Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn Sao la Thừa Thiên Huế, trải dài trên hai huyện Nam Đông và A Lưới, có diện tích hơn 15.500 ha với vùng đệm gồm 5 xã và khoảng 12.000 người dân sinh sống trong 2.766 hộ gia đình. Đây là khu vực có đa dạng sinh học phong phú, đặc biệt là các loài thú móng guốc quý hiếm như Sao la, Mang lớn và Mang Trường Sơn. Tuy nhiên, hoạt động săn bắt trái phép, đặc biệt là săn bẫy bằng dây phanh, vẫn diễn ra phổ biến và là mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của các loài động vật hoang dã trong khu bảo tồn. Từ năm 2014 đến 2019, lực lượng tuần tra đã thu giữ hơn 64.000 bẫy các loại, trong đó bẫy dây lớn chiếm gần 44%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ phụ thuộc của người dân vào tài nguyên rừng, xác định các hình thức săn bắt và loại bẫy phổ biến, phân tích sự thay đổi trong phương pháp săn bẫy theo chính sách và hoạt động tuần tra, đồng thời xây dựng các giải pháp quản lý và bảo tồn hiệu quả. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại 4 xã vùng đệm của khu bảo tồn trong giai đoạn 2014-2019, góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tại khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học, trong đó nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên. Mô hình đồng quản lý (co-management) được áp dụng nhằm kết hợp giữa chính sách nhà nước và kiến thức bản địa trong việc kiểm soát hoạt động săn bắt. Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, săn bẫy trái phép, bẫy dây phanh, vùng đệm sinh thái và hệ thống tuần tra bảo vệ rừng. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình GIS để phân tích không gian phân bố bẫy và động vật, giúp minh họa sự tương quan giữa hoạt động săn bẫy và phân bố các loài mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo quản lý bảo tồn, dữ liệu GIS, hệ thống Smart ghi nhận tuần tra và bẫy động vật, cùng các tài liệu pháp luật liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn 20 người dân/thôn, 4 nhóm hộ/xã, cán bộ kiểm lâm và bảo vệ rừng nhằm xác định phương thức săn bắt truyền thống và hiện đại. Phương pháp tuần tra thực địa kết hợp GPS và phiếu ghi nhận được sử dụng để thu thập dữ liệu về vị trí, loại và số lượng bẫy. Cỡ mẫu phỏng vấn khoảng 100 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư và thợ săn. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và MapInfo để xây dựng bảng biểu, biểu đồ và bản đồ phân bố bẫy, đồng thời phân tích mối liên hệ giữa hoạt động săn bẫy và phân bố động vật. Timeline nghiên cứu kéo dài từ 2014 đến 2019, tập trung vào đánh giá sự thay đổi theo thời gian và tác động của chính sách quản lý.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ phụ thuộc vào tài nguyên rừng: Khoảng 25,5% hộ dân thuộc diện nghèo, thu nhập bình quân đầu người thấp (6,5 - 24 triệu đồng/năm tùy xã), trong đó 90,5% lao động tập trung vào nông nghiệp, còn lại là săn bắt và khai thác lâm sản phụ. Tổng khối lượng thú bị săn bắt hàng năm khoảng 3.586 kg, trong đó 75,2% tiêu thụ ra thị trường.
Loại hình và số lượng bẫy: Từ 2014-2019, lực lượng tuần tra đã thu giữ 64.068 bẫy, trong đó bẫy dây lớn chiếm 43,79%, bẫy dây không có hàng rào 29,73%, bẫy dây có hàng rào 26,11%, bẫy kẹp chiếm tỷ lệ nhỏ 0,35%. Số lượng bẫy tập trung nhiều nhất tại các tiểu khu 351, 352 và 346, đặc biệt dọc tuyến đường Hồ Chí Minh và đường 74 nối hai huyện.
Sự thay đổi trong phương pháp săn bẫy: Trước đây, người dân sử dụng súng trường và súng AK để săn bắt, nhưng sau khi bị cấm, hoạt động săn bắn giảm mạnh, thay vào đó là săn bẫy bằng các loại bẫy dây phanh, bẫy giật, bẫy kẹp với kỹ thuật ngày càng tinh vi và hiệu quả hơn. Các loại bẫy truyền thống như bẫy ống, bẫy sập giảm dần do nguy hiểm và hiệu quả thấp.
Mối liên hệ giữa bẫy và phân bố động vật: Phân tích GIS cho thấy khu vực đặt bẫy trùng với vùng phân bố của các loài động vật mục tiêu như Sao la, Mang lớn và các loài thú móng guốc khác. Mật độ bẫy cao tương ứng với mật độ giảm sút của các loài này, cho thấy tác động tiêu cực của săn bẫy đến đa dạng sinh học.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng săn bẫy là do người dân địa phương vẫn phụ thuộc vào rừng để sinh kế, kết hợp với nhu cầu tiêu thụ động vật hoang dã cao trên thị trường. Sự thay đổi trong chính sách cấm súng đã làm chuyển hướng sang săn bẫy bằng bẫy dây, một phương pháp khó kiểm soát hơn. So với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, mức độ săn bẫy tại Khu bảo tồn Sao la vẫn ở mức cao, mặc dù đã có nhiều nỗ lực tuần tra và tháo dỡ bẫy. Việc sử dụng hệ thống Smart và GIS giúp minh họa rõ ràng sự phân bố bẫy và tác động của chúng, cung cấp cơ sở khoa học cho các biện pháp quản lý. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp quản lý nhà nước với kiến thức bản địa và sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn đa dạng sinh học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuần tra và giám sát: Áp dụng công nghệ GIS và hệ thống Smart để nâng cao hiệu quả phát hiện và tháo dỡ bẫy, duy trì tần suất tuần tra ít nhất 12 đợt/tháng, do Ban quản lý Khu bảo tồn phối hợp với lực lượng kiểm lâm thực hiện.
Truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình giáo dục cộng đồng về tác hại của săn bẫy và lợi ích bảo tồn, tập trung vào các xã vùng đệm trong vòng 2 năm tới, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương.
Hỗ trợ sinh kế bền vững: Phát triển các mô hình sinh kế thay thế như trồng rừng, nuôi trồng thủy sản, phát triển du lịch sinh thái nhằm giảm áp lực săn bẫy, với mục tiêu giảm 30% số hộ săn bẫy trong 3 năm, do các cơ quan phát triển nông thôn và Khu bảo tồn phối hợp thực hiện.
Xây dựng chính sách đồng quản lý: Thiết lập cơ chế phối hợp giữa cộng đồng, chính quyền và các tổ chức bảo tồn trong quản lý tài nguyên, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người dân, triển khai thí điểm trong 2 năm tại các xã trọng điểm.
Hoàn thiện phần mềm ghi nhận tuần tra: Nâng cấp hệ thống Smart để tích hợp dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ phân tích và báo cáo nhanh, giúp ra quyết định kịp thời, do Ban quản lý Khu bảo tồn và đối tác công nghệ thực hiện trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý Khu bảo tồn và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp quản lý hiệu quả, hỗ trợ công tác tuần tra, giám sát và xử lý vi phạm.
Nhà hoạch định chính sách bảo tồn: Thông tin về tác động của chính sách và hoạt động tuần tra đến hành vi săn bẫy giúp xây dựng chính sách phù hợp, đồng thời phát triển các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế: Cơ sở khoa học và thực tiễn để thiết kế các dự án bảo tồn, truyền thông và phát triển sinh kế bền vững tại các khu vực có nguy cơ cao.
Cộng đồng dân cư vùng đệm: Hiểu rõ tác động của hoạt động săn bẫy đến môi trường sống và lợi ích lâu dài, từ đó nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào công tác bảo tồn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao săn bẫy vẫn diễn ra dù có nhiều biện pháp quản lý?
Nguyên nhân chính là do người dân vẫn phụ thuộc vào rừng để sinh kế và nhu cầu tiêu thụ động vật hoang dã cao. Các biện pháp tuần tra chưa thể bao phủ toàn diện và bẫy dây rất khó phát hiện, dẫn đến tình trạng săn bẫy vẫn tồn tại.Loại bẫy nào phổ biến nhất và nguy hiểm nhất?
Bẫy dây lớn (bẫy thế) chiếm gần 44% tổng số bẫy thu giữ, có hiệu quả cao và nguy hiểm cho cả động vật và con người. Loại bẫy này thắt chặt chân con vật khi mắc bẫy, gây tổn thương nghiêm trọng.Hệ thống Smart và GIS hỗ trợ gì trong công tác bảo tồn?
Hệ thống Smart ghi nhận dữ liệu tuần tra và bẫy động vật theo thời gian thực, kết hợp GIS giúp phân tích không gian, xác định khu vực nóng về săn bẫy, từ đó tối ưu hóa kế hoạch tuần tra và xử lý vi phạm.Các giải pháp hỗ trợ sinh kế có hiệu quả không?
Các mô hình sinh kế thay thế như trồng rừng, nuôi trồng thủy sản và du lịch sinh thái đã được triển khai tại một số địa phương, giúp giảm áp lực săn bẫy và nâng cao thu nhập cho người dân, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.Làm thế nào để cộng đồng tham gia tích cực vào bảo tồn?
Thông qua truyền thông nâng cao nhận thức, xây dựng chính sách đồng quản lý và hỗ trợ sinh kế bền vững, cộng đồng được khuyến khích tham gia bảo vệ tài nguyên, giám sát và báo cáo vi phạm, tạo sự đồng thuận và trách nhiệm chung.
Kết luận
- Đề tài đã đánh giá chi tiết mức độ phụ thuộc của người dân vùng đệm vào tài nguyên rừng và xác định các hình thức săn bẫy phổ biến tại Khu bảo tồn Sao la.
- Phân tích sự thay đổi trong phương pháp săn bẫy theo chính sách và hoạt động tuần tra, đồng thời xác định mối liên hệ giữa bẫy và phân bố các loài động vật mục tiêu.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuần tra, truyền thông, hỗ trợ sinh kế và hoàn thiện công nghệ giám sát nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bên liên quan trong công tác quản lý và bảo tồn động vật hoang dã tại khu vực.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng tại các khu vực có nguy cơ cao khác.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển bền vững tại Khu bảo tồn Sao la!