Luận văn: Thực hiện chính sách đào tạo nghề cho thanh niên tỉnh An Giang

Trường đại học

Học viện Khoa học Xã hội

Chuyên ngành

Chính sách công

Người đăng

Ẩn danh

2021

80
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Bức tranh đào tạo nghề cho thanh niên An Giang năm 2024

Công tác đào tạo nghề cho thanh niên An Giang giữ vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của tỉnh. Trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ, việc xây dựng một nguồn nhân lực chất lượng cao là yêu cầu cấp thiết. Theo Luận văn Thạc sĩ của tác giả Võ Thị Thủy Tiên (2021), Đảng và Nhà nước luôn xác định đào tạo nghề, giải quyết việc làm và hỗ trợ thanh niên lập nghiệp là nhiệm vụ chiến lược, gắn liền với ổn định xã hội và giảm nghèo bền vững. An Giang, một tỉnh có thế mạnh về nông nghiệp, đang đối mặt với sức ép lớn từ biến đổi khí hậu và nhu cầu tái cơ cấu ngành. Do đó, hoạt động dạy nghề cho thanh niên, đặc biệt là lao động nông thôn, không chỉ là cung cấp kỹ năng mà còn là giải pháp then chốt để thích ứng, tạo sinh kế mới và hạn chế tình trạng di cư lao động trẻ đến các trung tâm công nghiệp lớn. Giai đoạn vừa qua chứng kiến những nỗ lực đáng ghi nhận. Tỉnh đã triển khai hiệu quả Đề án “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020” (theo Quyết định 1956/QĐ-TTg), giúp tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng từ 34% (2010) lên mục tiêu 65% (2020). Các chính sách hỗ trợ học nghề đã được ban hành và triển khai, tạo điều kiện cho hàng chục ngàn thanh niên tiếp cận giáo dục nghề nghiệp, góp phần cải thiện thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống.

1.1. Vai trò chiến lược của giáo dục nghề nghiệp An Giang

Giáo dục nghề nghiệp An Giang đóng vai trò xương sống trong việc hình thành đội ngũ lao động có kỹ năng, đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Đây là công cụ trực tiếp để chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, nâng cao năng suất và sức cạnh tranh của nền kinh tế địa phương. Một lực lượng lao động được đào tạo bài bản là điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư, phát triển các ngành công nghiệp mới và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Hơn nữa, giáo dục nghề nghiệp còn góp phần quan trọng vào việc thực hiện công bằng xã hội, mở ra cơ hội học tập và phát triển cho mọi thanh niên, bao gồm cả những đối tượng yếu thế như thanh niên dân tộc thiểu số, bộ đội xuất ngũ học nghề, và lao động ở các vùng khó khăn.

1.2. Thành tựu nổi bật trong công tác dạy nghề giai đoạn qua

Trong hơn một thập kỷ qua, An Giang đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng. Tỉnh đã cụ thể hóa chính sách của Trung ương bằng các đề án và quyết định riêng, như Đề án “Đào tạo lao động có tay nghề đáp ứng yêu cầu doanh nghiệp giai đoạn 2017-2020”. Công tác tuyên truyền, hướng nghiệp cho thanh niên được đẩy mạnh thông qua nhiều kênh, từ trường học đến các tổ chức đoàn thể. Mạng lưới trường nghề An Giang và các cơ sở đào tạo được đầu tư, nâng cấp. Đặc biệt, tỉnh đã thí điểm thành công nhiều mô hình đào tạo gắn với thực tiễn sản xuất như kỹ thuật nuôi trồng thủy sản, may công nghiệp, dệt thổ cẩm... Tỷ lệ thanh niên có việc làm sau đào tạo đạt mức cao, minh chứng cho hiệu quả bước đầu của các chính sách đã triển khai, góp phần tích cực vào mục tiêu phát triển kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.

II. Top 03 thách thức trong đào tạo nghề cho thanh niên An Giang

Mặc dù đạt được những kết quả tích cực, công tác đào tạo nghề cho thanh niên An Giang vẫn đối mặt với nhiều thách thức và rào cản cần được tháo gỡ. Luận văn của Võ Thị Thủy Tiên (2021) chỉ ra rằng, một trong những vấn đề lớn nhất là hiệu quả đào tạo không đồng đều và chưa thực sự gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tế. Tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ” hoặc đào tạo ra những ngành nghề mà thị trường lao động An Giang không có nhu cầu vẫn còn tồn tại. Điều này dẫn đến lãng phí nguồn lực và gây khó khăn cho thanh niên trong quá trình tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp. Bên cạnh đó, nhận thức của một bộ phận xã hội và chính thanh niên về học nghề vẫn còn hạn chế. Tâm lý coi trọng bằng cấp đại học hơn là tay nghề thực tế đã tạo ra rào cản trong công tác phân luồng học sinh. Cuối cùng, sự liên kết doanh nghiệp và nhà trường vẫn còn lỏng lẻo. Doanh nghiệp chưa thực sự tham gia sâu vào quá trình xây dựng chương trình, đào tạo và đánh giá, khiến cho kỹ năng của học viên sau khi ra trường chưa đáp ứng được yêu cầu công việc ngay lập tức, đòi hỏi phải đào tạo lại.

2.1. Bất cập giữa đào tạo và thị trường lao động An Giang

Sự chênh lệch giữa cung và cầu lao động có tay nghề là thách thức cốt lõi. Công tác dự báo nhu cầu nhân lực của tỉnh còn yếu, dẫn đến việc các trường nghề An Giang mở ngành đào tạo theo năng lực sẵn có thay vì theo tín hiệu từ thị trường. Nhiều ngành nghề truyền thống dù được đào tạo nhiều nhưng cơ hội việc làm lại hạn hẹp do sự thay đổi của công nghệ và cơ cấu kinh tế. Ngược lại, các lĩnh vực mới nổi như logistics, nông nghiệp công nghệ cao, du lịch dịch vụ lại thiếu hụt nhân lực trầm trọng. Thực trạng này không chỉ ảnh hưởng đến cơ hội giải quyết việc làm cho thanh niên mà còn kìm hãm sự phát triển của các ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh.

2.2. Hạn chế về nhận thức và chính sách hỗ trợ học nghề

Tâm lý “chuộng bằng cấp” vẫn còn tồn tại trong nhiều gia đình và học sinh. Công tác hướng nghiệp cho thanh niên tại các trường phổ thông chưa thực sự hiệu quả, chưa cung cấp đủ thông tin về cơ hội và lộ trình phát triển khi theo học nghề. Mặc dù đã có các chính sách hỗ trợ học nghề, việc tiếp cận và thụ hưởng của thanh niên, đặc biệt là lao động nông thôn, đôi khi còn gặp khó khăn do thủ tục hoặc thiếu thông tin. Sự hỗ trợ chưa đủ hấp dẫn để thay đổi định kiến và khuyến khích một bộ phận lớn thanh niên lựa chọn con đường học nghề thay vì đại học, ngay cả khi không phù hợp với năng lực và điều kiện.

2.3. Thiếu liên kết doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp

Mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp được xem là chìa khóa để nâng cao tay nghề cho người học, nhưng tại An Giang, mối liên kết này chưa bền vững. Doanh nghiệp còn e ngại trong việc đầu tư, tiếp nhận sinh viên thực tập và tham gia xây dựng chương trình. Ngược lại, một số cơ sở đào tạo chưa chủ động tìm đến doanh nghiệp để cập nhật công nghệ và yêu cầu công việc. Sự thiếu vắng cơ chế chính sách đủ mạnh để khuyến khích và ràng buộc trách nhiệm của hai bên đã tạo ra một khoảng trống lớn, khiến quá trình đào tạo theo nhu cầu xã hội chưa đạt hiệu quả như kỳ vọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao.

III. Phương pháp liên kết đào tạo theo nhu cầu xã hội hiệu quả

Để giải quyết các bất cập hiện tại, giải pháp trọng tâm là phải chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình đào tạo theo năng lực sẵn có sang đào tạo theo nhu cầu xã hội. Điều này đòi hỏi một sự hợp tác chiến lược và thực chất giữa ba nhà: Nhà nước – Nhà trường – Nhà doanh nghiệp. Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo, ban hành các cơ chế, chính sách khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho sự liên kết doanh nghiệp. Nhà trường phải chủ động đổi mới, coi doanh nghiệp là khách hàng và đối tác không thể thiếu. Các trường nghề An Giang cần thường xuyên khảo sát, dự báo nhu cầu của thị trường lao động An Giang, từ đó thiết kế chương trình đào tạo linh hoạt, cập nhật. Doanh nghiệp cần xác định trách nhiệm xã hội và lợi ích lâu dài trong việc tham gia vào quá trình đào tạo. Việc đưa chuyên gia từ doanh nghiệp đến giảng dạy, nhận học viên thực tập, và đặt hàng đào tạo là những hình thức hợp tác cần được nhân rộng. Mô hình này không chỉ đảm bảo đầu ra cho người học mà còn giúp doanh nghiệp có được nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng ngay yêu cầu công việc mà không tốn chi phí đào tạo lại.

3.1. Xây dựng mô hình liên kết doanh nghiệp trường nghề

Mô hình này cần được xây dựng trên nguyên tắc cùng có lợi. Doanh nghiệp tham gia từ khâu tuyển sinh, xây dựng chương trình, tổ chức thực hành, đến đánh giá và tuyển dụng. Tỉnh có thể thí điểm mô hình “đào tạo kép” theo chuẩn của Đức tại một số ngành nghề mũi nhọn. Theo đó, học viên sẽ học lý thuyết tại trường và thực hành phần lớn thời gian tại doanh nghiệp, được trả lương trong quá trình thực tập. Cần có các hội đồng kỹ năng ngành cấp tỉnh, bao gồm đại diện của các doanh nghiệp lớn, hiệp hội ngành nghề và các cơ sở đào tạo để xác định chuẩn đầu ra và cập nhật chương trình đào tạo định kỳ. Đây là cách hiệu quả nhất để nâng cao tay nghề và đảm bảo kỹ năng của sinh viên luôn phù hợp với thực tiễn.

3.2. Nâng cao vai trò của trung tâm dịch vụ việc làm

Các trung tâm dịch vụ việc làm phải trở thành cầu nối thông tin hai chiều hiệu quả giữa người lao động, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp. Thay vì chỉ hoạt động thụ động, các trung tâm này cần chủ động thực hiện các cuộc khảo sát quy mô lớn về nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp theo từng ngành nghề, từng thời điểm. Dữ liệu này phải được công bố rộng rãi và cung cấp cho các trường nghề An Giang để làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch đào tạo. Đồng thời, trung tâm cần tổ chức nhiều hơn các ngày hội việc làm, phiên giao dịch việc làm chuyên đề, và các chương trình tư vấn, hướng nghiệp cho thanh niên dựa trên dữ liệu thị trường thực tế.

IV. Bí quyết nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trẻ An Giang

Việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho thanh niên An Giang không chỉ dừng lại ở việc liên kết doanh nghiệp mà còn đòi hỏi một chiến lược tổng thể, đồng bộ. Trọng tâm của chiến lược này là đầu tư vào con người và hoàn thiện thể chế. Trước hết, cần cải cách mạnh mẽ nội dung và phương pháp giảng dạy tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp An Giang. Chương trình đào tạo phải được chuẩn hóa, tích hợp kỹ năng mềm, ngoại ngữ và tin học, giúp thanh niên không chỉ giỏi tay nghề mà còn có khả năng thích ứng trong môi trường làm việc hiện đại. Đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý cần được bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và công nghệ mới thường xuyên. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ học nghề cần được rà soát, điều chỉnh để thực sự hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn. Việc tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị thực hành hiện đại cho các trường nghề An Giang là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng đào tạo, tạo ra một nguồn nhân lực chất lượng cao đủ sức cạnh tranh.

4.1. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ học nghề và khởi nghiệp

Chính sách cần được thiết kế theo hướng cá thể hóa, hỗ trợ đúng đối tượng và nhu cầu. Ngoài miễn, giảm học phí, cần có thêm các chính sách hỗ trợ chi phí sinh hoạt, vay vốn ưu đãi sau khi tốt nghiệp để tự tạo việc làm. Đặc biệt, cần xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ khởi nghiệp ở An Giang một cách toàn diện. Điều này bao gồm việc thành lập các vườn ươm doanh nghiệp, tổ chức các cuộc thi ý tưởng khởi nghiệp, và kết nối thanh niên với các nhà đầu tư, quỹ đầu tư mạo hiểm. Việc liên thông giữa chính sách học nghề và chính sách khởi nghiệp sẽ tạo ra một động lực lớn, khuyến khích thanh niên mạnh dạn theo đuổi đam mê và biến ý tưởng thành hiện thực.

4.2. Đẩy mạnh hướng nghiệp cho thanh niên từ bậc phổ thông

Công tác hướng nghiệp cho thanh niên phải được thực hiện sớm, bài bản và liên tục ngay từ bậc trung học cơ sở. Thay vì các buổi nói chuyện chung chung, chương trình hướng nghiệp cần tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp và các trường nghề. Học sinh cần được tiếp cận với các công cụ trắc nghiệm sở thích, năng lực nghề nghiệp một cách khoa học. Việc cung cấp thông tin chính xác về thị trường lao động An Giang, dự báo nhu cầu nhân lực các ngành trong tương lai sẽ giúp học sinh và phụ huynh có cái nhìn thực tế, từ đó đưa ra lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn, góp phần vào việc phân luồng học sinh một cách tự nguyện và hiệu quả.

V. Hướng đi giải quyết việc làm cho các nhóm lao động đặc thù

Bên cạnh các giải pháp chung, An Giang cần có những chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, nhắm đến các nhóm lao động đặc thù để tối đa hóa hiệu quả và đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Các nhóm này bao gồm lao động nông thôn, thanh niên dân tộc thiểu số, và bộ đội xuất ngũ học nghề. Mỗi nhóm đối tượng có những đặc điểm, nhu cầu và rào cản riêng, do đó cần những cách tiếp cận phù hợp. Đối với lao động nông thôn, chương trình đào tạo cần gắn liền với tái cơ cấu nông nghiệp, xây dựng nông thôn mới và phát triển các sản phẩm OCOP. Đối với thanh niên dân tộc thiểu số, cần kết hợp đào tạo nghề với bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, như nghề dệt thổ cẩm, làm du lịch cộng đồng. Đối với bộ đội xuất ngũ, cần tận dụng tính kỷ luật và bản lĩnh của họ để đào tạo các ngành nghề đòi hỏi kỹ thuật cao và trách nhiệm lớn. Việc giải quyết việc làm cho các nhóm này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn có giá trị to lớn về mặt xã hội, góp phần vào sự ổn định và giảm nghèo bền vững.

5.1. Dạy nghề cho lao động nông thôn gắn với nông nghiệp mới

An Giang cần phát triển các mô hình dạy nghề cho thanh niên nông thôn ngay tại địa phương, theo hình thức “cầm tay chỉ việc”. Nội dung đào tạo tập trung vào nông nghiệp công nghệ cao, kỹ thuật canh tác hữu cơ, chế biến nông sản, và kinh doanh nông nghiệp số. Việc này giúp thanh niên nâng cao tay nghề, áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, tăng giá trị sản phẩm và làm giàu ngay trên mảnh đất quê hương. Đồng thời, đào tạo các nghề phi nông nghiệp như du lịch sinh thái, sửa chữa máy nông nghiệp, xây dựng dân dụng cũng giúp tạo thêm việc làm, giảm phụ thuộc vào nông nghiệp.

5.2. Chương trình cho bộ đội xuất ngũ học nghề và lập nghiệp

Chương trình bộ đội xuất ngũ học nghề cần được hệ thống hóa và ưu tiên đặc biệt. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ 100% học phí, kết nối với các doanh nghiệp uy tín (đặc biệt là các doanh nghiệp quốc phòng - kinh tế) để đảm bảo việc làm sau đào tạo. Các ngành nghề phù hợp bao gồm lái xe, cơ khí, điện công nghiệp, an ninh và dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, cần có các khóa đào tạo về quản trị kinh doanh, hỗ trợ vốn vay để những quân nhân có ý chí có thể tự tin khởi nghiệp ở An Giang, trở thành những chủ doanh nghiệp thành công.

5.3. Hỗ trợ xuất khẩu lao động An Giang và giảm nghèo bền vững

Đào tạo nghề gắn với xuất khẩu lao động An Giang là một hướng đi hiệu quả để giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập nhanh chóng. Tỉnh cần hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp xuất khẩu lao động uy tín, đào tạo theo đơn đặt hàng của các thị trường có thu nhập cao như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức. Các ngành đào tạo trọng điểm bao gồm điều dưỡng, cơ khí chính xác, xây dựng, chế biến thực phẩm. Nguồn ngoại hối và kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài khi thanh niên trở về sẽ là nguồn lực quý giá để đầu tư, phát triển kinh tế địa phương, góp phần thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững.

04/10/2025
Luận văn thực hiện chính sách đào tạo nghề cho thanh niên trên địa bàn tỉnh an giang