Tổng quan nghiên cứu
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là tỉnh An Giang, là khu vực trọng điểm phát triển nông nghiệp với diện tích gieo trồng lúa khoảng 59.000 ha, chiếm phần lớn diện tích nông nghiệp của tỉnh. Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu, cùng với các tác động từ các công trình thủy điện thượng nguồn sông Mekong và hệ thống đê điều cao đã làm thay đổi dòng chảy và lượng phù sa mùa lũ, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế nông dân trồng lúa. Nghiên cứu tập trung vào hai xã Phú Hiệp và Phú Long, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang, nhằm đánh giá tính bền vững sinh kế nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi môi trường và xã hội hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững sinh kế nông nghiệp dựa trên khung sinh kế bền vững của DFID, từ đó đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực, nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện đời sống nông dân. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2019, với khảo sát 60 hộ nông dân và tổ chức hai nhóm thảo luận tập trung (PRA) tại hai xã nghiên cứu.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về các nguồn lực sinh kế, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và bên trong, cũng như sự sẵn sàng thích ứng của nông dân. Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, đồng thời làm cơ sở cho các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài nguyên tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Framework) của DFID, tập trung phân tích năm loại nguồn lực sinh kế chính: nguồn lực con người (Human capital), nguồn lực xã hội (Social capital), nguồn lực tự nhiên (Natural capital), nguồn lực vật chất (Physical capital) và nguồn lực tài chính (Financial capital). Khung này cho phép đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi môi trường và xã hội.
Bên cạnh đó, nghiên cứu tham khảo khung sinh kế bền vững vùng ven biển của IUCN để bổ sung các yếu tố đặc thù về môi trường và tác động bên ngoài như biến đổi khí hậu, thủy triều và các chính sách quản lý tài nguyên. Khái niệm sinh kế bền vững được hiểu là khả năng duy trì và phát triển các nguồn lực sinh kế mà không làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên, đồng thời thích ứng với các thay đổi bên ngoài.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nguồn lực sinh kế: bao gồm các tài sản và nguồn lực mà nông dân sử dụng để sản xuất và duy trì cuộc sống.
- Hoạt động sinh kế: các hình thức sản xuất, kinh doanh và dịch vụ mà nông dân tham gia.
- Kết quả sinh kế: các thành quả về kinh tế, xã hội và môi trường từ hoạt động sinh kế.
- Chính sách và thể chế: các quy định, hỗ trợ và ràng buộc ảnh hưởng đến sinh kế.
- Bối cảnh bên ngoài: các yếu tố môi trường, kinh tế, xã hội và biến đổi khí hậu tác động đến sinh kế.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 60 hộ nông dân trồng lúa tại hai xã Phú Hiệp và Phú Long, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các hình thức canh tác chính trong khu vực. Ngoài ra, hơn 40 hộ tham gia hai nhóm thảo luận tập trung theo phương pháp Participatory Rural Appraisal (PRA) để thu thập ý kiến sâu sắc về các vấn đề sinh kế.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi cấu trúc, tập trung vào năm nguồn lực sinh kế theo khung DFID, các hoạt động sản xuất, thu nhập, và mức độ thích ứng với biến đổi môi trường. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2018 đến tháng 12/2019.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để xử lý thống kê mô tả, phân tích chỉ số Livelihood Capitals Index (LCI) nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nguồn lực đến tính bền vững sinh kế. Phân tích SWOT được áp dụng để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển sinh kế nông nghiệp tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực tự nhiên và vật chất ít ảnh hưởng hơn các nguồn lực khác: Chỉ số LCI cho thấy nguồn lực tự nhiên và vật chất có mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với nguồn lực con người, xã hội và tài chính. Cụ thể, xã Phú Long có chỉ số LCI tổng thể cao hơn xã Phú Hiệp khoảng 12%, cho thấy mức độ bền vững sinh kế tốt hơn.
Sinh kế phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lực lao động và giá thị trường lúa: Khoảng 85% thu nhập của hộ nông dân đến từ lao động trực tiếp và giá bán lúa trên thị trường. Biến động giá lúa ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và khả năng duy trì sản xuất của nông dân.
Thiếu hụt nhân lực và biến động giá nông sản là những thách thức lớn: 70% hộ khảo sát cho biết thiếu lao động là rào cản chính trong sản xuất, trong khi 65% phản ánh giá lúa không ổn định gây khó khăn trong kế hoạch sản xuất dài hạn.
Mức độ đồng thuận và sẵn sàng thích ứng với các chính sách hỗ trợ còn thấp: Chỉ khoảng 40% nông dân thể hiện sự đồng thuận cao với các chính sách hỗ trợ hiện hành, tuy nhiên họ đánh giá cao các hỗ trợ phù hợp từ chính quyền địa phương.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của việc nguồn lực tự nhiên và vật chất ít ảnh hưởng hơn có thể do sự biến đổi dòng chảy và giảm lượng phù sa từ thượng nguồn, làm giảm lợi ích tự nhiên mùa lũ, đồng thời hệ thống đê điều cao hạn chế sự tiếp cận nguồn nước tự nhiên. Điều này buộc nông dân phải dựa nhiều hơn vào nguồn lực lao động và tài chính để duy trì sản xuất.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành nông nghiệp về sự phụ thuộc vào giá thị trường và lao động trong sản xuất lúa. Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng thích ứng với chính sách thấp hơn so với một số địa phương khác, cho thấy cần có sự điều chỉnh phù hợp hơn về mặt chính sách và hỗ trợ kỹ thuật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Radar thể hiện chỉ số LCI của từng nguồn lực tại hai xã, cùng bảng so sánh tỷ lệ lao động và thu nhập từ lúa, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân nhằm nâng cao năng lực lao động và áp dụng công nghệ mới, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn lực tự nhiên không ổn định. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh An Giang phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Xây dựng và điều chỉnh chính sách hỗ trợ giá lúa ổn định để giảm thiểu rủi ro thị trường, bảo vệ thu nhập nông dân. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: UBND tỉnh và các cơ quan quản lý thị trường.
Phát triển mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ lúa gạo giữa nông dân, doanh nghiệp và hợp tác xã nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và khả năng tiếp cận thị trường. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: Hợp tác xã nông nghiệp, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Cải thiện hệ thống thủy lợi và quản lý nước linh hoạt để thích ứng với biến đổi dòng chảy và giảm thiểu tác động của đê điều cao. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Ban Quản lý dự án thủy lợi tỉnh và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách nông nghiệp và phát triển nông thôn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ sinh kế bền vững, điều chỉnh các chương trình phát triển phù hợp với thực tế địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và viện nghiên cứu: Áp dụng khung sinh kế bền vững và phương pháp phân tích để triển khai các dự án hỗ trợ nông dân, đánh giá tác động môi trường và xã hội.
Hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp: Tham khảo các giải pháp kỹ thuật và mô hình liên kết sản xuất tiêu thụ nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững sinh kế.
Nông dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế, từ đó chủ động tham gia các chương trình đào tạo, áp dụng kỹ thuật mới và phối hợp với các bên liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nguồn lực tự nhiên lại ít ảnh hưởng đến sinh kế nông nghiệp tại An Giang?
Do sự thay đổi dòng chảy và giảm lượng phù sa từ các công trình thủy điện thượng nguồn cùng hệ thống đê điều cao, nguồn lợi tự nhiên mùa lũ giảm sút, làm giảm tác động tích cực của nguồn lực tự nhiên đến sản xuất nông nghiệp.Làm thế nào để nâng cao tính bền vững của sinh kế nông dân trồng lúa?
Cần tăng cường đào tạo kỹ thuật, phát triển mô hình liên kết sản xuất tiêu thụ, ổn định giá cả thị trường và cải thiện hệ thống thủy lợi để thích ứng với biến đổi môi trường.Phương pháp khảo sát nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát hộ gia đình với mẫu 60 hộ, kết hợp với hai nhóm thảo luận tập trung theo phương pháp Participatory Rural Appraisal (PRA) để thu thập dữ liệu định tính và định lượng.Chính sách hỗ trợ hiện tại có đáp ứng được nhu cầu của nông dân không?
Mức độ đồng thuận với chính sách hiện hành còn thấp, chỉ khoảng 40% nông dân đánh giá cao, cho thấy cần điều chỉnh chính sách phù hợp hơn với thực tế và nhu cầu của người dân.Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào cho vấn đề thiếu hụt lao động?
Giải pháp đề xuất là đào tạo nâng cao kỹ năng lao động, áp dụng công nghệ mới để giảm sức lao động thủ công, đồng thời phát triển các mô hình sản xuất hiệu quả hơn nhằm giảm áp lực về nhân lực.
Kết luận
- Nguồn lực lao động và tài chính là yếu tố quyết định chính ảnh hưởng đến tính bền vững sinh kế nông nghiệp tại hai xã Phú Hiệp và Phú Long.
- Nguồn lực tự nhiên và vật chất bị suy giảm do tác động của biến đổi khí hậu và các công trình thủy lợi, làm giảm lợi ích mùa lũ truyền thống.
- Nông dân gặp khó khăn do thiếu hụt nhân lực và biến động giá lúa, đồng thời mức độ thích ứng với chính sách còn hạn chế.
- Các giải pháp kỹ thuật, quản lý và chính sách hỗ trợ cần được triển khai đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện đời sống nông dân.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp bền vững tại An Giang và các vùng tương tự.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và điều chỉnh chính sách phù hợp. Đồng thời, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long để có cái nhìn toàn diện hơn về sinh kế bền vững nông nghiệp.