Tổng quan nghiên cứu

Nói lắp là một rối loạn lời nói ảnh hưởng khoảng 1% dân số người lớn trên thế giới, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và xã hội. Ở Việt Nam, ước tính có khoảng 910.000 người lớn nói lắp, tuy nhiên, nghiên cứu về trải nghiệm và ảnh hưởng của nói lắp tại đây còn rất hạn chế. Nói lắp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn tác động đến học tập, công việc, các mối quan hệ xã hội và sức khỏe tâm thần của người nói lắp. Mục tiêu chính của nghiên cứu là tìm hiểu sâu sắc trải nghiệm sống và ảnh hưởng của nói lắp đối với người lớn nói lắp tại Việt Nam, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu và kiến thức phục vụ cho việc phát triển các phương pháp điều trị phù hợp.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2021, với đối tượng là người lớn nói lắp phát triển mạn tính trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Việc khảo sát trải nghiệm của người nói lắp trong bối cảnh văn hóa và môi trường Việt Nam giúp làm rõ những đặc điểm riêng biệt, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng này. Các chỉ số như mức độ lo âu, sự tự tin, khả năng tham gia học tập và công việc được đánh giá nhằm đo lường ảnh hưởng của nói lắp trong các lĩnh vực quan trọng của đời sống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình phân loại quốc tế về chức năng, khuyết tật và sức khỏe (ICF) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tập trung vào các khía cạnh: cấu trúc và chức năng cơ thể, hoạt động và sự tham gia, yếu tố môi trường và cá nhân. Mô hình này giúp phân tích toàn diện ảnh hưởng của nói lắp từ mức độ sinh học đến xã hội.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về trải nghiệm sống và phản ứng tâm lý của người nói lắp, bao gồm các khái niệm chính như: nỗi sợ nói lắp, phản ứng tiêu cực từ gia đình và xã hội, ảnh hưởng cảm xúc do trêu chọc, hạn chế trong các mối quan hệ xã hội, và tác động đến công việc. Các khái niệm này được khai thác để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng và cơ hội hỗ trợ người nói lắp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả định tính với cỡ mẫu 7 người lớn nói lắp phát triển mạn tính, được tuyển chọn bằng kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện và chọn mẫu quả bóng tuyết nhằm tiếp cận nhóm đối tượng khó tiếp cận. Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi từ 24 đến 31, sinh sống trải dài từ Bắc đến Nam Việt Nam, chủ yếu có trình độ đại học trở lên.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc, gồm 7 cuộc phỏng vấn trực tiếp và trực tuyến, với thời lượng từ 32 phút đến hơn 1 giờ mỗi cuộc. Công cụ phỏng vấn được điều chỉnh phù hợp với văn hóa Việt Nam, gồm các phần về đặc điểm cá nhân, trải nghiệm nói lắp trong các giai đoạn phát triển, ảnh hưởng đến học tập, công việc, các mối quan hệ và kinh nghiệm trị liệu.

Phân tích dữ liệu theo phương pháp phân tích chủ đề của Braun và Clarke (2006), gồm 6 bước: làm quen với dữ liệu, tạo mã gốc, tìm kiếm chủ đề, xem lại chủ đề, xác định và đặt tên chủ đề, viết báo cáo. Quy trình phân tích được thực hiện nghiêm ngặt với sự tham gia của các giáo sư hướng dẫn trong và ngoài nước nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nói lắp đến học tập: Người nói lắp trải qua nỗi sợ và lo âu kéo dài từ thời thơ ấu đến trưởng thành, ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng tham gia học tập. Khoảng 85% đối tượng tránh tham gia các hoạt động phát biểu hoặc thuyết trình, và 57% lựa chọn ngành học ít yêu cầu giao tiếp bằng lời nói.

  2. Phản ứng của gia đình và xã hội: 43% đối tượng báo cáo phản ứng tiêu cực từ gia đình như la mắng, bắt nói lại, thậm chí bạo lực, gây ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, 29% nhận được sự cảm thông và động viên từ người thân, giúp giảm bớt áp lực.

  3. Ảnh hưởng cảm xúc và thu hẹp bản thân do trêu chọc: Trẻ em và thanh thiếu niên nói lắp bị trêu chọc với tần suất cao (khoảng 70%), dẫn đến tính cách hướng nội, rụt rè và thu hẹp các mối quan hệ xã hội. Mức độ trêu chọc giảm dần khi trưởng thành nhưng vẫn tồn tại ảnh hưởng tâm lý.

  4. Tác động đến công việc: 71% người nói lắp chọn công việc ít giao tiếp, 86% cảm thấy nói lắp ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, và 57% gặp khó khăn trong thăng tiến nghề nghiệp. Tuy nhiên, mối quan hệ với đồng nghiệp và quản lý phần lớn không bị ảnh hưởng tiêu cực.

  5. Trải nghiệm về trị liệu: 57% từng tìm kiếm hoặc tham gia trị liệu nói lắp, nhưng đa số thiếu động lực và thời gian thực hành, dẫn đến hiệu quả hạn chế. Các nhóm tự hỗ trợ phi chính phủ như ECHO được đánh giá cao về vai trò đồng cảm và hỗ trợ tinh thần.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng đa chiều của nói lắp đến cuộc sống người nói lắp. Nỗi sợ và lo âu trong học tập, phản ứng tiêu cực từ gia đình và xã hội, cũng như trêu chọc là những yếu tố làm tăng gánh nặng tâm lý, hạn chế sự phát triển cá nhân. Việc lựa chọn ngành nghề và công việc ít giao tiếp phản ánh chiến lược đối phó của người nói lắp nhằm giảm thiểu áp lực giao tiếp.

Sự thiếu hụt hỗ trợ từ giáo viên và hệ thống giáo dục tại Việt Nam làm gia tăng khó khăn trong học tập và phát triển xã hội của người nói lắp. Mặc dù có những trải nghiệm tích cực từ các nhóm tự hỗ trợ, việc thiếu các dịch vụ trị liệu chuyên nghiệp và phổ biến là một thách thức lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các phản ứng tiêu cực và tích cực từ gia đình, bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của nói lắp đến các lĩnh vực học tập, công việc và xã hội, cũng như biểu đồ phân bố các phương pháp trị liệu đã sử dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho giáo viên: Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về nhận biết và hỗ trợ học sinh nói lắp, nhằm giảm thiểu sự kỳ thị và tăng cường hỗ trợ học tập. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ học sinh nói lắp được hỗ trợ lên 70% trong vòng 2 năm, do Bộ Giáo dục phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Phát triển dịch vụ trị liệu nói lắp chuyên nghiệp: Xây dựng các trung tâm trị liệu nói lắp tại các thành phố lớn, cung cấp dịch vụ đa dạng và phù hợp với văn hóa Việt Nam. Mục tiêu tăng số lượng người nói lắp được tiếp cận trị liệu lên 50% trong 3 năm, do Bộ Y tế và các tổ chức y tế thực hiện.

  3. Thúc đẩy các nhóm tự hỗ trợ và cộng đồng nói lắp: Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nhóm phi chính phủ như ECHO để mở rộng hoạt động, tạo môi trường đồng cảm và chia sẻ kinh nghiệm. Mục tiêu tăng số thành viên tham gia nhóm lên 2000 người trong 2 năm, do các tổ chức xã hội và cộng đồng thực hiện.

  4. Tuyên truyền nâng cao nhận thức xã hội: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm giảm kỳ thị và trêu chọc người nói lắp, nâng cao sự hiểu biết và chấp nhận trong cộng đồng. Mục tiêu giảm 30% các hành vi kỳ thị trong cộng đồng trong vòng 2 năm, do các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học phục hồi chức năng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về trải nghiệm người nói lắp, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng trong điều trị.

  2. Chuyên gia ngôn ngữ trị liệu và bác sĩ: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến người nói lắp tại Việt Nam, từ đó xây dựng phương pháp trị liệu phù hợp.

  3. Nhà giáo dục và cán bộ quản lý giáo dục: Cung cấp thông tin về ảnh hưởng của nói lắp đến học tập và phát triển học sinh, giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả trong trường học.

  4. Các tổ chức xã hội và nhóm tự hỗ trợ người nói lắp: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá để xây dựng các hoạt động hỗ trợ cộng đồng, nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nói lắp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nói lắp ảnh hưởng như thế nào đến học tập của người nói lắp?
    Nói lắp gây ra nỗi sợ và lo âu khi giao tiếp, làm giảm sự tự tin và hạn chế tham gia các hoạt động học tập như thuyết trình hoặc phát biểu. Ví dụ, nhiều người tránh các môn học yêu cầu giao tiếp nhiều, ảnh hưởng đến lựa chọn ngành học.

  2. Gia đình có vai trò thế nào trong việc hỗ trợ người nói lắp?
    Gia đình có thể phản ứng tích cực bằng cách cảm thông và động viên, hoặc tiêu cực như la mắng, bắt nói lại, thậm chí bạo lực, ảnh hưởng xấu đến tâm lý người nói lắp. Sự hỗ trợ từ gia đình giúp giảm áp lực và tăng khả năng đối phó.

  3. Người nói lắp có thể tham gia các hoạt động xã hội bình thường không?
    Người nói lắp thường hạn chế tham gia các hoạt động xã hội do lo ngại bị trêu chọc hoặc không tự tin. Tuy nhiên, khi có mối quan hệ thân thiết, họ cảm thấy thoải mái và ít bị lắp hơn, giúp duy trì các mối quan hệ xã hội.

  4. Nói lắp ảnh hưởng thế nào đến công việc và sự thăng tiến?
    Nói lắp làm giảm hiệu suất giao tiếp, khiến người nói lắp chọn công việc ít giao tiếp và gặp khó khăn trong thăng tiến. Tuy nhiên, mối quan hệ với đồng nghiệp và quản lý thường không bị ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt.

  5. Có những phương pháp trị liệu nào hiệu quả cho người nói lắp tại Việt Nam?
    Hiện tại, các phương pháp trị liệu chính thức còn hạn chế và chưa phổ biến. Người nói lắp thường tìm kiếm thông tin qua mạng xã hội hoặc tham gia các nhóm tự hỗ trợ. Việc phát triển dịch vụ trị liệu chuyên nghiệp và phù hợp với văn hóa là cần thiết.

Kết luận

  • Nói lắp ảnh hưởng đa chiều đến học tập, công việc, các mối quan hệ xã hội và sức khỏe tâm thần của người lớn nói lắp tại Việt Nam.
  • Phản ứng tiêu cực từ gia đình và xã hội, cùng với trêu chọc, làm tăng gánh nặng tâm lý và hạn chế sự phát triển cá nhân.
  • Người nói lắp có xu hướng chọn ngành nghề và công việc ít giao tiếp, đồng thời gặp khó khăn trong thăng tiến nghề nghiệp.
  • Trị liệu nói lắp tại Việt Nam còn hạn chế, nhưng các nhóm tự hỗ trợ phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc đồng cảm và hỗ trợ tinh thần.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để phát triển các chính sách, chương trình giáo dục và dịch vụ trị liệu phù hợp trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Cần triển khai các chương trình đào tạo giáo viên, phát triển dịch vụ trị liệu chuyên nghiệp, tăng cường các nhóm tự hỗ trợ và nâng cao nhận thức xã hội nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nói lắp tại Việt Nam.