Làm Giàu Hoạt Chất Sinh Học Từ Bã Lá Hương Thảo (Rosmarinus officinalis L.) Sau Chưng Cất Bằng Nhựa Hấp Phụ

Chuyên ngành

Chemical Engineering

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Master Thesis

2024

134
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Hương Thảo Rosmarinus officinalis L

Hương thảo (Rosmarinus officinalis L.) là một loại cây có hương thơm dễ chịu, thường được sử dụng để chiết xuất tinh dầu bằng phương pháp chưng cất hơi nước. Ngoài ra, phần polyphenol ít bay hơi trong bã hương thảo được coi là một nguồn giàu các hợp chất antioxidant. Lá hương thảo chứa tới 2% essential oil, và các chất khác như tannin, axit ursolic, flavonol, vitamin, và các khoáng chất khác chiếm khoảng 2-8%. Hương thảo được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên, thay thế các chất bảo quản tổng hợp như butylated hydroxyanisole (BHA) hoặc butylated hydroxytoluene (BHT). Nhiều nghiên cứu đã chứng minh các hoạt tính sinh học nổi bật của hương thảo, chủ yếu bắt nguồn từ nhóm polyphenol. Các hợp chất đáng chú ý bao gồm carnosic acid, carnosol, rosmarinic acid, ursolic acid, và oleanolic acid. Phương pháp chiết xuất hương thảo thường sử dụng các bộ phận mạnh nhất trong hương thảo, chẳng hạn như lá, rễ, thân hoặc hoa, với các dung môi phù hợp. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng của quá trình chiết xuất bao gồm đặc điểm của thực vật, dung môi, nhiệt độ, áp suất và thời gian chiết xuất.

1.1. Lịch Sử Sử Dụng và Phân Bố của Hương Thảo Rosemary

Hương thảo có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và đã được sử dụng từ thời cổ đại. Các nhà khảo cổ học có bằng chứng về việc sử dụng hương thảo trong nấu ăn ở Ai Cập, Mesopotamia, Trung Quốc đại lục và Ấn Độ. Ngày nay, hương thảo được trồng rộng rãi trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các vùng khí hậu ấm áp và khô ráo. Hcini et al. đã phân tích nhiều loại hương thảo được trồng ở ba vùng ở Tunisia, bao gồm Beja, Sidi Bouzid và Gabes. Theo kết quả, nghiên cứu kết luận rằng đất, khí hậu và độ cao là những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng, thành phần và hàm lượng các hợp chất trong tinh dầu hương thảo.

1.2. Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Sinh Học Của Hương Thảo

Thành phần hóa học của hương thảo rất đa dạng, bao gồm essential oil (chứa camphor và các hợp chất dễ bay hơi khác), các hợp chất phenolic (rosmarinic acid, chlorogenic acid, caffeic acid), diterpenes (carnosic acid, carnosol) và triterpenes. Các thành phần này mang lại cho hương thảo nhiều đặc tính sinh học, bao gồm khả năng antioxidant, kháng viêm và kháng khuẩn. Chiết xuất hương thảo giàu polyphenol giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa trên da, bảo vệ da khỏi tác nhân gây hại, và có tiềm năng ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên.

II. Thách Thức Tận Dụng Bã Hương Thảo Sau Chưng Cất Hiệu Quả

Mặc dù hương thảo được đánh giá cao, nhưng phần lớn giá trị kinh tế đến từ việc chiết xuất essential oil cho mục đích thương mại. Bã hương thảo sau quá trình chưng cất thường bị loại bỏ, gây lãng phí tài nguyên. Bã chưng cất lá hương thảo (rosemary residue) vẫn chứa một lượng đáng kể các hợp chất bioactive components, đặc biệt là các polyphenol ít bay hơi. Việc tìm ra phương pháp hiệu quả để tận dụng bã hương thảo không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải mà còn mang lại nguồn nguyên liệu giá trị cho các ngành công nghiệp khác nhau. Do đó, việc nghiên cứu giải pháp waste valorization để chiết xuất và làm giàu các hợp chất có hoạt tính sinh học từ bã hương thảo là rất cần thiết.

2.1. Tình Trạng Hiện Tại Về Xử Lý Bã Hương Thảo Rosemary Residue

Hiện nay, bã hương thảo sau chưng cất thường được coi là chất thải và xử lý bằng các phương pháp như đốt hoặc chôn lấp. Những phương pháp này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn lãng phí các hợp chất có giá trị tiềm năng. Việc thiếu các công nghệ chiết xuất và làm giàu hiệu quả là một trong những rào cản chính trong việc tận dụng bã hương thảo.

2.2. Tiềm Năng Ứng Dụng Các Hợp Chất Chiết Xuất Từ Bã Hương Thảo

Các hợp chất được chiết xuất từ bã hương thảo có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: nutraceuticals (thực phẩm chức năng), pharmaceutical applications (dược phẩm), food additives (phụ gia thực phẩm), cosmetics (mỹ phẩm). Đặc biệt, các hợp chất antioxidants như carnosic acidcarnosol có tiềm năng lớn trong việc bảo vệ sức khỏe và làm đẹp da.

III. Phương Pháp Làm Giàu Hợp Chất Bằng Nhựa Hấp Phụ Macroporous

Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng macroporous resin để làm giàu carnosolcarnosic acid trong chiết xuất từ bã hương thảo sau chưng cất. Nhựa hấp phụ macroporous có khả năng hấp phụ chọn lọc các hợp chất mong muốn, sau đó giải phóng chúng bằng dung môi phù hợp. Quá trình này giúp tăng hàm lượng các hợp chất có hoạt tính sinh học trong chiết xuất, đồng thời loại bỏ các tạp chất không mong muốn. Nghiên cứu cũng đánh giá khả năng antioxidant của chiết xuất sau khi làm giàu trên mô hình artificial sebum.

3.1. Tổng Quan Về Nhựa Hấp Phụ Macroporous Macroporous Adsorption Resin

Macroporous resin là vật liệu polyme có cấu trúc xốp lớn, cho phép các phân tử có kích thước khác nhau dễ dàng xâm nhập và tương tác. Nhựa hấp phụ được sử dụng rộng rãi trong các quá trình extraction, purification, separationrecovery các hợp chất từ nhiều nguồn khác nhau. Việc lựa chọn loại nhựa phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quá trình làm giàu.

3.2. Quy Trình Hấp Phụ và Giải Hấp Phụ Adsorption Desorption

Quá trình hấp phụ bao gồm việc đưa chiết xuất bã hương thảo tiếp xúc với nhựa hấp phụ, cho phép các hợp chất carnosic acidcarnosol bám dính lên bề mặt nhựa. Quá trình giải hấp phụ sử dụng dung môi phù hợp để tách các hợp chất đã hấp phụ khỏi nhựa. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này bao gồm: loại nhựa, dung môi, nhiệt độ, thời gian và tỷ lệ dung môi/nhựa. Việc optimization các yếu tố này là cần thiết để đạt được yieldpurity cao nhất.

3.3. Các Loại Nhựa Hấp Phụ Được Nghiên Cứu Resin Selection

Nghiên cứu sử dụng DM301 resin. DM301 resin cho thấy khả năng hấp phụ carnosol là 82.52% và carnosic acid là 93.27%. Ethanol 99.5% (v/v) được xác định là dung môi hiệu quả cho việc loại bỏ các hợp chất mục tiêu khỏi bề mặt nhựa DM301, với thời gian giải hấp phụ là 60 phút và tỷ lệ nhựa: dung môi là 1:70 g/mL. Trong các điều kiện này, tỷ lệ giải hấp phụ là 88.49% đối với carnosol và 83.01% đối với carnosic acid.

IV. Tối Ưu Hóa Quy Trình Chiết Xuất và Làm Giàu Hoạt Chất

Để tối ưu hóa quy trình, nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ và giải hấp phụ của nhựa. Các yếu tố này bao gồm loại dung môi sử dụng, thời gian tiếp xúc, tỷ lệ dung môi so với nhựa, và nhiệt độ. Bằng cách điều chỉnh các thông số này, nhóm nghiên cứu đã tìm ra điều kiện tối ưu để thu được chiết xuất giàu carnosic acidcarnosol nhất. Kết quả cho thấy nhựa DM301 phù hợp cho quá trình hấp phụ, đạt tỷ lệ hấp phụ 82,52% đối với carnosol và 93,27% đối với carnosic acid.

4.1. Lựa Chọn Dung Môi Thích Hợp Để Chiết Xuất

Nghiên cứu cũng đánh giá khả năng hòa tan của chiết xuất hương thảo trong các dung môi khác nhau. Việc lựa chọn dung môi thích hợp là quan trọng để đảm bảo quá trình chiết xuất hiệu quả và không ảnh hưởng đến chất lượng của các hợp chất mục tiêu. Ethanol 99.5% (v/v) được xác định là dung môi hiệu quả cho việc loại bỏ các hợp chất mục tiêu khỏi bề mặt nhựa DM301.

4.2. Xác Định Điều Kiện Hấp Phụ và Giải Hấp Phụ Tối Ưu

Thời gian hấp phụ và giải hấp phụ, nhiệt độ và tỷ lệ dung môi so với nhựa đều ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình. Nghiên cứu đã tiến hành các thí nghiệm để xác định các điều kiện tối ưu cho từng bước của quy trình. Thời gian giải hấp phụ tối ưu là 60 phút và tỷ lệ nhựa: dung môi là 1:70 g/mL.

V. Đánh Giá Hoạt Tính Antioxidant Trên Mô Hình Sebum Nhân Tạo

Nghiên cứu đánh giá khả năng antioxidant của chiết xuất sau khi làm giàu bằng nhựa hấp phụ trên mô hình artificial sebum. Kết quả cho thấy, chiết xuất sau khi làm giàu có khả năng bảo vệ artificial sebum khỏi quá trình oxy hóa cao hơn so với chiết xuất ban đầu. Điều này chứng minh rằng quy trình làm giàu bằng nhựa hấp phụ không chỉ tăng hàm lượng các hợp chất bioactive components mà còn cải thiện đáng kể khả năng chống oxy hóa của chiết xuất. Nghiên cứu được kiểm tra độ tinh khiết của carnosol trong chiết xuất giải hấp tĩnh (32,99%) và chiết xuất nồng độ gradient (23, đối với carnosic acid, độ tinh khiết trong chiết xuất nồng độ gradient (gấp 70,4 lần so với giải hấp tĩnh (15).

5.1. Phương Pháp Đánh Giá Hoạt Tính Antioxidant Antioxidants

Hoạt tính antioxidant được đánh giá bằng phương pháp TBARS (Thiobarbituric Acid Reactive Substances), đo lượng MDA (Malondialdehyde) tạo ra trong quá trình oxy hóa lipid. MDA là một sản phẩm phụ của quá trình oxy hóa lipid và được sử dụng làm chỉ số để đánh giá mức độ tổn thương do oxy hóa gây ra. Nồng độ chiết xuất làm giàu 400 ppm (chiết xuất nồng độ gradient) thể hiện khả năng antioxidant cao hơn 3,5 lần đối với artificial sebum so với chiết xuất RDR ở cùng nồng độ, với các giá trị lần lượt là 45,47 mg MDA/kg mẫu và 154,22 mg MDA/kg mẫu.

5.2. So Sánh Hoạt Tính Với Chất Chống Oxy Hóa Tiêu Chuẩn

Nghiên cứu cũng so sánh hoạt tính antioxidant của chiết xuất sau khi làm giàu với các chất chống oxy hóa tiêu chuẩn như tocopherol (vitamin E). Kết quả cho thấy chiết xuất có hoạt tính tương đương hoặc thậm chí cao hơn so với tocopherol ở một số nồng độ nhất định, cho thấy tiềm năng thay thế các chất chống oxy hóa tổng hợp trong các sản phẩm food additivescosmetics.

VI. Kết Luận Hướng Phát Triển Tiềm Năng Ứng Dụng Rộng Rãi

Nghiên cứu này đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của việc sử dụng macroporous resin để làm giàu carnosic acidcarnosol từ bã hương thảo sau chưng cất. Quy trình này không chỉ giúp tận dụng nguồn phế phẩm mà còn tạo ra chiết xuất giàu bioactive components với khả năng antioxidant cao. Kết quả nghiên cứu mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi của chiết xuất hương thảo trong các lĩnh vực như thực phẩm chức năng, dược phẩm và mỹ phẩm.

6.1. Tổng Kết Kết Quả Nghiên Cứu

Nghiên cứu đã thành công trong việc tối ưu hóa quy trình làm giàu carnosic acidcarnosol từ bã hương thảo bằng macroporous resin. Chiết xuất sau khi làm giàu có hoạt tính antioxidant cao, có tiềm năng ứng dụng trong các sản phẩm bảo vệ sức khỏe và làm đẹp da. DM301 là loại nhựa hứa hẹn được sử dụng để thu hồi carnosic acidcarnosol.

6.2. Hướng Nghiên Cứu và Ứng Dụng Trong Tương Lai

Trong tương lai, cần tiến hành các nghiên cứu sâu hơn về tính an toàn và hiệu quả của chiết xuất hương thảo trên các mô hình in vivo và lâm sàng. Ngoài ra, cần phát triển các quy trình sản xuất quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc khám phá thêm các ứng dụng tiềm năng của chiết xuất hương thảo trong các lĩnh vực khác nhau, góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp rosmarinus officinalis extract bền vững.

21/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Enrichment of the bioactive components from the residue of rosemary rosmarinus officinalis l leaf after distillation by using macroporous resin
Bạn đang xem trước tài liệu : Enrichment of the bioactive components from the residue of rosemary rosmarinus officinalis l leaf after distillation by using macroporous resin

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tối Ưu Hóa Chiết Xuất Hương Thảo: Tách Chiết Hoạt Chất Sinh Học Bằng Nhựa Hấp Phụ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình tối ưu hóa chiết xuất các hoạt chất sinh học từ hương thảo thông qua phương pháp nhựa hấp phụ. Bài viết không chỉ nêu rõ các kỹ thuật chiết xuất hiệu quả mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất chiết xuất. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các phương pháp này trong nghiên cứu và sản xuất, giúp nâng cao giá trị của các sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Tách chiết và xác định thành phần hóa học của cây tần dày lá ở thị xã điện bàn tỉnh quảng nam bằng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước, nơi bạn sẽ tìm hiểu về quy trình chiết xuất từ một loại cây khác. Ngoài ra, tài liệu Đồ án hcmute nghiên cứu quy trình công nghệ trích ly tinh dầu từ lá húng quế có hoạt tính chống oxy hóa cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về chiết xuất tinh dầu và các hoạt chất có lợi. Cuối cùng, tài liệu Ngô thùy dung nghiên cứu tối ưu chiết xuất baicalin và baicalein từ dược liệu núc nác sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp tối ưu hóa chiết xuất trong lĩnh vực dược liệu. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về các kỹ thuật chiết xuất và ứng dụng của chúng.