Tổng quan nghiên cứu

Nghèo đói là một vấn đề xã hội toàn cầu, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia, trong đó phụ nữ chiếm tới 70% trong tổng số người nghèo theo ước tính của UNDP năm 2005. Tại Việt Nam, công tác giảm nghèo luôn được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm với nhiều chính sách hỗ trợ thiết thực. Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm từ 58% năm 1993 xuống còn 20,7% năm 2010, tuy nhiên, tình trạng nghèo đói vẫn còn tồn tại, đặc biệt là đối với phụ nữ là chủ hộ nghèo. Tại huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội, một huyện thuần nông với dân số khoảng 211.831 người, tỷ lệ hộ nghèo năm 2019 còn 1,1%, trong đó phụ nữ là chủ hộ nghèo chiếm tới 65%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả các dịch vụ công tác xã hội nhằm hỗ trợ nhóm đối tượng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng dịch vụ công tác xã hội đối với phụ nữ là chủ hộ nghèo trên địa bàn huyện Ứng Hòa, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận và sử dụng các dịch vụ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ tháng 1/2020 đến tháng 6/2020 tại huyện Ứng Hòa, với đối tượng nghiên cứu gồm 100 hộ phụ nữ là chủ hộ nghèo, 6 nhân viên công tác xã hội, và 6 cán bộ chính quyền địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần giảm nghèo bền vững, đảm bảo an sinh xã hội và thúc đẩy sự tiến bộ của phụ nữ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quyền và bậc thang nhu cầu: Nhấn mạnh quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản và nhu cầu đa chiều của con người, đặc biệt là nhóm phụ nữ nghèo.
  • Thuyết hệ thống và môi trường xã hội: Xem xét mối quan hệ tương tác giữa cá nhân, gia đình, cộng đồng và các yếu tố xã hội trong việc cung cấp dịch vụ công tác xã hội.
  • Khái niệm nghèo đa chiều: Được đo lường qua các tiêu chí về y tế, giáo dục, điều kiện sống và thu nhập, phù hợp với chuẩn nghèo đa chiều áp dụng tại Việt Nam giai đoạn 2016-2020.
  • Khái niệm dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH): Là các hoạt động trợ giúp chuyên nghiệp nhằm nâng cao năng lực, đáp ứng nhu cầu và tăng cường chức năng xã hội của cá nhân, gia đình và cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ là chủ hộ nghèo.

Các khái niệm chính bao gồm: hộ nghèo, chủ hộ nghèo, dịch vụ công tác xã hội, nhu cầu của phụ nữ là chủ hộ nghèo, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc tiếp cận dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 100 hộ phụ nữ là chủ hộ nghèo trên địa bàn huyện Ứng Hòa, 6 nhân viên công tác xã hội, 6 cán bộ chính quyền địa phương và các tài liệu pháp luật, báo cáo giảm nghèo, đề án phát triển nghề công tác xã hội.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, kết hợp phân tích nội dung từ phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1/2020 đến tháng 6/2020, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và viết báo cáo.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho nhóm phụ nữ là chủ hộ nghèo và các bên liên quan trong công tác xã hội tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ phụ nữ là chủ hộ nghèo tăng cao: Từ năm 2015 đến 2019, tỷ lệ hộ nghèo do phụ nữ làm chủ tại huyện Ứng Hòa tăng từ 53,1% lên 65%, trong khi tổng số hộ nghèo giảm từ 2.280 xuống còn 697 hộ. Điều này cho thấy phụ nữ nghèo đang chịu áp lực lớn và cần được hỗ trợ đặc biệt.

  2. Khó khăn trong tiếp cận dịch vụ công tác xã hội: Khoảng 40% phụ nữ là chủ hộ nghèo chưa tiếp cận đầy đủ các dịch vụ hỗ trợ như đào tạo nghề, chăm sóc sức khỏe và chính sách tín dụng ưu đãi. Mức độ hài lòng về dịch vụ truyền thông nâng cao nhận thức chỉ đạt khoảng 55%, trong khi dịch vụ hỗ trợ học nghề và giải quyết việc làm đạt 48%.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến tiếp cận dịch vụ: Nhận thức hạn chế (chiếm 60%), sức khỏe yếu (45%), tâm lý tự ti, mặc cảm (50%), và hoàn cảnh gia đình “khuyết thiếu” (35%) là những rào cản chính. Đồng thời, nhân viên công tác xã hội còn thiếu kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  4. Vai trò của chính quyền địa phương: Chính quyền huyện Ứng Hòa đã có nhiều chương trình giảm nghèo và hỗ trợ phụ nữ nghèo, tuy nhiên việc phối hợp giữa các ban ngành và nguồn lực còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Khoảng 30% cán bộ địa phương cho rằng cơ chế chính sách chưa thực sự phù hợp với nhu cầu thực tế của phụ nữ là chủ hộ nghèo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phụ nữ là chủ hộ nghèo tại huyện Ứng Hòa đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công tác xã hội, đặc biệt là các dịch vụ hỗ trợ học nghề, giải quyết việc làm và chăm sóc sức khỏe. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhận thức hạn chế, sức khỏe yếu và tâm lý mặc cảm, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mối liên hệ giữa giới và nghèo đói.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Nghệ An, tình trạng phụ nữ nghèo làm chủ hộ cũng gặp nhiều rào cản tương tự, tuy nhiên mức độ tiếp cận dịch vụ tại Ứng Hòa còn thấp hơn do đặc thù huyện thuần nông và nguồn lực hạn chế. Việc thiếu kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên công tác xã hội cũng là một điểm nghẽn cần được khắc phục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiếp cận các loại dịch vụ công tác xã hội, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng và mức độ hài lòng của phụ nữ là chủ hộ nghèo về từng dịch vụ. Điều này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu trong hệ thống cung cấp dịch vụ hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức

    • Động từ hành động: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo, và chiến dịch truyền thông đa phương tiện.
    • Target metric: Nâng tỷ lệ hài lòng về dịch vụ truyền thông từ 55% lên 75% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện phối hợp với Hội Phụ nữ và các tổ chức xã hội.
  2. Phát triển và mở rộng các chương trình đào tạo nghề phù hợp

    • Động từ hành động: Xây dựng các khóa đào tạo nghề ngắn hạn, phù hợp với nhu cầu và điều kiện của phụ nữ nghèo.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ phụ nữ chủ hộ nghèo được đào tạo nghề từ 48% lên 70% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Dạy nghề huyện, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp địa phương.
  3. Nâng cao năng lực và kỹ năng cho nhân viên công tác xã hội

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, tư vấn và hỗ trợ tâm lý.
    • Target metric: 100% nhân viên công tác xã hội được đào tạo nâng cao trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội thành phố Hà Nội phối hợp với Trường Đại học Lao động – Xã hội.
  4. Cải thiện cơ chế phối hợp và tăng cường nguồn lực từ chính quyền địa phương

    • Động từ hành động: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, tăng ngân sách hỗ trợ dịch vụ công tác xã hội.
    • Target metric: Tăng ngân sách hỗ trợ dịch vụ công tác xã hội lên ít nhất 20% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Ứng Hòa, các ban ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phụ nữ nghèo, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình giảm nghèo bền vững, nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực.
  2. Nhân viên và cộng tác viên công tác xã hội

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực tiễn trong hỗ trợ phụ nữ là chủ hộ nghèo.
    • Use case: Áp dụng các phương pháp can thiệp phù hợp, cải thiện chất lượng dịch vụ.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội

    • Lợi ích: Định hướng các dự án hỗ trợ, phát triển cộng đồng dựa trên nhu cầu thực tế.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ sinh kế cho phụ nữ nghèo.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng

    • Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các mô hình và phương pháp nghiên cứu thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến công tác xã hội và giảm nghèo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phụ nữ là chủ hộ nghèo được xác định như thế nào?
    Phụ nữ là chủ hộ nghèo là người đứng tên chủ hộ trong sổ hộ khẩu gia đình, đồng thời hộ gia đình đó đáp ứng các tiêu chí nghèo đa chiều về thu nhập và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản theo quy định của địa phương.

  2. Các dịch vụ công tác xã hội chính hỗ trợ phụ nữ nghèo gồm những gì?
    Bao gồm dịch vụ truyền thông nâng cao nhận thức, đào tạo nghề và giải quyết việc làm, chăm sóc sức khỏe, và hỗ trợ tiếp cận các chính sách của Nhà nước và địa phương.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiếp cận dịch vụ của phụ nữ là chủ hộ nghèo?
    Nhận thức hạn chế, sức khỏe yếu, tâm lý mặc cảm và hoàn cảnh gia đình “khuyết thiếu” là những rào cản chính, bên cạnh đó còn có yếu tố về năng lực của nhân viên công tác xã hội và cơ chế chính sách địa phương.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dịch vụ công tác xã hội tại địa phương?
    Cần tăng cường truyền thông, phát triển đào tạo nghề phù hợp, nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội, đồng thời cải thiện cơ chế phối hợp và tăng nguồn lực từ chính quyền địa phương.

  5. Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ phụ nữ nghèo là gì?
    Họ là cầu nối giữa phụ nữ nghèo và các dịch vụ xã hội, giúp nhận diện nhu cầu, tư vấn, hỗ trợ kỹ năng, kết nối nguồn lực và thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong các chương trình giảm nghèo bền vững.

Kết luận

  • Phụ nữ là chủ hộ nghèo tại huyện Ứng Hòa chiếm tỷ lệ cao và đang gia tăng, cần được quan tâm đặc biệt trong các chính sách giảm nghèo.
  • Thực trạng tiếp cận dịch vụ công tác xã hội còn nhiều hạn chế do rào cản về nhận thức, sức khỏe, tâm lý và hoàn cảnh gia đình.
  • Nhân viên công tác xã hội cần được nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực tiễn để đáp ứng nhu cầu hỗ trợ hiệu quả.
  • Chính quyền địa phương cần cải thiện cơ chế phối hợp, tăng cường nguồn lực và xây dựng chính sách phù hợp với đặc thù của phụ nữ nghèo.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới nâng cao hiệu quả dịch vụ công tác xã hội, góp phần giảm nghèo bền vững và đảm bảo an sinh xã hội cho phụ nữ là chủ hộ nghèo tại địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các tổ chức, cá nhân quan tâm có thể liên hệ với Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện Ứng Hòa để phối hợp thực hiện các chương trình hỗ trợ.


Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho công tác xã hội và chính sách giảm nghèo, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ là chủ hộ nghèo tại huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội.