ khảo sát.
- Tri thức bản địa về sử dụng cây có ích phong phú nhưng đang đứng trước nguy cơ mai một do khai thác không bền vững và thay đổi văn hóa.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn tri thức, phát triển mô hình nông lâm kết hợp, nâng cao nhận thức và phát triển thị trường sản phẩm cây có ích nhằm phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để bảo vệ và phát huy giá trị tài nguyên cây có ích trong khu vực.