Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết và được quan tâm hàng đầu trong xã hội hiện nay, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển kinh tế - xã hội. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2015), mỗi năm có khoảng 600 triệu người trên toàn cầu mắc bệnh do thực phẩm không an toàn, gây ra 420.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm xảy ra khoảng 150-200 vụ ngộ độc thực phẩm với hơn 5.000 người mắc và 40-60 người tử vong. Từ năm 2010 đến 2015, cả nước ghi nhận 1.030 vụ ngộ độc thực phẩm, làm 27.487 người mắc và 207 người tử vong. Những con số này cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề ATTP, đặc biệt tại các địa phương có hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ, tự phát.

Nghiên cứu được thực hiện tại Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội trong giai đoạn 06/2020 - 12/2020 nhằm đánh giá thực trạng truyền thông về ATTP và nhận thức của người dân địa phương. Mục tiêu chính là làm rõ vai trò của công tác xã hội trong việc tăng cường hiệu quả truyền thông về ATTP, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng. Thị trấn Vân Đình với đặc điểm kinh tế phát triển đa ngành, dân số khoảng 14.000 người, có nhiều hoạt động thương mại dịch vụ và chăn nuôi, là địa bàn phù hợp để khảo sát thực trạng và tác động của truyền thông về ATTP.

Việc nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông đại chúng về ATTP mà còn hỗ trợ công tác quản lý nhà nước, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững kinh tế địa phương. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan chức năng và tổ chức công tác xã hội trong việc xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp, góp phần giảm thiểu các rủi ro liên quan đến thực phẩm không an toàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Thuyết nhận thức - hành vi: Lý thuyết này nhấn mạnh rằng hành vi của con người xuất phát từ nhận thức về tác nhân kích thích và kết quả hành vi, không phải do tác nhân kích thích trực tiếp. Người dân tiếp nhận kiến thức về ATTP qua nhiều nguồn khác nhau, từ đó hình thành nhận thức và hành vi phù hợp hoặc sai lệch. Lý thuyết giúp đánh giá hiệu quả truyền thông và xác định cơ sở hình thành hành vi của người dân.

  2. Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Tháp nhu cầu gồm 5 tầng từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến tự khẳng định. ATTP thuộc nhu cầu bậc một (sinh lý) và bậc hai (an toàn), là điều kiện tiên quyết để con người duy trì cuộc sống và phát triển. Lý thuyết giúp xác định nhu cầu và mong muốn của người dân liên quan đến ATTP, từ đó xây dựng các giải pháp truyền thông phù hợp.

  3. Lý thuyết truyền thông can thiệp xã hội và học tập xã hội: Truyền thông không chỉ cung cấp thông tin một chiều mà còn tạo diễn đàn chia sẻ kỹ năng, kinh nghiệm, giúp thay đổi nhận thức và hành vi xã hội. Lý thuyết học tập xã hội nhấn mạnh vai trò của quan sát, bắt chước và thử nghiệm hành vi mới trong quá trình học tập. Đây là cơ sở để đánh giá tác động của các phương tiện truyền thông và công tác xã hội trong việc nâng cao nhận thức về ATTP.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo hệ thống pháp luật liên quan đến ATTP như Luật An toàn thực phẩm 2010, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2020), các nghị định và thông tư hướng dẫn nhằm làm rõ khung pháp lý và trách nhiệm của các bên liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định lượng và định tính thu thập tại Thị trấn Vân Đình, bao gồm khảo sát 140 mẫu người dân được chọn ngẫu nhiên thuận tiện, phỏng vấn sâu 15 người gồm cán bộ y tế, cán bộ thị trấn, người dân và phóng viên. Ngoài ra, nghiên cứu phân tích tài liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, các công trình nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ nhận thức, theo dõi tin tức và hành vi của người dân về ATTP. Phân tích nội dung phỏng vấn sâu nhằm làm rõ vai trò của công tác xã hội và hiệu quả truyền thông. Kết hợp quan sát thực tế tại các chợ, hộ gia đình để đánh giá hành vi thực hành ATTP.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích thông tin, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp kết hợp định lượng và định tính giúp đánh giá toàn diện thực trạng truyền thông và nhận thức của người dân, đồng thời hiểu sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc điểm địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ theo dõi tin tức về ATTP: 69% người dân thường xuyên theo dõi tin tức qua truyền hình, 52% qua internet, trong khi chỉ 24% qua đài phát thanh và 6% qua báo in. Khoảng 45% người dân không sử dụng báo in do bất tiện. Internet và truyền hình là hai kênh chính giúp người dân cập nhật thông tin về ATTP.

  2. Nhận thức về ATTP: Khoảng 67,9% người dân tiếp nhận kiến thức về ATTP qua internet, 17,1% qua truyền hình, 11,4% qua đài phát thanh và 3,6% qua báo in. Tuy nhiên, mức độ tin cậy cao nhất vẫn thuộc về truyền hình và loa phát thanh, do tính chính xác và cập nhật kịp thời.

  3. Hành vi lựa chọn và sử dụng thực phẩm: Người dân thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân, niềm tin và tư vấn từ người thân khi lựa chọn thực phẩm. Một số hành vi chưa đúng như bảo quản thực phẩm không đúng cách, chưa rửa tay trước khi chế biến được ghi nhận qua quan sát.

  4. Vai trò của công tác xã hội trong truyền thông: Công tác xã hội được đánh giá là có vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân về ATTP. Các hoạt động như tuyên truyền qua loa phát thanh, tổ chức hội thảo, đoàn tuyên truyền và thanh tra được triển khai nhưng cần tăng cường hiệu quả và tính bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy truyền hình và internet là hai phương tiện truyền thông chủ đạo, phù hợp với xu hướng sử dụng công nghệ hiện nay, giúp người dân tiếp cận nhanh chóng và đa dạng thông tin về ATTP. Tuy nhiên, sự đa dạng và phong phú của thông tin trên internet cũng gây khó khăn trong việc lọc chọn thông tin chính xác, dẫn đến một số người dân vẫn còn nhận thức chưa đầy đủ hoặc sai lệch về ATTP.

Nhận thức và hành vi của người dân chịu ảnh hưởng lớn từ truyền thông, nhưng cũng bị chi phối bởi kinh nghiệm cá nhân và môi trường xã hội. Điều này phù hợp với thuyết nhận thức - hành vi và học tập xã hội, cho thấy việc truyền thông cần kết hợp với các hoạt động thực tiễn, tạo điều kiện cho người dân quan sát, học hỏi và thực hành đúng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ nhận thức và hành vi của người dân tại Vân Đình tương đối tương đồng với các địa phương khác, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Việc áp dụng công tác xã hội trong truyền thông giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng, tạo sự đồng thuận và nâng cao hiệu quả truyền thông bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người dân theo dõi tin tức qua các phương tiện truyền thông, bảng phân tích mức độ tin cậy của từng kênh truyền thông, và biểu đồ tròn mô tả nguồn tiếp nhận kiến thức về ATTP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng truyền hình và internet trong truyền thông ATTP: Đẩy mạnh các chương trình truyền hình chuyên đề, cập nhật thông tin chính xác, hấp dẫn và dễ hiểu. Phát triển các kênh truyền thông số, mạng xã hội để tiếp cận đa dạng nhóm đối tượng, đặc biệt là người trẻ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban chỉ đạo ATTP, Trung tâm truyền thông địa phương.

  2. Phát triển các hoạt động công tác xã hội gắn kết cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo, diễn đàn trao đổi về ATTP tại các thôn, tổ dân phố nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Khuyến khích sự tham gia của các nhóm yếu thế. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Nhân viên công tác xã hội, tổ chức xã hội địa phương.

  3. Xây dựng hệ thống truyền thông đa chiều, tương tác: Tạo diễn đàn trực tuyến, nhóm mạng xã hội để người dân trao đổi, phản hồi thông tin về ATTP, từ đó điều chỉnh nội dung truyền thông phù hợp. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Trung tâm truyền thông, các tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và công tác xã hội: Đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm về ATTP, đồng thời truyền thông rộng rãi về các biện pháp xử lý để nâng cao ý thức chấp hành pháp luật. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND thị trấn, các ngành chức năng, nhân viên công tác xã hội.

  5. Đẩy mạnh truyền thông về luật pháp và chính sách ATTP: Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu về quyền và nghĩa vụ của người dân, cơ sở sản xuất kinh doanh, qua các kênh truyền thông đại chúng và trực tiếp. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức công tác xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về ATTP: Giúp hiểu rõ thực trạng truyền thông và nhận thức của người dân, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát.

  2. Nhân viên công tác xã hội và tổ chức xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình truyền thông, can thiệp xã hội nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cộng đồng về ATTP.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành công tác xã hội, truyền thông, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết nhận thức - hành vi, thuyết nhu cầu và truyền thông xã hội trong nghiên cứu thực tiễn về ATTP.

  4. Các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực an toàn thực phẩm: Hỗ trợ xây dựng chiến lược truyền thông, đào tạo nhân viên và cộng đồng, nâng cao trách nhiệm xã hội và uy tín thương hiệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền hình và internet lại là kênh truyền thông hiệu quả nhất về ATTP tại Vân Đình?
    Truyền hình và internet cung cấp thông tin nhanh, đa dạng và dễ tiếp cận. Người dân có thể xem truyền hình hàng ngày và sử dụng smartphone để tìm kiếm thông tin mọi lúc, mọi nơi. Ví dụ, 69% người dân thường xuyên theo dõi truyền hình và 52% sử dụng internet để cập nhật tin tức.

  2. Những hạn chế chính trong nhận thức của người dân về ATTP là gì?
    Một số người dân còn nhận thức chưa đầy đủ về các kỹ năng bảo quản, chế biến thực phẩm an toàn, dẫn đến hành vi chưa đúng. Nguyên nhân do thông tin chưa được truyền tải hiệu quả hoặc do thói quen, kinh nghiệm cá nhân chi phối.

  3. Công tác xã hội đóng vai trò như thế nào trong truyền thông về ATTP?
    Công tác xã hội giúp kết nối, vận động cộng đồng tham gia các hoạt động truyền thông, tổ chức tập huấn, hội thảo, đồng thời hỗ trợ người dân tiếp nhận và áp dụng kiến thức về ATTP vào thực tế, góp phần thay đổi hành vi bền vững.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông về ATTP tại địa phương?
    Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, tăng cường tương tác, sử dụng các kênh phù hợp với từng nhóm đối tượng, phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và tổ chức xã hội, đồng thời nâng cao chất lượng nội dung truyền thông.

  5. Luật pháp về ATTP có ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức và hành vi của người dân?
    Luật pháp tạo hành lang pháp lý, quy định rõ quyền và nghĩa vụ, xử lý nghiêm các vi phạm, từ đó nâng cao ý thức chấp hành của người dân và cơ sở kinh doanh. Truyền thông về luật pháp giúp người dân hiểu và tuân thủ các quy định, giảm thiểu rủi ro về ATTP.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng truyền thông và nhận thức của người dân Thị trấn Vân Đình về an toàn thực phẩm, xác định truyền hình và internet là hai kênh truyền thông chủ đạo với tỷ lệ theo dõi lần lượt 69% và 52%.
  • Nhận thức của người dân về ATTP còn hạn chế ở một số kỹ năng thực hành, ảnh hưởng đến hành vi bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả truyền thông, góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát huy vai trò của truyền thông và công tác xã hội, bao gồm tăng cường truyền thông đa phương tiện, tổ chức các hoạt động cộng đồng, phối hợp quản lý và truyền thông pháp luật.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả truyền thông và công tác xã hội trong lĩnh vực ATTP tại các địa phương khác.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức công tác xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp truyền thông hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển bền vững kinh tế xã hội.