Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính của Ủy ban Kiểm soát các rối loạn do thiếu hụt i-ốt (ICCIDD) năm 1991, có khoảng 130 quốc gia trên thế giới vẫn đang đối mặt với các rối loạn thiếu hụt i-ốt (CRLTI), ảnh hưởng đến khoảng 5 tỷ người. Trong đó, 2,2 tỷ người (38% dân số toàn cầu) có nguy cơ thiếu i-ốt, với 740 triệu người mắc bệnh bướu cổ và 11 triệu người bị đần độn do thiếu i-ốt. Tại Việt Nam, theo điều tra năm 1993, 94% dân số sống trong vùng thiếu i-ốt, với 84% mẫu nước tiểu có nồng độ i-ốt dưới 10 mcg/dl. Tình trạng này không chỉ giới hạn ở miền núi mà còn lan rộng đến các vùng đồng bằng và ven biển.

Nghiên cứu này tập trung đánh giá thực trạng thiếu hụt i-ốt ở trẻ em 8-10 tuổi tại xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, một vùng đồng bằng có tỷ lệ bướu cổ trẻ em từ 7-12% và tỷ lệ hộ gia đình sử dụng muối i-ốt đạt gần 99%. Mục tiêu chính là xác định tỷ lệ mắc bệnh bướu cổ, nồng độ i-ốt niệu và TSH trong máu, đồng thời khảo sát mối liên quan giữa tình trạng thiếu hụt i-ốt với việc sử dụng muối i-ốt và bột canh i-ốt tại hộ gia đình. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2002.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cập nhật cho công tác phòng chống các rối loạn do thiếu hụt i-ốt tại địa phương, góp phần hoàn thiện bức tranh toàn cảnh về tình trạng thiếu i-ốt ở Việt Nam, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế công cộng hiệu quả nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về vai trò của i-ốt trong sinh tổng hợp hormon tuyến giáp: I-ốt là nguyên tố vi lượng thiết yếu cho tổng hợp hormon tuyến giáp (T3, T4), đóng vai trò quan trọng trong phát triển não bộ và điều hòa chuyển hóa cơ thể. Thiếu i-ốt dẫn đến giảm sản xuất hormon tuyến giáp, gây ra các rối loạn như bướu cổ, thiểu năng trí tuệ, và các biến chứng thần kinh.

  • Mô hình các rối loạn do thiếu hụt i-ốt (CRLTI): Được đề xuất bởi B. Hetzel, mô hình này mô tả các biểu hiện từ nhẹ đến nặng của thiếu i-ốt, bao gồm bướu cổ, thiểu năng giáp, đần độn, khuyết tật thần kinh, và các biến chứng thai sản.

  • Khái niệm về phòng chống CRLTI bằng muối i-ốt: Muối i-ốt được xem là biện pháp phòng chống hiệu quả, rẻ tiền và dễ áp dụng rộng rãi. Việc bổ sung i-ốt qua muối ăn giúp duy trì nồng độ i-ốt niệu trên 10 mcg/dl, giảm tỷ lệ bướu cổ dưới 5% theo tiêu chuẩn WHO/UNICEF/ICCIDD.

Các khái niệm chính bao gồm: nồng độ i-ốt niệu, tỷ lệ bướu cổ, nồng độ TSH máu, kiến thức và thực hành sử dụng muối i-ốt, bột canh i-ốt, và các chỉ số đánh giá chất lượng muối i-ốt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Dịch tễ học mô tả cắt ngang có phân tích mối liên quan.

  • Địa điểm và thời gian: Xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2002.

  • Đối tượng nghiên cứu: Trẻ em 8-10 tuổi đang học tại trường tiểu học xã Đông Phong (394 em khám, chiếm 83,1% tổng số trẻ trong độ tuổi), phụ nữ thường nấu ăn trong hộ gia đình (82 người).

  • Chọn mẫu: Toàn bộ trẻ em 8-10 tuổi trong xã được khám phát hiện bướu cổ. Lấy mẫu ngẫu nhiên 82 trẻ để xét nghiệm nồng độ i-ốt niệu và TSH máu, gồm 30 trẻ mắc bướu cổ và 52 trẻ không mắc. Phỏng vấn 82 phụ nữ nấu ăn trong các hộ gia đình tương ứng.

  • Thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng phát hiện bướu cổ theo phân loại WHO/ICCIDD, lấy mẫu nước tiểu định lượng i-ốt niệu bằng phương pháp động học xúc tác, xét nghiệm TSH máu giọt bằng phương pháp miễn dịch phóng xạ IRMA, định lượng i-ốt trong muối và bột canh bằng phương pháp so màu và chuẩn độ kinh điển. Phỏng vấn về kiến thức, thực hành sử dụng và bảo quản muối i-ốt, bột canh i-ốt.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EPI INFO 6 để xử lý và phân tích thống kê, đánh giá mối liên quan giữa các biến số.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia, bảo mật thông tin, an toàn trong lấy mẫu sinh học và hỗ trợ điều trị khi phát hiện bệnh ngoài nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc bệnh bướu cổ: Tỷ lệ mắc bướu cổ toàn xã là 10,7%, không khác biệt đáng kể giữa các thôn (p>0,05) và giữa các nhóm tuổi 8, 9, 10 (tương ứng 8,9%, 10,2%, 12,4%; p>0,05). Tỷ lệ mắc bướu cổ ở nam và nữ tương đương (khoảng 6,3% tổng thể), tất cả đều là thể bướu lan tỏa.

  2. Nồng độ i-ốt niệu: 97,5% mẫu nước tiểu có nồng độ i-ốt niệu trên 10 mcg/dl, chỉ 2,5% dưới 10 mcg/dl, không có mẫu nào dưới 5 mcg/dl. Trung vị i-ốt niệu của nhóm mắc bướu cổ là 45,5 mcg/dl, nhóm không mắc là 40,5 mcg/dl (p>0,05).

  3. Chất lượng muối i-ốt và bột canh i-ốt: 52,4% mẫu muối i-ốt đạt tiêu chuẩn phòng bệnh (>20 ppm i-ốt), 47,6% không đạt. 100% mẫu bột canh i-ốt có i-ốt, trong đó 2/3 mẫu có hàm lượng i-ốt >200 mcg/10g.

  4. Tỷ lệ sử dụng muối i-ốt và bột canh i-ốt: 56,1% hộ gia đình sử dụng muối i-ốt, 82,9% sử dụng bột canh i-ốt, tổng tỷ lệ sử dụng ít nhất một trong hai loại là 93,9%.

  5. Kiến thức và thực hành: 72% người được phỏng vấn có kiến thức đúng về tác dụng của muối i-ốt và bột canh i-ốt, nhưng chỉ 59,2% hiểu biết về bệnh bướu cổ (p<0,05). Thực hành bảo quản muối i-ốt đúng chiếm 47,6%, bảo quản bột canh i-ốt đúng 65,9%. Thực hành sử dụng muối i-ốt đúng chỉ 14,5%, trong khi bột canh i-ốt đúng 50,7% (p<0,05).

  6. Mối liên quan giữa kiến thức, thực hành và bệnh bướu cổ: Kiến thức về muối i-ốt, bột canh i-ốt và bệnh bướu cổ có mối liên quan chặt chẽ với tỷ lệ mắc bướu cổ ở trẻ (p<0,05). Thực hành sử dụng và bảo quản muối i-ốt cũng liên quan đến tỷ lệ mắc bướu cổ (p<0,05), trong khi thực hành bảo quản bột canh i-ốt không có liên quan rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ mắc bướu cổ 10,7% ở trẻ em 8-10 tuổi tại xã Đông Phong vẫn ở mức cao so với ngưỡng 5% do WHO/ICCIDD đề ra để loại trừ bệnh bướu cổ lưu hành. Mặc dù nồng độ i-ốt niệu trung vị cao và phần lớn mẫu nước tiểu đạt mức đủ i-ốt, tỷ lệ sử dụng muối i-ốt đạt chưa cao (56,1%), trong khi bột canh i-ốt được sử dụng rộng rãi hơn (82,9%). Điều này cho thấy bột canh i-ốt có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung i-ốt cho cộng đồng.

Thực hành sử dụng muối i-ốt còn thấp (14,5%) và bảo quản muối i-ốt chưa đúng cách (52,4% không đạt tiêu chuẩn) có thể làm giảm hiệu quả bổ sung i-ốt, dẫn đến tỷ lệ bướu cổ vẫn còn cao. Kiến thức về bệnh bướu cổ thấp hơn so với kiến thức về muối i-ốt và bột canh i-ốt, cho thấy cần tăng cường truyền thông giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng.

So với các nghiên cứu trước đây tại Bắc Ninh và các tỉnh miền núi, kết quả này phản ánh sự cải thiện về nồng độ i-ốt niệu và tỷ lệ sử dụng muối i-ốt, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế về thực hành và kiến thức. Việc sử dụng bột canh i-ốt phổ biến hơn có thể là một xu hướng mới cần được khai thác và quản lý tốt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỷ lệ mắc bướu cổ theo thôn, biểu đồ phân bố nồng độ i-ốt niệu, biểu đồ tỷ lệ sử dụng muối i-ốt và bột canh i-ốt, cũng như bảng so sánh mối liên quan giữa kiến thức, thực hành và tỷ lệ mắc bướu cổ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục truyền thông về thiếu hụt i-ốt và bệnh bướu cổ: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao kiến thức về tác dụng của muối i-ốt, bột canh i-ốt và phòng chống bướu cổ, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ nội trợ. Mục tiêu đạt trên 90% người dân hiểu biết đúng trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao chất lượng và tỷ lệ sử dụng muối i-ốt: Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng muối i-ốt tại các khâu sản xuất, phân phối và tiêu dùng, đảm bảo trên 90% muối i-ốt đạt tiêu chuẩn (>20 ppm). Khuyến khích sử dụng muối i-ốt đúng cách trong nấu ăn, tránh đun nấu làm mất i-ốt. Thời gian thực hiện 1-2 năm, chủ thể là các cơ quan y tế và quản lý thị trường.

  3. Quản lý và phát triển thị trường bột canh i-ốt: Đảm bảo bột canh i-ốt có hàm lượng i-ốt ổn định, an toàn và được sử dụng đúng cách. Tăng cường kiểm tra định kỳ và hướng dẫn bảo quản bột canh i-ốt tại hộ gia đình. Thời gian 1 năm, chủ thể là các cơ quan y tế và doanh nghiệp sản xuất.

  4. Tổ chức giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên về tỷ lệ mắc bướu cổ, nồng độ i-ốt niệu và thực hành sử dụng muối i-ốt, bột canh i-ốt tại địa phương. Báo cáo kết quả hàng năm để điều chỉnh chính sách kịp thời.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và chuyên gia dinh dưỡng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chương trình phòng chống thiếu hụt i-ốt, nâng cao hiệu quả can thiệp dinh dưỡng cộng đồng.

  2. Nhà quản lý chính sách y tế: Tham khảo để hoạch định chính sách, quy định về sản xuất, kiểm soát chất lượng muối i-ốt và bột canh i-ốt, cũng như các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế: Dùng làm tài liệu tham khảo trong các dự án hỗ trợ phòng chống thiếu hụt i-ốt, đặc biệt tại các vùng đồng bằng và nông thôn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng vi lượng và sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thiếu i-ốt ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe trẻ em?
    Thiếu i-ốt gây ra các rối loạn như bướu cổ, thiểu năng trí tuệ, chậm phát triển thể lực và thần kinh. Ví dụ, trẻ em thiếu i-ốt có thể bị giảm khả năng học tập và phát triển trí tuệ.

  2. Tại sao muối i-ốt lại là biện pháp phòng chống hiệu quả?
    Muối i-ốt dễ sử dụng, chi phí thấp và được tiêu thụ rộng rãi trong mọi tầng lớp xã hội, giúp bổ sung i-ốt đều đặn cho cơ thể. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bướu cổ giảm rõ rệt khi sử dụng muối i-ốt đạt chuẩn.

  3. Tại sao tỷ lệ sử dụng muối i-ốt thấp hơn bột canh i-ốt tại Đông Phong?
    Nguyên nhân có thể do thói quen sử dụng, mùi vị hoặc nhận thức về muối i-ốt chưa đầy đủ. Bột canh i-ốt được sử dụng phổ biến hơn do tiện lợi và phù hợp khẩu vị địa phương.

  4. Làm thế nào để bảo quản muối i-ốt đúng cách?
    Muối i-ốt cần được bảo quản trong lọ kín, tránh ánh sáng mặt trời và nơi ẩm ướt để hạn chế sự bay hơi của i-ốt, giữ nguyên hàm lượng i-ốt trong muối.

  5. Nồng độ i-ốt niệu phản ánh điều gì về tình trạng thiếu i-ốt?
    Nồng độ i-ốt niệu là chỉ số sinh học quan trọng đánh giá lượng i-ốt hấp thu của cơ thể. Trung vị i-ốt niệu trên 10 mcg/dl cho thấy tình trạng i-ốt đủ, dưới 10 mcg/dl cảnh báo thiếu i-ốt.

Kết luận

  • Tỷ lệ mắc bướu cổ trẻ em 8-10 tuổi tại xã Đông Phong là 10,7%, vượt ngưỡng an toàn theo tiêu chuẩn WHO.
  • Nồng độ i-ốt niệu trung vị cao (trên 40 mcg/dl), nhưng tỷ lệ sử dụng muối i-ốt đạt chuẩn còn thấp (52,4%).
  • Bột canh i-ốt được sử dụng rộng rãi hơn muối i-ốt, với 82,9% hộ gia đình sử dụng.
  • Kiến thức và thực hành về sử dụng, bảo quản muối i-ốt và bột canh i-ốt có mối liên quan chặt chẽ với tỷ lệ mắc bướu cổ.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục, nâng cao chất lượng muối i-ốt và giám sát định kỳ để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt i-ốt tại địa phương.

Next steps: Tổ chức các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng và sử dụng muối i-ốt, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả.

Các cơ quan y tế, nhà quản lý và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp phòng chống thiếu hụt i-ốt, bảo vệ sức khỏe thế hệ tương lai.