Tổng quan nghiên cứu

Theo chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) 2018, nội dung xác suất được đưa vào giảng dạy từ lớp 2 đến lớp 12, với điểm mới là học sinh lớp 6 năm học 2021-2022 lần đầu tiên tiếp cận khái niệm xác suất thực nghiệm. Trước đây, theo chương trình 2006, xác suất chỉ xuất hiện ở lớp 11 và chủ yếu theo cách tiếp cận cổ điển. Việc đưa xác suất thực nghiệm vào lớp 6 đặt ra nhiều thách thức cho giáo viên, đặc biệt là những người đã quen với chương trình cũ không có nội dung này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ yêu cầu dạy học xác suất thực nghiệm trong chương trình mới, khảo sát cách thức xây dựng nội dung trong các sách giáo khoa lớp 6 và tìm hiểu những khó khăn, chuẩn bị của giáo viên khi triển khai giảng dạy nội dung này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm học 2021-2022 tại các trường trung học cơ sở miền Nam Việt Nam, với trọng tâm là môn Toán lớp 6 theo chương trình GDPT 2018. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc hỗ trợ nâng cao chất lượng dạy học xác suất, góp phần giúp giáo viên và học sinh thích nghi với đổi mới chương trình, đồng thời phát triển năng lực toán học và tư duy thống kê cho học sinh từ sớm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Didactic Toán: Tập trung vào mối quan hệ thể chế và cá nhân với đối tượng tri thức, dựa trên khái niệm tổ chức toán học gồm bốn thành phần: nhiệm vụ (T), kỹ thuật (τ), công nghệ (θ) và lý thuyết (Θ). Lý thuyết này giúp phân tích cách thức tri thức xác suất được thể chế hóa trong chương trình và sách giáo khoa, cũng như cách giáo viên tương tác với tri thức đó.

  • Lý thuyết tình huống: Áp dụng trong xây dựng bộ câu hỏi khảo sát thực nghiệm nhằm thu thập dữ liệu về nhận thức và thực hành của giáo viên khi dạy xác suất thực nghiệm.

  • Các cách tiếp cận khái niệm xác suất: Bao gồm tiếp cận cổ điển (Laplace), tiếp cận hình học, tiếp cận thống kê (xác suất thực nghiệm) và tiếp cận tiên đề (Kolmogorov). Trong chương trình GDPT 2018, xác suất thực nghiệm được nhấn mạnh, giúp học sinh hiểu xác suất qua tần suất xuất hiện của biến cố trong các phép thử lặp lại.

Các khái niệm chính gồm: phép thử ngẫu nhiên, biến cố (sự kiện), xác suất thực nghiệm, tần suất, và các kiểu nhiệm vụ toán học liên quan đến xác suất như liệt kê kết quả, mô tả sự kiện, tính xác suất thực nghiệm và dự đoán sự kiện có khả năng xảy ra cao nhất.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm phân tích văn bản chương trình GDPT môn Toán 2018, ba bộ sách giáo khoa Toán lớp 6 (Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều), công văn hướng dẫn điều chỉnh chương trình lớp 5, và khảo sát thực nghiệm với giáo viên dạy lớp 6 tại một số trường trung học cơ sở miền Nam.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung chương trình và sách giáo khoa để xác định cách tiếp cận và tổ chức tri thức xác suất thực nghiệm; xây dựng bộ câu hỏi khảo sát nhằm thu thập ý kiến, khó khăn và chuẩn bị của giáo viên; sử dụng phương pháp định tính và định lượng để tổng hợp, so sánh và diễn giải kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2022, giai đoạn đầu triển khai chương trình GDPT 2018 ở lớp 6, với các bước: phân tích lý luận, khảo sát thực nghiệm, tổng hợp và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yêu cầu dạy học xác suất thực nghiệm trong chương trình GDPT 2018:

    • Xác suất được đưa vào từ lớp 2 với các yêu cầu đơn giản như mô tả hiện tượng có tính ngẫu nhiên, sử dụng các thuật ngữ “có thể”, “chắc chắn”, “không thể”.
    • Lên lớp 6, học sinh được làm quen với mô hình xác suất đơn giản, mô tả xác suất thực nghiệm qua việc kiểm đếm số lần xảy ra sự kiện trong các phép thử lặp lại.
    • Công văn điều chỉnh chương trình lớp 5 bổ sung yêu cầu làm quen với các thuật ngữ cơ bản, giúp học sinh lớp 6 có nền tảng kiến thức trước khi học xác suất thực nghiệm.
  2. Cách xây dựng nội dung xác suất trong các sách giáo khoa lớp 6:

    • Ba bộ sách đều giới thiệu phép thử ngẫu nhiên qua các trò chơi, thí nghiệm quen thuộc như tung đồng xu, gieo xúc xắc, bốc thăm.
    • Thuật ngữ “sự kiện” được sử dụng tương đương với biến cố, với các khái niệm “chắc chắn xảy ra”, “có thể xảy ra”, “không thể xảy ra”.
    • Khái niệm xác suất thực nghiệm được định nghĩa là tỉ số giữa số lần sự kiện xảy ra và tổng số lần thực hiện phép thử, tương ứng với cách tiếp cận thống kê.
    • Các kiểu nhiệm vụ toán học chính gồm: liệt kê kết quả có thể xảy ra, mô tả sự kiện, tính xác suất thực nghiệm, dự đoán sự kiện có khả năng xảy ra nhiều nhất.
    • Số lần thực hiện phép thử trong sách thường là 20-50 lần, chưa đủ lớn để thể hiện rõ mối quan hệ giữa xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết.
  3. Khó khăn và chuẩn bị của giáo viên khi dạy xác suất thực nghiệm lớp 6:

    • Giáo viên gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt khái niệm xác suất thực nghiệm, đặc biệt khi phải giải thích sự khác biệt giữa xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết.
    • Thiếu kinh nghiệm trong việc tổ chức các hoạt động thực nghiệm, kiểm đếm và xử lý số liệu xác suất thực nghiệm.
    • Một số giáo viên chưa phân biệt rõ phép thử có hoàn lại và không hoàn lại, ảnh hưởng đến việc xây dựng bài giảng và ví dụ minh họa.
    • Giáo viên cần được hỗ trợ về tài liệu, phương pháp và kỹ năng thực hành để nâng cao hiệu quả dạy học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chương trình GDPT 2018 đã có sự đổi mới quan trọng khi đưa xác suất thực nghiệm vào giảng dạy từ lớp 6, giúp học sinh tiếp cận khái niệm xác suất theo cách thực tế và gần gũi hơn. Việc xây dựng nội dung trong sách giáo khoa phản ánh sự kết nối chặt chẽ với kiến thức đã học ở tiểu học, đồng thời phát triển các kỹ năng toán học liên quan đến thống kê và xác suất.

Tuy nhiên, số lượng phép thử lặp lại trong các hoạt động thực nghiệm còn hạn chế, làm giảm tính chính xác và khả năng minh họa mối quan hệ giữa xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết. Điều này cũng đặt ra thách thức cho giáo viên trong việc giải thích và hướng dẫn học sinh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc dạy xác suất thực nghiệm ở cấp trung học cơ sở còn mới mẻ và giáo viên cần được trang bị thêm kiến thức chuyên sâu cũng như kỹ năng thực hành. Việc áp dụng lý thuyết didactic và lý thuyết tình huống giúp phân tích sâu sắc mối quan hệ giữa thể chế (chương trình, sách giáo khoa) và cá nhân (giáo viên), từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất xuất hiện các biến cố trong các phép thử lặp lại, bảng so sánh các kiểu nhiệm vụ và kỹ thuật giải quyết, cũng như biểu đồ thể hiện mức độ khó khăn của giáo viên theo từng khía cạnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về xác suất thực nghiệm

    • Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về lý thuyết xác suất, phương pháp dạy học xác suất thực nghiệm và kỹ năng tổ chức hoạt động thực nghiệm.
    • Mục tiêu: nâng cao năng lực chuyên môn và tự tin giảng dạy xác suất thực nghiệm.
    • Thời gian: trong năm học 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Phát triển tài liệu hướng dẫn và bài giảng mẫu

    • Soạn thảo tài liệu chi tiết về các kiểu nhiệm vụ, kỹ thuật giải và ví dụ minh họa xác suất thực nghiệm phù hợp với học sinh lớp 6.
    • Cung cấp bài giảng mẫu, video minh họa các hoạt động thực nghiệm.
    • Mục tiêu: hỗ trợ giáo viên trong việc chuẩn bị bài giảng và tổ chức dạy học.
    • Thời gian: hoàn thành trong 6 tháng đầu năm 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, các nhóm chuyên gia.
  3. Khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học tích cực, thực hành trải nghiệm

    • Khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động nhóm, trò chơi, thí nghiệm thực tế để học sinh tự khám phá và tính toán xác suất thực nghiệm.
    • Mục tiêu: tăng cường sự hứng thú và phát triển tư duy thống kê cho học sinh.
    • Thời gian: áp dụng liên tục trong các năm học.
    • Chủ thể thực hiện: giáo viên, nhà trường.
  4. Tăng số lần thực hiện phép thử trong các hoạt động thực nghiệm

    • Khuyến nghị giáo viên và sách giáo khoa tăng số lần lặp lại phép thử (ví dụ từ 50 lên 100 lần hoặc hơn) để kết quả xác suất thực nghiệm gần với xác suất lý thuyết hơn.
    • Mục tiêu: nâng cao độ chính xác và tính thuyết phục của các bài học xác suất thực nghiệm.
    • Thời gian: áp dụng ngay từ năm học 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: giáo viên, nhóm biên soạn sách giáo khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên trung học cơ sở

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu chương trình, cách tiếp cận và kỹ thuật dạy học xác suất thực nghiệm, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
    • Use case: Chuẩn bị bài giảng, thiết kế hoạt động thực nghiệm, giải đáp thắc mắc học sinh.
  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ bồi dưỡng giáo viên

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, khó khăn của giáo viên để xây dựng chính sách đào tạo, hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch tập huấn, phát triển tài liệu hướng dẫn.
  3. Nhóm biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cách tổ chức nội dung, lựa chọn kiểu nhiệm vụ và kỹ thuật giải phù hợp với học sinh lớp 6.
    • Use case: Cải tiến nội dung sách giáo khoa, xây dựng bài tập minh họa.
  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Toán

    • Lợi ích: Có cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu về dạy học xác suất và thống kê ở bậc phổ thông.
    • Use case: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu, đề xuất giải pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xác suất thực nghiệm khác gì so với xác suất lý thuyết?
    Xác suất thực nghiệm được tính dựa trên tần suất xuất hiện của biến cố trong các phép thử lặp lại thực tế, còn xác suất lý thuyết là giá trị tính toán dựa trên mô hình toán học. Ví dụ, khi tung đồng xu 50 lần, tỉ lệ mặt sấp xuất hiện là xác suất thực nghiệm, còn 0.5 là xác suất lý thuyết.

  2. Tại sao phải dạy xác suất thực nghiệm từ lớp 6?
    Việc dạy xác suất thực nghiệm giúp học sinh hiểu khái niệm xác suất qua trải nghiệm thực tế, phát triển tư duy thống kê và khả năng xử lý dữ liệu, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.

  3. Giáo viên gặp khó khăn gì khi dạy xác suất thực nghiệm?
    Khó khăn gồm: chưa quen với nội dung mới, thiếu kỹ năng tổ chức hoạt động thực nghiệm, chưa phân biệt rõ các loại phép thử, và khó giải thích mối quan hệ giữa xác suất thực nghiệm và lý thuyết.

  4. Làm thế nào để tổ chức hoạt động thực nghiệm hiệu quả?
    Giáo viên nên chuẩn bị dụng cụ đơn giản, hướng dẫn học sinh thực hiện nhiều lần phép thử, ghi chép kết quả cẩn thận, và sử dụng bảng biểu để phân tích, đồng thời khuyến khích thảo luận nhóm.

  5. Số lần thực hiện phép thử có ảnh hưởng thế nào đến kết quả?
    Số lần thực hiện càng nhiều thì xác suất thực nghiệm càng gần với xác suất lý thuyết, giúp kết quả chính xác và đáng tin cậy hơn. Ví dụ, tung đồng xu 10 lần có thể cho kết quả lệch nhiều, nhưng tung 100 lần sẽ ổn định hơn.

Kết luận

  • Chương trình GDPT 2018 lần đầu tiên đưa xác suất thực nghiệm vào giảng dạy từ lớp 6, tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận xác suất theo cách thực tế và sinh động.
  • Các sách giáo khoa lớp 6 xây dựng nội dung xác suất thực nghiệm qua các kiểu nhiệm vụ: liệt kê kết quả, mô tả sự kiện, tính xác suất thực nghiệm và dự đoán sự kiện có khả năng xảy ra cao nhất.
  • Giáo viên gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu và tổ chức dạy học xác suất thực nghiệm, đặc biệt về kỹ năng thực nghiệm và giải thích khái niệm.
  • Cần có các giải pháp đào tạo, hỗ trợ giáo viên, phát triển tài liệu hướng dẫn và tăng cường hoạt động thực nghiệm để nâng cao chất lượng dạy học.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo gồm tổ chức tập huấn, hoàn thiện tài liệu, và khảo sát đánh giá hiệu quả dạy học xác suất thực nghiệm trong các năm học tiếp theo.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhóm biên soạn sách giáo khoa cần phối hợp triển khai các giải pháp hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực dạy học xác suất thực nghiệm, góp phần phát triển năng lực toán học và tư duy thống kê cho học sinh từ sớm.