I. Đánh giá sự thay đổi hình thái đất phèn ĐBSCL
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá sự biến đổi hình thái đất phèn tại Đồng Bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) sau 20 năm canh tác. Kết quả cho thấy sự phát triển của tầng đất canh tác, xuất hiện các đốm rỉ theo ống rễ và sự thay đổi màu sắc của các đốm Jarosite. Tuy nhiên, tên đất theo phân loại FAO-WRB không thay đổi, vẫn dựa trên tầng chẩn đoán sunfuric và vật liệu chẩn đoán sunfidic. Điều này cho thấy sự ổn định về phân loại đất dù có biến đổi về hình thái.
1.1. Hình thái phẫu diện đất phèn
Các phẫu diện đất phèn được khảo sát tại các vùng như Hồng Dân, Phụng Hiệp, Tân Thạnh, Thạnh Hóa và Tân Phước cho thấy sự thay đổi rõ rệt về hình thái. Tầng đất canh tác phát triển hơn, xuất hiện các đốm rỉ và sự khuếch tán màu sắc. Đặc biệt, đốm Jarosite chuyển từ màu 2.5Y 8/6 sang 8/8, thể hiện sự biến đổi hóa học trong đất.
1.2. Phân loại đất phèn
Theo phân loại FAO-WRB, đất phèn ĐBSCL vẫn được xếp vào hai nhóm chính: phèn hoạt động nặng (Epi-Orthi Thionic) và phèn hoạt động nhẹ (Endo-Orthi Thionic). Sự ổn định này cho thấy các yếu tố chẩn đoán chính không thay đổi đáng kể sau 20 năm canh tác.
II. Đánh giá tính chất hóa học đất phèn ĐBSCL
Nghiên cứu đánh giá sự thay đổi tính chất hóa học của đất phèn ĐBSCL sau 20 năm canh tác. Kết quả cho thấy giá trị pH đất không biến động nhiều, vẫn ở mức chua đến rất chua. Các độc tố như acid tổng, nhôm trao đổi (Al3+) và sắt tự do (Fe2O3) ở mức trung bình đến cao. Canxi trao đổi tăng từ 4 đến 7 lần, trong khi đạm tổng số, lân dễ tiêu và kali trao đổi vẫn ở mức thấp.
2.1. pH và độc tố trong đất
Giá trị pHH2O của đất phèn năm 2015 dao động từ 3.5 đến 4.5, thể hiện tính axit mạnh. Các độc tố như acid tổng, Al3+ và Fe2O3 ở mức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây trồng.
2.2. Dinh dưỡng trong đất
Đạm tổng số trong tầng đất canh tác ở mức trung bình (0.26-0.49% N). Lân dễ tiêu (2.28-18.4 mg P2O5/kg) và kali trao đổi (0.11-0.36 cmol/kg) ở mức thấp, cho thấy sự thiếu hụt dinh dưỡng cần thiết cho cây lúa.
III. Khả năng cung cấp dưỡng chất NPK cho lúa
Nghiên cứu xác định khả năng cung cấp dưỡng chất NPK cho cây lúa trên đất phèn ĐBSCL. Kết quả cho thấy đất cung cấp 54.6% N trong vụ Hè Thu và 61.6% N trong vụ Đông Xuân. Không bón N dẫn đến giảm năng suất lúa 29% (Hè Thu) và 36% (Đông Xuân). Lượng bón 80 kg N/ha trong vụ Hè Thu đạt năng suất 4.8 tấn/ha, trong khi 100 kg N/ha trong vụ Đông Xuân đạt 8.0 tấn/ha.
3.1. Cung cấp N P K cho lúa
Đất cung cấp 84% P2O5 và 83% K2O trong vụ Hè Thu, và 83% P2O5 cùng 85% K2O trong vụ Đông Xuân. Sự thiếu hụt dinh dưỡng này cần được bổ sung thông qua phân bón để đảm bảo năng suất lúa.
3.2. Hiệu quả sử dụng phân lân phối trộn Avail
Sử dụng phân lân phối trộn Avail giúp tăng năng suất lúa và hàm lượng P hấp thu, đặc biệt tại vùng Phụng Hiệp. Một số trường hợp cho thấy giảm 50% lượng phân lân bón mà vẫn đạt hiệu quả cao.
IV. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và cải thiện đất phèn ĐBSCL trong canh tác lúa. Kết quả cho thấy sự cần thiết của việc bổ sung dinh dưỡng NPK và sử dụng công nghệ như Avail để tăng hiệu quả sử dụng phân bón. Điều này góp phần vào nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.
4.1. Quản lý đất phèn
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp quản lý đất phèn hiệu quả, bao gồm bón phân cân đối và sử dụng công nghệ mới như Avail để cải thiện hiệu quả sử dụng phân lân.
4.2. Ứng dụng trong nông nghiệp
Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi trong canh tác lúa tại ĐBSCL, giúp nông dân tối ưu hóa sử dụng phân bón và tăng năng suất cây trồng.