Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hoạt động tín dụng là nghiệp vụ trọng yếu và mang lại lợi nhuận lớn cho các ngân hàng thương mại, rủi ro tín dụng (RRTD) ngày càng trở thành thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam. Theo báo cáo tài chính 9 tháng đầu năm 2019, tổng số nợ xấu nội bảng của 26 ngân hàng thương mại lên tới hơn 113.000 tỷ đồng, tăng 15% so với cuối năm 2018, trong khi tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay chỉ đạt 13%. Đặc biệt, VietinBank ghi nhận mức tăng nợ xấu mạnh nhất với 2.272 tỷ đồng trong quý 1/2019, đưa tổng nợ xấu lên 15.963 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ 1,85% trên tổng dư nợ cho vay. Sự gia tăng RRTD đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận sau thuế của các ngân hàng, giảm 5,67% so với cuối năm 2018, đồng thời làm giảm uy tín và vị thế cạnh tranh của VietinBank.
Trước thực trạng này, nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động tín dụng và công tác hạn chế RRTD tại VietinBank trong giai đoạn 2013-2019, nhằm xác định nguyên nhân gia tăng rủi ro và đề xuất các giải pháp hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào mảng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại các chi nhánh có dư nợ lớn như TP. Hồ Chí Minh, chi nhánh 1, 4, 10. Mục tiêu nghiên cứu nhằm chuẩn đoán triệu chứng, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hạn chế RRTD, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, gia tăng lợi nhuận và củng cố vị thế của VietinBank trên thị trường tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng khách hàng hoặc đối tác không thực hiện đúng cam kết trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng. Theo Ủy ban Basel, RRTD là loại rủi ro phổ biến và ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh ngân hàng. Luật Ngân hàng Nhà nước quy định rõ RRTD là tổn thất có thể xảy ra do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
RRTD được phân loại theo nhiều khía cạnh: theo mức độ tổn thất gồm rủi ro mất vốn và rủi ro đọng vốn; theo đối tượng gồm rủi ro cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia; theo phạm vi gồm rủi ro cá biệt và rủi ro hệ thống. Các chỉ tiêu phản ánh RRTD bao gồm tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, hệ số rủi ro tín dụng và quy mô tín dụng. Tỷ lệ nợ xấu dưới 3% được xem là an toàn theo chuẩn quốc tế.
Nguyên nhân gây ra RRTD được chia thành ba nhóm chính: năng lực quản trị của ngân hàng (chính sách tín dụng không nhất quán, cán bộ tín dụng thiếu chuyên môn, kiểm soát sau cho vay yếu kém), phía khách hàng (cung cấp thông tin sai lệch, sử dụng vốn sai mục đích, chây ì trả nợ) và nguyên nhân khách quan (biến động thiên tai, chính sách nhà nước, biến động kinh tế vĩ mô).
Kinh nghiệm hạn chế RRTD từ các ngân hàng lớn như Deutsche Bank, các ngân hàng Mỹ và Vietcombank cho thấy việc xây dựng mô hình quản trị rủi ro tập trung, áp dụng công cụ đánh giá và lượng hóa rủi ro, phát triển hệ thống cảnh báo sớm, thẩm định tín dụng kỹ lưỡng và tăng cường kiểm soát sau cho vay là những yếu tố then chốt giúp giảm thiểu rủi ro hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính VietinBank giai đoạn 2013-2019, các tài liệu của Ngân hàng Nhà nước, tạp chí kinh tế và các công trình nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp nhân viên và lãnh đạo các phòng KHDN, HTTD, QL RRTD và ban Giám đốc tại các chi nhánh có dư nợ lớn như TP. Hồ Chí Minh, chi nhánh 1, 4, 10 trong tháng 9/2019.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm định tính và định lượng. Phỏng vấn tay đôi với lãnh đạo các phòng ban nhằm xác định nguyên nhân RRTD và điều chỉnh thang đo phù hợp. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại VietinBank. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban liên quan, chiếm 55% tổng dư nợ của toàn hệ thống.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng dư nợ tín dụng và nợ xấu: Dư nợ cho vay khách hàng tại VietinBank tăng từ 371.586 tỷ đồng năm 2013 lên 874.088 tỷ đồng vào 30/09/2019, tương đương tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 17,92%/năm. Tuy nhiên, nợ xấu cũng tăng mạnh từ 3.738 tỷ đồng năm 2013 lên 13.842 tỷ đồng vào 30/09/2019, chiếm tỷ lệ 1,58% đến 1,85% trên tổng dư nợ, vượt mức an toàn theo chuẩn quốc tế. Nợ có khả năng mất vốn chiếm hơn 65% tổng nợ xấu, cho thấy rủi ro mất vốn gia tăng.
Giá trị trích lập dự phòng tăng cao: Giá trị trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tăng từ 3.271 tỷ đồng năm 2013 lên 16.344 tỷ đồng vào 30/09/2019, tăng gần 400%, phản ánh chi phí dự phòng tăng do rủi ro tín dụng gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng.
Hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng giảm sút: Hệ số đo lường RRTD (tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu) có xu hướng tăng, tỷ lệ nợ xấu nội bảng tăng từ 1,55% năm 2013 lên 1,85% năm 2019. Lợi nhuận sau thuế giảm 22,7% năm 2018 so với năm trước, từ 6.718 tỷ đồng xuống còn 5.193 tỷ đồng, cho thấy hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng chưa đáp ứng yêu cầu.
Cơ cấu tín dụng đa dạng nhưng tập trung rủi ro: Cho vay chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp nhà nước, công ty cổ phần và hộ kinh doanh, với tỷ trọng lớn nhất thuộc nhóm công nghiệp chế biến, bán buôn bán lẻ và xây dựng. Việc tập trung tín dụng vào một số ngành nghề có rủi ro cao làm gia tăng khả năng phát sinh nợ xấu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến gia tăng RRTD tại VietinBank bao gồm năng lực quản trị tín dụng còn hạn chế, quy trình thẩm định và kiểm soát sau cho vay chưa chặt chẽ, cán bộ tín dụng thiếu kinh nghiệm và sự chủ quan trong đánh giá khách hàng. Bên cạnh đó, khách hàng vay vốn có hành vi cung cấp thông tin không trung thực, sử dụng vốn sai mục đích và chây ì trả nợ cũng làm tăng rủi ro. Yếu tố khách quan như biến động kinh tế, chính sách nhà nước và môi trường pháp lý cũng tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng.
So sánh với các ngân hàng lớn khác như Vietcombank, VietinBank còn chậm trong việc hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro tập trung và áp dụng các công cụ lượng hóa rủi ro theo chuẩn Basel II. Vietcombank đã xây dựng thành công mô hình xếp hạng rủi ro tín dụng và hệ thống cảnh báo sớm, giúp kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn. Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của VietinBank tăng cao cũng phản ánh chi phí rủi ro gia tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và uy tín ngân hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng và nợ xấu theo năm, bảng phân loại nhóm nợ và biểu đồ giá trị trích lập dự phòng để minh họa xu hướng rủi ro tín dụng tại VietinBank. Các số liệu này cho thấy sự cần thiết cấp bách trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng nhằm bảo vệ lợi ích ngân hàng và khách hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh thẩm quyền phê duyệt tín dụng: Rà soát và phân cấp thẩm quyền phê duyệt các khoản vay phù hợp với quy mô và mức độ rủi ro, nhằm tăng cường kiểm soát từ khâu thẩm định. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do Ban Quản trị tín dụng VietinBank chủ trì.
Hoàn thiện quy định nhận tài sản bảo đảm (TSBĐ): Xây dựng quy trình chặt chẽ, minh bạch trong việc thẩm định, định giá và quản lý TSBĐ, đặc biệt với các tài sản có tính thanh khoản cao. Thời gian triển khai 9 tháng, phối hợp giữa phòng Quản lý rủi ro và phòng Pháp chế.
Nâng cao chất lượng công tác giám sát, kiểm soát tín dụng: Tăng cường kiểm tra, giám sát sau cho vay, phát hiện sớm dấu hiệu rủi ro để xử lý kịp thời. Áp dụng hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tín dụng hiện đại trong 12 tháng tới, do phòng Quản lý rủi ro thực hiện.
Xây dựng quy trình kiểm soát tín dụng chuyên biệt cho các ngành rủi ro cao: Thiết lập các tiêu chí đánh giá và kiểm soát riêng biệt cho các ngành có biến động mạnh như xây dựng, công nghiệp chế biến. Thực hiện trong 6 tháng, do Ban Quản lý tín dụng phối hợp với các phòng ban liên quan.
Hoàn thiện công tác đo lường RRTD theo hướng lượng hóa: Áp dụng các mô hình đánh giá xác suất vỡ nợ (PD), tổn thất khi vỡ nợ (LGD) và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD) theo chuẩn Basel II để nâng cao độ chính xác trong quản trị rủi ro. Thời gian triển khai 18 tháng, do Ban Quản trị rủi ro chủ trì.
Hoàn thiện mô hình quản trị RRTD tập trung: Đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi từ mô hình phân tán sang tập trung, đồng bộ hóa dữ liệu và quy trình quản lý rủi ro trên toàn hệ thống. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban Điều hành VietinBank chỉ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank: Nhận diện rõ nguyên nhân và mức độ rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chính sách, quy trình quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và lợi nhuận ngân hàng.
Cán bộ tín dụng và phòng quản lý rủi ro: Nắm bắt các kiến thức chuyên sâu về rủi ro tín dụng, phương pháp đánh giá và kiểm soát rủi ro, áp dụng các công cụ quản trị hiện đại để nâng cao hiệu quả công tác.
Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý: Tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách giám sát và hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, góp phần ổn định hệ thống tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại lớn, phục vụ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
RRTD là khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng. Đây là rủi ro phổ biến và ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh, vì vậy kiểm soát RRTD giúp giảm chi phí dự phòng và tăng lợi nhuận.Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá rủi ro tín dụng?
Tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, hệ số rủi ro tín dụng và quy mô tín dụng là các chỉ tiêu chính. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu dưới 3% được xem là an toàn theo chuẩn quốc tế.Nguyên nhân chính nào dẫn đến gia tăng rủi ro tín dụng tại VietinBank?
Bao gồm năng lực quản trị tín dụng còn hạn chế, quy trình thẩm định và kiểm soát sau cho vay chưa chặt chẽ, khách hàng cung cấp thông tin sai lệch và sử dụng vốn sai mục đích, cùng các yếu tố khách quan như biến động kinh tế.Các giải pháp hiệu quả để hạn chế rủi ro tín dụng là gì?
Điều chỉnh thẩm quyền phê duyệt, hoàn thiện quy trình nhận tài sản bảo đảm, nâng cao giám sát sau cho vay, xây dựng quy trình kiểm soát chuyên biệt cho ngành rủi ro cao, áp dụng mô hình lượng hóa rủi ro và hoàn thiện mô hình quản trị tập trung.Làm thế nào để áp dụng mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo chuẩn Basel II?
Ngân hàng cần xây dựng hệ thống đánh giá xác suất vỡ nợ (PD), tổn thất khi vỡ nợ (LGD), dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD), đồng thời phát triển hệ thống cảnh báo sớm và hoàn thiện quy trình quản lý rủi ro tập trung, như Vietcombank đã thực hiện thành công.
Kết luận
- Rủi ro tín dụng tại VietinBank gia tăng mạnh trong giai đoạn 2013-2019, với nợ xấu và dự phòng rủi ro tăng kỷ lục, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và uy tín ngân hàng.
- Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ năng lực quản trị tín dụng còn hạn chế, quy trình thẩm định và kiểm soát sau cho vay chưa hiệu quả, cùng các yếu tố khách hàng và môi trường kinh tế.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình phê duyệt tín dụng, quản lý tài sản bảo đảm, nâng cao giám sát sau cho vay, áp dụng mô hình lượng hóa rủi ro và xây dựng mô hình quản trị rủi ro tập trung.
- Việc triển khai các giải pháp này trong vòng 6-18 tháng sẽ giúp VietinBank kiểm soát tốt hơn RRTD, giảm chi phí dự phòng và nâng cao lợi nhuận bền vững.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho ban lãnh đạo VietinBank, cán bộ tín dụng, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị rủi ro tín dụng.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VietinBank cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ và áp dụng công nghệ quản trị rủi ro hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng.