I. Tổng quan về Cổ phần hóa DNNN tại Đà Nẵng Lợi ích và Thực trạng
Chủ trương xây dựng nền kinh tế nhiều thành phần đã thúc đẩy quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN), trong đó có các DNNN tại Đà Nẵng. Kinh tế nhà nước, với DNNN là nòng cốt, đóng vai trò quan trọng trong định hướng và điều tiết kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, các DNNN còn bộc lộ nhiều hạn chế như quy mô nhỏ, hiệu quả kém và năng lực cạnh tranh thấp. Do đó, cải cách DNNN, đặc biệt là thông qua cổ phần hóa, trở nên cấp thiết. Đà Nẵng đã có những kết quả nhất định trong tiến trình này, nhưng nhiều vấn đề sau cổ phần hóa cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của các công ty cổ phần. Thực tế cho thấy, công tác cổ phần hóa tại Đà Nẵng bắt đầu được chú trọng sau năm 1997, với việc sắp xếp và sáp nhập các doanh nghiệp thương mại. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả và đảm bảo quyền lợi của cổ đông.
1.1. Vai trò của DNNN trong nền kinh tế Việt Nam
DNNN đóng vai trò then chốt trong việc ổn định kinh tế và chính trị xã hội. “Trong quá trình đổi mới, Đảng và Nhà nước ta chủ trương xây dựng phát triển kinh tế nhiều thành phần với sự đa dạng hóa các hình thức sở hữu, nhằm phát huy mọi tiềm lực vật chất và lao động sáng tạo của toàn dân tộc để phát triển đất nước.” Các DNNN giữ vai trò chủ đạo, là lực lượng vật chất quan trọng và là công cụ để Nhà nước định hướng và điều tiết vĩ mô nền kinh tế, góp phần đẩy nhanh tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc cải cách và nâng cao hiệu quả hoạt động của DNNN.
1.2. Tiến trình Cổ phần hóa DNNN tại Thành phố Đà Nẵng
Từ 10 doanh nghiệp thương mại ban đầu, sau khi sắp xếp và sáp nhập, Đà Nẵng còn lại 5 doanh nghiệp. Đến nay, 4 doanh nghiệp đã hoàn thành cổ phần hóa và đi vào hoạt động, 1 doanh nghiệp đang chuẩn bị cổ phần hóa. Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp sau cổ phần hóa đều hoạt động hiệu quả. Một doanh nghiệp đang gặp nhiều khó khăn và có nguy cơ phá sản do đánh giá tài sản không chính xác. Việc đánh giá chính xác tài sản là yếu tố then chốt để phát triển doanh nghiệp sau cổ phần hóa và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
1.3. Đánh giá ban đầu hiệu quả Cổ phần hóa DNNN Đà Nẵng
Thực tế cho thấy vẫn còn 03 DN CPH hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) có hiệu quả nhưng cũng gặp khó khăn về nhiều mặt cần được quan tâm đề ra các giải pháp sau cổ phần hóa để khắc phục. Một số DNNN tại Đà Nẵng sau CPH đã thể hiện những chuyển biến tích cực, mang lại hiệu quả kinh doanh, cải thiện thu nhập cho người lao động và đóng góp vào ngân sách nhà nước, đòi hỏi phải được đánh giá đúng mức.
II. Thực trạng Cổ phần hóa tại Đà Nẵng Vấn đề và Thách thức
Mặc dù đã đạt được những thành công nhất định, tiến trình cổ phần hóa DNNN tại Đà Nẵng vẫn đối mặt với nhiều vấn đề và thách thức. Đánh giá tài sản doanh nghiệp không chính xác là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khó khăn cho các doanh nghiệp sau cổ phần hóa. Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ chế quản lý phù hợp, thu hút vốn đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh cũng là những yếu tố cần được quan tâm. Cần có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về những vấn đề này để đưa ra các giải pháp cải cách doanh nghiệp nhà nước hiệu quả.
2.1. Rủi ro trong quá trình định giá tài sản doanh nghiệp
Việc đánh giá tài sản doanh nghiệp không chính xác có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp sau cổ phần hóa và quyền lợi của cổ đông. Các yếu tố như thị trường bất động sản, giá trị thương hiệu và khả năng sinh lời trong tương lai cần được xem xét kỹ lưỡng khi định giá. Hậu quả nghiêm trọng này có thể dẫn đến phá sản, mất vốn nhà nước và cổ đông, người lao động mất việc làm, đời sống khó khăn.
2.2. Cơ chế quản lý và điều hành sau cổ phần hóa
Sau khi cổ phần hóa, việc xây dựng cơ chế quản lý và điều hành phù hợp là vô cùng quan trọng. Cần có sự minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm trong quản lý vốn, tài sản và hoạt động kinh doanh. Việc xây dựng qui chế quản lý doanh nghiệp như: Qui chế hoạt động SXKD, Qui chế quản lý và sử dụng vốn rất quan trọng, mạng lưới hoạt động SXKD cần gọn nhẹ, kém hiệu quả, phải phát hiện và xử lý kịp thời.
2.3. Thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh
Sau cổ phần hóa, các doanh nghiệp cần chủ động thu hút vốn đầu tư từ các thành phần kinh tế khác nhau để mở rộng quy mô sản xuất, đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Hơn nữa, doanh nghiệp cần xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý thích nghi hơn với cơ chế thị trường, có tầm nhìn và khả năng hoạch định chiến lược phát triển.
III. Giải pháp 1 Hoàn thiện cơ chế quản lý doanh nghiệp sau CPH
Một trong những giải pháp quan trọng nhất để cải cách DNNN sau cổ phần hóa là hoàn thiện cơ chế quản lý doanh nghiệp. Cần xây dựng hệ thống quản trị minh bạch, hiệu quả, đảm bảo quyền lợi của cổ đông và người lao động. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp, ngăn chặn các hành vi tiêu cực, tham nhũng. Đánh giá đúng thực chất hoạt động của bộ máy quản trị là yếu tố then chốt để doanh nghiệp phát triển bền vững.
3.1. Nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình
Doanh nghiệp cần công khai thông tin về hoạt động kinh doanh, tài chính và quản trị cho các cổ đông và các bên liên quan. Cần thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả từ các cổ đông và các tổ chức bên ngoài để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của ban quản lý. Việc minh bạch các thông tin doanh nghiệp, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh giúp cổ đông tin tưởng và yên tâm đầu tư vào doanh nghiệp.
3.2. Tăng cường vai trò của Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị cần thực hiện đầy đủ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp. Cần có cơ chế để các thành viên Hội đồng quản trị, đặc biệt là các thành viên độc lập, có thể thực hiện chức năng giám sát một cách hiệu quả. HĐQT cần định hướng theo mô hình kinh doanh thương mại - dịch vu - sản xuất - xuất nhập khẩu cơ cấu hợp lý.
3.3. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả
Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để ngăn chặn các hành vi gian lận, lạm dụng quyền lực và các rủi ro khác. Hệ thống kiểm soát nội bộ cần được thiết kế phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời, cần có đội ngũ kiểm toán viên có năng lực và kinh nghiệm để thực hiện chức năng kiểm tra và giám sát.
IV. Giải pháp 2 Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho DNNN sau CPH
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp sau cổ phần hóa. Cần chú trọng đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ quản lý, kỹ thuật và công nhân có trình độ chuyên môn cao, năng động, sáng tạo và có tinh thần trách nhiệm. Cần tạo môi trường làm việc cạnh tranh, công bằng và khuyến khích sự phát triển của cá nhân. Đồng thời, cần có chính sách thu hút và giữ chân nhân tài để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cao cho doanh nghiệp.
4.1. Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn
Doanh nghiệp cần đầu tư vào các chương trình đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ, công nhân viên. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và xu hướng phát triển của thị trường. Cần tạo điều kiện cho cán bộ, công nhân viên tham gia các khóa học ngắn hạn và dài hạn để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
4.2. Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp
Doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động, sáng tạo và thân thiện. Cần có cơ chế đánh giá hiệu quả công việc công bằng, minh bạch và có chính sách khen thưởng xứng đáng cho những cá nhân có thành tích tốt. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho cán bộ, công nhân viên tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao và xã hội để nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó.
4.3. Thu hút và giữ chân nhân tài
Doanh nghiệp cần có chính sách thu hút và giữ chân nhân tài hấp dẫn. Chính sách này cần bao gồm các yếu tố như mức lương cạnh tranh, cơ hội thăng tiến, phúc lợi xã hội và môi trường làm việc tốt. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho cán bộ, công nhân viên phát huy tối đa năng lực và sở trường của mình.
V. Ứng dụng thực tiễn Kinh nghiệm cổ phần hóa DNNN thành công
Nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm từ các trường hợp cổ phần hóa DNNN thành công là một cách tiếp cận hiệu quả để tìm ra những bài học quý giá và áp dụng vào thực tế. Cần phân tích các yếu tố then chốt dẫn đến thành công, cũng như những sai lầm cần tránh. Việc chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức giữa các doanh nghiệp đã cổ phần hóa sẽ góp phần thúc đẩy quá trình cải cách DNNN nói chung.
5.1. Bài học từ Công ty CP Thương mại Dịch vụ Đà Nẵng
Sau CPH, Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban giám đốc (BGĐ) công ty đã có những định hướng cơ bản cho hoạt động của đơn vị, đồng thời nhanh chóng tiến hành những biện pháp cụ thể để sắp xếp ổn định tổ chức bộ máy theo hướng tinh gọn, hiệu quả. Kinh nghiệm cho thấy, việc nhanh chóng ổn định tổ chức bộ máy và xác định chiến lược kinh doanh rõ ràng là yếu tố quan trọng. Phấn đấu tạo dựng thương hiệu của đơn vị làm nền tảng cho việc ổn định phát triển kinh doanh lâu dài, mở rộng thị trường.
5.2. Thành công của Công ty CP Cung ứng tàu biển Đà Nẵng
Công ty CP chính thức đi vào hoạt động từ tháng 01 năm 2001 đây là một trong những DNNN của thành phố nói chung của ngành thương mại nói riêng đi đầu trong công tác CPH. Dù tình hình SXKD khó khăn, đơn vị vẫn cố gắng duy trì việc làm, cho thấy tầm quan trọng của việc quan tâm đến người lao động.Với định hướng họat động theo mô hình kinh doanh kinh doanh cung ứng tàu biển, du lịch dịch vụ, khách sạn, nhà hàng giúp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
5.3. Bài học từ thất bại của Công ty CP Vật tư Tổng hợp
Công ty gặp khó khăn do khi tiến hành CPH không làm tốt khâu kiểm kê đánh giá lại tài sản doanh nghiệp, sau CPH thiếu xây dựng Qui chế quản lý doanh nghiệp như: Qui chế hoạt động SXKD, Qui chế quản lý và sử dụng vốn., mạng lưới hoạt động SXKD chưa gọn nhẹ, 9 kém hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác tài sản và xây dựng cơ chế quản lý chặt chẽ.
VI. Tương lai Cải cách DNNN Đà Nẵng Mục tiêu và Định hướng
Tiến trình cải cách DNNN tại Đà Nẵng cần tiếp tục được đẩy mạnh với mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động, năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của thành phố. Cần có tầm nhìn dài hạn và chiến lược cụ thể để thực hiện thành công quá trình này. Đồng thời, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và các thành phần kinh tế khác. Chính sách phù hợp và sự chủ động của doanh nghiệp là chìa khóa cho thành công.
6.1. Đặt ra mục tiêu rõ ràng cho quá trình cổ phần hóa
Mục tiêu của CPH là nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, thu hút vốn đầu tư, và tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh. Việc đặt ra mục tiêu rõ ràng giúp định hướng các hoạt động và đánh giá kết quả thực hiện.
6.2. Xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp
Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp sau cổ phần hóa, bao gồm hỗ trợ về vốn, công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và mở rộng thị trường. Chính sách hỗ trợ cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm của từng ngành và từng doanh nghiệp.
6.3. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả
Nhà nước cần tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp sau cổ phần hóa. Việc giám sát và đánh giá cần được thực hiện định kỳ và công khai, minh bạch. Kết quả giám sát và đánh giá cần được sử dụng để điều chỉnh chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp.