Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cán bộ chiến sĩ và nhân dân. Tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang, với quy mô 100 giường bệnh và 66 cán bộ chiến sĩ, nhân viên y tế (NVYT), động lực làm việc của đội ngũ này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả hoạt động của bệnh viện. Năm 2022, nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu cụ thể là mô tả mức độ động lực làm việc và xác định các yếu tố thúc đẩy hoặc hạn chế động lực trong bối cảnh thực tế của bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2022, tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang, với 65 NVYT tham gia khảo sát định lượng và 8 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo, cán bộ quản lý. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý y tế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và tăng cường sự hài lòng của NVYT, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết động lực làm việc của Herzberg, phân chia các yếu tố ảnh hưởng thành hai nhóm chính: các yếu tố thúc đẩy (như sự thăng tiến, sự ghi nhận thành tích, bản chất công việc, cam kết với tổ chức) và các yếu tố duy trì (bao gồm lương, điều kiện làm việc, quản trị điều hành, mối quan hệ đồng nghiệp). Ngoài ra, học thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow cũng được vận dụng để hiểu rõ các nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp của NVYT, từ nhu cầu sinh lý, an toàn đến nhu cầu tự khẳng định bản thân. Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: động lực chung, sức khỏe, mức độ hài lòng với công việc và đồng nghiệp, khả năng bản thân và giá trị công việc, cam kết với tổ chức, sự tận tâm, tuân thủ giờ giấc và sự tham gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phần định lượng khảo sát toàn bộ 65 NVYT đang công tác tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang, sử dụng bộ công cụ đo lường động lực làm việc gồm 7 nhóm yếu tố với 23 tiểu mục, được đánh giá trên thang Likert 5 điểm. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả và phân tích suy luận để xác định các yếu tố ảnh hưởng. Phần định tính thực hiện 8 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa và cán bộ y tế nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu định lượng là toàn bộ NVYT (65 người), chọn mẫu định tính có chủ đích. Thời gian thu thập số liệu định lượng từ 10/8 đến 10/9/2022. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo tính ẩn danh và tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ động lực làm việc chung còn thấp: Tỷ lệ NVYT có động lực làm việc chỉ khoảng 44,6%. Điểm trung bình động lực chung là 3,4 ± 0,80. Trong đó, 83% NVYT có động lực làm việc chăm chỉ, nhưng chỉ 9,2% làm việc để lĩnh lương cuối tháng, 81,5% làm việc để đảm bảo cuộc sống lâu dài.

  2. Động lực về sức khỏe thấp: Điểm trung bình 3,24 ± 1,13, với 27,7% NVYT cảm thấy mệt mỏi cuối ngày và 40% cảm thấy uể oải khi thức dậy. Điều này phản ánh áp lực công việc và điều kiện làm việc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và động lực.

  3. Hài lòng với công việc và đồng nghiệp ở mức trung bình khá: Điểm trung bình 3,78 ± 0,87, trong đó 76,9% NVYT hài lòng với công việc, 69,2% hài lòng với người quản lý, nhưng 46,1% không hài lòng với đồng nghiệp, cho thấy mối quan hệ đồng nghiệp còn tồn tại vấn đề.

  4. Cam kết với tổ chức và sự tận tâm cao: Điểm trung bình lần lượt là 4,09 ± 0,65 và 4,06 ± 0,63. 87,7% NVYT tự hào làm việc tại bệnh viện, 84,6% vui vì làm việc tại đây, 90,8% là nhân viên chăm chỉ, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm cao.

  5. Tuân thủ giờ giấc và sự tham gia tốt: Điểm trung bình 4,19 ± 0,98, với 90,8% NVYT đi làm đúng giờ, tuy nhiên vẫn còn 46,2% thỉnh thoảng đi làm muộn, cho thấy cần cải thiện kỷ luật giờ giấc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực làm việc của NVYT tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các yếu tố sức khỏe và mối quan hệ đồng nghiệp. Áp lực công việc, điều kiện làm việc chưa tối ưu và thu nhập thấp là nguyên nhân chính làm giảm động lực. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ động lực làm việc của NVYT tại đây thấp hơn mức trung bình của một số bệnh viện khác, phản ánh đặc thù và khó khăn riêng của bệnh viện công an. Mức độ cam kết và sự tận tâm cao cho thấy NVYT vẫn giữ được tinh thần trách nhiệm, đây là điểm mạnh để phát huy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ đồng ý với từng yếu tố động lực, giúp trực quan hóa mức độ hài lòng và các điểm cần cải thiện. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để xây dựng các chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung nhân lực và cải thiện thu nhập: Tăng cường tuyển dụng, đặc biệt bác sĩ và nhân viên chuyên môn, đồng thời xây dựng chính sách thu nhập tăng thêm phù hợp nhằm nâng cao động lực làm việc. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và Bộ Công an.

  2. Tạo cơ hội đào tạo và phát triển chuyên môn: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ thuật mới, khuyến khích NVYT tham gia học tập liên tục. Mục tiêu tăng tỷ lệ NVYT có trình độ cao lên ít nhất 70% trong 2 năm tới.

  3. Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại, tạo môi trường làm việc an toàn, thuận lợi nhằm giảm áp lực và nâng cao sức khỏe NVYT. Thời gian thực hiện 18 tháng, chủ thể là Ban Quản lý bệnh viện và các đơn vị liên quan.

  4. Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực: Tăng cường mối quan hệ đồng nghiệp, cải thiện quản lý và giao tiếp nội bộ, tổ chức các hoạt động gắn kết nhằm nâng cao sự hài lòng và tinh thần làm việc. Thực hiện liên tục, đánh giá hiệu quả hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ chuyên môn: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động phát triển bản thân và tham gia tích cực vào các chương trình đào tạo, cải thiện hiệu suất công việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả thực tiễn về động lực làm việc trong môi trường y tế đặc thù.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách y tế: Dựa trên dữ liệu thực tế để xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế phù hợp với đặc thù các bệnh viện công an và các đơn vị y tế công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của nhân viên y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang hiện nay ở mức độ nào?
    Tỷ lệ NVYT có động lực làm việc khoảng 44,6%, điểm trung bình động lực chung là 3,4 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ động lực còn thấp so với kỳ vọng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng tích cực nhất đến động lực làm việc của NVYT?
    Cam kết với tổ chức và sự tận tâm là hai yếu tố có điểm trung bình cao nhất, với hơn 80% NVYT thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm cao.

  3. Thu nhập có ảnh hưởng như thế nào đến động lực làm việc?
    Thu nhập thấp và các khoản phúc lợi chưa đáp ứng nhu cầu là nguyên nhân chính làm giảm động lực làm việc, cần cải thiện để tăng sự hài lòng và gắn bó của NVYT.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (khảo sát toàn bộ 65 NVYT) và định tính (8 cuộc phỏng vấn sâu), sử dụng bộ công cụ đo lường động lực làm việc với 7 nhóm yếu tố.

  5. Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện?
    Cần bổ sung nhân lực, nâng cao thu nhập, tạo cơ hội đào tạo phát triển chuyên môn, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng văn hóa tổ chức tích cực.

Kết luận

  • Tỷ lệ NVYT có động lực làm việc tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang năm 2022 còn thấp, chỉ khoảng 44,6%.
  • Các yếu tố cam kết với tổ chức và sự tận tâm có điểm trung bình cao, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm của NVYT.
  • Yếu tố sức khỏe, thu nhập và mối quan hệ đồng nghiệp là những điểm hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bổ sung nhân lực, nâng cao thu nhập, đào tạo chuyên môn và cải thiện điều kiện làm việc nhằm tăng động lực.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các khuyến nghị trong vòng 12-18 tháng, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hãy áp dụng những kết quả và đề xuất trong luận văn này để nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực y tế, góp phần phát triển bền vững Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang và nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.