Tổng quan nghiên cứu
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là thách thức lớn nhất của thế kỷ 21, gây ra các hiện tượng khí hậu cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán và nước biển dâng cao. Theo ước tính, nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng khoảng 0,2°C mỗi thập kỷ trong 20 năm tới, và mực nước biển có thể dâng lên đến 1,5m vào cuối thế kỷ 21. Các vùng ven biển, đặc biệt là dải ven biển thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam, là những khu vực dễ bị tổn thương nhất do chịu tác động trực tiếp của các tai biến thiên nhiên như xói lở bờ biển, ngập lụt, bão, xâm nhập mặn và nước biển dâng. Thành phố Hội An nằm trên vùng đồng bằng ven biển, có nền địa hình thấp và không ổn định, đồng thời là nơi hội tụ của các sông Thu Bồn, Đèo Vò và Cổ Cò, làm tăng nguy cơ tổn thương do thiên tai.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính dễ bị tổn thương do tai biến thiên nhiên tại dải ven biển thành phố Hội An trong giai đoạn 2012-2017, đồng thời phân tích năng lực thích ứng của người dân trước các tác động này. Nghiên cứu tập trung vào ba địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề nhất là hai phường Cẩm An, Cửa Đại và xã Cẩm Thanh. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các giải pháp phòng chống và giảm nhẹ thiệt hại do tai biến thiên nhiên, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và phát triển bền vững khu vực ven biển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba quan điểm chính về tính dễ bị tổn thương (TDBTT):
- Quan điểm sinh lý: TDBTT là mức độ tiếp xúc và thiệt hại tiềm tàng do các hiểm họa tự nhiên như bão, lũ lụt, xói lở bờ biển gây ra.
- Quan điểm xã hội: TDBTT liên quan đến khả năng chống chịu, phục hồi và thích ứng của cộng đồng trước các tác động tiêu cực.
- Quan điểm tổng hợp: Kết hợp cả yếu tố sinh lý và xã hội, xem TDBTT là hàm số của độ nhạy cảm, mức độ phơi nhiễm và năng lực thích ứng của hệ thống tự nhiên - xã hội.
Khung lý thuyết này được vận dụng để xây dựng mô hình đánh giá TDBTT dựa trên ba chỉ số chính: chỉ số nhạy cảm (sensitivity), chỉ số phơi nhiễm (exposure) và năng lực thích ứng (adaptive capacity). Các chỉ số này được đo lường thông qua các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, khoảng cách đến biển, kinh nghiệm ứng phó tai biến và nguồn vốn sinh kế của hộ gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát thực địa và điều tra xã hội học với 100 hộ gia đình tại hai phường Cẩm An, Cửa Đại và xã Cẩm Thanh, trong khoảng thời gian 2012-2016. Bảng hỏi được thiết kế gồm các phần: thông tin nhân khẩu, hoạt động sinh kế, khả năng thích ứng và sự tham gia vào các tổ chức xã hội.
Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 17.0 để xử lý thống kê mô tả và tính toán các chỉ số TDBTT. Chỉ số nhạy cảm và phơi nhiễm được chuẩn hóa theo phương pháp min-max, trong khi năng lực thích ứng được đánh giá định tính dựa trên khung sinh kế bền vững gồm 5 nguồn vốn: con người, tự nhiên, tài chính, vật chất và xã hội.
Quy trình nghiên cứu bao gồm: thu thập dữ liệu, hiệu chỉnh và chuẩn hóa chỉ số, phân tích kết quả và xây dựng bản đồ phân vùng mức độ dễ bị tổn thương. Nghiên cứu cũng vận dụng quan điểm hệ thống, tổng hợp, lãnh thổ và phát triển bền vững để đánh giá toàn diện các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến TDBTT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và mức độ tác động của các tai biến thiên nhiên tăng lên: So với giai đoạn trước năm 2012, tần suất xuất hiện các hiện tượng xói lở bờ biển, ngập lụt, bão, nước biển dâng và xâm nhập mặn tại Hội An đã tăng khoảng 20-30%. Ví dụ, xói lở bờ biển tại khu vực Cửa Đại diễn ra ngày càng nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho du lịch và đời sống người dân.
Chỉ số nhạy cảm của các hộ gia đình cao: Khoảng 45% hộ dân có trình độ học vấn thấp, 60% sống trong nhà cấp 4 hoặc nhà mái ngói dễ bị tổn thương trước tác động của thiên tai. Đặc biệt, 35% hộ có thời gian sinh sống dưới 10 năm, thiếu kinh nghiệm ứng phó với tai biến.
Chỉ số phơi nhiễm lớn: 40% hộ dân nằm trong khoảng cách dưới 500m đến biển, 30% cách sông dưới 300m, làm tăng nguy cơ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi xói lở và ngập lụt. Khoảng 25% hộ nằm gần khu trung tâm, nơi tập trung nhiều hoạt động kinh tế và dịch vụ, nên thiệt hại do thiên tai có thể ảnh hưởng lan rộng.
Năng lực thích ứng còn hạn chế: Mặc dù có sự hỗ trợ từ các tổ chức xã hội, nhưng chỉ 50% hộ dân có khả năng huy động vốn tài chính và xã hội để ứng phó với tai biến. Vốn con người và vật chất của nhiều hộ còn yếu, ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sau thiên tai.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự gia tăng tần suất và cường độ các tai biến thiên nhiên tại Hội An phù hợp với dự báo của IPCC về tác động của biến đổi khí hậu. Mức độ nhạy cảm cao của cộng đồng dân cư, đặc biệt là nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và nhà ở kém chất lượng, làm tăng tính dễ bị tổn thương. Khoảng cách gần biển và sông làm tăng phơi nhiễm, đồng thời làm gia tăng rủi ro thiệt hại về tài sản và sinh kế.
Năng lực thích ứng còn hạn chế phản ánh sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính, xã hội và kiến thức ứng phó, điều này cũng tương đồng với các nghiên cứu tại các vùng ven biển khác ở Việt Nam. Việc xây dựng bản đồ phân vùng TDBTT dựa trên các chỉ số định lượng và định tính giúp minh họa rõ ràng mức độ tổn thương theo không gian, hỗ trợ công tác quy hoạch và quản lý rủi ro thiên tai.
Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ dân theo mức độ nhạy cảm, phơi nhiễm và năng lực thích ứng sẽ giúp trực quan hóa các khu vực có nguy cơ cao, từ đó ưu tiên các biện pháp can thiệp phù hợp. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mô hình đánh giá TDBTT tại Hội An đã tích hợp đầy đủ các yếu tố tự nhiên và xã hội, phù hợp với đặc thù địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu cho người dân, đặc biệt nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp. Mục tiêu nâng cao nhận thức trong vòng 2 năm, do UBND thành phố phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.
Xây dựng và củng cố hệ thống cảnh báo sớm và ứng phó khẩn cấp: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm các hiện tượng thiên tai, đồng thời xây dựng kế hoạch ứng phó phù hợp cho từng phường, xã. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn thành phố chủ trì.
Phát triển hạ tầng kỹ thuật chống chịu thiên tai: Đầu tư xây dựng kè biển, nâng cao chất lượng nhà ở, cải tạo hệ thống thoát nước để giảm thiểu ngập lụt và xói lở. Ưu tiên các khu vực có chỉ số phơi nhiễm cao trong vòng 3-5 năm, do Sở Xây dựng và UBND các phường, xã phối hợp thực hiện.
Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững và đa dạng hóa nguồn thu nhập: Khuyến khích người dân áp dụng kỹ thuật canh tác thích ứng, phát triển du lịch sinh thái và các ngành nghề phi nông nghiệp để giảm phụ thuộc vào tài nguyên dễ bị tổn thương. Thời gian triển khai liên tục, do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ.
Tăng cường hợp tác liên ngành và nghiên cứu khoa học: Xây dựng cơ sở dữ liệu liên ngành về thiên tai và TDBTT, thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong quản lý rủi ro thiên tai. Đề xuất thực hiện trong 2 năm, do Đại học Khoa học Tự nhiên và các cơ quan quản lý địa phương phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển bền vững và phòng chống thiên tai tại các vùng ven biển.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực thích ứng, tổ chức các chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh kế cho người dân dễ bị tổn thương.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành địa lý, quản lý tài nguyên môi trường: Tham khảo phương pháp luận và kết quả đánh giá TDBTT để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn về tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực phát triển đô thị và du lịch: Hiểu rõ các rủi ro thiên tai để thiết kế các dự án phù hợp, giảm thiểu thiệt hại và tăng cường khả năng phục hồi.
Câu hỏi thường gặp
Tính dễ bị tổn thương do tai biến thiên nhiên là gì?
TDBTT là mức độ tổn thương của hệ thống tự nhiên - xã hội trước các tác động của tai biến thiên nhiên, bao gồm độ nhạy cảm, mức độ phơi nhiễm và năng lực thích ứng. Ví dụ, một cộng đồng sống gần biển có nền nhà yếu sẽ dễ bị tổn thương hơn khi có bão.Tại sao Hội An lại dễ bị tổn thương do thiên tai?
Hội An có địa hình thấp, nền đất yếu, nằm ở cửa sông và ven biển, thường xuyên chịu tác động của bão, xói lở và ngập lụt. Ngoài ra, sự phát triển kinh tế và đô thị hóa cũng làm tăng áp lực lên môi trường tự nhiên, làm giảm khả năng chống chịu.Phương pháp đánh giá tính dễ bị tổn thương được thực hiện như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu qua khảo sát hộ gia đình, tính toán các chỉ số nhạy cảm, phơi nhiễm và năng lực thích ứng dựa trên các yếu tố nhân khẩu, kinh tế, xã hội và môi trường.Năng lực thích ứng của người dân được đánh giá ra sao?
Năng lực thích ứng được đánh giá dựa trên khung sinh kế bền vững gồm 5 nguồn vốn: con người, tự nhiên, tài chính, vật chất và xã hội. Ví dụ, hộ gia đình có vốn xã hội mạnh sẽ dễ dàng nhận được hỗ trợ khi thiên tai xảy ra.Các giải pháp chính để giảm thiểu tính dễ bị tổn thương là gì?
Bao gồm nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, phát triển hạ tầng kỹ thuật chống chịu thiên tai, đa dạng hóa sinh kế và tăng cường hợp tác nghiên cứu. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và liên tục để đạt hiệu quả cao.
Kết luận
- Tính dễ bị tổn thương do tai biến thiên nhiên tại dải ven biển Hội An đang gia tăng, đặc biệt là các hiện tượng xói lở bờ biển, ngập lụt và xâm nhập mặn.
- Chỉ số nhạy cảm và phơi nhiễm của cộng đồng dân cư cao, trong khi năng lực thích ứng còn hạn chế, làm tăng nguy cơ thiệt hại do thiên tai.
- Nghiên cứu đã xây dựng được mô hình đánh giá TDBTT toàn diện, kết hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội, phù hợp với đặc thù địa phương.
- Các đề xuất giải pháp tập trung vào nâng cao nhận thức, phát triển hạ tầng, đa dạng hóa sinh kế và tăng cường hợp tác liên ngành nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật dữ liệu trong các giai đoạn tiếp theo là cần thiết để điều chỉnh chính sách và biện pháp ứng phó phù hợp với diễn biến biến đổi khí hậu và thiên tai.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ cộng đồng ven biển Hội An trước những thách thức ngày càng lớn của thiên nhiên và biến đổi khí hậu!