Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới kinh tế của Việt Nam, việc đa dạng hóa các hình thức sở hữu nhằm phát huy mọi tiềm lực vật chất và lao động sáng tạo của toàn dân tộc là chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước. Kinh tế Nhà nước giữ vai trò chủ đạo, trong đó các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là bộ phận nòng cốt đã đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội. Tuy nhiên, nhiều DNNN vẫn còn hạn chế về quy mô, hiệu quả, năng lực cạnh tranh và công nghệ, thậm chí có doanh nghiệp thua lỗ kéo dài. Do đó, cải cách DNNN, đặc biệt là cổ phần hóa (CPH), được xem là giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

Tại thành phố Đà Nẵng, sau khi trở thành đơn vị trực thuộc Trung ương từ năm 1997, công tác CPH các DNNN trong ngành thương mại được đặc biệt quan tâm. Trong số 10 doanh nghiệp thương mại sau sắp xếp, còn lại 5 doanh nghiệp, trong đó 4 doanh nghiệp đã hoàn thành CPH và đi vào hoạt động. Kết quả khảo sát cho thấy 3 doanh nghiệp hoạt động có hiệu quả, trong khi 1 doanh nghiệp gặp khó khăn nghiêm trọng, có nguy cơ phá sản do đánh giá tài sản không chính xác và quản lý yếu kém.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng các doanh nghiệp cổ phần từ CPH DNNN trong ngành thương mại tại Đà Nẵng, xác định các tồn tại, vướng mắc sau CPH và đề xuất giải pháp khắc phục. Phạm vi nghiên cứu từ năm 1997 đến nay, tập trung vào các công ty cổ phần trong ngành thương mại của thành phố. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp sau CPH, góp phần phát triển kinh tế địa phương và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, tập trung phân tích các khía cạnh kinh tế - chính trị của quá trình CPH DNNN. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản trị công ty cổ phần: Phân tích mối quan hệ giữa cổ đông và công ty, quyền và nghĩa vụ của các bên, vai trò của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc trong quản lý doanh nghiệp cổ phần.
  • Lý thuyết đổi mới và phát triển doanh nghiệp nhà nước: Nghiên cứu cơ chế chuyển đổi sở hữu, tác động của CPH đến hiệu quả kinh doanh, quản lý tài sản và nguồn lực của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: cổ phần hóa, doanh nghiệp nhà nước, công ty cổ phần, quản trị doanh nghiệp, vốn nhà nước chi phối, hiệu quả sử dụng vốn, lao động dôi dư, và quản lý tài sản nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty cổ phần trong ngành thương mại tại Đà Nẵng từ năm 1997 đến 2006; khảo sát thực tế và phỏng vấn cán bộ quản lý, người lao động.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu tài chính, lao động, thu nhập; so sánh trước và sau CPH; phân tích nội dung các văn bản pháp luật liên quan; tổng hợp thực tiễn và đánh giá các tồn tại, vướng mắc.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào 4 doanh nghiệp đã hoàn thành CPH trong ngành thương mại của Đà Nẵng, đại diện cho các mô hình quản lý và hiệu quả khác nhau.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 1997 (thời điểm Đà Nẵng trở thành đơn vị trực thuộc Trung ương) đến năm 2006, nhằm đánh giá quá trình CPH và hoạt động sau CPH trong gần một thập kỷ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh cải thiện rõ rệt sau CPH

    • Hơn 75% doanh nghiệp trong ngành thương mại tại Đà Nẵng sau CPH hoạt động có lãi.
    • Ví dụ, Công ty CP Thương mại dịch vụ Đà Nẵng tăng doanh thu 31,48% năm 2005 so với năm 2004, lợi nhuận sau thuế đạt 107,970 triệu đồng.
    • Thu nhập bình quân người lao động tăng từ 853 nghìn đồng lên 1,5 triệu đồng/tháng, tăng 43,41%.
  2. Tình hình tài chính được làm sạch nhưng gặp khó khăn trong huy động vốn

    • Vốn chủ sở hữu tăng, nợ xấu được xử lý, nhưng doanh nghiệp gặp khó khăn trong vay vốn ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp và mất sự bảo lãnh của Nhà nước.
    • Khoảng 80% doanh nghiệp sau CPH gặp khó khăn về thế chấp vay vốn, hơn 90% phản ánh có sự phân biệt đối xử trong quan hệ tín dụng.
  3. Vấn đề lao động dôi dư và quản lý nhân sự còn nhiều bất cập

    • Các doanh nghiệp đã tinh giảm lao động gián tiếp, bố trí lại lao động phù hợp, nhưng tư duy và tác phong làm việc của cán bộ, công nhân viên chưa đổi mới hoàn toàn.
    • Việc giải quyết lao động dôi dư còn khó khăn, thiếu chính sách hỗ trợ đào tạo lại và tạo việc làm mới cho người lao động.
  4. Quản trị doanh nghiệp và quan hệ cổ đông còn nhiều hạn chế

    • Nhận thức của cổ đông, đặc biệt là người lao động, về quyền và trách nhiệm chưa rõ ràng, dẫn đến sự tham gia chưa hiệu quả trong quản lý công ty.
    • Bộ máy quản lý nhiều doanh nghiệp sau CPH vẫn giữ nguyên từ mô hình DNNN, thiếu đổi mới và chuyên nghiệp hóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy CPH DNNN trong ngành thương mại tại Đà Nẵng đã tạo ra bước chuyển biến tích cực về hiệu quả kinh doanh và thu nhập người lao động. Sự gia tăng doanh thu, lợi nhuận và vốn chủ sở hữu minh chứng cho hiệu quả của mô hình công ty cổ phần trong việc huy động vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tuy nhiên, khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng là rào cản lớn, do mất đi sự bảo lãnh của Nhà nước và yêu cầu thế chấp tài sản nghiêm ngặt. Điều này làm giảm khả năng mở rộng sản xuất kinh doanh và đầu tư đổi mới công nghệ. Các doanh nghiệp cần có chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp để khắc phục vấn đề này.

Về quản trị, việc duy trì bộ máy cũ và thiếu sự tham gia thực chất của cổ đông làm giảm hiệu quả quản lý, gây ra tình trạng trì trệ và thiếu sáng tạo. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, vấn đề này là phổ biến ở các doanh nghiệp chuyển đổi sở hữu, đòi hỏi sự đổi mới mạnh mẽ về quản trị và nâng cao nhận thức cổ đông.

Vấn đề lao động dôi dư và quản lý nhân sự cũng là thách thức lớn, ảnh hưởng đến ổn định và phát triển doanh nghiệp. Việc chưa có chính sách đào tạo lại và hỗ trợ việc làm mới cho người lao động dôi dư làm tăng áp lực xã hội và giảm động lực làm việc.

Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, thu nhập bình quân và tỷ lệ lao động dôi dư qua các năm, cũng như bảng so sánh tình hình tài chính trước và sau CPH để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý và nâng cao năng lực cán bộ

    • Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý theo mô hình doanh nghiệp cổ phần, tăng cường chuyên môn và kỹ năng quản trị hiện đại.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các cơ sở đào tạo.
  2. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức về CPH

    • Tổ chức các chương trình phổ biến chính sách, quyền lợi và trách nhiệm của cổ đông, đặc biệt là người lao động.
    • Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sở Công Thương, các tổ chức chính trị xã hội và doanh nghiệp.
  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và tín dụng cho doanh nghiệp sau CPH

    • Cơ chế ưu đãi vay vốn, giảm thủ tục thế chấp, tạo điều kiện tiếp cận vốn ngân hàng và các nguồn vốn ưu đãi khác.
    • Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, UBND thành phố, các tổ chức tín dụng.
  4. Giải quyết lao động dôi dư một cách toàn diện

    • Ban hành chính sách hỗ trợ đào tạo lại, tạo việc làm mới cho lao động dôi dư, đồng thời đảm bảo quyền lợi chính đáng.
    • Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp.
  5. Hoàn thiện khung pháp lý và quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp sau CPH

    • Rà soát, sửa đổi các quy định liên quan đến quyền sở hữu, quản lý vốn nhà nước, trách nhiệm của người đại diện vốn.
    • Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, UBND thành phố, các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về doanh nghiệp và kinh tế địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp sau CPH.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế, cải cách doanh nghiệp nhà nước.
  2. Ban lãnh đạo và quản lý các doanh nghiệp cổ phần từ DNNN

    • Lợi ích: Hiểu rõ các tồn tại, vướng mắc và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Đổi mới quản trị, cải thiện quan hệ cổ đông, phát triển bền vững.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản trị doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về quá trình chuyển đổi sở hữu, quản trị công ty cổ phần tại Việt Nam.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu, luận văn, đề tài khoa học.
  4. Ngân hàng và tổ chức tín dụng

    • Lợi ích: Hiểu rõ khó khăn của doanh nghiệp sau CPH trong tiếp cận vốn, từ đó xây dựng chính sách tín dụng phù hợp.
    • Use case: Thiết kế sản phẩm tín dụng, đánh giá rủi ro cho vay.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước là gì?
    Cổ phần hóa là quá trình chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần, trong đó vốn điều lệ được chia thành các cổ phần để huy động vốn từ nhiều cổ đông, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh.

  2. Tại sao doanh nghiệp sau cổ phần hóa gặp khó khăn trong vay vốn ngân hàng?
    Do mất sự bảo lãnh của Nhà nước và yêu cầu thế chấp tài sản nghiêm ngặt, nhiều doanh nghiệp không có tài sản đủ điều kiện thế chấp, dẫn đến khó tiếp cận nguồn vốn tín dụng.

  3. Lao động dôi dư sau cổ phần hóa được giải quyết như thế nào?
    Thông thường doanh nghiệp sẽ tinh giảm lao động không cần thiết, hỗ trợ đào tạo lại hoặc tạo việc làm mới, tuy nhiên chính sách hỗ trợ còn hạn chế và chưa đồng bộ, gây khó khăn cho người lao động.

  4. Vai trò của cổ đông trong công ty cổ phần là gì?
    Cổ đông là chủ sở hữu công ty, có quyền tham gia quyết định các vấn đề quan trọng qua Đại hội cổ đông, giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, hưởng lợi tức từ cổ phần.

  5. Những tồn tại chính sau cổ phần hóa các doanh nghiệp thương mại tại Đà Nẵng là gì?
    Bao gồm: quản trị doanh nghiệp chưa chuyên nghiệp, quan hệ cổ đông chưa rõ ràng, khó khăn về tài chính và tín dụng, giải quyết lao động dôi dư chưa hiệu quả, và sự phân biệt đối xử trong chính sách thuế, tín dụng.

Kết luận

  • Cổ phần hóa các DNNN trong ngành thương mại tại Đà Nẵng đã góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng thu nhập người lao động và cải thiện tình hình tài chính doanh nghiệp.
  • Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tồn tại như khó khăn trong huy động vốn, quản trị doanh nghiệp chưa chuyên nghiệp, và vấn đề lao động dôi dư chưa được giải quyết triệt để.
  • Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức chưa đầy đủ về CPH, chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, và sự thiếu đổi mới trong quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện tổ chức quản lý, nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính, giải quyết lao động dôi dư và hoàn thiện khung pháp lý.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp sau CPH trong giai đoạn 2024-2026 để thúc đẩy phát triển bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả cổ phần hóa và phát triển kinh tế địa phương.