Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường dịch vụ điện thoại di động tại Việt Nam, việc giữ chân khách hàng trở thành thách thức lớn đối với các nhà mạng. Tại tỉnh Bến Tre, Viettel chiếm thị phần lớn với 58,3%, vượt xa các đối thủ như Mobiphone, Vinaphone và Vietnam Mobile. Tuy nhiên, số liệu đến tháng 10/2014 cho thấy số thuê bao rời mạng của Viettel có xu hướng tăng, với khoảng 2.650 thuê bao rời mạng mỗi tháng, chiếm 75,7% khách hàng phát triển mới trong tháng và khoảng 0,36% tổng số thuê bao lũy kế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận mà còn tác động tiêu cực đến uy tín và nguồn lực của công ty.

Luận văn nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động của khách hàng Viettel tại Bến Tre, đánh giá thực trạng các yếu tố này và đề xuất giải pháp hạn chế ý định chuyển đổi đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng sử dụng dịch vụ Viettel tại Bến Tre với thời gian sử dụng từ 3 tháng trở lên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Viettel Bến Tre duy trì và phát triển thị phần, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng thông qua các chỉ số như tỷ lệ giữ chân khách hàng, mức độ hài lòng và doanh thu dịch vụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai mô hình lý thuyết chính để phân tích ý định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ:

  • Mô hình Thuyết Hành Động Hợp Lý (TRA): Theo Ajzen và Fishbein (1975), hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi đó, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan (nhận thức của người khác về hành vi). Ý định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ bị chi phối bởi đánh giá cá nhân về hành vi chuyển đổi và thái độ của những người tham khảo.

  • Mô hình Thuyết Hành Vi Dự Định (TPB): Phát triển từ TRA, TPB bổ sung yếu tố "Nhận thức kiểm soát hành vi" (Perceived Behavioral Control), phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi chuyển đổi, bao gồm chi phí chuyển đổi và kiến thức về lựa chọn thay thế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: cước dịch vụ, chất lượng dịch vụ cung cấp, cam kết của nhà cung cấp, kiểm soát xung đột, chi phí chuyển đổi, kiến thức về các lựa chọn thay thế và nhận thức của những người tham khảo. Những yếu tố này được kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu trước trong lĩnh vực dịch vụ điện thoại di động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với 7 nhà quản lý Viettel Bến Tre và 9 khách hàng sử dụng dịch vụ để điều chỉnh thang đo các yếu tố ảnh hưởng. Kết quả giúp hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Phỏng vấn trực tiếp 250 khách hàng Viettel tại Bến Tre, thu về 207 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 82,8%). Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đối tượng là khách hàng sử dụng dịch vụ từ 3 tháng trở lên.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các yếu tố đều đạt trên 0,7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng các yếu tố.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2014-2015, với thu thập dữ liệu khảo sát và phân tích kết hợp dữ liệu thứ cấp từ Viettel Bến Tre.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cước dịch vụ: Khách hàng đánh giá cước dịch vụ của Viettel chưa hợp lý với điểm trung bình 3,975/5. So sánh với Vinaphone cho thấy cước gọi nội mạng và ngoại mạng của Viettel cao hơn lần lượt 90 đồng và 190 đồng/phút đối với thuê bao trả trước. Viettel có ít gói cước trả trước hơn Vinaphone, hạn chế sự lựa chọn của khách hàng.

  2. Chất lượng dịch vụ cung cấp: Được đánh giá trung bình 3,952/5, phản ánh chất lượng mạng chưa ổn định. Các chỉ tiêu kỹ thuật như tỷ lệ chuyển giao giữa 2G và 3G chưa đạt chuẩn (thực tế 98,04% so với chuẩn 98,14%), tỷ lệ nghẽn kênh thoại và rớt cuộc gọi có xu hướng tăng. Viettel Bến Tre còn khoảng 50 vùng lõm 2G và 100 vùng lõm 3G, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.

  3. Cam kết của nhà cung cấp: Được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,097/5, tuy nhiên chỉ có 0,5% khách hàng được hưởng ưu đãi khi gắn bó lâu dài, khiến khách hàng khó nhận thấy lợi ích thực tế từ cam kết này.

  4. Kiểm soát xung đột: Khách hàng phản ánh việc giải quyết khiếu nại chưa thỏa đáng, đại diện nhà cung cấp không sẵn sàng hỗ trợ, làm tăng ý định chuyển đổi.

  5. Chi phí chuyển đổi: Mức độ chấp nhận chi phí chuyển đổi của khách hàng tương đối cao, tuy nhiên chi phí hòa mạng và thủ tục chuyển đổi vẫn là rào cản nhất định.

  6. Kiến thức về lựa chọn thay thế và nhận thức của người tham khảo: Khách hàng thường xuyên cập nhật thông tin về các nhà cung cấp khác và chịu ảnh hưởng từ ý kiến người thân, bạn bè, làm tăng khả năng chuyển đổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố cước dịch vụ và chất lượng dịch vụ là hai nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi của khách hàng Viettel tại Bến Tre. Mặc dù Viettel có thị phần lớn, nhưng mức giá cước không cạnh tranh nổi bật và chất lượng mạng chưa ổn định tạo điều kiện cho khách hàng cân nhắc chuyển sang nhà mạng khác. Cam kết của nhà cung cấp tuy được đánh giá cao về mặt lý thuyết nhưng chưa tạo ra giá trị thực tế đủ lớn để giữ chân khách hàng lâu dài.

So với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với nhận định của Bùi Thị Kim Tiền (2013) và Saeed và cộng sự (2011) về vai trò của cước phí, chất lượng dịch vụ và cam kết trong việc giữ chân khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố và bảng số liệu chi tiết về khiếu nại, chỉ tiêu chất lượng mạng để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh chính sách cước dịch vụ: Giảm giá cước gọi nội mạng và ngoại mạng, đa dạng hóa các gói cước trả trước phù hợp với nhu cầu khách hàng tại Bến Tre. Mục tiêu giảm điểm đánh giá cước dịch vụ xuống dưới 3,5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh Viettel Bến Tre phối hợp với Tổng công ty.

  2. Nâng cao chất lượng mạng và dịch vụ: Tăng cường đầu tư hạ tầng, khắc phục vùng lõm sóng, cải thiện tỷ lệ chuyển giao 2G-3G và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi. Mục tiêu đạt chuẩn kỹ thuật theo quy định Bộ Thông tin Truyền thông trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật Viettel Bến Tre.

  3. Tăng cường chương trình cam kết và ưu đãi khách hàng trung thành: Mở rộng đối tượng hưởng ưu đãi, xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, nâng tỷ lệ khách hàng được hưởng ưu đãi lên ít nhất 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc khách hàng.

  4. Cải thiện quy trình giải quyết khiếu nại và xung đột: Đào tạo nhân viên CSKH nâng cao kỹ năng xử lý, rút ngắn thời gian phản hồi khiếu nại, tăng tỷ lệ giải quyết thỏa đáng lên trên 90% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng CSKH và Ban Quản lý chất lượng.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức khách hàng: Cung cấp thông tin minh bạch về dịch vụ, giá cước và các lựa chọn thay thế, đồng thời xây dựng mạng lưới người tham khảo tích cực để giảm ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng và giảm ý định chuyển đổi trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Truyền thông và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Bến Tre: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược giữ chân và phát triển khách hàng hiệu quả.

  2. Nhân viên phòng Kinh doanh và Chăm sóc khách hàng: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình chăm sóc và xử lý khiếu nại nhằm tăng sự hài lòng của khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.

  4. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông khác: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp hạn chế ý định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ là gì?
    Ý định chuyển đổi là dấu hiệu cho thấy khách hàng có khả năng rời bỏ nhà cung cấp hiện tại để sử dụng dịch vụ của nhà cung cấp khác trong tương lai. Ví dụ, khách hàng Viettel tại Bến Tre có thể cân nhắc chuyển sang Vinaphone nếu thấy giá cước và chất lượng dịch vụ phù hợp hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định chuyển đổi?
    Cước dịch vụ và chất lượng dịch vụ được xác định là hai yếu tố quan trọng nhất. Khách hàng thường chuyển đổi khi cảm thấy giá cước không hợp lý hoặc chất lượng mạng không ổn định.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bằng bảng hỏi), sử dụng phần mềm SPSS để phân tích độ tin cậy và nhân tố khám phá nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  4. Làm thế nào để giảm ý định chuyển đổi của khách hàng?
    Doanh nghiệp cần điều chỉnh chính sách giá cước, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường cam kết và ưu đãi khách hàng trung thành, cải thiện quy trình giải quyết khiếu nại và truyền thông minh bạch.

  5. Tại sao nhận thức của người tham khảo lại ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi?
    Khách hàng thường tham khảo ý kiến người thân, bạn bè hoặc các đánh giá trên mạng trước khi quyết định chuyển đổi. Nếu nhận thức của những người này khuyến khích chuyển đổi, khách hàng có xu hướng làm theo.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động của khách hàng Viettel tại Bến Tre: cước dịch vụ, chất lượng dịch vụ, cam kết nhà cung cấp, kiểm soát xung đột, chi phí chuyển đổi, kiến thức lựa chọn thay thế và nhận thức người tham khảo.
  • Kết quả khảo sát 207 khách hàng cho thấy cước dịch vụ và chất lượng dịch vụ là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất.
  • Viettel Bến Tre cần tập trung cải thiện chính sách giá cước, nâng cao chất lượng mạng và dịch vụ, đồng thời tăng cường chương trình ưu đãi và chăm sóc khách hàng.
  • Các giải pháp đề xuất có thể giúp Viettel giữ vững thị phần và phát triển bền vững đến năm 2020.
  • Khuyến nghị tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các giải pháp và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện chiến lược kinh doanh.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Viettel Bến Tre nên triển khai ngay các giải pháp ưu tiên, đồng thời tổ chức các cuộc khảo sát định kỳ để đánh giá sự thay đổi trong ý định chuyển đổi của khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp.