Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011-2015, thành phố Hội An, Quảng Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch với lượng khách du lịch tăng trưởng đều đặn và doanh thu ngành du lịch đạt mức hàng tỷ đồng mỗi năm. Hội An nổi bật với nguồn tài nguyên du lịch nhân văn phong phú, đa dạng và có giá trị lịch sử, văn hóa đặc sắc, trong đó nhiều tài nguyên đã được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của du lịch cũng đặt ra thách thức trong việc cân bằng giữa khai thác và bảo tồn các tài nguyên này nhằm phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá một số tài nguyên du lịch nhân văn tiêu biểu ở thành phố Hội An, làm cơ sở đề xuất các định hướng và giải pháp khai thác hiệu quả, bảo tồn giá trị văn hóa đặc sắc, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững du lịch tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các điểm tài nguyên nhân văn đã được khai thác du lịch, có xếp hạng cấp quốc gia và thành phố, trong khoảng thời gian từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 4 năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu định lượng và định tính về tiềm năng, hiện trạng tài nguyên du lịch nhân văn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa tại Hội An.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tài nguyên du lịch nhân văn, bao gồm:
Khái niệm tài nguyên du lịch nhân văn: Là các sản phẩm văn hóa do con người sáng tạo, có giá trị phục vụ du lịch như di tích lịch sử - văn hóa, làng nghề truyền thống, lễ hội, các công trình kiến trúc nghệ thuật, và các hoạt động văn hóa đặc sắc. Tài nguyên này mang cả giá trị hữu hình và vô hình, có tính đặc sắc riêng biệt và mang tính tập trung dễ tiếp cận.
Mô hình đánh giá tài nguyên du lịch QEPP (Quality, Environment, Position, Public Praise) của Liu Xiao: Đánh giá tài nguyên dựa trên chất lượng, môi trường, vị trí và giá trị cộng đồng, giúp xác định trọng số và phân loại tài nguyên theo mức độ hấp dẫn và khả năng khai thác.
Tiêu chí đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn: Luận văn áp dụng 7 tiêu chí chính gồm độ hấp dẫn du lịch, thời gian hoạt động du lịch, sức chứa khách du lịch, độ bền vững trong du lịch, khả năng khai thác trong du lịch, vị trí và khả năng tiếp cận, cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch. Mỗi tiêu chí được phân thành 4 bậc đánh giá với hệ số trọng số khác nhau, giúp tổng hợp điểm đánh giá toàn diện.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, các báo cáo ngành, văn bản pháp luật như Luật Du lịch Việt Nam 2005, Luật Di sản văn hóa 2001, cùng các số liệu thống kê về khách du lịch và doanh thu ngành du lịch Hội An giai đoạn 2011-2015. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa tại 31 điểm tài nguyên nhân văn tiêu biểu trên địa bàn thành phố Hội An.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp đánh giá tổng hợp theo thang điểm với 7 tiêu chí đã xác định, áp dụng công thức tính điểm tổng hợp để phân loại tiềm năng khai thác tài nguyên. Phân tích SWOT được vận dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong khai thác tài nguyên du lịch nhân văn. Phương pháp biểu đồ và bảng số liệu được sử dụng để minh họa trực quan kết quả nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 4 năm 2018, gồm các giai đoạn khảo sát sơ bộ, thu thập và kiểm chứng dữ liệu thực địa, phân tích và đánh giá tổng hợp, cuối cùng là đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng và phong phú các loại tài nguyên nhân văn: Hội An sở hữu 31 điểm tài nguyên nhân văn được khảo sát, bao gồm các di tích lịch sử - văn hóa, hội quán người Hoa, nhà cổ, làng nghề truyền thống và các lễ hội đặc sắc. Ví dụ, làng mộc Kim Bồng có lịch sử phát triển từ thế kỷ 15 với kỹ thuật điêu khắc tinh xảo; làng rau Trà Quế nổi tiếng với sản phẩm rau sạch phục vụ ẩm thực địa phương; chùa Cầu là công trình kiến trúc độc đáo được công nhận di tích cấp quốc gia.
Đánh giá tổng hợp cho thấy tiềm năng khai thác cao: Theo hệ thống tiêu chí, nhiều điểm tài nguyên đạt mức điểm từ 61% đến trên 80% tổng điểm tối đa, được xếp vào nhóm "rất thuận lợi" và "thuận lợi" cho phát triển du lịch. Ví dụ, Hội quán Phúc Kiến và chùa Cầu đều có điểm đánh giá trên 80%, thể hiện sức hấp dẫn và khả năng khai thác tốt.
Sức chứa khách du lịch và thời gian hoạt động đa dạng: Một số điểm có sức chứa khách trên 500 người/ngày, như các di tích cấp quốc gia và các làng nghề truyền thống, trong khi các điểm khác có sức chứa trung bình từ 100-300 người/ngày. Thời gian hoạt động du lịch tại các điểm này dao động từ 150 đến trên 200 ngày/năm, cho phép khai thác quanh năm hoặc theo mùa vụ.
Độ bền vững và cơ sở vật chất kỹ thuật còn hạn chế: Một số di tích và làng nghề đang đối mặt với nguy cơ xuống cấp, cần được bảo tồn và tôn tạo kịp thời. Cơ sở vật chất phục vụ du lịch như giao thông, dịch vụ hỗ trợ còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và trải nghiệm của du khách.
Thảo luận kết quả
Kết quả đánh giá phản ánh rõ nét sự phong phú và giá trị đặc sắc của tài nguyên du lịch nhân văn Hội An, đồng thời chỉ ra những điểm mạnh như tính tập trung, dễ tiếp cận và sức hấp dẫn cao đối với du khách trong nước và quốc tế. So sánh với các nghiên cứu tương tự ở các địa phương khác cho thấy Hội An có lợi thế vượt trội về di sản văn hóa được UNESCO công nhận, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển du lịch văn hóa. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở hạ tầng và độ bền vững tài nguyên đòi hỏi sự quan tâm đầu tư và quản lý chặt chẽ hơn. Việc sử dụng biểu đồ phân bố điểm số theo từng tiêu chí và bảng xếp hạng các điểm tài nguyên giúp minh họa trực quan, hỗ trợ việc ra quyết định trong quy hoạch và phát triển du lịch bền vững. Kết quả cũng khẳng định tầm quan trọng của việc kết hợp bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống với phát triển kinh tế du lịch, nhằm duy trì bản sắc văn hóa và nâng cao chất lượng trải nghiệm du lịch.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và tôn tạo tài nguyên nhân văn: Thực hiện các dự án trùng tu, bảo dưỡng các di tích lịch sử, nhà cổ, hội quán và làng nghề truyền thống nhằm nâng cao độ bền vững tài nguyên. Thời gian thực hiện ưu tiên trong 3-5 năm tới, do UBND thành phố phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì.
Nâng cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch: Đầu tư cải thiện giao thông, hệ thống biển chỉ dẫn, cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ khách du lịch tại các điểm tài nguyên, đặc biệt là các điểm có sức chứa lớn và tiềm năng khai thác cao. Mục tiêu nâng cao khả năng tiếp cận và trải nghiệm khách trong vòng 2 năm.
Xúc tiến quảng bá và phát triển sản phẩm du lịch văn hóa đặc trưng: Tổ chức các chương trình quảng bá, sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống nhằm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Phát triển các tour du lịch kết nối các điểm tài nguyên nhân văn với các sản phẩm làng nghề, ẩm thực đặc sắc. Thời gian triển khai liên tục, tập trung vào các mùa cao điểm du lịch.
Thúc đẩy liên kết hợp tác giữa các bên liên quan: Xây dựng mạng lưới hợp tác giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng dân cư và các tổ chức bảo tồn để quản lý và khai thác tài nguyên hiệu quả, bền vững. Đề xuất thành lập ban quản lý tài nguyên du lịch nhân văn trong vòng 1 năm tới.
Đào tạo nâng cao năng lực quản lý và phục vụ du lịch: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý, hướng dẫn viên và người dân địa phương về bảo tồn di sản, kỹ năng phục vụ khách du lịch và phát triển sản phẩm du lịch văn hóa. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và văn hóa: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch bền vững, bảo tồn di sản văn hóa và quản lý tài nguyên du lịch nhân văn hiệu quả.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Cung cấp thông tin về tiềm năng, sức hấp dẫn và khả năng khai thác các điểm tài nguyên nhân văn, hỗ trợ phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực văn hóa, du lịch: Là tài liệu tham khảo khoa học về phương pháp đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn, các tiêu chí đánh giá và thực trạng tài nguyên tại Hội An, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và so sánh vùng miền.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức bảo tồn: Nâng cao nhận thức về giá trị tài nguyên du lịch nhân văn, vai trò của cộng đồng trong bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời tham gia tích cực vào phát triển du lịch địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tài nguyên du lịch nhân văn là gì?
Tài nguyên du lịch nhân văn là các sản phẩm văn hóa do con người sáng tạo, có giá trị phục vụ du lịch như di tích lịch sử, làng nghề truyền thống, lễ hội, công trình kiến trúc nghệ thuật. Ví dụ, chùa Cầu ở Hội An là tài nguyên nhân văn tiêu biểu.Tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn?
Luận văn sử dụng 7 tiêu chí chính: độ hấp dẫn du lịch, thời gian hoạt động, sức chứa khách, độ bền vững, khả năng khai thác, vị trí và khả năng tiếp cận, cơ sở vật chất kỹ thuật. Mỗi tiêu chí được đánh giá theo 4 bậc điểm.Phương pháp nghiên cứu chính trong luận văn là gì?
Phương pháp đánh giá tổng hợp theo thang điểm dựa trên các tiêu chí đã xác định, kết hợp khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích SWOT để đánh giá tiềm năng và hiện trạng tài nguyên.Hội An có những loại tài nguyên nhân văn nào nổi bật?
Hội An có các di tích lịch sử - văn hóa, hội quán người Hoa, nhà cổ, làng nghề truyền thống như làng mộc Kim Bồng, làng rau Trà Quế, làng gốm Thanh Hà, cùng hệ thống lễ hội truyền thống đặc sắc như lễ vía bà Thiên Hậu, lễ rước Long Chu.Làm thế nào để phát triển du lịch bền vững dựa trên tài nguyên nhân văn?
Cần kết hợp bảo tồn, tôn tạo tài nguyên với nâng cấp cơ sở hạ tầng, xúc tiến quảng bá, phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng, đồng thời tăng cường liên kết hợp tác và đào tạo nâng cao năng lực quản lý, phục vụ du lịch.
Kết luận
- Tài nguyên du lịch nhân văn ở Hội An đa dạng, phong phú, bao gồm di tích lịch sử, làng nghề truyền thống và các hoạt động văn hóa đặc sắc, tạo nên sức hấp dẫn lớn cho du khách.
- Hệ thống tiêu chí đánh giá tổng hợp với 7 yếu tố đã được áp dụng thành công, giúp phân loại và xác định tiềm năng khai thác các điểm tài nguyên.
- Nhiều điểm tài nguyên đạt mức độ thuận lợi và rất thuận lợi cho phát triển du lịch, song vẫn tồn tại hạn chế về cơ sở vật chất và độ bền vững cần được khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, nâng cấp hạ tầng, xúc tiến quảng bá và liên kết hợp tác nhằm phát triển du lịch bền vững dựa trên tài nguyên nhân văn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch nhân văn tại Hội An, hướng tới phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Hành động tiếp theo: Triển khai các dự án bảo tồn và nâng cấp cơ sở hạ tầng trong vòng 3-5 năm, đồng thời xây dựng kế hoạch xúc tiến quảng bá và đào tạo nguồn nhân lực phục vụ du lịch. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất.