Tổng quan nghiên cứu
Vườn quốc gia Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước, với tổng diện tích tự nhiên khoảng 25.598,24 ha, trong đó diện tích đất có rừng đạt 25.363,69 ha, chiếm tỷ lệ che phủ lên đến 99,08%, là một trong những khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao và phong phú tại Việt Nam. Rừng tự nhiên chiếm đến 99,91% diện tích đất có rừng, với các kiểu rừng kín thường xanh mưa nhiệt đới và rừng kín nửa thường xanh âm nhiệt đới, là nơi cư trú của nhiều loài thực vật và động vật quý hiếm, trong đó có 59 loài nằm trong sách đỏ Việt Nam. Tuy nhiên, sự suy giảm tài nguyên rừng do khai thác trái phép và áp lực sinh kế của cộng đồng địa phương đặt ra thách thức lớn cho công tác quản lý và bảo tồn.
Luận văn thạc sĩ này nhằm đánh giá sự tham gia và vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập, tập trung nghiên cứu tại hai xã vùng đệm là Đăk Ơ và Bù Gia Mập. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá thực trạng quản lý tài nguyên rừng, phân tích mức độ tham gia và vai trò của cộng đồng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, nâng cao nhận thức và phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và đa dạng sinh học tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Quản lý rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM) và mô hình phân tích SWOT. CBFM nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý, bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời phân chia quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên liên quan. Mô hình này phù hợp với đặc điểm xã hội, văn hóa của các dân tộc thiểu số tại vùng đệm Vườn quốc gia Bù Gia Mập, nơi mà cộng đồng có truyền thống quản lý đất rừng theo tập quán và luật tục.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Tài nguyên rừng: hệ sinh thái phức hợp gồm các loài cây lâu năm thân gỗ và các thành phần sinh vật khác, có khả năng tái tạo và giá trị kinh tế, môi trường, xã hội.
- Quản lý rừng dựa vào cộng đồng (CBFM): mô hình quản lý rừng trong đó cộng đồng địa phương là chủ thể quản lý và hưởng lợi, đồng thời có trách nhiệm bảo vệ và phát triển rừng.
- Chính sách khoán bảo vệ rừng (BVR) và Chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng (DVMTR): các chính sách hỗ trợ tài chính nhằm khuyến khích cộng đồng tham gia bảo vệ rừng.
- Phân tích SWOT: công cụ đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quá trình thực hiện các chương trình quản lý và bảo tồn rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 140 hộ dân sống trong vùng đệm (80 hộ nhận khoán bảo vệ rừng và 60 hộ không nhận khoán), phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với các bên liên quan. Số liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật, bản đồ hiện trạng rừng, dữ liệu từ Ban quản lý Vườn quốc gia Bù Gia Mập và các cơ quan liên quan.
Cỡ mẫu khảo sát được xác định theo công thức Yamane với mức sai số 10%, đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng dân cư vùng đệm. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel 2010, kết hợp các công cụ phân tích định tính như sơ đồ Venn, phân tích SWOT để đánh giá mối quan hệ giữa các bên liên quan và hiệu quả các chính sách. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến cuối năm 2022, tập trung tại hai xã Đăk Ơ và Bù Gia Mập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập: Tổng diện tích rừng tự nhiên là 25.341,62 ha, chiếm 99,91% diện tích đất có rừng, với độ che phủ đạt 99,08%. Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa chiếm 69,01%, rừng gỗ chiếm 24,13%, rừng tre nứa chiếm 6,78%. Diện tích rừng trồng rất nhỏ, chỉ 22,07 ha (0,09%). Diện tích đất chưa có rừng chiếm 0,92% tổng diện tích. Rừng tự nhiên tại Vườn quốc gia chiếm 45,5% tổng diện tích rừng tự nhiên của tỉnh Bình Phước.
Vai trò và sự tham gia của cộng đồng địa phương: Người dân vùng đệm đóng vai trò nòng cốt trong công tác tuần tra, bảo vệ và bảo tồn tài nguyên rừng, hỗ trợ cán bộ kiểm lâm. 100% số hộ khảo sát nhận thức rõ vai trò của rừng trong giữ nước, điều hòa khí hậu và hạn chế xói mòn. Thu nhập từ chính sách khoán bảo vệ rừng bình quân đạt 18 triệu đồng/hộ/năm, chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng thu nhập hộ gia đình.
Nguồn sinh kế và chính sách hỗ trợ: Nông nghiệp là nguồn sinh kế chính, chủ yếu trồng cây điều. Chính sách khoán bảo vệ rừng và chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng là hai nguồn thu nhập quan trọng, giúp cải thiện đời sống người dân. Tỷ lệ hộ nhận khoán bảo vệ rừng chiếm khoảng 595 hộ trong vùng đệm.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và bảo tồn: Sự phối hợp giữa các bên liên quan còn hạn chế, nguồn lực tài chính chưa đáp ứng đủ nhu cầu nâng cao sinh kế cho người dân. Một số hộ chưa tham gia nhận khoán do thiếu thông tin hoặc chưa thấy lợi ích rõ ràng. Các rào cản về kỹ thuật và nhận thức cũng ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ rừng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập đã phát huy hiệu quả trong việc bảo vệ diện tích rừng tự nhiên lớn và duy trì đa dạng sinh học. Sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương, đặc biệt là các hộ nhận khoán bảo vệ rừng, góp phần giảm thiểu các hành vi khai thác trái phép và tăng cường tuần tra bảo vệ.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc kết hợp chính sách khoán bảo vệ rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng là giải pháp hiệu quả, vừa bảo tồn tài nguyên vừa nâng cao sinh kế cho người dân. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả bền vững, cần tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý cho cộng đồng, đồng thời cải thiện cơ chế chi trả và hỗ trợ kỹ thuật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo loại, bảng thống kê thu nhập từ các nguồn sinh kế, sơ đồ Venn thể hiện mối quan hệ giữa các bên liên quan trong công tác quản lý rừng, và phân tích SWOT minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mô hình quản lý hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao sinh kế cho người dân vùng đệm: Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các hộ dân trong phát triển nông nghiệp bền vững, đa dạng hóa nguồn thu nhập ngoài nông nghiệp nhằm giảm áp lực khai thác rừng. Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể: Ban quản lý Vườn quốc gia phối hợp với chính quyền địa phương.
Tăng mức chi trả từ chính sách khoán bảo vệ rừng và dịch vụ môi trường rừng: Điều chỉnh mức chi trả phù hợp với thực tế kinh tế và nhu cầu của người dân để khuyến khích sự tham gia rộng rãi hơn. Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh.
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về quản lý rừng, bảo tồn đa dạng sinh học và kỹ năng sinh kế cho cộng đồng địa phương. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Ban quản lý Vườn quốc gia, các tổ chức phi chính phủ.
Phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa Ban quản lý Vườn quốc gia, chính quyền địa phương, lực lượng kiểm lâm và cộng đồng dân cư để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì, chủ thể: Ban quản lý Vườn quốc gia, UBND các xã vùng đệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về vai trò cộng đồng trong bảo vệ rừng, giúp cải thiện phương pháp quản lý và phối hợp với người dân.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng, điều chỉnh các chính sách khoán bảo vệ rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng phù hợp với điều kiện địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển bền vững: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích về hiệu quả các chương trình hỗ trợ cộng đồng, từ đó thiết kế các can thiệp phù hợp nhằm nâng cao sinh kế và bảo tồn tài nguyên.
Cộng đồng dân cư vùng đệm và các nhóm dân tộc thiểu số: Giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm trong quản lý rừng, đồng thời cung cấp thông tin về các chính sách hỗ trợ và cơ hội phát triển sinh kế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong quản lý rừng?
Sự tham gia của cộng đồng giúp tăng cường giám sát, bảo vệ rừng hiệu quả hơn, đồng thời tạo điều kiện cho người dân hưởng lợi từ tài nguyên, nâng cao trách nhiệm và ý thức bảo tồn. Ví dụ, tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập, người dân là lực lượng nòng cốt trong tuần tra bảo vệ rừng.Chính sách khoán bảo vệ rừng hoạt động như thế nào?
Chính sách này giao quyền quản lý và bảo vệ rừng cho các hộ gia đình hoặc cộng đồng, đồng thời chi trả một khoản tiền hỗ trợ hàng năm để khuyến khích họ bảo vệ rừng. Mức chi trả bình quân tại Bù Gia Mập là khoảng 18 triệu đồng/hộ/năm.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn rừng tại vùng đệm?
Cần kết hợp nâng cao sinh kế cho người dân, tăng cường tuyên truyền giáo dục, cải thiện chính sách chi trả và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan. Việc này giúp giảm áp lực khai thác rừng và nâng cao ý thức bảo vệ.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tham gia của người dân trong bảo vệ rừng?
Bao gồm mức thu nhập từ các chính sách hỗ trợ, nhận thức về vai trò của rừng, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng, cũng như các rào cản kỹ thuật và thông tin.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự tham gia của cộng đồng?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát hộ gia đình, phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm và phân tích số liệu định lượng, định tính kết hợp với các công cụ như phân tích SWOT và sơ đồ Venn để đánh giá toàn diện.
Kết luận
- Vườn quốc gia Bù Gia Mập có diện tích rừng tự nhiên lớn với độ che phủ trên 99%, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái của tỉnh Bình Phước.
- Cộng đồng địa phương, đặc biệt các hộ nhận khoán bảo vệ rừng, đóng vai trò thiết yếu trong công tác quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng, góp phần giảm thiểu khai thác trái phép và duy trì rừng bền vững.
- Chính sách khoán bảo vệ rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng là nguồn thu nhập quan trọng, giúp cải thiện sinh kế và nâng cao nhận thức bảo vệ rừng cho người dân vùng đệm.
- Để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn, cần tăng cường hỗ trợ sinh kế, điều chỉnh chính sách chi trả, đẩy mạnh tuyên truyền giáo dục và phối hợp liên ngành chặt chẽ hơn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá liên tục hiệu quả thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các vùng đệm khác để nhân rộng mô hình thành công.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển bền vững cộng đồng vùng đệm Vườn quốc gia Bù Gia Mập!