## Tổng quan nghiên cứu

Bệnh Care, do virus Canine Distemper Virus (CDV) gây ra, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến ở chó với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội. Theo khảo sát tại 3 quận Hà Đông, Cầu Giấy và Nam Từ Liêm, tỷ lệ chó mắc bệnh Care chiếm khoảng 19,05%, trong đó tỷ lệ tử vong lên đến 74,53%. Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đời sống của chó, gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi. Mục tiêu nghiên cứu là xác định tình hình mắc bệnh Care tại Hà Nội, giải mã gen kháng nguyên H của virus CDV, phân tích đặc điểm phân tử và xác định phả hệ nguồn gốc của các chủng virus gây bệnh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2019 đến tháng 8/2020, tại các phòng khám thú y ở Hà Nội và phòng thí nghiệm Viện Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng về dịch tễ và đặc điểm phân tử của virus CDV mà còn góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh Care thông qua việc lựa chọn vaccine phù hợp, từ đó giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong ở chó.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Virus học và đặc điểm sinh học của CDV**: CDV là virus RNA sợi đơn âm, thuộc họ Paramixoviridae, chi Morbillivirus, có hệ gen dài khoảng 15,7 kb mã hóa 8 protein, trong đó protein H (hemagglutinin) và F (fusion) là các protein kháng nguyên quyết định độc lực và tính kháng nguyên của virus.
- **Dịch tễ học phân tử**: Gen H có sự biến đổi cao, được sử dụng để phân tích phả hệ và xác định genotype của các chủng CDV, giúp hiểu rõ nguồn gốc và sự lan truyền của virus.
- **Miễn dịch học và vaccine học**: Protein H là mục tiêu chính trong phát triển vaccine tái tổ hợp và đánh giá hiệu quả miễn dịch bảo vệ chống lại CDV.
- **Phân tích di truyền tiến hóa**: Sử dụng phần mềm MEGA để phân tích mối quan hệ tiến hóa giữa các chủng virus dựa trên trình tự gen H.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Mẫu bệnh phẩm gồm gỉ mắt, gỉ mũi, phân và máu của chó nghi mắc bệnh Care được thu thập tại các phòng khám thú y ở quận Hà Đông, Cầu Giấy và Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- **Phương pháp phân tích**: 
  - Tách chiết RNA tổng số từ mẫu bệnh phẩm sử dụng bộ kit QIAamp Viral Mini Kit.
  - Chuyển đổi RNA thành cDNA bằng enzyme Reverse Transcriptase.
  - Khuếch đại gen H bằng kỹ thuật PCR với bộ mồi đặc hiệu.
  - Kiểm tra sản phẩm PCR bằng điện di gel agarose 1%.
  - Tinh sạch sản phẩm PCR và giải trình tự gen H.
  - Phân tích trình tự nucleotide và amino acid bằng phần mềm GeneDoc và MEGA để xác định đặc điểm phân tử và phả hệ nguồn gốc.
- **Cỡ mẫu**: Tổng cộng 845 chó được khảo sát, trong đó 161 chó được xác định mắc bệnh Care.
- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện từ tháng 8/2019 đến tháng 8/2020.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ mắc bệnh Care**: Trong 845 chó khảo sát tại 3 quận Hà Đông, Cầu Giấy và Nam Từ Liêm, tỷ lệ mắc bệnh là 19,05%, với tỷ lệ tử vong 74,53%. Tỷ lệ mắc cao nhất tại Nam Từ Liêm (21,28%) và thấp nhất tại Cầu Giấy (14,30%).
- **Tỷ lệ mắc theo giống chó**: Chó lai có tỷ lệ mắc cao nhất (40,90%), tiếp theo là chó nội (29,13%) và chó ngoại (11,20%). Tỷ lệ tử vong cao nhất ở chó lai (81,48%).
- **Tỷ lệ mắc theo lứa tuổi**: Chó từ 2-6 tháng tuổi có tỷ lệ mắc cao nhất (23,28%) và tỷ lệ tử vong lên đến 86,40%. Chó trên 12 tháng tuổi có tỷ lệ mắc thấp nhất (11,11%) và tỷ lệ tử vong chỉ 1%.
- **Tỷ lệ mắc theo mùa**: Mùa xuân có tỷ lệ mắc cao nhất (32,91%), mùa đông 16,23%, mùa hè và thu thấp hơn nhiều (4,13% và 2,00%).
- **Tỷ lệ mắc theo tình trạng tiêm phòng vaccine**: Chó chưa tiêm phòng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nhiều (28,84%) so với chó đã tiêm phòng (8,91%). Tỷ lệ tử vong ở chó chưa tiêm phòng là 91,13%, trong khi chó đã tiêm phòng chỉ 18,91%.

### Thảo luận kết quả

Tỷ lệ mắc bệnh Care cao ở chó dưới 6 tháng tuổi do miễn dịch thụ động từ mẹ giảm dần, sức đề kháng yếu và tiếp xúc với môi trường mới. Tỷ lệ mắc cao ở chó lai và chó nội phản ánh sự chăm sóc và tiêm phòng chưa đầy đủ, trong khi chó ngoại được chăm sóc kỹ hơn nên tỷ lệ mắc thấp. Mùa xuân và đông là thời điểm virus phát triển mạnh do điều kiện thời tiết ẩm ướt và lạnh, làm giảm sức đề kháng của chó. Việc tiêm phòng vaccine đúng lịch làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong, tuy nhiên vẫn có trường hợp mắc bệnh do tiêm phòng không đúng quy trình hoặc virus biến đổi. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm phòng đầy đủ và chăm sóc sức khỏe chó để phòng chống bệnh Care hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ mắc theo quận, giống, lứa tuổi, mùa và tình trạng tiêm phòng để minh họa rõ ràng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường tiêm phòng vaccine đầy đủ và đúng lịch**: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm phòng vaccine phòng bệnh Care cho chó, đặc biệt là chó con dưới 6 tháng tuổi, nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh xuống dưới 10% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các cơ sở thú y, chính quyền địa phương.
- **Nâng cao nhận thức của người nuôi chó**: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về tầm quan trọng của tiêm phòng và chăm sóc sức khỏe chó, giảm thiểu việc tự ý tiêm phòng hoặc điều trị không đúng cách. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiêm phòng lên trên 80% trong cộng đồng nuôi chó tại Hà Nội.
- **Cải thiện quy trình bảo quản và sử dụng vaccine**: Đào tạo nhân viên thú y về kỹ thuật bảo quản và tiêm phòng vaccine đúng quy trình để đảm bảo hiệu quả miễn dịch. Thời gian thực hiện trong 1 năm.
- **Phát triển và ứng dụng vaccine tái tổ hợp dựa trên gen H**: Nghiên cứu và sản xuất vaccine mới có hiệu quả cao hơn dựa trên đặc điểm phân tử của gen H các chủng CDV lưu hành tại Việt Nam, nhằm nâng cao khả năng bảo vệ lâu dài cho chó.
- **Tăng cường giám sát dịch tễ và nghiên cứu phân tử**: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục tình hình bệnh Care và biến đổi gen của virus để kịp thời điều chỉnh chiến lược phòng chống.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y**: Cung cấp dữ liệu khoa học về dịch tễ học, đặc điểm phân tử và phả hệ virus CDV, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về bệnh Care.
- **Bác sĩ thú y và cơ sở thú y**: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh Care, lựa chọn vaccine phù hợp.
- **Người nuôi chó và cộng đồng yêu thú cưng**: Nâng cao nhận thức về phòng bệnh, chăm sóc và tiêm phòng vaccine đúng cách, giảm thiểu thiệt hại do bệnh Care gây ra.
- **Cơ quan quản lý và chính sách y tế thú y**: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về phòng chống bệnh Care, quản lý vaccine và giám sát dịch bệnh hiệu quả.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Bệnh Care là gì và có nguy hiểm không?**  
Bệnh Care là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus CDV gây ra, ảnh hưởng đến hệ hô hấp, tiêu hóa và thần kinh của chó, có tỷ lệ tử vong cao lên đến 74,53% tại Hà Nội.

2. **Làm thế nào để chẩn đoán bệnh Care chính xác?**  
Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng kết hợp với xét nghiệm RT-PCR phát hiện gen H của virus, giúp xác định chính xác sự hiện diện của CDV.

3. **Tại sao chó đã tiêm vaccine vẫn mắc bệnh?**  
Nguyên nhân có thể do tiêm không đúng lịch, vaccine bảo quản không đúng cách, hoặc virus biến đổi làm giảm hiệu quả miễn dịch.

4. **Có cách phòng bệnh Care hiệu quả không?**  
Tiêm phòng vaccine đầy đủ và đúng lịch là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất, kết hợp với chăm sóc sức khỏe và vệ sinh môi trường nuôi.

5. **Virus CDV có biến đổi gen không và ảnh hưởng thế nào?**  
Virus CDV có sự biến đổi cao ở gen H, ảnh hưởng đến độc lực và khả năng miễn dịch, do đó cần nghiên cứu phân tử để phát triển vaccine phù hợp.

## Kết luận

- Tỷ lệ mắc bệnh Care tại Hà Nội là khoảng 19,05% với tỷ lệ tử vong cao 74,53%, đặc biệt ở chó dưới 6 tháng tuổi và chó chưa tiêm phòng vaccine.  
- Gen kháng nguyên H của virus CDV được giải mã, cho thấy sự đa dạng và biến đổi di truyền, giúp xác định phả hệ và nguồn gốc các chủng virus tại Việt Nam.  
- Việc tiêm phòng vaccine đúng cách và đầy đủ là yếu tố then chốt giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh Care.  
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển vaccine tái tổ hợp và chiến lược phòng chống bệnh hiệu quả hơn.  
- Khuyến nghị tiếp tục giám sát dịch tễ, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải tiến kỹ thuật chẩn đoán, điều trị trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Đẩy mạnh tiêm phòng vaccine, triển khai nghiên cứu vaccine mới, và mở rộng giám sát dịch tễ để kiểm soát bệnh Care hiệu quả hơn.