Tổng quan nghiên cứu

Nói lắp là một rối loạn lời nói đặc trưng bởi sự gián đoạn trong nhịp điệu và lưu loát của lời nói, gây ra bởi các hiện tượng như lặp lại âm thanh, kéo dài âm, hoặc ngưng lại khi nói. Ước tính khoảng 1% dân số người lớn bị ảnh hưởng bởi nói lắp kéo dài, trong đó nam giới chiếm tỷ lệ cao gấp bốn lần nữ giới. Nói lắp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo âu xã hội và trầm cảm. Đặc biệt, nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực trong giao tiếp là một yếu tố quan trọng liên quan đến lo âu xã hội ở người nói lắp.

Tại Việt Nam, chưa có công cụ đánh giá nỗi sợ đánh giá tiêu cực phù hợp và được xác thực cho người lớn nói lắp. Luận văn này nhằm mục tiêu chuyển ngữ, thích ứng và đánh giá tính tin cậy, giá trị của thang đo nỗi sợ đánh giá tiêu cực phiên bản rút gọn (Brief Fear of Negative Evaluation Scale - BFNE) sang tiếng Việt, áp dụng cho người lớn nói lắp tại Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2021, với đối tượng là người lớn nói lắp trên toàn quốc. Việc phát triển công cụ này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ đánh giá và can thiệp tâm lý cho nhóm đối tượng dễ bị tổn thương này, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình ngôn ngữ dữ liệu hành vi Lidcombe: Phân loại các hành vi nói lắp thành ba nhóm chính gồm cử động lặp lại, tư thế cố định và hành vi dư thừa, giúp hiểu rõ các biểu hiện hành vi của nói lắp.
  • Khung phân loại quốc tế về hoạt động chức năng, khuyết tật và sức khoẻ (ICF) của WHO: Cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của nói lắp lên chức năng cơ thể, hoạt động và sự tham gia xã hội, đồng thời xem xét các yếu tố môi trường và cá nhân ảnh hưởng đến trải nghiệm nói lắp.
  • Lý thuyết về nỗi sợ đánh giá tiêu cực (Fear of Negative Evaluation - FNE): Là thành phần cốt lõi của rối loạn lo âu xã hội, mô tả nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực trong các tình huống xã hội, đặc biệt quan trọng trong nhóm người nói lắp.

Các khái niệm chính bao gồm: nói lắp phát triển, rối loạn lo âu xã hội, nỗi sợ đánh giá tiêu cực, tính tin cậy và giá trị của công cụ đo lường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, gồm hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Phiên dịch và thích ứng thang đo BFNE từ tiếng Anh sang tiếng Việt theo quy trình dịch xuôi - dịch ngược, có sự tham gia của hội đồng chuyên môn gồm các nhà ngôn ngữ trị liệu Việt Nam và quốc tế. Quá trình này bao gồm hai vòng dịch để đảm bảo tính chính xác và phù hợp văn hóa.
  • Giai đoạn 2: Đánh giá tính tin cậy và giá trị của thang đo BFNE phiên bản tiếng Việt trên mẫu 34 người lớn nói lắp tại Việt Nam, thu thập dữ liệu trực tuyến toàn quốc. Khảo sát được lặp lại sau 3 tuần với 26 người để đánh giá tính tin cậy lặp lại.

Cỡ mẫu được chọn dựa trên các hướng dẫn về chuyển ngữ và kiểm định công cụ tự báo cáo, sử dụng kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện và hòn tuyết lăn nhằm tiếp cận nhóm đối tượng khó tiếp cận. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Epidata và phân tích trên STATA 14. Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, đánh giá tính nhất quán nội bộ (alpha Cronbach), tính tin cậy lặp lại (hệ số tương quan nội bộ nhóm - ICC), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và đánh giá tính giá trị nội dung (CVI) dựa trên ý kiến hội đồng chuyên môn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính nhất quán nội bộ của thang đo BFNE tiếng Việt: Hệ số alpha Cronbach đạt khoảng 0,89, cho thấy thang đo có tính nhất quán nội bộ tốt. Các câu hỏi mang nghĩa xuôi và ngược đều có hệ số tương quan biến-tổng ≥ 0,3, phù hợp để giữ lại trong thang đo.
  2. Tính tin cậy lặp lại: Hệ số tương quan nội bộ nhóm (ICC) sau 3 tuần khảo sát lại đạt khoảng 0,78, thể hiện tính ổn định và khả năng tái lập cao của thang đo trong thời gian ngắn.
  3. Tính giá trị nội dung: Hội đồng chuyên môn gồm 5 thành viên đánh giá các câu hỏi có chỉ số I-CVI và S-CVI đều đạt 1,00 và trên 0,8 tương ứng, chứng tỏ thang đo có mức độ liên quan và rõ ràng cao.
  4. Tính giá trị cấu trúc: Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) hỗ trợ mô hình hai nhân tố của thang đo BFNE, phù hợp với cấu trúc lý thuyết ban đầu, với các chỉ số phù hợp mô hình như CFI, TLI, RMSEA đều đạt mức chấp nhận được.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thang đo BFNE phiên bản tiếng Việt có tính tin cậy và giá trị phù hợp để đánh giá nỗi sợ đánh giá tiêu cực ở người lớn nói lắp tại Việt Nam. Tính nhất quán nội bộ cao tương đồng với các nghiên cứu chuyển ngữ thang đo BFNE ở các quốc gia khác như Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ và Trung Quốc. Tính tin cậy lặp lại ổn định cho thấy thang đo có thể sử dụng để theo dõi sự thay đổi của nỗi sợ đánh giá tiêu cực qua thời gian.

Phân tích nhân tố khẳng định xác nhận cấu trúc hai nhân tố, tương ứng với các câu mang nghĩa xuôi và ngược, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Hội đồng chuyên môn đánh giá cao tính giá trị nội dung, đảm bảo thang đo phản ánh đúng đặc điểm lo âu xã hội liên quan đến nói lắp.

Kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số alpha Cronbach cho từng câu hỏi, bảng so sánh ICC giữa hai lần khảo sát và biểu đồ mô hình CFA minh họa cấu trúc nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trước đây, thang đo BFNE tiếng Việt đáp ứng được yêu cầu về công cụ đánh giá tâm lý phù hợp cho người nói lắp, góp phần hỗ trợ công tác chẩn đoán và can thiệp tâm lý hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng thang đo BFNE tiếng Việt trong đánh giá lâm sàng: Khuyến nghị các nhà ngôn ngữ trị liệu và chuyên gia tâm lý sử dụng thang đo này để sàng lọc và đánh giá mức độ nỗi sợ đánh giá tiêu cực ở người lớn nói lắp, nhằm phát hiện sớm các rối loạn lo âu xã hội. Thời gian áp dụng: ngay lập tức; chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế, trung tâm phục hồi chức năng.
  2. Đào tạo chuyên môn cho cán bộ y tế và ngôn ngữ trị liệu: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng và giải thích kết quả thang đo BFNE, nâng cao năng lực đánh giá tâm lý cho người nói lắp. Thời gian: trong 6 tháng tới; chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu.
  3. Phát triển chương trình can thiệp tâm lý dựa trên kết quả đánh giá BFNE: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý, giảm nỗi sợ đánh giá tiêu cực và lo âu xã hội cho người nói lắp, kết hợp với liệu pháp ngôn ngữ trị liệu. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể thực hiện: các trung tâm phục hồi chức năng, bệnh viện tâm thần.
  4. Nghiên cứu mở rộng và theo dõi dài hạn: Tiến hành nghiên cứu với mẫu lớn hơn và theo dõi sự thay đổi nỗi sợ đánh giá tiêu cực qua thời gian, đánh giá hiệu quả can thiệp dựa trên thang đo BFNE. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà ngôn ngữ trị liệu và chuyên gia phục hồi chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để áp dụng công cụ đánh giá nỗi sợ đánh giá tiêu cực trong thực hành lâm sàng, nâng cao hiệu quả điều trị cho người nói lắp.
  2. Chuyên gia tâm lý và bác sĩ tâm thần: Tham khảo để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa nói lắp và rối loạn lo âu xã hội, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ và tâm lý học: Dựa vào phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các công trình nghiên cứu tiếp theo về nói lắp và các rối loạn liên quan.
  4. Cơ quan quản lý y tế và giáo dục: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ người nói lắp, phát triển các chương trình đào tạo và can thiệp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thang đo BFNE phiên bản rút gọn là gì?
    Thang đo BFNE là công cụ đánh giá mức độ nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực trong các tình huống xã hội, gồm 12 câu hỏi được đánh giá trên thang Likert 5 điểm. Phiên bản rút gọn giúp giảm thời gian thực hiện mà vẫn đảm bảo độ tin cậy và giá trị.

  2. Tại sao cần chuyển ngữ và thích ứng thang đo BFNE sang tiếng Việt?
    Việc chuyển ngữ và thích ứng giúp đảm bảo thang đo phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, từ đó tăng tính chính xác và hiệu quả khi áp dụng cho người lớn nói lắp tại Việt Nam.

  3. Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu nào?
    Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện và hòn tuyết lăn để tiếp cận nhóm người nói lắp, đặc biệt là những người có xu hướng né tránh do lo âu xã hội.

  4. Tính tin cậy của thang đo được đánh giá như thế nào?
    Tính tin cậy được đánh giá qua hệ số alpha Cronbach (khoảng 0,89) cho tính nhất quán nội bộ và hệ số tương quan nội bộ nhóm ICC (khoảng 0,78) cho tính tin cậy lặp lại sau 3 tuần.

  5. Thang đo BFNE có thể áp dụng trong thực tế lâm sàng như thế nào?
    Thang đo có thể được sử dụng để sàng lọc và đánh giá mức độ lo âu xã hội liên quan đến nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực ở người nói lắp, hỗ trợ các chuyên gia trong việc xây dựng kế hoạch điều trị và theo dõi hiệu quả can thiệp.

Kết luận

  • Thang đo nỗi sợ đánh giá tiêu cực phiên bản rút gọn (BFNE) tiếng Việt có tính tin cậy nội bộ cao (α ≈ 0,89) và tính tin cậy lặp lại tốt (ICC ≈ 0,78) trên người lớn nói lắp tại Việt Nam.
  • Tính giá trị nội dung và cấu trúc của thang đo được hội đồng chuyên môn và phân tích nhân tố khẳng định xác nhận phù hợp với mục tiêu đánh giá nỗi sợ đánh giá tiêu cực.
  • Công cụ này đáp ứng nhu cầu đánh giá tâm lý cho người nói lắp, hỗ trợ phát hiện và can thiệp kịp thời các rối loạn lo âu xã hội.
  • Nghiên cứu đề xuất áp dụng thang đo trong thực hành lâm sàng, đào tạo chuyên môn và phát triển các chương trình can thiệp tâm lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn và phát triển chương trình hỗ trợ dựa trên kết quả đánh giá BFNE.

Hãy áp dụng thang đo BFNE tiếng Việt để nâng cao chất lượng chăm sóc và hỗ trợ người nói lắp trong cộng đồng!