Tổng quan nghiên cứu

Bệnh hô hấp là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và gánh nặng y tế ở trẻ em trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có khoảng 10,6 triệu trẻ em tử vong, trong đó gần 20% do nhiễm khuẩn đường hô hấp. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 2,9 triệu lượt trẻ em mắc viêm phổi, với khoảng 4.000 ca tử vong do bệnh này. Bệnh viện Nhi Đồng 1, TP.HCM, là cơ sở y tế chuyên khoa nhi hàng đầu, tiếp nhận trung bình 631 lượt nhập viện điều trị bệnh hô hấp mỗi tuần, chiếm gần 40% tổng số bệnh nội trú. Tuy nhiên, việc dự báo chính xác tỷ lệ nhập viện và chi phí điều trị bệnh hô hấp ở trẻ em còn hạn chế, ảnh hưởng đến kế hoạch phân bổ nguồn lực và chất lượng chăm sóc.

Nghiên cứu nhằm xây dựng mô hình dự báo tỷ lệ nhập viện và chi phí y tế điều trị nội trú bệnh hô hấp ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 trong giai đoạn 2015-2020, từ đó dự báo cho năm 2021. Mục tiêu cụ thể gồm xác định chi phí điều trị và tỷ lệ các bệnh hô hấp, dự báo tỷ lệ nhập viện và chi phí điều trị nội trú theo tuần. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý bệnh viện, phân bổ giường bệnh hợp lý, giảm thiểu tình trạng quá tải và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình hồi quy tuyến tính: Được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa tỷ lệ nhập viện và các yếu tố nền như tuổi, giới, nhóm bệnh, mùa vụ. Mô hình này giúp lượng hóa sự biến thiên của biến phụ thuộc dưới tác động của các biến độc lập.

  • Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average): Mô hình chuỗi thời gian dùng để dự báo tỷ lệ nhập viện và chi phí y tế theo tuần. ARIMA kết hợp mô hình tự hồi quy, sai phân và trung bình trượt, phù hợp với dữ liệu có xu hướng và tính tự tương quan.

  • Mô hình SARIMA (Seasonal ARIMA): Mở rộng ARIMA để xử lý dữ liệu có tính mùa vụ lặp lại theo chu kỳ, giúp dự báo chính xác hơn các biến động theo mùa trong tỷ lệ nhập viện và chi phí.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nhập viện, chi phí y tế trực tiếp, bảo hiểm y tế, nhóm bệnh hô hấp theo mã ICD-10, và các yếu tố nền như tuổi, giới, nơi cư trú, mùa vụ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu dọc phân tích chuỗi thời gian, hồi cứu dữ liệu từ hệ thống HIS của Bệnh viện Nhi Đồng 1.

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ lượt bệnh nhân nhập viện điều trị bệnh hô hấp (mã ICD-10 J00-J99) từ 01/01/2015 đến 31/12/2020, với tổng số 196.585 lượt nhập viện.

  • Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được trích xuất từ hệ thống trung tâm dữ liệu bệnh viện, bao gồm thông tin nhân khẩu học, chẩn đoán, thời gian nằm viện, chi phí bệnh nhân chi trả và chi phí bảo hiểm y tế chi trả.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm STATA 14. Thống kê mô tả đặc điểm mẫu, phân tích hồi quy Poisson âm để đánh giá các yếu tố liên quan đến tỷ lệ nhập viện theo tuần, hồi quy tuyến tính log để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bệnh nhân chi trả. Mô hình ARIMA và SARIMA được xây dựng để dự báo tỷ lệ nhập viện và chi phí y tế theo tuần cho năm 2021.

  • Kiểm soát sai lệch: Loại bỏ các trường hợp nhập viện trùng lặp, nhập viện tự ý ra viện chưa kết thúc liệu trình, kiểm tra dữ liệu thiếu và sai sót.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng Y đức Bệnh viện Nhi Đồng 1, đảm bảo bảo mật thông tin và không can thiệp trực tiếp đến người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhập viện và xu hướng: Từ 2015-2020, bệnh viện ghi nhận trung bình 631 lượt nhập viện điều trị bệnh hô hấp mỗi tuần, chiếm khoảng 30% tổng số lượt nhập viện. Số lượt nhập viện giảm từ 37.799 lượt năm 2015 xuống còn 20.424 lượt năm 2020, tương ứng giảm gần 46%. Tỷ lệ nhập viện theo tuần có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 2015-2016 (tăng khoảng 129 lượt/tuần mỗi năm) nhưng giảm rõ rệt từ 2017-2020 (giảm khoảng 74 lượt/tuần mỗi năm). Năm 2020, số lượt nhập viện giảm mạnh do ảnh hưởng của dịch COVID-19 và giãn cách xã hội.

  2. Đặc điểm bệnh nhân: 61,44% lượt nhập viện là nam giới, 88,76% trẻ dưới 5 tuổi, trong đó nhóm 1-3 tuổi chiếm 36,71%. Các nhóm bệnh hô hấp phổ biến gồm cúm và viêm phổi (37,98%), nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới cấp (27,78%), nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp (14,58%). 54,88% lượt nhập viện có sử dụng bảo hiểm y tế.

  3. Chi phí điều trị: Trung vị thời gian nằm viện là 5 ngày, chi phí bệnh nhân chi trả trung bình khoảng 563.448 VNĐ, chi phí bảo hiểm y tế chi trả trung bình 590.784 VNĐ. Tỷ lệ chi phí bệnh nhân chi trả trên tổng chi phí trung bình là 46,26%. Chi phí và thời gian nằm viện có sự khác biệt theo nhóm bệnh và mức độ nặng.

  4. Mô hình dự báo: Mô hình ARIMA được xây dựng và đánh giá phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian tỷ lệ nhập viện và chi phí y tế. Mô hình dự báo cho năm 2021 cho thấy xu hướng tiếp tục giảm nhẹ tỷ lệ nhập viện và chi phí điều trị, hỗ trợ kế hoạch phân bổ nguồn lực bệnh viện.

Thảo luận kết quả

Sự giảm số lượt nhập viện điều trị bệnh hô hấp từ 2017 đến 2020 có thể do nhiều yếu tố, bao gồm cải thiện điều kiện sống, chính sách y tế, và đặc biệt là tác động của đại dịch COVID-19 với các biện pháp giãn cách xã hội làm giảm lây nhiễm bệnh hô hấp. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế ghi nhận sự giảm nhập viện do bệnh hô hấp trong giai đoạn dịch bệnh.

Tỷ lệ nhập viện cao ở nhóm trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm 1-3 tuổi, phản ánh giai đoạn phát triển hệ hô hấp còn non yếu, dễ mắc bệnh và diễn biến nặng hơn. Tỷ lệ nam giới nhập viện cao hơn nữ cũng phù hợp với các nghiên cứu cho thấy bé trai có nguy cơ mắc bệnh hô hấp cao hơn do đặc điểm sinh học và phát triển phổi.

Chi phí điều trị trung bình và tỷ lệ chi phí bệnh nhân chi trả phản ánh gánh nặng tài chính đáng kể đối với gia đình và hệ thống y tế. Việc sử dụng bảo hiểm y tế giúp giảm bớt chi phí trực tiếp cho bệnh nhân, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.

Mô hình ARIMA và SARIMA cho thấy hiệu quả trong dự báo các biến động theo tuần của tỷ lệ nhập viện và chi phí, giúp bệnh viện có cơ sở khoa học để lập kế hoạch phân bổ giường bệnh, nhân lực và tài chính. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu ứng dụng mô hình chuỗi thời gian trong dự báo dịch tễ và chi phí y tế trên thế giới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng nhập viện theo tuần, bảng phân tích đặc điểm bệnh nhân và chi phí, cũng như biểu đồ hộp mô tả phân bố chi phí và thời gian nằm viện theo nhóm bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường dự báo và lập kế hoạch nguồn lực: Áp dụng mô hình ARIMA/SARIMA để dự báo định kỳ tỷ lệ nhập viện và chi phí điều trị nhằm phân bổ giường bệnh, nhân lực và vật tư y tế phù hợp, giảm tình trạng quá tải. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện.

  2. Nâng cao công tác phòng chống bệnh hô hấp ở trẻ em dưới 5 tuổi: Tập trung các chương trình tiêm chủng, giáo dục vệ sinh cá nhân, và kiểm soát môi trường sống nhằm giảm tỷ lệ mắc và nhập viện. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Y tế, các trung tâm y tế dự phòng.

  3. Mở rộng và nâng cao hiệu quả bảo hiểm y tế cho trẻ em: Đảm bảo trẻ em có bảo hiểm y tế đầy đủ để giảm gánh nặng chi phí điều trị, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội.

  4. Giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị: Áp dụng các phác đồ điều trị chuẩn, tăng cường chăm sóc ngoại trú và quản lý bệnh mạn tính để giảm thời gian nằm viện, từ đó giảm chi phí. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bệnh viện, các cơ sở y tế.

  5. Nâng cao năng lực phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ thông tin: Đào tạo nhân viên y tế về phân tích dữ liệu chuỗi thời gian và ứng dụng mô hình dự báo để hỗ trợ quyết định quản lý. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bệnh viện, Đại học Y Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả dự báo để lập kế hoạch phân bổ nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện, giảm quá tải và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Chuyên gia y tế công cộng và dịch tễ học: Tham khảo mô hình phân tích và dự báo tỷ lệ nhập viện, chi phí y tế để nghiên cứu sâu hơn về gánh nặng bệnh tật và các yếu tố ảnh hưởng.

  3. Nhân viên y tế và bác sĩ nhi khoa: Hiểu rõ đặc điểm bệnh hô hấp ở trẻ em, các yếu tố nguy cơ và chi phí điều trị để cải thiện chăm sóc và tư vấn cho gia đình bệnh nhân.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Học hỏi phương pháp nghiên cứu chuỗi thời gian, mô hình ARIMA/SARIMA và ứng dụng trong dự báo dịch tễ và chi phí y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ nhập viện bệnh hô hấp ở trẻ em lại cao ở nhóm dưới 5 tuổi?
    Trẻ dưới 5 tuổi có hệ hô hấp và miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh, dễ bị nhiễm khuẩn và diễn biến bệnh nặng hơn, dẫn đến tỷ lệ nhập viện cao hơn so với nhóm tuổi lớn hơn.

  2. Mô hình ARIMA có ưu điểm gì trong dự báo y tế?
    ARIMA có khả năng xử lý dữ liệu chuỗi thời gian có xu hướng và tự tương quan, giúp dự báo chính xác các biến động theo thời gian, hỗ trợ lập kế hoạch y tế hiệu quả.

  3. Chi phí điều trị bệnh hô hấp ở trẻ em tại Việt Nam có cao không?
    Chi phí trung bình bệnh nhân chi trả khoảng 563.000 VNĐ/lượt nhập viện, cùng với chi phí bảo hiểm y tế chi trả gần tương đương, cho thấy gánh nặng tài chính đáng kể, đặc biệt với các gia đình thu nhập thấp.

  4. Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến tỷ lệ nhập viện bệnh hô hấp như thế nào?
    Dịch COVID-19 và các biện pháp giãn cách xã hội đã làm giảm mạnh số lượt nhập viện bệnh hô hấp trong năm 2020 do hạn chế tiếp xúc và lây lan các bệnh truyền nhiễm.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí điều trị và thời gian nằm viện cho trẻ mắc bệnh hô hấp?
    Áp dụng phác đồ điều trị chuẩn, tăng cường chăm sóc ngoại trú, phòng ngừa bệnh và sử dụng bảo hiểm y tế hiệu quả sẽ giúp giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhập viện điều trị bệnh hô hấp ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 chiếm khoảng 30% tổng số lượt nhập viện, với trung bình 631 lượt mỗi tuần trong giai đoạn 2015-2020.
  • Số lượt nhập viện có xu hướng giảm từ năm 2017, đặc biệt giảm mạnh trong năm 2020 do ảnh hưởng của dịch COVID-19.
  • Chi phí điều trị trung bình bệnh nhân chi trả là khoảng 563.000 VNĐ, chi phí bảo hiểm y tế chi trả tương đương, với thời gian nằm viện trung vị 5 ngày.
  • Mô hình ARIMA và SARIMA được xây dựng thành công, dự báo chính xác tỷ lệ nhập viện và chi phí điều trị theo tuần cho năm 2021, hỗ trợ quản lý và phân bổ nguồn lực y tế.
  • Đề xuất tăng cường dự báo, nâng cao phòng chống bệnh, mở rộng bảo hiểm y tế và cải thiện quản lý điều trị nhằm giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí cho trẻ em.

Next steps: Triển khai ứng dụng mô hình dự báo định kỳ, mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác và cập nhật dữ liệu liên tục để nâng cao độ chính xác.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp dự báo và phòng chống bệnh hô hấp nhằm bảo vệ sức khỏe trẻ em và tối ưu hóa nguồn lực y tế.