Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các hiện tượng thiên tai khí tượng thủy văn ngày càng gia tăng về tần suất và cường độ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực ven biển huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, với diện tích tự nhiên 70.445,34 ha và hơn 20 km bờ biển, các vùng dân cư trên đất ngập nước đang chịu tác động mạnh mẽ từ thiên tai như bão, nước dâng, sạt lở và xâm nhập mặn. Theo thống kê từ năm 2012 đến 2021, huyện Cần Giờ đã ghi nhận 31 vụ sạt lở, 2 cơn bão, 41 trận mưa lớn và 14 đợt giông lốc, gây thiệt hại về người và tài sản. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của các thiên tai khí tượng thủy văn trong bối cảnh biến đổi khí hậu đến các vùng dân cư trên đất ngập nước ven biển huyện Cần Giờ, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng phó hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại và nâng cao khả năng thích ứng của cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Cần Giờ, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan khí tượng thủy văn, tài nguyên môi trường và các báo cáo thiệt hại thiên tai trong vòng 10 năm gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao an sinh xã hội tại khu vực ven biển dễ bị tổn thương này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết biến đổi khí hậu và tác động đến thiên tai khí tượng thủy văn: Giải thích sự gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng như bão, nước dâng, xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu toàn cầu và khu vực.
  • Mô hình đánh giá rủi ro thiên tai: Bao gồm các khái niệm về mức độ rủi ro, tính dễ tổn thương và khả năng chống chịu của cộng đồng dân cư ven biển.
  • Khái niệm về đất ngập nước ven biển và hệ sinh thái rừng ngập mặn: Nhấn mạnh vai trò của rừng ngập mặn trong việc giảm thiểu tác động của thiên tai và bảo vệ bờ biển.
  • Khái niệm về quản lý rủi ro thiên tai và thích ứng biến đổi khí hậu: Tập trung vào các giải pháp kỹ thuật và chính sách nhằm giảm thiểu thiệt hại và tăng cường khả năng ứng phó.

Các khái niệm chính bao gồm: thiên tai khí tượng thủy văn, biến đổi khí hậu, nước dâng do bão, sạt lở bờ biển, xâm nhập mặn, và hệ thống công trình phòng chống thiên tai.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn từ Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Nam Bộ, Sở Tài nguyên và Môi trường TP.HCM; báo cáo thiệt hại thiên tai của Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn TP.HCM; dữ liệu xả lũ hồ Dầu Tiếng và Trị An; bản đồ và tài liệu kỹ thuật các công trình phòng chống thiên tai tại huyện Cần Giờ.
  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích thống kê, tổng hợp số liệu thực địa, mô hình hóa GIS để bản đồ hóa các hiện tượng thiên tai và đánh giá mức độ tác động. Phân tích so sánh các kịch bản biến đổi khí hậu theo các quỹ đạo bão và cấp độ bão khác nhau.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Thu thập dữ liệu toàn diện trên địa bàn huyện Cần Giờ, tập trung vào các vùng dân cư ven biển và đất ngập nước có nguy cơ cao. Thực hiện khảo sát thực địa tại các vị trí sạt lở, khu dân cư bị ảnh hưởng và các công trình phòng chống thiên tai.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ giai đoạn 2012-2021, kết hợp các kịch bản dự báo đến năm 2050 và 2100 để đánh giá tác động dài hạn và đề xuất giải pháp ứng phó phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của bão và nước dâng: Hai cơn bão Pakhar (2012) và Usagi (2018) đổ bộ vào huyện Cần Giờ khi đã suy yếu, không gây hiện tượng nước dâng cao đáng kể. Tuy nhiên, bão đã làm chết 1 người, hư hỏng hoàn toàn 50 căn nhà, hư hỏng một phần 250 căn nhà và 57 trụ sở, ngã đổ 86 cây xanh và 7 cột điện, thiệt hại 10.941 tấn muối và 55 ha vườn xoài. Các kịch bản dự báo cho thấy nước dâng do bão có thể lên đến 3,32 m trong điều kiện triều cường cao và xả lũ hồ chứa, gây ngập lụt diện rộng.
  2. Sạt lở bờ sông và bờ biển: Trong 10 năm qua, huyện ghi nhận 31 vụ sạt lở bờ sông, ảnh hưởng đến khoảng 390 hộ dân tại 7 vị trí xung yếu. Mặc dù đã có các công trình kè bảo vệ dài 16 km, tình trạng sạt lở vẫn diễn biến phức tạp, đặc biệt tại các khu vực như Tắc Sông Chà, rạch Mốc Keo và sông Lòng Tàu.
  3. Xâm nhập mặn: Độ mặn tại trạm Lý Nhân trên sông Soài Rạp trong mùa khô từ 2015 đến 2021 dao động từ 24‰ đến gần 30‰, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Tình trạng xâm nhập mặn có xu hướng gia tăng do mực nước biển dâng và giảm lưu lượng xả lũ từ thượng nguồn.
  4. Triều cường và ngập lụt: Đỉnh triều tại trạm Phú An và Nhà Bè trong giai đoạn 2011-2021 liên tục vượt mức báo động III (1,60 m), với tần suất xuất hiện đỉnh triều cao tăng từ 94 lần (2006-2015) lên 151 lần (2017-2021). Triều cường kết hợp với xả lũ hồ chứa và nước dâng do bão làm gia tăng nguy cơ ngập lụt cục bộ tại các vùng dân cư ven sông.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tác động trên là sự gia tăng mực nước biển do biến đổi khí hậu, kết hợp với hoạt động xả lũ hồ chứa và các hiện tượng thiên tai khí tượng thủy văn ngày càng cực đoan. So với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tại huyện Cần Giờ phù hợp với xu hướng gia tăng rủi ro thiên tai ven biển do biến đổi khí hậu. Việc sử dụng mô hình GIS để bản đồ hóa các vị trí sạt lở, vùng ngập lụt và khu dân cư dễ bị tổn thương giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và hỗ trợ công tác quản lý. Tuy nhiên, các công trình phòng chống thiên tai hiện tại chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Do đó, cần có các giải pháp kỹ thuật và chính sách đồng bộ nhằm nâng cao khả năng chống chịu và thích ứng của cộng đồng dân cư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp và mở rộng hệ thống công trình phòng chống thiên tai: Tăng cường đầu tư xây dựng kè biển, kè sông, hệ thống thoát nước và đê nước di động với mục tiêu giảm thiểu sạt lở và ngập lụt, hoàn thành trong vòng 5 năm tới, do UBND huyện phối hợp Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn TP.HCM thực hiện.
  2. Xây dựng kế hoạch ứng phó thiên tai chi tiết và kịch bản di dời dân: Thiết lập các phương án ứng phó theo từng cấp độ thiên tai, đặc biệt là nước dâng do bão và triều cường, đảm bảo an toàn cho ít nhất 90% dân cư vùng nguy cơ cao trong vòng 3 năm, do Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn huyện chủ trì.
  3. Nâng cao năng lực và trang bị cho lực lượng ứng phó thiên tai: Tổ chức tập huấn, trang bị thiết bị cứu hộ, cứu nạn hiện đại, nâng cao khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả, hoàn thành trong 2 năm, do các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.
  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông về biến đổi khí hậu, thiên tai và kỹ năng ứng phó cho người dân, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, nhằm nâng cao khả năng chống chịu và thích ứng, thực hiện liên tục hàng năm, do UBND huyện và các tổ chức xã hội đảm nhiệm.
  5. Phát triển hệ sinh thái rừng ngập mặn và bảo vệ môi trường: Khuyến khích trồng mới và bảo vệ rừng ngập mặn để giảm thiểu tác động của sóng gió và xâm nhập mặn, góp phần ổn định địa hình ven biển, thực hiện trong 5 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các tổ chức bảo tồn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch ứng phó thiên tai phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thiên tai.
  2. Các nhà quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng: Áp dụng các bản đồ rủi ro, đánh giá tác động để thiết kế các công trình phòng chống thiên tai, quy hoạch phát triển bền vững vùng ven biển và đất ngập nước.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực thủy văn, khí tượng và môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tác động biến đổi khí hậu và thiên tai.
  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại huyện Cần Giờ: Nâng cao nhận thức về rủi ro thiên tai, kỹ năng ứng phó và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến thiên tai tại huyện Cần Giờ?
    Biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển, gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng như bão, triều cường, xâm nhập mặn và sạt lở, gây thiệt hại nghiêm trọng cho vùng ven biển Cần Giờ.

  2. Các loại thiên tai khí tượng thủy văn nào tác động mạnh nhất đến vùng dân cư trên đất ngập nước ven biển?
    Nước dâng do bão, triều cường, sạt lở bờ sông và xâm nhập mặn là những loại thiên tai có tác động lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và sản xuất của người dân.

  3. Hiện trạng công trình phòng chống thiên tai tại huyện Cần Giờ ra sao?
    Hiện có tuyến kè biển dài 16 km và 54 công trình phòng chống sạt lở, ngập lụt được đầu tư từ năm 2014 đến 2021, tuy nhiên vẫn chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động thiên tai?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp số liệu thực địa, phân tích thống kê, mô hình GIS để bản đồ hóa, kết hợp khảo sát thực địa và thảo luận nhóm với các cơ quan chuyên môn.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu tác động thiên tai tại huyện Cần Giờ?
    Bao gồm nâng cấp công trình phòng chống thiên tai, xây dựng kế hoạch ứng phó chi tiết, nâng cao năng lực ứng phó, tăng cường tuyên truyền cộng đồng và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mặn.

Kết luận

  • Biến đổi khí hậu làm gia tăng các hiện tượng thiên tai khí tượng thủy văn, đặc biệt là nước dâng do bão, triều cường, sạt lở và xâm nhập mặn tại huyện Cần Giờ.
  • Các tác động thiên tai đã gây thiệt hại đáng kể về người, tài sản và sản xuất nông nghiệp, ảnh hưởng đến an sinh xã hội và phát triển kinh tế địa phương.
  • Hệ thống công trình phòng chống thiên tai hiện có chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đồng bộ về kỹ thuật, quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu thiệt hại và tăng cường khả năng thích ứng.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, cập nhật dữ liệu và mô hình dự báo để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thiên tai tại huyện Cần Giờ.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp ứng phó thiên tai, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng ven biển Cần Giờ trong bối cảnh biến đổi khí hậu.