I. Thực trạng sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh
Nghiên cứu đánh giá thực trạng sản xuất rau tại Bắc Ninh cho thấy, mặc dù hàm lượng kim loại nặng (Pb, Hg, Cd, Cu, As) và vi sinh vật gây bệnh (Coliform) trong đất và nước tưới đều dưới ngưỡng tiêu chuẩn, nhưng tỷ lệ mẫu rau có dư lượng nitrate vượt ngưỡng từ 2-4 lần là đáng kể. Đặc biệt, hành hoa có tỷ lệ vượt ngưỡng cao nhất (73,3%), tiếp theo là mùi ta (56,7%), xà lách (40%) và mùi tàu (36,7%). Nguyên nhân chính được xác định là do lượng bón đạm (urea) cao và thời gian cách ly từ khi bón đến thu hoạch quá ngắn.
1.1. Phân tích kim loại nặng và vi sinh vật
Kết quả phân tích 415 mẫu đất và nước tại 8 huyện, thị của Bắc Ninh cho thấy, hàm lượng kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh đều nằm trong ngưỡng an toàn theo QCVN 03:2008/BTNMT. Tuy nhiên, vấn đề dư lượng nitrate trong rau vẫn là thách thức lớn, đặc biệt là ở các loại rau ăn tươi như hành hoa và mùi ta.
1.2. Tình hình sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc sử dụng phân bón vô cơ, đặc biệt là phân đạm, không hợp lý là nguyên nhân chính dẫn đến tích lũy nitrate trong rau. Thời gian cách ly sau khi bón phân cũng không được tuân thủ đúng quy định, gây ảnh hưởng đến chất lượng rau an toàn.
II. Giải pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn
Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh, bao gồm việc sử dụng phân hữu cơ, chế phẩm sinh học EMINA, và kỹ thuật thủy canh. Các giải pháp này không chỉ giúp giảm dư lượng nitrate mà còn tăng năng suất và đảm bảo an toàn thực phẩm.
2.1. Sử dụng phân hữu cơ và chế phẩm sinh học
Việc sử dụng phân hữu cơ như phân chuồng, Bokashi, và chế phẩm sinh học EMINA đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm dư lượng nitrate và kim loại nặng trong rau. Phun EMINA với nồng độ 0,1% và lượng phun 600 lít/ha giúp giảm đáng kể hàm lượng nitrate tích lũy trong rau xà lách, hành hoa, mùi tàu và mùi ta.
2.2. Kỹ thuật thủy canh
Kỹ thuật thủy canh được áp dụng thành công trong sản xuất rau xà lách và mùi tàu. Xà lách cuộn VA80 trồng trên hệ thống thủy canh hồi lưu với dung dịch dinh dưỡng SH3 (EC từ 800µS/cm - 1200µS/cm) và khoảng cách trồng 15 cm × 15 cm cho năng suất tối ưu. Rau mùi tàu cao sản trồng trên hệ thống thủy canh tĩnh với dung dịch dinh dưỡng SH5 (EC 1500 µS/cm) và mật độ trồng 270 cây/m² cũng đạt hiệu quả cao.
III. Mô hình sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh
Nghiên cứu đã xây dựng và triển khai thành công các mô hình sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh, bao gồm mô hình trồng xà lách, hành hoa và mùi ta. Các mô hình này áp dụng quy trình kỹ thuật bón phân hợp lý và sử dụng chế phẩm sinh học EMINA, đảm bảo chất lượng rau an toàn và hiệu quả kinh tế cao.
3.1. Mô hình trồng xà lách
Mô hình trồng xà lách áp dụng bón lót 7 tấn phân vi sinh đa chức (VSĐC) + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 40 kg N/ha, và phun EMINA (0,1%) 2 lần (600 lít/ha). Kết quả cho thấy, năng suất và chất lượng rau đạt tiêu chuẩn an toàn.
3.2. Mô hình trồng hành hoa
Mô hình trồng hành hoa sử dụng bón lót 5 tấn VSĐC + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 30 kg N/ha, và phun EMINA (0,1%) 1 lần (600 lít/ha). Mô hình này đã giảm đáng kể dư lượng nitrate và đảm bảo an toàn thực phẩm.