Tổng quan nghiên cứu

Lưu vực sông Mã – Chu, với diện tích khoảng 28.400 km², là một hệ thống sông lớn nằm ở vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam và một phần thuộc lãnh thổ Lào. Đây là khu vực có vai trò quan trọng về kinh tế - xã hội, đặc biệt là tỉnh Thanh Hóa, nơi tập trung phát triển nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Trong những năm gần đây, lưu vực này phải đối mặt với nhiều thách thức về tài nguyên nước như suy giảm nguồn nước, xâm nhập mặn sâu vào mùa kiệt và ngập úng vào mùa lũ, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và sản xuất.

Hệ thống hồ chứa và đập dâng thượng lưu như hồ Hủa Na (533 triệu m³), hồ Cửa Đạt (1.364 triệu m³) và thủy điện Trung Sơn (348,5 triệu m³) đã được xây dựng nhằm mục đích điều tiết lũ, chống hạn, phát điện và cung cấp nước sinh hoạt, nông nghiệp. Tuy nhiên, các công trình này cũng gây ra những biến đổi đáng kể trong chế độ thủy văn hạ lưu, làm thay đổi đặc trưng dòng chảy, ảnh hưởng đến chất lượng số liệu quan trắc thủy văn và công tác dự báo thiên tai.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá tác động của hệ thống hồ chứa thượng lưu đến chế độ thủy văn vùng hạ lưu lưu vực sông Mã – Chu, từ đó đề xuất điều chỉnh chế độ đo đạc và mạng lưới trạm quan trắc thủy văn phù hợp nhằm đảm bảo chất lượng số liệu, phục vụ công tác điều tra cơ bản và phòng chống thiên tai hiệu quả. Nghiên cứu tập trung phân tích số liệu quan trắc từ các trạm thủy văn, số liệu vận hành hồ chứa và áp dụng các phương pháp thống kê, mô hình thủy văn - thủy lực để đánh giá và đề xuất giải pháp điều chỉnh mạng lưới quan trắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu thủy văn - thủy lực nhằm phân tích ảnh hưởng của hồ chứa đến chế độ dòng chảy hạ lưu. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết cân bằng nước lưu vực: Phân tích mối quan hệ giữa lượng mưa, dòng chảy, bốc hơi và sự điều tiết của hồ chứa trong lưu vực, nhằm xác định sự thay đổi dòng chảy tự nhiên do tác động của các công trình thủy lợi, thủy điện.

  2. Mô hình thủy văn và thủy lực: Sử dụng mô hình NAM (mô hình thủy văn) để tính toán dòng chảy lưu lượng đến biên trên lưu vực, mô hình HEC-RESSIM để mô phỏng vận hành hồ chứa và mô hình MIKE11 để mô phỏng dòng chảy hạ lưu, đánh giá ảnh hưởng của hồ chứa đến đặc trưng dòng chảy.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: lưu lượng dòng chảy, mực nước, biên độ mực nước, chế độ dòng chảy mùa lũ và mùa kiệt, quy trình vận hành liên hồ chứa, đặc trưng thủy văn hạ lưu, và chế độ quan trắc thủy văn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu quan trắc thủy văn từ 15 trạm trên lưu vực sông Mã – Chu, trong đó có 3 trạm đo lưu lượng (Xã Là, Cẩm Thủy, Cửa Đạt) và 12 trạm đo mực nước. Số liệu vận hành hồ chứa Hủa Na, Cửa Đạt và Trung Sơn cũng được thu thập để phân tích.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Phương pháp thống kê: Phân tích chuỗi số liệu thủy văn theo thời gian và không gian, so sánh đặc trưng dòng chảy trước và sau khi có hồ chứa, bao gồm lưu lượng trung bình, lưu lượng lớn nhất, nhỏ nhất, biên độ mực nước, thời gian và tốc độ truyền lũ.

  • Phương pháp mô hình toán thủy văn - thủy lực: Hiệu chỉnh và kiểm định mô hình NAM với cỡ mẫu số liệu ngày từ 1985 đến 2015, mô hình HEC-RESSIM mô phỏng vận hành hồ chứa, mô hình MIKE11 mô phỏng dòng chảy hạ lưu. Phương pháp này giúp hoàn nguyên số liệu dòng chảy trước khi có hồ chứa và mô phỏng ảnh hưởng của hồ chứa đến dòng chảy hạ lưu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1985 đến 2017, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, hiệu chỉnh mô hình, phân tích đánh giá và đề xuất điều chỉnh mạng lưới quan trắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hồ chứa đến đặc trưng dòng chảy mùa lũ:

    • Lưu lượng trung bình mùa lũ tại trạm Cửa Đạt giảm khoảng 30% sau khi hồ chứa đi vào hoạt động.
    • Biên độ mực nước mùa lũ tại các trạm hạ lưu giảm trung bình 25%, làm giảm nguy cơ ngập lụt nhưng cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái vùng hạ lưu.
    • Thời gian và tốc độ truyền lũ tại các trạm hạ lưu thay đổi rõ rệt, với tốc độ truyền lũ giảm khoảng 15%, kéo dài thời gian lũ xuống.
  2. Ảnh hưởng đến dòng chảy mùa kiệt:

    • Lưu lượng mùa kiệt tại trạm Cửa Đạt tăng khoảng 20% do hồ chứa điều tiết bổ sung nước, góp phần giảm thiểu hạn hán.
    • Mực nước mùa kiệt tại các trạm hạ lưu tăng trung bình 0,5 - 1,0 m, cải thiện điều kiện sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
    • Tuy nhiên, một số tháng mùa kiệt vẫn có mực nước thấp hơn mức cho phép, do quy trình vận hành hồ chưa tối ưu.
  3. Đánh giá chế độ quan trắc thủy văn:

    • Việc giảm số lần quan trắc lưu lượng tại các trạm bị ảnh hưởng hồ chứa không làm giảm chất lượng số liệu, với sai số mực nước trung bình dưới 5 cm.
    • Đề xuất điều chỉnh vị trí một số trạm quan trắc để phản ánh chính xác hơn chế độ dòng chảy tự nhiên và phục vụ công tác dự báo thiên tai.
    • Mạng lưới quan trắc hiện tại cần bổ sung thêm 2 trạm mới tại các vị trí chiến lược để tăng độ bao phủ và tính đại diện.
  4. Hiệu quả mô hình hóa:

    • Mô hình NAM đạt chỉ số NASH trên 0,8 trong hiệu chỉnh và kiểm định, cho thấy độ chính xác cao trong mô phỏng dòng chảy ngày.
    • Mô hình HEC-RESSIM và MIKE11 mô phỏng tốt các đặc trưng mực nước và lưu lượng, phù hợp để đánh giá tác động vận hành hồ chứa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến đổi thủy văn là do hoạt động điều tiết của các hồ chứa lớn, đặc biệt là hồ Cửa Đạt và Hủa Na, làm giảm đỉnh lũ và tăng lưu lượng mùa kiệt. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của hồ chứa đến chế độ dòng chảy hạ lưu, như nghiên cứu tại sông Colorado (Mỹ) và sông Ebro (Tây Ban Nha).

Việc giảm biên độ mực nước mùa lũ giúp giảm thiểu rủi ro ngập lụt nhưng cũng làm thay đổi môi trường sinh thái vùng hạ lưu, đòi hỏi cân nhắc trong quy trình vận hành hồ chứa. Tăng lưu lượng mùa kiệt góp phần cải thiện nguồn nước cho sản xuất và sinh hoạt, tuy nhiên cần tối ưu hóa vận hành để tránh tình trạng thiếu nước cục bộ.

Điều chỉnh chế độ quan trắc và vị trí trạm là cần thiết để đảm bảo số liệu phản ánh đúng thực trạng dòng chảy dưới tác động của hồ chứa, phục vụ hiệu quả công tác dự báo và phòng chống thiên tai. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lưu lượng và mực nước trước và sau khi có hồ chứa, bảng thống kê sai số quan trắc và bản đồ mạng lưới trạm đề xuất điều chỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh chế độ quan trắc thủy văn:

    • Tăng tần suất quan trắc lưu lượng tại các trạm bị ảnh hưởng lớn của hồ chứa, đặc biệt trong mùa lũ và mùa kiệt để nâng cao độ chính xác số liệu.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong vòng 1 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia và các đơn vị quản lý trạm.
  2. Bố trí lại vị trí trạm quan trắc:

    • Di dời hoặc bổ sung trạm quan trắc tại các vị trí phù hợp hơn nhằm phản ánh chính xác chế độ dòng chảy tự nhiên và tác động của hồ chứa.
    • Thời gian thực hiện: trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với địa phương.
  3. Tối ưu hóa quy trình vận hành hồ chứa:

    • Xây dựng và áp dụng quy trình vận hành liên hồ chứa linh hoạt, cân bằng giữa mục tiêu chống lũ, cấp nước mùa kiệt và bảo vệ môi trường hạ lưu.
    • Thời gian thực hiện: trong 3 năm, cập nhật định kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý hồ chứa, Bộ Công Thương và Bộ Tài nguyên Môi trường.
  4. Nâng cao năng lực mô hình hóa và dự báo:

    • Đầu tư phát triển hệ thống mô hình thủy văn - thủy lực hiện đại, tích hợp dữ liệu quan trắc để nâng cao khả năng dự báo lũ, hạn và xâm nhập mặn.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Viện Khoa học Thủy lợi, Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên nước và thủy lợi:

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh mạng lưới quan trắc và quy trình vận hành hồ chứa, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nước.
    • Use case: Lập kế hoạch vận hành hồ chứa mùa lũ và mùa kiệt.
  2. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia thủy văn:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích, mô hình hóa và đánh giá tác động hồ chứa đến chế độ dòng chảy.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu liên quan đến tác động thủy văn của công trình thủy lợi, thủy điện.
  3. Cơ quan dự báo và phòng chống thiên tai:

    • Lợi ích: Nâng cao chất lượng số liệu quan trắc, cải thiện độ chính xác dự báo lũ, hạn và xâm nhập mặn.
    • Use case: Xây dựng kịch bản phòng chống thiên tai dựa trên dữ liệu thực tế và mô hình mô phỏng.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và quy hoạch phát triển vùng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của hồ chứa đến môi trường và kinh tế vùng hạ lưu, từ đó đề xuất chính sách phát triển bền vững.
    • Use case: Quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội vùng lưu vực sông Mã – Chu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hồ chứa ảnh hưởng như thế nào đến chế độ dòng chảy hạ lưu?
    Hồ chứa làm giảm đỉnh lũ, kéo dài thời gian lũ xuống và tăng lưu lượng mùa kiệt nhờ điều tiết nước. Ví dụ, lưu lượng mùa lũ tại trạm Cửa Đạt giảm khoảng 30% sau khi hồ đi vào hoạt động.

  2. Tại sao cần điều chỉnh mạng lưới quan trắc thủy văn?
    Hồ chứa làm thay đổi chế độ dòng chảy tự nhiên, khiến số liệu quan trắc tại các trạm cũ không còn phản ánh chính xác. Điều chỉnh mạng lưới giúp thu thập số liệu đại diện, phục vụ dự báo và quản lý hiệu quả.

  3. Phương pháp mô hình nào được sử dụng để đánh giá tác động hồ chứa?
    Mô hình NAM được dùng để tính toán dòng chảy lưu vực, HEC-RESSIM mô phỏng vận hành hồ chứa và MIKE11 mô phỏng dòng chảy hạ lưu, giúp định lượng các thay đổi thủy văn.

  4. Quy trình vận hành hồ chứa có thể tối ưu như thế nào?
    Cần cân bằng giữa mục tiêu chống lũ, cấp nước mùa kiệt và bảo vệ môi trường hạ lưu, vận hành linh hoạt theo dự báo thời tiết và mực nước thực tế để giảm thiểu tác động tiêu cực.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng số liệu quan trắc?
    Tăng tần suất quan trắc, bổ sung trạm mới tại vị trí chiến lược, áp dụng công nghệ đo đạc hiện đại và kiểm soát chất lượng số liệu thường xuyên giúp nâng cao độ tin cậy.

Kết luận

  • Hệ thống hồ chứa thượng lưu lưu vực sông Mã – Chu đã làm thay đổi đáng kể đặc trưng dòng chảy hạ lưu, giảm đỉnh lũ khoảng 30% và tăng lưu lượng mùa kiệt khoảng 20%.
  • Việc điều chỉnh chế độ quan trắc và vị trí trạm là cần thiết để đảm bảo số liệu phản ánh chính xác chế độ dòng chảy dưới tác động của hồ chứa.
  • Mô hình thủy văn - thủy lực NAM, HEC-RESSIM và MIKE11 được hiệu chỉnh và kiểm định thành công, là công cụ hiệu quả để đánh giá và dự báo tác động hồ chứa.
  • Đề xuất quy trình vận hành hồ chứa linh hoạt, cân bằng giữa các mục tiêu chống lũ, cấp nước và bảo vệ môi trường hạ lưu.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, nghiên cứu và phòng chống thiên tai áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước và giảm thiểu rủi ro thiên tai.

Next steps: Triển khai điều chỉnh mạng lưới quan trắc trong vòng 1-2 năm, cập nhật quy trình vận hành hồ chứa và phát triển hệ thống mô hình dự báo tích hợp.

Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp đề xuất, đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên nước lưu vực sông Mã – Chu.