Tổng quan nghiên cứu

Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) là một loại thảo mộc phổ biến với hương thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp tinh dầu, mỹ phẩm và thực phẩm. Theo ước tính, lá hương thảo chứa khoảng 2% tinh dầu và 2-8% các hợp chất polyphenol có hoạt tính sinh học cao như carnosic acid và carnosol, nổi bật với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Tuy nhiên, phần bã còn lại sau quá trình chưng cất tinh dầu thường bị bỏ đi, gây lãng phí nguồn nguyên liệu quý giá. Vấn đề nghiên cứu đặt ra là làm thế nào để tận dụng phần bã này nhằm thu hồi và làm giàu các hoạt chất sinh học có lợi, đặc biệt là các hợp chất chống oxy hóa.

Mục tiêu chính của luận văn là sử dụng nhựa hấp phụ đa xốp để tăng hàm lượng carnosol và carnosic acid trong chiết xuất từ bã lá hương thảo sau chưng cất, đồng thời đánh giá khả năng chống oxy hóa của chiết xuất làm giàu trong môi trường sebum nhân tạo. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu lá hương thảo thu hoạch tại Lâm Hà, Lâm Đồng vào tháng 3 năm 2022, thời điểm cây phát triển mạnh và hàm lượng tinh dầu cao nhất. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2023 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc khai thác hiệu quả nguồn nguyên liệu phụ phẩm, góp phần phát triển các sản phẩm chống oxy hóa tự nhiên an toàn cho da, đồng thời mở rộng ứng dụng trong ngành mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Kết quả nghiên cứu có thể làm tăng giá trị kinh tế của cây hương thảo và giảm thiểu ô nhiễm môi trường do xử lý bã thải không hợp lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hấp phụ bề mặt và mô hình hấp phụ Langmuir - Freundlich. Lý thuyết hấp phụ bề mặt giải thích cơ chế tương tác giữa các hợp chất polyphenol trong chiết xuất với nhựa hấp phụ đa xốp thông qua lực van der Waals, không có nhóm trao đổi ion. Mô hình Langmuir giả định hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất, trong khi mô hình Freundlich mô tả hấp phụ đa lớp trên bề mặt không đồng nhất, phù hợp với các hợp chất có tính đa dạng về phân tử và phân cực.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:

  • Carnosic acid và carnosol: hai hợp chất diterpenoid có hoạt tính chống oxy hóa cao, chiếm hơn 90% khả năng chống oxy hóa của lá hương thảo.
  • Nhựa hấp phụ đa xốp (macroporous resin): vật liệu polymer có cấu trúc ba chiều với diện tích bề mặt lớn, được sử dụng để hấp phụ và làm giàu các hợp chất hữu cơ.
  • Quá trình hấp phụ và giải hấp (adsorption-desorption): các bước quan trọng để thu hồi và tinh chế các hoạt chất từ chiết xuất.
  • Chỉ số TBARS (thiobarbituric acid reactive substances): dùng để đánh giá khả năng chống oxy hóa trong mẫu sebum nhân tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là lá hương thảo thu hoạch tại Lâm Hà, Lâm Đồng, được xử lý và sấy khô với độ ẩm dưới 12%. Quá trình nghiên cứu gồm các bước:

  1. Chiết xuất bã lá hương thảo sau chưng cất bằng dung môi ethanol 50% ở 65 ± 5°C, tỉ lệ rắn-lỏng 1:7, khuấy liên tục 15 phút.
  2. Tiền xử lý nhựa hấp phụ (HPD100, DM301, XAD-7HP) bằng ethanol, dung dịch NaOH và HCl để loại bỏ tạp chất.
  3. Nghiên cứu hấp phụ tĩnh: 1.1 g nhựa trộn với 100 mL dung dịch chiết xuất, lắc ở 30°C, 175 rpm, lấy mẫu theo thời gian đến khi cân bằng.
  4. Phân tích hàm lượng carnosol và carnosic acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với cột C18, bước sóng 210 nm.
  5. Xác định hàm lượng polyphenol tổng bằng phương pháp Folin-Ciocalteu, đo hấp thụ ở 760 nm.
  6. Nghiên cứu giải hấp: sử dụng các dung môi khác nhau (ethanol 99.5%, acetonitrile, isopropanol) với các thể tích và thời gian khác nhau để tối ưu hóa quá trình giải hấp.
  7. Đánh giá hoạt tính chống oxy hóa của chiết xuất làm giàu trong sebum nhân tạo thông qua chỉ số TBARS, so sánh với tocopherol (vitamin E).
  8. Thời gian nghiên cứu: từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2023.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm nhiều lần lặp lại thí nghiệm để đảm bảo độ tin cậy, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên trong phòng thí nghiệm. Phân tích số liệu sử dụng các mô hình hấp phụ Langmuir và Freundlich để đánh giá tương tác giữa nhựa và hợp chất, đồng thời phân tích thống kê để so sánh hiệu quả các loại nhựa và dung môi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hấp phụ của nhựa DM301 vượt trội: Tỷ lệ hấp phụ carnosol đạt 82.52%, carnosic acid đạt 93.27% sau 120 phút, cao hơn đáng kể so với HPD100 và XAD-7HP.
  2. Dung môi ethanol 99.5% là lựa chọn tối ưu cho giải hấp: Tỷ lệ giải hấp carnosol đạt 88.49%, carnosic acid đạt 83.01% với thời gian 60 phút và tỉ lệ nhựa:dung môi 1:70 g/mL.
  3. Độ tinh khiết của carnosol và carnosic acid được nâng cao rõ rệt: Chiết xuất tĩnh có độ tinh khiết carnosol 32.99%, trong khi chiết xuất gradient đạt 23%; carnosic acid trong chiết xuất gradient cao gấp 70.4 lần so với chiết xuất tĩnh (15%).
  4. Khả năng chống oxy hóa của chiết xuất làm giàu tăng 3.5 lần so với chiết xuất ban đầu trong sebum nhân tạo ở nồng độ 400 ppm, với giá trị TBARS lần lượt là 45.47 mg MDA/kg mẫu và 154.22 mg MDA/kg mẫu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu quả hấp phụ cao của nhựa DM301 có thể do tính chất phân cực vừa phải và diện tích bề mặt phù hợp, giúp tương tác mạnh với các hợp chất polyphenol. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khả năng hấp phụ của nhựa polystyrene có tính phân cực trung bình. Việc sử dụng ethanol 99.5% làm dung môi giải hấp tối ưu nhờ khả năng hòa tan cao và thân thiện môi trường, đồng thời không làm biến tính các hợp chất hoạt tính.

Độ tinh khiết tăng lên trong chiết xuất gradient cho thấy quá trình giải hấp theo bước giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả hơn, phù hợp với mục tiêu thu nhận các hợp chất có hoạt tính sinh học cao. Khả năng chống oxy hóa tăng mạnh trong sebum nhân tạo chứng minh tiềm năng ứng dụng của chiết xuất làm giàu trong mỹ phẩm chăm sóc da, đặc biệt trong việc giảm thiểu các tổn thương do oxy hóa gây ra trên da.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hấp phụ theo thời gian, biểu đồ tỷ lệ giải hấp theo dung môi và thời gian, bảng so sánh hàm lượng và độ tinh khiết carnosol, carnosic acid, cùng biểu đồ TBARS thể hiện khả năng chống oxy hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng nhựa DM301 trong quy trình làm giàu hoạt chất: Khuyến nghị sử dụng nhựa DM301 cho các nhà sản xuất chiết xuất tự nhiên nhằm tối ưu hóa hàm lượng carnosol và carnosic acid, với thời gian hấp phụ khoảng 120 phút.
  2. Sử dụng ethanol 99.5% làm dung môi giải hấp tiêu chuẩn: Đề xuất áp dụng ethanol 99.5% với tỉ lệ nhựa:dung môi 1:70 g/mL và thời gian giải hấp 60 phút để đạt hiệu quả cao và thân thiện môi trường.
  3. Phát triển sản phẩm mỹ phẩm chống oxy hóa từ chiết xuất làm giàu: Khuyến khích các doanh nghiệp mỹ phẩm nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chăm sóc da chứa chiết xuất làm giàu từ bã hương thảo, đặc biệt là các sản phẩm hỗ trợ giảm mụn đầu đen và bảo vệ da khỏi oxy hóa.
  4. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong thực phẩm chức năng: Đề xuất nghiên cứu thêm về khả năng bảo quản thực phẩm và tăng cường sức khỏe qua việc sử dụng chiết xuất làm giàu polyphenol từ bã hương thảo, với mục tiêu giảm thiểu sử dụng chất bảo quản tổng hợp.
  5. Thời gian thực hiện đề xuất: Các giải pháp nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tiếp theo, bắt đầu từ việc thử nghiệm quy mô phòng thí nghiệm đến sản xuất thử nghiệm và đánh giá hiệu quả trên thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học và Công nghệ Hóa học: Nghiên cứu về phương pháp chiết xuất, làm giàu hoạt chất tự nhiên và ứng dụng nhựa hấp phụ trong xử lý nguyên liệu sinh học.
  2. Doanh nghiệp sản xuất tinh dầu, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng: Tìm hiểu công nghệ tận dụng phụ phẩm, nâng cao giá trị nguyên liệu và phát triển sản phẩm chống oxy hóa tự nhiên.
  3. Chuyên gia phát triển sản phẩm chăm sóc da và dược mỹ phẩm: Áp dụng chiết xuất làm giàu polyphenol trong công thức mỹ phẩm nhằm tăng hiệu quả chống oxy hóa và giảm mụn.
  4. Cơ quan quản lý và phát triển nông nghiệp, môi trường: Tham khảo giải pháp xử lý bã thải nông nghiệp hiệu quả, giảm ô nhiễm và tăng giá trị kinh tế cho cây trồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhựa hấp phụ đa xốp là gì và tại sao được chọn trong nghiên cứu này?
    Nhựa hấp phụ đa xốp là vật liệu polymer có cấu trúc xốp ba chiều, diện tích bề mặt lớn, giúp hấp phụ các hợp chất hữu cơ hiệu quả. Trong nghiên cứu, nhựa này được chọn vì khả năng hấp phụ cao, dễ tái sử dụng và thân thiện môi trường.

  2. Tại sao carnosic acid và carnosol được ưu tiên làm mục tiêu làm giàu?
    Hai hợp chất này chiếm hơn 90% hoạt tính chống oxy hóa của lá hương thảo, có khả năng ức chế quá trình oxy hóa lipid và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, rất quan trọng trong ứng dụng mỹ phẩm và thực phẩm.

  3. Quá trình hấp phụ và giải hấp được thực hiện như thế nào?
    Hấp phụ là quá trình các hợp chất trong dung dịch được giữ lại trên bề mặt nhựa. Giải hấp là bước dùng dung môi thích hợp để rửa trôi các hợp chất này khỏi nhựa, thu hồi được hoạt chất tinh khiết.

  4. Khả năng chống oxy hóa của chiết xuất làm giàu được đánh giá ra sao?
    Được đánh giá bằng chỉ số TBARS trong mẫu sebum nhân tạo, cho thấy chiết xuất làm giàu có khả năng giảm sản phẩm oxy hóa lipid mạnh gấp 3.5 lần so với chiết xuất ban đầu.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng trong sản xuất công nghiệp không?
    Có, quy trình sử dụng nhựa DM301 và ethanol 99.5% có thể được mở rộng quy mô, giúp tận dụng phụ phẩm hương thảo hiệu quả, giảm chi phí và tăng giá trị sản phẩm cuối cùng.

Kết luận

  • Đã xác định nhựa DM301 là loại nhựa hấp phụ phù hợp nhất để làm giàu carnosol và carnosic acid từ bã lá hương thảo sau chưng cất.
  • Ethanol 99.5% được chọn làm dung môi giải hấp hiệu quả với tỷ lệ giải hấp cao và thời gian ngắn.
  • Chiết xuất làm giàu có độ tinh khiết carnosol và carnosic acid cao hơn đáng kể so với chiết xuất ban đầu.
  • Khả năng chống oxy hóa của chiết xuất làm giàu trong sebum nhân tạo tăng 3.5 lần, mở ra tiềm năng ứng dụng trong mỹ phẩm chống oxy hóa.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng công nghệ trong 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong thực phẩm và dược mỹ phẩm.

Luận văn góp phần nâng cao giá trị kinh tế của cây hương thảo, đồng thời phát triển công nghệ chiết xuất và làm giàu hoạt chất tự nhiên thân thiện môi trường. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả để phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nguyên liệu thiên nhiên an toàn và hiệu quả.