Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 1990-2013, Việt Nam đã có sự gia tăng mạnh mẽ trong kim ngạch thương mại với mười đối tác thương mại lớn, chiếm hơn 60% tổng giá trị thương mại của cả nước. Tuy nhiên, nền kinh tế Việt Nam cũng phải đối mặt với thâm hụt cán cân thương mại kéo dài, gây áp lực lên cán cân thanh toán quốc tế và dự trữ ngoại hối. Việc điều chỉnh tỷ giá đồng Việt Nam (VND) được xem là một trong những giải pháp nhằm cải thiện cán cân thương mại, nhưng hiệu quả thực tế của chính sách này vẫn còn nhiều tranh luận. Luận văn tập trung nghiên cứu hiệu ứng đường cong chữ J trong mối quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam và mười đối tác lớn gồm Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan, Mỹ, Đức, Malaysia và Hồng Kông. Mục tiêu chính là đánh giá tác động ngắn hạn và dài hạn của việc giảm giá đồng VND lên cán cân thương mại song phương, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều hành chính sách tỷ giá. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thương mại và tỷ giá hối đoái thực song phương trong 24 năm, giúp phản ánh chính xác diễn biến kinh tế và thương mại trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách tiền tệ và thương mại, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết hiệu ứng đường cong chữ J, mô tả tác động của việc giảm giá đồng nội tệ đến cán cân thương mại. Theo điều kiện Marshall-Lerner, việc phá giá tiền tệ chỉ có tác động tích cực khi tổng hệ số co giãn theo giá của xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn 1. Lý thuyết này giải thích rằng trong ngắn hạn, do tính cứng nhắc của giá cả và hợp đồng thương mại, cán cân thương mại có thể xấu đi trước khi cải thiện trong dài hạn khi các hiệu ứng số lượng bắt đầu chiếm ưu thế. Ngoài ra, định nghĩa mở rộng của Rose và Yellen được áp dụng để xác định hiệu ứng đường cong J dựa trên sự đổi dấu của hệ số mô phỏng ngắn hạn và dài hạn. Mô hình phân bố trễ tự hồi quy ARDL của Pesaran, Shin và Smith được sử dụng để kiểm định đồng liên kết và phân tích tác động ngắn hạn, dài hạn của các biến kinh tế như GDP và tỷ giá hối đoái thực song phương đến cán cân thương mại song phương.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Cán cân thương mại song phương (tỷ lệ xuất khẩu trên nhập khẩu giữa Việt Nam và từng đối tác)
  • Tỷ giá hối đoái thực song phương (REX), phản ánh mức giảm giá thực của đồng nội tệ so với đồng tiền đối tác
  • Hiệu ứng đường cong chữ J, mô tả sự thay đổi cán cân thương mại theo thời gian sau khi điều chỉnh tỷ giá

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), bao gồm số liệu thương mại và tỷ giá hối đoái thực song phương của Việt Nam với mười đối tác lớn trong giai đoạn 1990-2013. Cỡ mẫu gồm 24 năm dữ liệu theo năm, đủ để phân tích xu hướng dài hạn và ngắn hạn. Phương pháp phân tích chính là mô hình ARDL, cho phép kiểm định đồng liên kết giữa các biến có bậc dừng khác nhau (I(0) hoặc I(1)) mà không cần tiền kiểm định nghiêm ngặt. Các bước phân tích gồm: kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu bằng Augmented Dickey-Fuller, kiểm định tính ổn định cấu trúc mô hình bằng CUSUM và CUSUMQ, kiểm định đồng liên kết theo phương pháp Pesaran, Shin và Smith, và phân tích trạng thái ngắn hạn, dài hạn của mô hình. Các biến giả được đưa vào mô hình để đánh giá tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp OLS được sử dụng để ước lượng các hệ số trong mô hình hiệu chỉnh sai số nhằm đánh giá tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá hối đoái thực đến cán cân thương mại song phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu ứng đường cong J được xác nhận trong mối quan hệ thương mại Việt Nam – Úc: Kết quả kiểm định trạng thái ngắn hạn cho thấy hệ số tỷ giá hối đoái thực có sự đổi dấu từ âm sang dương, phù hợp với mô hình đường cong chữ J. Điều này cho thấy sau khi giảm giá đồng VND, cán cân thương mại với Úc ban đầu xấu đi nhưng cải thiện rõ rệt trong dài hạn.

  2. Đồng liên kết dài hạn giữa các biến kinh tế với cán cân thương mại song phương: Kiểm định đồng liên kết cho thấy tất cả mười mô hình thương mại song phương đều có mối quan hệ dài hạn ổn định giữa cán cân thương mại, GDP Việt Nam, GDP đối tác và tỷ giá hối đoái thực với giá trị thống kê t vượt ngưỡng biên trên ở mức ý nghĩa 5%.

  3. Tính ổn định cấu trúc mô hình khác nhau giữa các đối tác: Mô hình có tính ổn định cấu trúc với các đối tác như Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ, trong khi các mô hình với Thái Lan, Đức, Malaysia, Hồng Kông và Singapore không thỏa mãn kiểm định CUSUM hoặc CUSUMQ, cho thấy cần thận trọng khi áp dụng kết quả cho các đối tác này.

  4. Ảnh hưởng của các cuộc khủng hoảng kinh tế: Các biến giả đại diện cho các cuộc khủng hoảng năm 1991, 1998 và 2009 có tác động khác nhau đến cán cân thương mại song phương, phản ánh sự nhạy cảm của thương mại Việt Nam với các cú sốc kinh tế toàn cầu và khu vực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu ứng đường cong J được xác định chủ yếu do sự chậm trễ trong điều chỉnh số lượng xuất nhập khẩu sau khi tỷ giá thay đổi, phù hợp với lý thuyết về tính cứng nhắc của hợp đồng và thói quen tiêu dùng. Kết quả với Úc tương đồng với một số nghiên cứu trước đây về hiệu ứng J trong thương mại song phương, trong khi các đối tác khác chưa cho thấy hiệu ứng rõ ràng có thể do đặc điểm thương mại và chính sách tỷ giá khác biệt. Việc đồng liên kết dài hạn cho thấy các biến kinh tế chính đều ảnh hưởng bền vững đến cán cân thương mại, khẳng định tầm quan trọng của chính sách tỷ giá và tăng trưởng kinh tế trong điều hành thương mại quốc tế. Tính không ổn định cấu trúc ở một số mô hình cảnh báo về sự biến động và rủi ro trong quan hệ thương mại với các đối tác này, có thể do ảnh hưởng của các biến động kinh tế vĩ mô hoặc chính sách thương mại không đồng nhất. Các kết quả này được minh họa qua các bảng thống kê và đồ thị kiểm định tính ổn định cấu trúc, giúp trực quan hóa sự biến động và xu hướng của cán cân thương mại song phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chính sách tỷ giá linh hoạt và có tính dự báo: Ngân hàng Nhà nước nên tiếp tục điều hành tỷ giá VND theo cơ chế linh hoạt dựa trên rổ tiền tệ các đối tác lớn, nhằm giảm thiểu rủi ro biến động quá mạnh và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu, đặc biệt với các đối tác có hiệu ứng đường cong J rõ ràng như Úc. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ điều hành tỷ giá hàng năm.

  2. Tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu: Chính phủ cần triển khai các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và thị trường cho doanh nghiệp xuất khẩu nhằm nâng cao năng lực sản xuất và thích ứng nhanh với biến động tỷ giá, giúp tận dụng hiệu ứng số lượng trong dài hạn. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các hiệp hội ngành nghề, trong vòng 2-3 năm tới.

  3. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu: Đẩy mạnh mở rộng quan hệ thương mại với các đối tác mới và tăng cường hợp tác với các đối tác hiện tại để giảm phụ thuộc vào một số thị trường, qua đó giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá và các cú sốc kinh tế. Thời gian thực hiện: kế hoạch trung hạn 5 năm.

  4. Nâng cao năng lực phân tích và dự báo kinh tế vĩ mô: Cơ quan quản lý cần đầu tư phát triển hệ thống phân tích dữ liệu thương mại và tỷ giá để kịp thời phát hiện các xu hướng và điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo tính ổn định và bền vững của cán cân thương mại. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ và thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tỷ giá và thương mại nhằm cải thiện cán cân thương mại, giúp hoạch định các chiến lược kinh tế vĩ mô hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế quốc tế và tài chính: Nghiên cứu chi tiết về hiệu ứng đường cong J và mô hình ARDL trong phân tích thương mại song phương là tài liệu tham khảo quý giá cho các công trình nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các hiệp hội ngành nghề: Hiểu rõ tác động của tỷ giá đến cán cân thương mại giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, tận dụng cơ hội từ biến động tỷ giá.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Kinh tế quốc tế: Luận văn là tài liệu học tập thực tiễn, giúp nâng cao kiến thức về mô hình kinh tế lượng và phân tích chính sách kinh tế vĩ mô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu ứng đường cong chữ J là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hiệu ứng đường cong J mô tả hiện tượng cán cân thương mại ban đầu xấu đi sau khi giảm giá đồng nội tệ, sau đó cải thiện trong dài hạn. Hiệu ứng này quan trọng vì nó giúp hiểu được tác động thực tế của chính sách tỷ giá đến thương mại quốc tế.

  2. Tại sao mô hình ARDL được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Mô hình ARDL phù hợp với dữ liệu có bậc dừng khác nhau (I(0) hoặc I(1)) và cho phép kiểm định đồng liên kết cũng như phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn, giúp đánh giá chính xác mối quan hệ giữa các biến kinh tế.

  3. Kết quả nghiên cứu có áp dụng được cho tất cả các đối tác thương mại của Việt Nam không?
    Kết quả có tính đặc thù với từng đối tác. Ví dụ, hiệu ứng đường cong J chỉ được xác nhận rõ ràng với Úc, trong khi các đối tác khác có kết quả khác nhau do đặc điểm thương mại và chính sách riêng biệt.

  4. Các cuộc khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng thế nào đến cán cân thương mại?
    Các cuộc khủng hoảng như năm 1991, 1998 và 2009 đã làm giảm tốc độ tăng trưởng thương mại và gây biến động tỷ giá, ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thương mại song phương, thể hiện qua các biến giả trong mô hình.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể tận dụng kết quả nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược xuất nhập khẩu linh hoạt, tận dụng thời điểm tỷ giá thuận lợi để tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất để thích ứng với biến động thị trường.

Kết luận

  • Luận văn xác nhận hiệu ứng đường cong chữ J trong mối quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam và Úc, cho thấy tác động tích cực của giảm giá đồng VND lên cán cân thương mại trong dài hạn.
  • Tất cả mười mô hình thương mại song phương đều có đồng liên kết dài hạn giữa cán cân thương mại, GDP và tỷ giá hối đoái thực, khẳng định mối quan hệ bền vững giữa các biến kinh tế.
  • Mô hình có tính ổn định cấu trúc với một số đối tác lớn, tuy nhiên cần thận trọng với các đối tác có mô hình không ổn định.
  • Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và khu vực có ảnh hưởng rõ rệt đến cán cân thương mại Việt Nam với các đối tác.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều hành chính sách tỷ giá linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp và đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu nhằm cải thiện cán cân thương mại bền vững.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật hơn và phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác như chính sách thương mại và biến động kinh tế toàn cầu. Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và kinh doanh trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.