Các yếu tố quyết định chất lượng báo cáo phát triển bền vững: Nghiên cứu thực nghiệm trên các công ty niêm yết tại Việt Nam

2017

55
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Sustainability Reporting Tại Việt Nam 55 Ký Tự

Báo cáo bền vững ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu do nhận thức rộng rãi hơn về phát triển bền vững. Báo cáo bền vững mang lại lợi ích to lớn cho các công ty bằng cách xây dựng lòng tin với các bên liên quan, giúp giảm rủi ro về uy tín, cải thiện quản lý nội bộ và quy trình ra quyết định, cũng như hệ thống thông tin, thúc đẩy tầm nhìn và chiến lược giúp các công ty giải quyết điểm mạnh và điểm yếu, giảm chi phí tuân thủ và tạo lợi thế cạnh tranh (GRI, The benefits of sustainability reporting, 2014). Tại Việt Nam, báo cáo bền vững vẫn là một hoạt động mới với các ứng dụng rời rạc. Từ năm 2016, Giải thưởng Báo cáo Thường niên (ARA) – một cuộc thi tôn vinh các báo cáo thường niên xuất sắc, đã có giải thưởng mới liên quan đến báo cáo bền vững. Cùng năm, Bảo Việt Holding đã được CSRworks International trao giải báo cáo bền vững châu Á tốt nhất. Điều này cho thấy tiềm năng cho sự phổ biến và phát triển của các hoạt động báo cáo bền vững tại Việt Nam.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Sustainability Reporting Với Doanh Nghiệp

Báo cáo bền vững không chỉ là một nghĩa vụ mà còn là một cơ hội để các doanh nghiệp thể hiện cam kết của mình đối với các vấn đề xã hội và môi trường. Theo nghiên cứu của Nielsen Việt Nam năm 2015, có đến 86% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng trả thêm tiền để mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ các công ty phát triển bền vững. Điều này cho thấy nhận thức ngày càng tăng của khách hàng liên quan đến các vấn đề bền vững và họ là một trong những bên liên quan mạnh mẽ nhất. Do đó, nhiều tập đoàn có thêm động lực để tham gia vào các hoạt động bền vững.

1.2. Nghiên Cứu Empirical Research Về Reporting Quality Ở Việt Nam

Do số lượng nghiên cứu thực nghiệm về các hoạt động báo cáo bền vững ở Việt Nam còn rất hạn chế, nghiên cứu này được thực hiện với mục đích cung cấp một số bằng chứng thực nghiệm sơ bộ về những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo bền vững. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là xác định các yếu tố quyết định chất lượng báo cáo bền vững trong hoàn cảnh Việt Nam. Đối tượng nghiên cứu là chất lượng của các báo cáo bền vững.

II. Vấn Đề Về Chất Lượng ESG Reporting Ở Việt Nam 59 Ký Tự

Mặc dù nhận thức về bền vữngESG Reporting ngày càng tăng, chất lượng báo cáo vẫn là một thách thức lớn. Nhiều công ty niêm yết tại Việt Nam vẫn chưa coi trọng việc công bố thông tin phi tài chính một cách đầy đủ và minh bạch. Điều này có thể là do thiếu kinh nghiệm, nguồn lực hạn chế hoặc thiếu sự thúc đẩy từ các cơ quan quản lý. Việc thiếu các tiêu chuẩn và hướng dẫn rõ ràng cũng gây khó khăn cho các công ty trong việc lập báo cáo bền vững chất lượng cao.

2.1. Thiếu Tiêu Chuẩn Chung Cho Sustainability Reporting

Circular no 155/2015/TT-BTC đã cung cấp một số hướng dẫn cho báo cáo bền vững tích hợp vào báo cáo thường niên, tuy nhiên, những hướng dẫn này được cho là mơ hồ và đơn giản, không cho phép các doanh nghiệp tạo ra thông tin có ý nghĩa và đầy đủ. Các hướng dẫn sau đó được cụ thể hóa bởi hướng dẫn báo cáo bền vững do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Tổ chức Tài chính Quốc tế công bố, trong đó một phần điều chỉnh các hướng dẫn báo cáo G4.

2.2. Rào Cản Trong Việc Thu Thập Và Công Bố Thông Tin ESG

Với hoạt động báo cáo bền vững ở Việt Nam, nơi thiếu các tiêu chuẩn liên quan toàn diện và phổ biến, có thể hợp lý khi các công ty áp dụng các tiêu chuẩn G4 cho báo cáo bền vững của họ sẽ có thông tin đầy đủ hơn và chất lượng tốt hơn. Các công ty này thường có cổ phiếu blue-chip, có quy mô lớn cho phép họ chi nguồn lực cho các tiết lộ tự nguyện bổ sung hoặc có động lực để tạo ra hình ảnh 'công dân doanh nghiệp' trong mắt công chúng.

2.3 Ảnh Hưởng Của Stakeholder Pressure Lên Chất Lượng Báo Cáo

Một áp lực đối với công ty là vấn đề từ các bên liên quan về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Nhiều bên có thể gây áp lực lên công ty về vấn đề này, dẫn đến tính minh bạch cao hơn. Các công ty thường quan tâm đến những vấn đề này hơn các công ty khác

III. Corporate Governance Ảnh Hưởng Chất Lượng Báo Cáo 57 Ký Tự

Quản trị doanh nghiệp hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng báo cáo bền vững. Một hội đồng quản trị độc lập và đa dạng có khả năng giám sát tốt hơn các hoạt động bền vững của công ty và đảm bảo rằng thông tin được công bố là chính xác và đầy đủ. Sự tham gia của các thành viên nữ trong hội đồng quản trị cũng được chứng minh là có tác động tích cực đến reporting quality.

3.1. Vai Trò Của Hội Đồng Quản Trị Đa Dạng Board Characteristics

Đa dạng là sự khác biệt về bản sắc văn hóa và xã hội giữa những người cùng tồn tại trong một môi trường làm việc hoặc thị trường xác định (Cox, 2001). Báo cáo về Phụ nữ ra quyết định nhấn mạnh mối quan hệ giữa hành vi đạo đức của công ty và số lượng giám đốc nữ (Ủy ban Châu Âu, 2012). Davies Report (2011) lập luận rằng tỷ lệ giám đốc nữ trên hội đồng quản trị lớn hơn sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của hội đồng thông qua những đóng góp tích cực hơn của các NED nữ so với các đồng nghiệp nam, chuẩn bị chu đáo cho các cuộc họp hội đồng và sẵn sàng thách thức các chiến lược.

3.2. Ảnh Hưởng Của Giám Đốc Độc Lập Đến Transparency

Báo cáo Higgs của Vương quốc Anh về vai trò và hiệu quả của các giám đốc không điều hành nhấn mạnh tầm quan trọng của các giám đốc không điều hành, những người không có trách nhiệm quản lý trong việc đảm bảo ảnh hưởng cân bằng của hội đồng quản trị và giảm xung đột lợi ích giữa các bên ủy thác (cổ đông) và đại diện của họ (ban quản lý). Các giám đốc không điều hành được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc thách thức và xem xét kỹ lưỡng chiến lược được thực hiện bởi các giám đốc điều hành do góc nhìn rộng hơn của họ.

3.3. Tác động của Institutional Ownership lên Accountability

Một khía cạnh khác của quyền sở hữu là tỷ lệ cổ phần thuộc sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài. Do ảnh hưởng của toàn cầu hóa, thị trường vốn ngày càng quốc tế hóa. Các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm cơ hội đầu tư vào Việt Nam thường muốn trở thành cổ đông chiến lược trong các công ty mục tiêu của họ, từ đó yêu cầu đại diện của họ trong hội đồng quản trị giám sát việc thực hiện chiến lược và hoạt động của các công ty đó và cuối cùng đảm bảo khoản đầu tư của họ.

IV. Empirical Research Yếu Tố Quyết Định Reporting Quality 60 Ký Tự

Nghiên cứu thực nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo bền vững. Bằng cách sử dụng các mô hình hồi quy và phân tích nội dung, các nhà nghiên cứu có thể tìm ra mối liên hệ giữa các biến số như corporate governance, hiệu quả tài chính, và đặc điểm của công ty với chất lượng báo cáo bền vững.

4.1. Phương Pháp Content Analysis Đánh Giá Báo Cáo ESG

Đây là một nghiên cứu thực nghiệm, tất cả các biến sau khi được thu thập sẽ được phân tích bằng mô hình hồi quy để xác định bất kỳ mối liên hệ đáng kể nào. Phân tích nội dung sẽ được sử dụng để chấm điểm các báo cáo bền vững. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện độc quyền trên các báo cáo bền vững của các công ty niêm yết Việt Nam được công bố cho năm 2016.

4.2. Mô Hình Hồi Quy Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Nghiên cứu được thực hiện độc quyền cho các báo cáo bền vững được phát hành cho năm 2016. Một nghiên cứu theo chiều dọc có thể cung cấp những xu hướng có ý nghĩa quan trọng hơn. Phạm vi được giới hạn chỉ trong các báo cáo bền vững, không phải các loại báo cáo khác.

4.3. Tác động của GRI standards đến chất lượng báo cáo

Các tiêu chuẩn báo cáo bền vững của GRI là hướng dẫn phổ biến nhất cho báo cáo và công khai bền vững với hàng ngàn người báo cáo trên 90 quốc gia. Bằng cách thúc đẩy tính minh bạch và kêu gọi quan điểm của các bên liên quan, các tiêu chuẩn GRI cho phép các tổ chức, chính phủ, xã hội và công dân đưa ra quyết định tốt hơn dựa trên thông tin được cung cấp (GRI, 2017).

V. Kết Quả Nghiên Cứu Về Determinants Ở Việt Nam 52 Ký Tự

Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo bền vững ở Việt Nam. Các yếu tố này bao gồm cấu trúc quản trị doanh nghiệp, quy mô công ty, hiệu quả tài chính, áp lực từ các bên liên quan, và sự tuân thủ các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế như GRI standards.

5.1. Mối Quan Hệ Giữa Financial Performance Và Reporting Quality

Nhiều nghiên cứu đã tiết lộ ảnh hưởng của tình trạng sở hữu đối với số lượng tiết lộ cả báo cáo tài chính và phi tài chính. Các công ty thuộc sở hữu của chính phủ thường phải chịu sự giám sát lớn hơn từ công chúng do quy mô tương đối đáng kể và sự đóng góp chính trị đáng kể được hỗ trợ, do đó, họ phải tiết lộ nhiều thông tin môi trường và xã hội hơn để duy trì trách nhiệm giải trình của họ đối với xã hội nói chung (Cormier & Gordon, 2001).

5.2. Ảnh Hưởng Của Firm Characteristics Lên Chất Lượng Báo Cáo

Một khía cạnh khác của quyền sở hữu là tỷ lệ cổ phần thuộc sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài. Do ảnh hưởng của toàn cầu hóa, thị trường vốn ngày càng quốc tế hóa. Các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm cơ hội đầu tư vào Việt Nam thường muốn trở thành cổ đông chiến lược trong các công ty mục tiêu của họ, từ đó yêu cầu đại diện của họ trong hội đồng quản trị giám sát việc thực hiện chiến lược và hoạt động của các công ty đó và cuối cùng đảm bảo khoản đầu tư của họ.

5.3. Vai Trò Của Báo Cáo Độc Lập Non Financial Reporting

Xuất bản một báo cáo bền vững độc lập là một hành động có thể thể hiện cam kết và thái độ tích cực của các công ty đối với sự phát triển bền vững. Động cơ đằng sau việc sử dụng báo cáo CSR độc lập là để tạo ra một hình ảnh 'công dân doanh nghiệp' tốt ngay cả khi họ không có hồ sơ liên quan mạnh mẽ để thuyết phục các bên liên quan rằng các vấn đề xã hội và môi trường là mối quan tâm của họ (Mahoneya, Thorneb, Cecilc, & LaGore, 2013).

VI. Tương Lai Sustainability Performance Của Việt Nam 59 Ký Tự

Báo cáo bền vững tại Việt Nam đang trên đà phát triển, với sự quan tâm ngày càng tăng từ các doanh nghiệp, nhà đầu tư, và chính phủ. Việc áp dụng các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế và sự thúc đẩy từ các cơ quan quản lý sẽ giúp nâng cao chất lượng và tính minh bạch của báo cáo bền vững trong tương lai. Điều này sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

6.1. Thúc Đẩy Transparency Và Accountability Trong Báo Cáo

Với việc ủy thác quyền lực và trách nhiệm, việc tổ chức mỗi ủy ban, bộ phận hoặc giám đốc chịu trách nhiệm cho các mục tiêu cụ thể hoặc một nhóm các mục tiêu liên quan có thể nâng cao hiệu quả của việc đạt được mục tiêu. Các ủy ban CSR hoạt động chủ động hơn sẽ tạo ra hiệu suất CSR cao hơn (Helfaya & Moussaa, 2017). Các ủy ban như vậy có thể chịu trách nhiệm xác định các vấn đề xã hội và môi trường có liên quan và thiết lập các chính sách liên quan.

6.2. Áp Dụng Các Tiêu Chuẩn Báo Cáo Quốc Tế Như GRI

Mặc dù báo cáo bền vững đã được khởi xướng từ thập kỷ 1990 và trở thành một phần quan trọng trong các tiết lộ thông tin hàng năm của nhiều tổ chức ở các nước phát triển. Thuật ngữ 'bền vững' vẫn còn khá mới ở các nước đang phát triển, đặc biệt là ở Việt Nam. Do đó, lợi ích mà một tiêu chuẩn báo cáo công phu với hướng dẫn chi tiết mang lại sẽ là một khuôn khổ toàn diện tạo điều kiện cho các tổ chức thu thập thông tin và sản xuất các báo cáo bên ngoài.

6.3. Định hướng Phát triển Sustainability Performance bền vững

Báo cáo bền vững ở Việt Nam sẽ phải thay đổi và thích nghi với các xu hướng toàn cầu mới nổi, chẳng hạn như tầm quan trọng ngày càng tăng của các yếu tố ESG trong quyết định đầu tư và nhu cầu về báo cáo tích hợp hơn, kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính.

20/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Determinants of sustainability r nreporting quality an empirical r nresearch on vietnamese listed r ncompanies
Bạn đang xem trước tài liệu : Determinants of sustainability r nreporting quality an empirical r nresearch on vietnamese listed r ncompanies

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống