I. Hướng dẫn định tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Định tội danh là một hoạt động cốt lõi trong tố tụng hình sự, đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo công lý và tránh oan sai. Đối với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, hoạt động này càng trở nên phức tạp do ranh giới mong manh với các giao dịch dân sự và các tội danh khác. Định tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là quá trình các cơ quan có thẩm quyền, như Công an tỉnh Hải Dương hay Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương, đối chiếu các tình tiết khách quan của vụ án với các dấu hiệu pháp lý được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015. Quá trình này không chỉ là việc áp dụng pháp luật một cách máy móc mà còn là một hoạt động nhận thức logic, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc các bằng chứng thu thập được. Mục tiêu cuối cùng là xác định chính xác hành vi có cấu thành tội phạm hay không, từ đó đưa ra quyết định truy cứu trách nhiệm hình sự công bằng, đúng pháp luật. Theo Luận văn Thạc sĩ của tác giả Lê Thanh Nam, “định tội danh đúng đắn, được xem là yếu tố tiên quyết, là cơ sở cho việc Toà án áp dụng một hình phạt đúng đắn đối với người phạm tội”. Việc xác định sai tội danh không chỉ xâm phạm nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân mà còn làm suy giảm niềm tin của nhân dân vào hệ thống tư pháp, ảnh hưởng tiêu cực đến công tác đấu tranh phòng chống tội phạm.
1.1. Cơ sở pháp lý và khái niệm theo Điều 175 Bộ luật Hình sự
Cơ sở pháp lý duy nhất để định tội danh là Bộ luật Hình sự. Cụ thể, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản Điều 175 quy định rõ các hành vi phạm tội. Theo đó, người phạm tội là người đã nhận được tài sản của người khác một cách hợp pháp thông qua hợp đồng vay, mượn, thuê... Sau khi nhận được tài sản, người này mới nảy sinh ý định chiếm đoạt và thực hiện một trong các hành vi: dùng thủ đoạn gian dối, hành vi bỏ trốn, hoặc đến hạn trả lại tài sản nhưng cố tình không trả dù có điều kiện, hoặc dùng tài sản vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt phải từ 4.000.000 đồng trở lên, hoặc dưới mức này nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt theo luật định.
1.2. Các yếu tố cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt
Yếu tố cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm là tập hợp các dấu hiệu bắt buộc để xác định một hành vi có phải là tội phạm hay không. Các yếu tố này bao gồm: Khách thể: Xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác. Mặt khách quan: Thể hiện qua hành vi nhận tài sản hợp pháp, sau đó thực hiện thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt. Hậu quả thiệt hại về tài sản là dấu hiệu bắt buộc. Chủ thể: Là người có đủ năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định. Mặt chủ quan: Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý trực tiếp. Mục đích chiếm đoạt tài sản nảy sinh sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản một cách hợp pháp. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất để phân biệt lừa đảo và lạm dụng tín nhiệm.
II. Khó khăn khi định tội lạm dụng tín nhiệm ở Hải Dương
Thực tiễn công tác định tội danh tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản trên địa bàn tỉnh Hải Dương bên cạnh những kết quả tích cực vẫn còn bộc lộ nhiều hạn chế và vướng mắc. Theo nghiên cứu thực tiễn của tác giả Lê Thanh Nam, một trong những khó khăn lớn nhất là việc xác định ranh giới giữa tội phạm hình sự và vi phạm trong giao dịch dân sự, kinh tế. Tình trạng "hình sự hóa" các quan hệ dân sự, kinh tế còn xảy ra, gây ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và quyền lợi của người dân. Nguyên nhân sâu xa xuất phát từ sự phức tạp của chính tội danh này. Việc chứng minh ý định chiếm đoạt của người phạm tội, đặc biệt là thời điểm nảy sinh ý định này, là một thách thức lớn đối với các cơ quan tiến hành tố tụng. Các điều tra viên, kiểm sát viên của Viện kiểm sát nhân dân Hải Dương và thẩm phán phải dựa vào các biểu hiện bên ngoài như hành vi bỏ trốn hay sử dụng thủ đoạn gian dối để suy luận về ý chí chủ quan. Tuy nhiên, các hành vi này không phải lúc nào cũng rõ ràng và đơn nhất, dẫn đến những nhận định, đánh giá khác nhau, thậm chí trái ngược, ảnh hưởng đến quá trình khởi tố vụ án hình sự và xét xử.
2.1. Vướng mắc trong việc chứng minh ý định chiếm đoạt tài sản
Điểm mấu chốt để định tội lạm dụng tín nhiệm là ý định chiếm đoạt phải phát sinh sau khi người phạm tội đã nhận tài sản. Tuy nhiên, việc chứng minh thời điểm này là vô cùng khó khăn. Bị can, bị cáo thường không thừa nhận ý định chiếm đoạt của mình. Cơ quan điều tra phải dựa vào các chứng cứ gián tiếp như việc đối tượng đột ngột cắt đứt liên lạc, tẩu tán tài sản khác, hoặc tạo ra các chứng cứ giả về việc mất mát tài sản. Trong nhiều vụ án tại Hải Dương, việc vay tiền không trả có phải lạm dụng tín nhiệm hay không trở thành câu hỏi gây tranh cãi, đòi hỏi sự đánh giá toàn diện và thận trọng của các cơ quan tư pháp.
2.2. Nhầm lẫn giữa tội lạm dụng tín nhiệm và các tội danh khác
Do có những dấu hiệu tương đồng, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản thường bị nhầm lẫn với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS) và tội tham ô tài sản (Điều 353 BLHS). Luận văn chỉ ra rằng, sai lầm phổ biến là không phân biệt được thời điểm phát sinh ý định chiếm đoạt. Nếu ý định có trước khi nhận tài sản, đó là lừa đảo. Nếu chủ thể là người có chức vụ, quyền hạn và chiếm đoạt tài sản mình quản lý, đó có thể là tham ô. Sự nhầm lẫn này dẫn đến việc khởi tố, truy tố sai tội danh, buộc Tòa án phải trả hồ sơ để điều tra lại, gây kéo dài thời gian giải quyết vụ án.
2.3. Hạn chế trong thu thập và đánh giá chứng cứ khách quan
Hoạt động thu thập và đánh giá chứng cứ trong các vụ án này tại Hải Dương đôi khi chưa thực sự toàn diện. Các giao dịch vay, mượn thường chỉ dựa trên thỏa thuận miệng hoặc giấy tờ viết tay đơn giản, thiếu các bằng chứng vật chất rõ ràng. Điều này khiến quá trình chứng minh tội phạm phụ thuộc nhiều vào lời khai của các bên, vốn thường mâu thuẫn và thay đổi. Việc định giá tài sản, xác định khả năng tài chính của người bị buộc tội tại thời điểm đến hạn trả nợ cũng gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến việc định khung hình phạt.
III. Phương pháp phân biệt lạm dụng tín nhiệm và lừa đảo
Việc phân biệt lừa đảo và lạm dụng tín nhiệm là một kỹ năng nghiệp vụ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng đối với những người tiến hành tố tụng. Sai lầm trong việc phân biệt hai tội danh này không chỉ ảnh hưởng đến việc xác định đúng tội mà còn liên quan đến khung hình phạt tội lạm dụng tín nhiệm và các quy định tố tụng khác. Điểm khác biệt cốt lõi và mang tính quyết định nằm ở mặt chủ quan của tội phạm, cụ thể là thời điểm hình thành ý định chiếm đoạt tài sản. Trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS), người phạm tội đã có ý định chiếm đoạt ngay từ đầu. Mọi hành vi gian dối như đưa thông tin sai sự thật, sử dụng giấy tờ giả... đều được thực hiện trước hoặc trong khi giao dịch nhằm mục đích duy nhất là để chủ tài sản tin tưởng và giao tài sản. Ngược lại, đối với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, quá trình nhận tài sản ban đầu hoàn toàn hợp pháp và ngay thẳng. Mối quan hệ giữa hai bên là một giao dịch dân sự thật sự (vay, mượn, thuê...). Chỉ sau khi đã quản lý tài sản, do một nguyên nhân nào đó, người phạm tội mới nảy sinh ý định không trả lại và thực hiện các hành vi nhằm chiếm đoạt.
3.1. Dấu hiệu nhận biết qua hành vi và thủ đoạn phạm tội
Hành vi gian dối trong tội lừa đảo là phương tiện để chiếm đoạt tài sản. Trong khi đó, hành vi gian dối trong tội lạm dụng tín nhiệm là phương tiện để trốn tránh nghĩa vụ trả nợ sau khi đã có tài sản. Ví dụ, một người làm giả sổ đỏ để vay tiền là lừa đảo. Nhưng một người vay tiền bằng sổ đỏ thật, sau đó báo mất sổ đỏ để không trả nợ thì có dấu hiệu của lạm dụng tín nhiệm. Việc xem xét toàn bộ quá trình giao dịch, mục đích sử dụng tài sản sau khi nhận và thái độ của người vay khi đến hạn trả nợ là những yếu tố then chốt để xác định đúng bản chất hành vi.
3.2. Phân biệt với tội tham ô và lạm dụng chức vụ quyền hạn
Ngoài lừa đảo, cần phân biệt tội lạm dụng tín nhiệm với các tội phạm về chức vụ. Tội tham ô tài sản và tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản có dấu hiệu đặc biệt về chủ thể. Chủ thể của các tội này phải là người có chức vụ, quyền hạn. Họ lợi dụng chính chức vụ, quyền hạn đó làm phương tiện để chiếm đoạt tài sản do mình quản lý (tham ô) hoặc tài sản của người khác. Trong khi đó, chủ thể của tội lạm dụng tín nhiệm là chủ thể thường, không cần có chức vụ, quyền hạn. Sự tín nhiệm ở đây xuất phát từ mối quan hệ cá nhân, giao dịch dân sự chứ không phải từ quyền lực công.
IV. Thực tiễn định tội lạm dụng tín nhiệm tại Hải Dương
Thực tiễn xét xử tại Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương và các Tòa án cấp huyện cho thấy tình hình tội phạm lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản diễn biến khá phức tạp. Theo số liệu thống kê trong Luận văn Thạc sĩ của tác giả Lê Thanh Nam, giai đoạn 2018-2020, các cơ quan tiến hành tố tụng tỉnh Hải Dương đã khởi tố 119 vụ/173 bị can, truy tố 112 vụ/165 bị can và xét xử 104 vụ/157 bị cáo về tội danh này. Những con số này phản ánh nỗ lực của các cơ quan tư pháp trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm, góp phần bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của công dân và tổ chức. Đa số các vụ án đã được định tội danh đúng, đảm bảo việc xét xử nghiêm minh. Tuy nhiên, qua phân tích các bản án, vẫn còn tồn tại những sai sót trong quá trình định tội, chủ yếu xoay quanh việc đánh giá chứng cứ để xác định ý thức chủ quan và phân biệt với các giao dịch dân sự. Nhiều vụ án phải trải qua xét xử phúc thẩm, thậm chí bị hủy án để điều tra lại do có sự nhầm lẫn trong việc áp dụng pháp luật, đặc biệt là trong việc xác định các dấu hiệu như "có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả" hay "sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp".
4.1. Phân tích các vụ án điển hình và sai lầm thường gặp
Một ví dụ điển hình được phân tích trong các nghiên cứu thực tiễn tại Hải Dương là trường hợp bị cáo vay một số tiền lớn để kinh doanh nhưng sau đó thua lỗ. Khi chủ nợ đòi, bị cáo đã bán nhà và chuyển đi nơi khác sinh sống mà không thông báo. Ban đầu, cơ quan điều tra khởi tố vụ án hình sự về tội lừa đảo. Tuy nhiên, quá trình xét xử cho thấy tại thời điểm vay, bị cáo có mục đích kinh doanh thật sự. Ý định không trả nợ và hành vi bỏ trốn chỉ xuất hiện sau khi kinh doanh thua lỗ. Do đó, Tòa án đã phải chuyển tội danh sang lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Sai lầm này cho thấy việc thu thập chứng cứ ban đầu chưa toàn diện, chưa làm rõ được dòng tiền và mục đích sử dụng vốn vay.
4.2. Thủ tục tố cáo và vai trò của người bị hại trong vụ án
Thủ tục tố cáo lạm dụng tín nhiệm bắt đầu bằng việc người bị hại gửi đơn tố giác tội phạm đến cơ quan công an có thẩm quyền. Đơn cần trình bày rõ quá trình giao dịch, các bằng chứng về việc giao nhận tài sản (giấy vay nợ, sao kê chuyển khoản), và các biểu hiện cho thấy ý định chiếm đoạt của đối tượng (cắt liên lạc, tẩu tán tài sản...). Người bị hại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, tài liệu ban đầu giúp cơ quan điều tra có định hướng đúng đắn. Đồng thời, người bị hại cũng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại dân sự trong vụ án hình sự.
V. Giải pháp nâng cao hiệu quả định tội lạm dụng tín nhiệm
Để nâng cao hiệu quả công tác định tội danh tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản tại Hải Dương, cần có một hệ thống các giải pháp đồng bộ, từ hoàn thiện pháp luật đến nâng cao năng lực thực thi. Thực tiễn cho thấy, những vướng mắc hiện nay không chỉ xuất phát từ sự phức tạp của loại tội phạm này mà còn do những hạn chế trong hệ thống pháp luật và hoạt động của các cơ quan tư pháp. Chương 3 của Luận văn Thạc sĩ "Định tội danh tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản từ thực tiễn tỉnh Hải Dương" đã đề xuất nhiều giải pháp quan trọng. Trọng tâm của các giải pháp này là đảm bảo tính thống nhất, rõ ràng trong các quy định pháp luật và nâng cao trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ cán bộ tư pháp. Cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án ngay từ giai đoạn đầu của vụ án để tránh những quan điểm khác biệt, gây khó khăn cho quá trình giải quyết. Việc tổng kết kinh nghiệm xét xử và ban hành các án lệ liên quan đến tội danh này cũng là một yêu cầu cấp thiết để hướng dẫn áp dụng pháp luật một cách thống nhất trên toàn tỉnh.
5.1. Hoàn thiện pháp luật và ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết
Cần tiếp tục hoàn thiện các quy định của Bộ luật Hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Quan trọng hơn, các cơ quan tư pháp trung ương cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về cách xác định các dấu hiệu định tội như “thủ đoạn gian dối”, “bỏ trốn”, “có điều kiện nhưng cố tình không trả” và “sử dụng vào mục đích bất hợp pháp”. Sự rõ ràng trong luật pháp là tiền đề để các cơ quan tiến hành tố tụng tại Hải Dương áp dụng một cách chính xác, hạn chế việc tùy tiện diễn giải và giảm thiểu oan sai hoặc bỏ lọt tội phạm.
5.2. Nâng cao năng lực và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ tư pháp
Chất lượng định tội danh phụ thuộc trực tiếp vào năng lực, trình độ và bản lĩnh của điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm phán. Do đó, cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng xử lý các loại án phức tạp cho đội ngũ này. Bên cạnh chuyên môn, việc giáo dục đạo đức công vụ, nâng cao tinh thần trách nhiệm, đảm bảo sự vô tư, khách quan trong quá trình giải quyết án là yếu tố then chốt. Những quyết định liên quan đến án treo tội lạm dụng tín nhiệm hay các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự phải được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên cơ sở pháp luật và tình tiết khách quan của vụ án.
5.3. Vai trò của luật sư và tư vấn pháp luật hình sự tại Hải Dương
Sự tham gia của luật sư ngay từ giai đoạn đầu giúp đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp cho các bên, góp phần làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án. Người dân khi gặp các tranh chấp có dấu hiệu hình sự nên tìm đến dịch vụ tư vấn pháp luật hình sự ở Hải Dương từ các văn phòng luật sư uy tín. Một luật sư hình sự tại Hải Dương có kinh nghiệm sẽ giúp phân tích bản chất vụ việc, đánh giá chứng cứ và đưa ra hướng giải quyết phù hợp, tránh việc các tranh chấp dân sự bị đẩy lên thành án hình sự một cách không cần thiết, đồng thời bảo vệ tốt nhất cho thân chủ của mình trong quá trình tố tụng.