Luận Án Tiến Sĩ: Đánh Giá Thực Trạng Độ An Toàn Rau Ăn Tươi Và Giải Pháp Kỹ Thuật Tại Bắc Ninh

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2019

193
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT TRONG LUẬN ÁN

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC ĐỒ THỊ

DANH MỤC HÌNH

1. PHẦN 1: TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI

1.1. Mục tiêu của đề tài

1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.3. Những đóng góp mới của đề tài

1.4. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

2. PHẦN 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Vị trí và tầm quan trọng của cây rau

2.2. Giá trị dinh dưỡng của cây rau

2.3. Giá trị kinh tế của cây rau

2.4. Tình hình sản xuất và tiêu thụ rau trên thế giới và Việt Nam

2.4.1. Tình hình sản xuất và tiêu thụ rau trên thế giới

2.4.2. Tình hình sản xuất và tiêu thụ rau ở Việt Nam

2.4.3. Tình hình sản xuất và tiêu thụ rau ở tỉnh Bắc Ninh

2.5. Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và độ an toàn thực phẩm của rau xanh

2.5.1. Yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm của rau

2.5.2. Giá trị dinh dưỡng (Nutritive value) của rau và sự ảnh hưởng của điều kiện canh tác

2.5.3. Độ an toàn (Safety) của cây rau và ảnh hưởng của điều kiện canh tác

2.6. Một số giải pháp kỹ thuật trong sản xuất rau an toàn hiện nay

2.6.1. Khái niệm rau an toàn

2.6.2. Một số cải tiến trong sản xuất rau an toàn hiện nay

2.6.3. Một số ý kiến sau tổng quan

3. PHẦN 3: VẬT LIỆU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP

3.1. Đối tượng và vật liệu nghiên cứu

3.1.1. Đối tượng nghiên cứu

3.1.2. Thiết bị, dụng cụ và phân bón, hóa chất sử dụng trong nghiên cứu

3.2. Nội dung, địa điểm và thời gian nghiên cứu

3.2.1. Nghiên cứu thực trạng sử dụng đất, nước tưới, phân bón và độ an toàn rau ăn tươi tại một số vùng trồng tỉnh Bắc Ninh

3.2.2. Nghiên cứu ảnh hưởng của các biện pháp kỹ thuật đến năng suất, chất lượng và độ an toàn của một số loại rau ăn tươi

3.2.3. Xây dựng mô hình phù hợp cho sản xuất rau tươi an toàn tại Bắc Ninh

3.3. Phương pháp nghiên cứu

3.3.1. Phương pháp điều tra

3.3.2. Phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu trên đồng ruộng

3.3.3. Phương pháp bố trí thí nghiệm về ảnh hưởng của các loại phân hữu cơ đến rau xà lách, hành hoa, mùi tàu và mùi ta

3.3.4. Phương pháp bố trí thí nghiệm về ảnh hưởng của phân đạm đến năng suất và chất lượng và độ an toàn của rau xà lách, hành hoa, mùi tàu và mùi ta

3.3.5. Phương pháp bố trí thí nghiệm về ảnh hưởng của chế phẩm sinh học EMINA đến năng suất, chất lượng và độ an toàn rau xà lách, hành hoa, mùi tàu và mùi ta

3.3.6. Phương pháp bố trí thí nghiệm về kỹ thuật sản xuất rau xà lách và mùi tàu an toàn bằng phương pháp thủy canh

3.3.7. Xây dựng mô hình trình diễn kỹ thuật cho các loại rau ăn tươi: xà lách, hành hoa, mùi ta

3.3.8. Các biện pháp kỹ thuật áp dụng cho các thí nghiệm đồng ruộng

3.3.9. Phương pháp xác định sinh trưởng và năng suất của rau

3.3.10. Phương pháp theo dõi sâu, bệnh hại

3.3.11. Phương pháp phân tích một số chỉ tiêu dinh dưỡng và chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm

3.3.12. Phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất của các mô hình

3.3.13. Phương pháp phân tích và xử lý số liệu

4. PHẦN 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

4.1. Thực trạng đất canh tác, nước tưới, bón phân, chất lượng và độ an toàn rau ăn tươi tại một số vùng trồng tỉnh Bắc Ninh

4.1.1. Phân tích kim loại nặng, Coliform trong đất canh tác, nước tưới các vùng trồng rau tại Bắc Ninh

4.1.2. Đánh giá hàm lượng dinh dưỡng trong đất, thực trạng sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trong canh tác xà lách, hành hoa, mùi tàu, mùi ta

4.1.3. Thực trạng một số thành phần dinh dưỡng trong rau ăn tươi tại Bắc Ninh

4.1.4. Thực trạng dư lượng nitrate, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau tại tỉnh Bắc Ninh

4.2. Nghiên cứu kỹ thuật sản xuất rau ăn tươi an toàn tại Bắc Ninh

4.2.1. Ảnh hưởng của phân hữu cơ đến sinh trưởng, năng suất, sâu bệnh hại, chất lượng và độ an toàn của xà lách, hành hoa, mùi tàu, mùi ta

4.2.2. Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng đạm đến sinh trưởng, năng suất, chất lượng và độ an toàn rau xà lách, hành hoa, mùi tàu, mùi ta

4.2.3. Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm vi sinh EMINA và liều lượng đạm đến sinh trưởng, năng suất, chất lượng và độ an toàn của xà lách, hành hoa, mùi tàu, mùi ta

4.2.4. Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật sản xuất rau ăn tươi an toàn bằng phương pháp thủy canh

4.2.5. Xây dựng mô hình trình diễn và đề xuất quy trình kỹ thuật sản xuất rau ăn tươi an toàn tại tỉnh Bắc Ninh

4.2.5.1. Xây dựng mô hình trồng xà lách an toàn
4.2.5.2. Xây dựng mô hình trồng hành hoa an toàn
4.2.5.3. Xây dựng mô hình trồng mùi ta an toàn

5. PHẦN 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

5.1. Kiến nghị

Các công trình đã công bố có liên quan đến luận án

Tài liệu tham khảo

Phụ lục

Tóm tắt

I. Thực trạng sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh

Nghiên cứu đánh giá thực trạng sản xuất rau tại Bắc Ninh cho thấy, mặc dù hàm lượng kim loại nặng (Pb, Hg, Cd, Cu, As) và vi sinh vật gây bệnh (Coliform) trong đất và nước tưới đều dưới ngưỡng tiêu chuẩn, nhưng tỷ lệ mẫu rau có dư lượng nitrate vượt ngưỡng từ 2-4 lần là đáng kể. Đặc biệt, hành hoa có tỷ lệ vượt ngưỡng cao nhất (73,3%), tiếp theo là mùi ta (56,7%), xà lách (40%) và mùi tàu (36,7%). Nguyên nhân chính được xác định là do lượng bón đạm (urea) cao và thời gian cách ly từ khi bón đến thu hoạch quá ngắn.

1.1. Phân tích kim loại nặng và vi sinh vật

Kết quả phân tích 415 mẫu đất và nước tại 8 huyện, thị của Bắc Ninh cho thấy, hàm lượng kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh đều nằm trong ngưỡng an toàn theo QCVN 03:2008/BTNMT. Tuy nhiên, vấn đề dư lượng nitrate trong rau vẫn là thách thức lớn, đặc biệt là ở các loại rau ăn tươi như hành hoa và mùi ta.

1.2. Tình hình sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật

Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc sử dụng phân bón vô cơ, đặc biệt là phân đạm, không hợp lý là nguyên nhân chính dẫn đến tích lũy nitrate trong rau. Thời gian cách ly sau khi bón phân cũng không được tuân thủ đúng quy định, gây ảnh hưởng đến chất lượng rau an toàn.

II. Giải pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn

Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh, bao gồm việc sử dụng phân hữu cơ, chế phẩm sinh học EMINA, và kỹ thuật thủy canh. Các giải pháp này không chỉ giúp giảm dư lượng nitrate mà còn tăng năng suất và đảm bảo an toàn thực phẩm.

2.1. Sử dụng phân hữu cơ và chế phẩm sinh học

Việc sử dụng phân hữu cơ như phân chuồng, Bokashi, và chế phẩm sinh học EMINA đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm dư lượng nitrate và kim loại nặng trong rau. Phun EMINA với nồng độ 0,1% và lượng phun 600 lít/ha giúp giảm đáng kể hàm lượng nitrate tích lũy trong rau xà lách, hành hoa, mùi tàu và mùi ta.

2.2. Kỹ thuật thủy canh

Kỹ thuật thủy canh được áp dụng thành công trong sản xuất rau xà lách và mùi tàu. Xà lách cuộn VA80 trồng trên hệ thống thủy canh hồi lưu với dung dịch dinh dưỡng SH3 (EC từ 800µS/cm - 1200µS/cm) và khoảng cách trồng 15 cm × 15 cm cho năng suất tối ưu. Rau mùi tàu cao sản trồng trên hệ thống thủy canh tĩnh với dung dịch dinh dưỡng SH5 (EC 1500 µS/cm) và mật độ trồng 270 cây/m² cũng đạt hiệu quả cao.

III. Mô hình sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh

Nghiên cứu đã xây dựng và triển khai thành công các mô hình sản xuất rau an toàn tại Bắc Ninh, bao gồm mô hình trồng xà lách, hành hoa và mùi ta. Các mô hình này áp dụng quy trình kỹ thuật bón phân hợp lý và sử dụng chế phẩm sinh học EMINA, đảm bảo chất lượng rau an toàn và hiệu quả kinh tế cao.

3.1. Mô hình trồng xà lách

Mô hình trồng xà lách áp dụng bón lót 7 tấn phân vi sinh đa chức (VSĐC) + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 40 kg N/ha, và phun EMINA (0,1%) 2 lần (600 lít/ha). Kết quả cho thấy, năng suất và chất lượng rau đạt tiêu chuẩn an toàn.

3.2. Mô hình trồng hành hoa

Mô hình trồng hành hoa sử dụng bón lót 5 tấn VSĐC + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 30 kg N/ha, và phun EMINA (0,1%) 1 lần (600 lít/ha). Mô hình này đã giảm đáng kể dư lượng nitrate và đảm bảo an toàn thực phẩm.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ đánh giá thực trạng độ an toàn rau ăn tươi sản xuất tại bắc ninh xác định nguyên nhân nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ đánh giá thực trạng độ an toàn rau ăn tươi sản xuất tại bắc ninh xác định nguyên nhân nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn

Đánh Giá Thực Trạng Và Giải Pháp Sản Xuất Rau An Toàn Tại Bắc Ninh là một tài liệu quan trọng phân tích hiện trạng sản xuất rau an toàn tại tỉnh Bắc Ninh, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm. Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các thách thức trong quy trình sản xuất, từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đến quản lý chất lượng đầu ra. Đọc giả sẽ được hưởng lợi từ những phân tích chi tiết và các khuyến nghị thực tiễn, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về rau sạch.

Để mở rộng kiến thức về quy trình sản xuất rau an toàn, bạn có thể tham khảo Luận văn đánh giá quy trình sản xuất rau an toàn và việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tại làng Kawakami, Nhật Bản, một nghiên cứu sâu về mô hình sản xuất tiên tiến. Ngoài ra, Đồ án thiết kế máy tiệt trùng rau củ bằng công nghệ plasma lạnh cung cấp giải pháp công nghệ hiện đại để đảm bảo an toàn thực phẩm. Cuối cùng, Nghiên cứu sử dụng ozone bảo quản dưa hấu tươi cắt miếng là một tài liệu hữu ích về phương pháp bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.