Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học phong phú, đặc biệt là tài nguyên động vật rừng. Tuy nhiên, diện tích rừng tự nhiên đã giảm mạnh từ 14,3 triệu ha năm 1945 xuống còn khoảng 9,3 triệu ha năm 1995, tương đương với tỷ lệ che phủ rừng giảm từ 43% xuống còn 28%. Khu Bảo tồn Thiên nhiên (BTTN) Chư Mom Ray, tỉnh Kon Tum, là khu bảo tồn duy nhất của Việt Nam tiếp giáp với hai nước Lào và Campuchia, được đánh giá là một trong những khu bảo tồn có giá trị đa dạng sinh học cao nhất khu vực Tây Nguyên và cả nước. Khu bảo tồn này có diện tích tự nhiên khoảng 48.658 ha, trong đó rừng chiếm 74% diện tích với hơn 1.400 loài thực vật và 352 loài động vật, bao gồm 97 loài thú thuộc 29 họ, 11 bộ.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính đa dạng của khu hệ thú, phân tích ảnh hưởng của các hoạt động của con người đến tài nguyên động vật rừng, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả tại Khu BTTN Chư Mom Ray. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 1996 đến 2002, tập trung khảo sát tại các tuyến điều tra chính trong khu bảo tồn và vùng đệm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu vực Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đa dạng sinh học, sinh thái học rừng và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình đa dạng sinh học: tập trung vào các khái niệm về đa dạng thành phần loài, đa dạng phân loại và đa dạng về giá trị kinh tế, sinh thái của các loài động vật rừng.
  • Mô hình tác động của con người đến sinh thái rừng: phân tích các hoạt động khai thác, săn bắn, phá rừng và các tác động gián tiếp như cháy rừng, làm nương rẫy ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng các loài thú.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng loài, đa dạng phân loại, đa dạng theo yếu tố địa lý, giá trị bảo tồn nguồn gen, và ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của con người đến tài nguyên động vật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu điều tra thực địa qua 3 tuyến khảo sát chính: Ba Rgắc – Đắc Đá, Ya Bok, Sa Nhơn – Rê Kơi.
  • Phiếu phỏng vấn 36 người dân địa phương và 32 mẫu vật động vật (10 mẫu sống, 22 mẫu chết).
  • Các báo cáo, tài liệu khoa học và số liệu quản lý của Ban Quản lý Khu BTTN Chư Mom Ray và các cơ quan kiểm lâm.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp ký thác: thu thập thông tin từ các chuyên gia và người dân địa phương về các loài thú và hoạt động săn bắn.
  • Phân tích mẫu vật: xác định loài dựa trên mẫu vật sống và mẫu vật chết thu thập được.
  • Phân tích thống kê đa dạng sinh học: tính số loài, số họ, số bộ, tỷ lệ loài quý hiếm, loài có giá trị kinh tế.
  • So sánh đa dạng sinh học giữa Khu BTTN Chư Mom Ray với các khu bảo tồn khác trong khu vực Tây Nguyên và toàn quốc.
  • Phân tích tác động của con người dựa trên số liệu vi phạm pháp luật về khai thác, săn bắn và các hoạt động phá rừng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2002 đến tháng 8/2002, với cỡ mẫu khảo sát 36 người dân và 32 mẫu vật động vật. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi ngẫu nhiên có chủ đích nhằm thu thập thông tin từ những người có kinh nghiệm và kiến thức về động vật rừng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài thú tại Khu BTTN Chư Mom Ray rất cao với 97 loài thuộc 29 họ, 11 bộ, chiếm khoảng 35,3% số loài thú của toàn quốc và 90,65% số loài thú của khu vực Tây Nguyên. Trong đó, họ Gặm nhấm chiếm đa số với 30 loài (30,93%), tiếp theo là họ Ăn thịt với 24 loài (24,74%) và họ Guốc chẵn với 15 loài (15,46%).

  2. Khu bảo tồn có nhiều loài thú quý hiếm và có giá trị bảo tồn nguồn gen cao, bao gồm 20 loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam và Sách Đỏ Thế giới, chiếm 22,5% tổng số loài thú tại khu bảo tồn. Đặc biệt có các loài như Bò xám (Bos sauveli), Sao la (Pseudoryx nghetinhensis), Hổ (Panthera tigris), Voi (Elephas maximus) và nhiều loài linh trưởng quý hiếm.

  3. Ảnh hưởng của con người đến tài nguyên động vật rừng rất rõ rệt, đặc biệt là các hoạt động săn bắn, bẫy bắt, khai thác lâm sản trái phép và cháy rừng. Từ năm 1997 đến 2002, có hơn 300 vụ vi phạm pháp luật về bảo vệ rừng được phát hiện, trong đó khai thác rừng trái phép chiếm tỷ lệ cao nhất với 149 vụ, tiếp theo là phá rừng làm nương rẫy với 94 vụ.

  4. Phân bố sinh cảnh và đa dạng loài theo độ cao cho thấy đa dạng loài cao nhất ở độ cao từ 200-700 m, chiếm 74,2% số loài, giảm dần ở các độ cao lớn hơn do điều kiện sinh thái khắc nghiệt và nguồn thức ăn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định Khu BTTN Chư Mom Ray là một trong những khu vực có đa dạng sinh học động vật rừng phong phú nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gen quý hiếm và duy trì cân bằng sinh thái khu vực Tây Nguyên. So sánh với các khu bảo tồn khác như Yok Don, Cát Tiên, Chư Yang Sin, Chư Mom Ray có số lượng loài và họ thú cao nhất, minh chứng cho giá trị sinh học đặc biệt của khu vực.

Tuy nhiên, các hoạt động khai thác, săn bắn trái phép và cháy rừng đã và đang gây áp lực lớn lên tài nguyên động vật, làm suy giảm nghiêm trọng quần thể các loài quý hiếm. Việc phân bố đa dạng sinh học theo độ cao cũng phản ánh sự thích nghi sinh thái của các loài, đồng thời cho thấy các vùng sinh cảnh thấp có vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng loài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số loài theo họ và bộ, bảng so sánh số loài quý hiếm theo năm, biểu đồ phân bố đa dạng theo độ cao và bản đồ phân bố các hoạt động vi phạm pháp luật trong khu bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý và tuần tra bảo vệ rừng: Xây dựng kế hoạch tuần tra thường xuyên, trang bị đầy đủ phương tiện và nhân lực cho các trạm kiểm lâm, đặc biệt là các khu vực trọng điểm có nguy cơ vi phạm cao. Mục tiêu giảm 50% các vụ vi phạm trong vòng 3 năm, do Ban Quản lý Khu BTTN phối hợp với lực lượng kiểm lâm tỉnh thực hiện.

  2. Phát triển chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, tuyên truyền về giá trị đa dạng sinh học và pháp luật bảo vệ rừng cho người dân địa phương, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số sống gần khu bảo tồn. Mục tiêu nâng cao nhận thức cho ít nhất 80% dân cư vùng đệm trong 2 năm, do Ban Quản lý phối hợp với các tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  3. Xây dựng mô hình phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng: Hỗ trợ người dân phát triển các mô hình nông nghiệp sạch, trồng cây công nghiệp, chăn nuôi kết hợp du lịch sinh thái nhằm giảm áp lực khai thác rừng và săn bắn trái phép. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân đầu người vùng đệm lên 20% trong 5 năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển nông thôn thực hiện.

  4. Thiết lập hệ thống giám sát đa dạng sinh học và nghiên cứu khoa học: Xây dựng cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học, triển khai các dự án nghiên cứu về quần thể động vật, tác động của con người và hiệu quả các biện pháp bảo tồn. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống giám sát trong 3 năm, do các viện nghiên cứu phối hợp với Ban Quản lý khu bảo tồn thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cán bộ bảo tồn rừng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ tài nguyên động vật rừng hiệu quả tại các khu bảo tồn.

  2. Nhà khoa học và nghiên cứu sinh ngành sinh thái học, bảo tồn đa dạng sinh học: Tham khảo dữ liệu đa dạng loài, phương pháp nghiên cứu và phân tích tác động con người để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn thiên nhiên: Áp dụng các giải pháp đề xuất để hỗ trợ cộng đồng và tăng cường bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại khu vực Tây Nguyên.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các nhà phát triển nông thôn: Hiểu rõ tác động của các hoạt động khai thác rừng và săn bắn đến môi trường sống, từ đó tham gia tích cực vào các chương trình phát triển sinh kế bền vững và bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khu BTTN Chư Mom Ray có bao nhiêu loài thú được ghi nhận?
    Khu bảo tồn có 97 loài thú thuộc 29 họ và 11 bộ, chiếm khoảng 35,3% số loài thú của toàn quốc và 90,65% số loài của Tây Nguyên.

  2. Những loài thú quý hiếm nào được bảo tồn tại đây?
    Có 20 loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam và Sách Đỏ Thế giới, bao gồm Bò xám, Sao la, Hổ, Voi và nhiều loài linh trưởng quý hiếm.

  3. Hoạt động của con người ảnh hưởng như thế nào đến đa dạng sinh học?
    Các hoạt động khai thác rừng trái phép, săn bắn, bẫy bắt và cháy rừng đã làm suy giảm nghiêm trọng quần thể các loài thú, gây mất cân bằng sinh thái.

  4. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa, phỏng vấn người dân, phân tích mẫu vật và thống kê đa dạng sinh học kết hợp với phân tích tác động của con người.

  5. Giải pháp bảo tồn nào được đề xuất?
    Tăng cường quản lý và tuần tra, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững và xây dựng hệ thống giám sát đa dạng sinh học.

Kết luận

  • Khu BTTN Chư Mom Ray có đa dạng sinh học động vật rừng rất phong phú, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gen quý hiếm của Việt Nam.
  • Ảnh hưởng của con người qua các hoạt động khai thác, săn bắn và cháy rừng là nguyên nhân chính làm suy giảm tài nguyên động vật.
  • Đa dạng sinh học phân bố không đồng đều theo độ cao, tập trung nhiều ở vùng thấp từ 200-700 m.
  • Các giải pháp bảo tồn cần tập trung nâng cao năng lực quản lý, giáo dục cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Tây Nguyên.

Hành động tiếp theo: Cần triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường nghiên cứu chuyên sâu và giám sát liên tục để bảo vệ hiệu quả tài nguyên động vật rừng tại Khu BTTN Chư Mom Ray.