Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành dệt may Việt Nam đứng thứ hai về kim ngạch xuất khẩu và là quốc gia đứng thứ ba trong tốp 5 nước xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới năm 2020, việc hoàn thiện chuỗi cung ứng trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh. Công ty cổ phần Đồng Tiến, với quy mô hơn 4.300 nhân viên và hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực gia công may mặc xuất khẩu, đang đối mặt với nhiều thách thức từ biến động thị trường, đặc biệt trong giai đoạn 2017-2020. Chuỗi cung ứng của công ty chịu ảnh hưởng lớn từ việc nhập khẩu nguyên phụ liệu chiếm khoảng 80% từ các thị trường Trung Quốc, Mỹ, Đài Loan, Hàn Quốc, đồng thời phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và thời gian giao hàng từ các đối tác quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng, dự báo tình hình sản xuất kinh doanh giai đoạn 2021-2024 và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng nhằm giúp công ty tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính và hoạt động chuỗi cung ứng của công ty trong giai đoạn 2017-2020, với trọng tâm tại trụ sở chính và các nhà máy sản xuất tại Bình Dương và Đồng Nai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty hoạch định chiến lược phát triển bền vững, đồng thời đóng góp vào lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng trong ngành dệt may tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó:

  • Mô hình chuỗi cung ứng (Supply Chain): Được định nghĩa là tập hợp các hoạt động liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng, bao gồm các thành phần như nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng. Chuỗi cung ứng được phân thành chuỗi cung ứng đầu vào (nguồn cung nguyên vật liệu) và chuỗi cung ứng đầu ra (phân phối sản phẩm).

  • Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Bao gồm bốn yếu tố chính là lập kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, sản xuất và phân phối, giúp doanh nghiệp thiết kế và quản lý hiệu quả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.

  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn, nhằm đánh giá môi trường cạnh tranh và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong quản trị chuỗi cung ứng, từ đó đề xuất các chiến lược phát triển phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: quản trị chuỗi cung ứng, hiệu quả chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn giao hàng, tiêu chuẩn chất lượng, tiêu chuẩn thời gian và tiêu chuẩn chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Thu thập ý kiến chuyên gia ngành dệt may, áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh và phân tích SWOT để đánh giá môi trường cạnh tranh và nội lực công ty.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2017-2020, gồm các chỉ tiêu như tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, giá vốn hàng bán, tổng chi phí hoạt động, doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế. Sử dụng mô hình dự báo Xám GM (1,1) để dự báo các chỉ tiêu kinh doanh giai đoạn 2021-2024, đánh giá độ chính xác bằng chỉ số MAPE.

  • Quy trình nghiên cứu: Bắt đầu từ tổng hợp lý thuyết, phân tích thực trạng chuỗi cung ứng, áp dụng mô hình phân tích cạnh tranh và SWOT, tiến hành dự báo kinh doanh, cuối cùng đề xuất giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng.

Cỡ mẫu dữ liệu gồm 4 năm tài chính liên tiếp, phương pháp chọn mẫu là thu thập toàn bộ số liệu có sẵn, lý do lựa chọn mô hình Xám GM (1,1) là do tính đơn giản, độ chính xác cao và phù hợp với dữ liệu ít và không đầy đủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phụ thuộc lớn vào nhà cung cấp nước ngoài: Khoảng 80% nguyên phụ liệu (vải, phụ liệu may mặc) và gần như 100% hóa chất xử lý vải phải nhập khẩu từ Trung Quốc, Mỹ, Đài Loan, Hàn Quốc và các thị trường khác. Điều này tạo ra rủi ro lớn về chi phí và tiến độ do biến động thị trường và các yếu tố bất ổn chính trị, đặc biệt trong đại dịch Covid-19.

  2. Hiệu quả giao hàng và chất lượng sản phẩm: Công ty duy trì tiêu chuẩn giao hàng đúng hạn nhưng vẫn gặp khó khăn trong các đơn hàng ngắn hạn và do gián đoạn vận tải. Hệ thống kiểm soát chất lượng áp dụng triết lý "chất lượng tại gốc" (BIQ) và công cụ Lean giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ thị trường Mỹ, EU và Nhật Bản.

  3. Chu kỳ kinh doanh kéo dài và chi phí biến động: Năm 2020, chu kỳ kinh doanh tăng lên 92 ngày, cao hơn 12 ngày so với năm 2019, chủ yếu do tồn kho tăng và thời gian thu hồi công nợ kéo dài. Tổng chi phí chuỗi cung ứng giảm 10% so với năm 2019, trong đó chi phí nguyên vật liệu giảm mạnh nhưng chi phí lao động tăng do tăng ca để đảm bảo tiến độ giao hàng.

  4. Áp lực cạnh tranh gay gắt: Công ty đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước như May Nhà Bè, May Việt Tiến và các tập đoàn nước ngoài như Esquel (Hồng Kông) và Uniqlo Việt Nam. Các đối thủ này có lợi thế về quy mô, công nghệ hiện đại và mạng lưới phân phối rộng lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài là do nguồn nguyên liệu trong nước chưa đa dạng và chưa đáp ứng được yêu cầu chất lượng cao. Điều này làm tăng chi phí và rủi ro chuỗi cung ứng, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh và biến động thị trường toàn cầu. Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và hệ thống quản lý Lean giúp công ty duy trì uy tín và đáp ứng yêu cầu khách hàng khó tính, tuy nhiên vẫn cần cải thiện khả năng linh hoạt trong giao hàng.

Chu kỳ kinh doanh kéo dài phản ánh sự tồn kho cao và khó khăn trong thu hồi công nợ, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả hoạt động. So với các nghiên cứu trong ngành dệt may, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của các doanh nghiệp gia công xuất khẩu tại Việt Nam trong giai đoạn biến động kinh tế.

Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng, đầu tư công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Việc dự báo kinh doanh bằng mô hình Xám GM (1,1) cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định nhưng cần có chiến lược ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ dự báo các chỉ tiêu tài chính giai đoạn 2021-2024, bảng so sánh chi phí chuỗi cung ứng qua các năm và biểu đồ chu kỳ kinh doanh để minh họa rõ ràng hơn các biến động và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch chuỗi cung ứng: Tăng cường dự báo nhu cầu và lập kế hoạch nguyên vật liệu chi tiết, giảm thiểu tồn kho không cần thiết, nhằm rút ngắn chu kỳ kinh doanh. Thời gian thực hiện: 2022-2023; Chủ thể: Ban kế hoạch và quản lý chuỗi cung ứng.

  2. Đa dạng hóa nguồn cung cấp nguyên phụ liệu: Tìm kiếm và ký kết hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp trong nước và khu vực ASEAN để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời xây dựng nhà máy sản xuất nguyên phụ liệu phụ trợ. Thời gian: 2022-2025; Chủ thể: Ban mua hàng và phát triển đối tác.

  3. Đầu tư hiện đại hóa máy móc và đào tạo nguồn nhân lực: Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thông qua áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và đào tạo kỹ năng cho công nhân, giảm chi phí lao động tăng ca. Thời gian: 2022-2024; Chủ thể: Ban kỹ thuật và nhân sự.

  4. Thúc đẩy các sáng kiến “xanh” và trách nhiệm xã hội: Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và xã hội trong chuỗi cung ứng để đáp ứng yêu cầu của thị trường Mỹ, EU, nâng cao uy tín thương hiệu. Thời gian: 2022-2025; Chủ thể: Ban quản lý chất lượng và phát triển bền vững.

  5. Phát triển thương hiệu và chuyển dịch sang công nghiệp dịch vụ: Mở rộng dịch vụ gia công, thiết kế và thương mại điện tử nhằm tăng giá trị gia tăng và đa dạng hóa nguồn thu. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Ban marketing và phát triển kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty dệt may: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, áp dụng mô hình phân tích và dự báo để hoạch định chiến lược phát triển.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu ngành quản trị chuỗi cung ứng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, ứng dụng mô hình Xám GM (1,1) trong dự báo kinh doanh thực tiễn.

  3. Các nhà cung cấp và đối tác trong chuỗi cung ứng ngành dệt may: Hiểu rõ vai trò và áp lực cạnh tranh trong chuỗi, từ đó cải thiện hợp tác và nâng cao hiệu quả cung ứng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành dệt may: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng bền vững, thúc đẩy nội địa hóa nguyên phụ liệu và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng của công ty cổ phần Đồng Tiến có đặc điểm gì nổi bật?
    Chuỗi cung ứng của công ty là chuỗi cung ứng kéo, phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên phụ liệu (khoảng 80%), đồng thời có sự liên kết chặt chẽ với các nhà máy may gia công và nhà cung cấp dịch vụ logistics trong và ngoài nước.

  2. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp gì cho công ty?
    Mô hình giúp công ty nhận diện các áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn, từ đó xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp nhằm duy trì và nâng cao vị thế trên thị trường.

  3. Mô hình Xám GM (1,1) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Mô hình được sử dụng để dự báo các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2021-2024, với độ chính xác đánh giá qua chỉ số MAPE cho kết quả rất tốt.

  4. Những thách thức lớn nhất trong quản trị chuỗi cung ứng của công ty là gì?
    Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, biến động giá cả và tiến độ cung cấp, áp lực từ khách hàng về chất lượng và thời gian giao hàng, cùng với cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Đa dạng hóa nguồn cung, hiện đại hóa công nghệ sản xuất, đào tạo nhân lực, áp dụng các sáng kiến xanh và phát triển dịch vụ gia tăng giá trị là các giải pháp trọng tâm nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kết luận

  • Công ty cổ phần Đồng Tiến đang đối mặt với thách thức lớn từ sự phụ thuộc vào nguyên phụ liệu nhập khẩu và áp lực cạnh tranh khốc liệt trong ngành dệt may.
  • Việc áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh và phân tích SWOT giúp nhận diện rõ các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng.
  • Mô hình dự báo Xám GM (1,1) cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định nhưng cần có chiến lược ứng phó với rủi ro thị trường.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện kế hoạch, đa dạng hóa nguồn cung, đầu tư công nghệ và phát triển bền vững nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
  • Giai đoạn tiếp theo (2022-2025) là thời điểm quyết định để công ty thực hiện các bước cải tiến nhằm đạt mục tiêu doanh thu 2.300 tỷ đồng và trở thành doanh nghiệp hàng đầu ngành dệt may Việt Nam.

Ban lãnh đạo công ty cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ tiêu kinh doanh để điều chỉnh chiến lược kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.