Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Vượn Cao vít, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, là một trong những khu vực có đa dạng sinh học cao, đặc biệt là nơi sinh sống của loài Vượn Cao vít (Nomascus nasutus) – một trong những loài linh trưởng nguy cấp nhất thế giới. Với tổng diện tích tự nhiên của ba xã nghiên cứu là 8.016,88 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm tới 70,24%, khu vực này có vai trò quan trọng trong bảo tồn tài nguyên rừng và đa dạng sinh học. Tuy nhiên, cộng đồng dân cư sống quanh khu bảo tồn chủ yếu là dân tộc Tày và Nùng, với điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn, phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng, gây áp lực lên công tác quản lý và bảo vệ rừng.
Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của các hoạt động sinh kế do dự án McKnight triển khai từ năm 2008 đến 2013, tập trung vào 155 hộ dân tại 13 thôn thuộc ba xã Ngọc Khê, Ngọc Côn và Phong Nậm. Mục tiêu cụ thể là phân tích các hoạt động sinh kế nông nghiệp và phi nông nghiệp, đánh giá hiệu quả các can thiệp hỗ trợ sinh kế, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bền vững tài nguyên rừng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện đời sống người dân, giảm áp lực khai thác rừng, đồng thời góp phần bảo tồn loài Vượn Cao vít và phát triển bền vững khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết phát triển bền vững và sinh kế bền vững. Phát triển bền vững được định nghĩa theo Hội đồng thế giới về môi trường và phát triển (WCED) là “sự phát triển đáp ứng các nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng của các thế hệ tương lai trong đáp ứng các nhu cầu của họ”. Khái niệm này bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và công nghệ, nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Khung phân tích sinh kế theo DFID (1999) gồm năm loại vốn sinh kế: vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn tài chính và vốn vật chất. Sinh kế bền vững là sinh kế có khả năng chống chịu và phục hồi trước các cú sốc, duy trì hoặc nâng cao năng lực và tài sản, đồng thời không gây tổn hại đến môi trường và các sinh kế khác. Nghiên cứu cũng áp dụng nguyên lý quản lý rừng bền vững, bao gồm sự bình đẳng giữa các thế hệ, nguyên tắc phòng ngừa, công bằng trong sử dụng tài nguyên và tính hiệu quả kinh tế – sinh thái.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu sơ cấp thu thập từ 155 hộ dân tại 13 thôn thuộc ba xã Ngọc Khê, Ngọc Côn và Phong Nậm, phân chia thành ba vùng theo mức độ tham gia dự án McKnight: vùng có nhiều hoạt động dự án (67 hộ), vùng có ít hoạt động (40 hộ) và vùng không có hoạt động (48 hộ). Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo nhiều cấp đảm bảo tính đại diện cho các tiểu khu vực.
Phương pháp thu thập số liệu gồm phỏng vấn cấu trúc, phỏng vấn bán cấu trúc và quan sát trực tiếp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương và tổ chức FFI, PRCF. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel, GIS ArcGIS và các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và dự báo. Đánh giá tác động dựa trên so sánh thu nhập, nguồn lực và sinh kế giữa các nhóm hộ tham gia và không tham gia dự án, đồng thời phân tích sự thay đổi trước và sau can thiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu đất đai và điều kiện tự nhiên: Tổng diện tích đất lâm nghiệp chiếm 70,24% trong khi đất nông nghiệp chỉ chiếm 18,49%. Xã Phong Nậm có diện tích đất lâm nghiệp lớn nhất (83%), trong khi xã Ngọc Khê có diện tích đất nông nghiệp cao nhất. Điều kiện khí hậu và thủy văn thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, với nhiệt độ trung bình năm 19,8°C và lượng mưa trung bình 1.665,5 mm.
Thu nhập và sinh kế của cộng đồng: Thu nhập chủ yếu đến từ nông nghiệp, chiếm trên 80% tổng thu nhập của các hộ, trong đó xã Ngọc Khê có tỷ trọng thu nhập nông nghiệp cao nhất (95%). Thu nhập phi nông nghiệp chiếm khoảng 30%, bao gồm các hoạt động dịch vụ nhỏ, làm thuê và kinh doanh biên giới. Nhóm hộ khá có diện tích đất nông nghiệp và thu nhập cao hơn đáng kể so với nhóm hộ nghèo.
Ảnh hưởng của dự án McKnight: Các hộ tham gia dự án có thu nhập bình quân cao hơn nhóm không tham gia khoảng 15-20%. Dự án đã hỗ trợ phát triển mô hình nông lâm kết hợp, xây dựng quỹ tín dụng quay vòng, tập huấn kỹ thuật canh tác và chăn nuôi, góp phần giảm áp lực khai thác rừng. Mức độ nhận thức bảo tồn của cộng đồng tăng lên rõ rệt, với tỷ lệ hộ tham gia các hoạt động bảo vệ rừng tăng 30% so với trước dự án.
Thay đổi trong sinh kế và quản lý tài nguyên: Việc di dời đàn dê và áp dụng kỹ thuật trồng cây lấy củi, xây bếp lò cải tiến giúp giảm tác động tiêu cực đến rừng. Các hoạt động sinh kế bền vững đã góp phần nâng cao đời sống, giảm nghèo và tăng cường quản lý bền vững tài nguyên rừng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các hoạt động sinh kế do dự án McKnight triển khai đã tạo ra tác động tích cực đến thu nhập và nhận thức bảo tồn của cộng đồng dân cư quanh khu bảo tồn Vượn Cao vít. Sự khác biệt về thu nhập giữa nhóm tham gia và không tham gia dự án phản ánh hiệu quả của các can thiệp hỗ trợ sinh kế. Các biện pháp như xây dựng quỹ tín dụng, tập huấn kỹ thuật và phát triển mô hình nông lâm kết hợp đã giúp người dân giảm phụ thuộc vào khai thác rừng, đồng thời nâng cao năng lực quản lý tài nguyên.
So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các khu bảo tồn khác cho thấy việc kết hợp phát triển sinh kế với bảo tồn tài nguyên là hướng đi bền vững, góp phần giảm nghèo và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng biểu đồ so sánh thu nhập giữa các nhóm hộ và bảng thống kê diện tích đất canh tác minh họa rõ ràng sự khác biệt và tác động của dự án. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khó khăn như hạn chế về diện tích đất nông nghiệp, tập quán canh tác truyền thống và điều kiện hạ tầng chưa đồng bộ, cần được giải quyết trong các giai đoạn tiếp theo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tập huấn kỹ thuật canh tác và chăn nuôi: Đào tạo người dân về kỹ thuật trồng trọt hiện đại, sử dụng giống mới và phương pháp chăn nuôi an toàn, hiệu quả nhằm nâng cao năng suất và thu nhập. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: các tổ chức dự án, chính quyền địa phương.
Phát triển mô hình nông lâm kết hợp bền vững: Khuyến khích người dân áp dụng mô hình trồng cây lấy củi, xây dựng bếp lò cải tiến để giảm khai thác rừng tự nhiên, đồng thời tăng thu nhập từ sản phẩm lâm nghiệp. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: tổ chức bảo tồn, cộng đồng dân cư.
Mở rộng quỹ tín dụng quay vòng và hỗ trợ tài chính: Tăng cường nguồn vốn cho các hộ nghèo và cận nghèo vay phát triển sản xuất, giảm rủi ro tài chính và thúc đẩy sinh kế bền vững. Thời gian: liên tục. Chủ thể: chính quyền địa phương, tổ chức tài chính vi mô.
Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, hội thảo về bảo tồn và phát triển sinh kế bền vững, tăng cường vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các tổ chức phi chính phủ, chính quyền địa phương.
Cải thiện hạ tầng giao thông và thủy lợi: Đầu tư nâng cấp đường giao thông liên thôn, hệ thống kênh mương tưới tiêu để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, các dự án phát triển.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn giúp xây dựng chính sách phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn tài nguyên rừng, đặc biệt tại các khu vực miền núi và vùng biên giới.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển: Thông tin chi tiết về tác động của các hoạt động sinh kế hỗ trợ bảo tồn giúp các tổ chức thiết kế và triển khai các chương trình phù hợp, hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành phát triển nông thôn, môi trường: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn phát triển sinh kế bền vững trong bối cảnh quản lý tài nguyên rừng.
Cộng đồng dân cư và cán bộ địa phương: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của sinh kế bền vững trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đồng thời cung cấp các giải pháp thực tiễn để cải thiện đời sống và phát triển kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Các hoạt động sinh kế nào được dự án McKnight hỗ trợ tại khu bảo tồn?
Dự án hỗ trợ phát triển mô hình nông lâm kết hợp, xây dựng quỹ tín dụng quay vòng, tập huấn kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi, xây dựng bếp lò cải tiến và trồng cây lấy củi nhằm giảm áp lực khai thác rừng.Tác động của các hoạt động sinh kế đến thu nhập của người dân như thế nào?
Các hộ tham gia dự án có thu nhập bình quân cao hơn nhóm không tham gia khoảng 15-20%, đặc biệt là thu nhập từ nông nghiệp và các hoạt động phi nông nghiệp như làm thuê và kinh doanh nhỏ.Làm thế nào để sinh kế bền vững góp phần bảo tồn tài nguyên rừng?
Sinh kế bền vững giúp giảm sự phụ thuộc vào khai thác rừng tự nhiên, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập ổn định và bền vững cho người dân.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo nhiều cấp, thu thập số liệu sơ cấp qua phỏng vấn cấu trúc, bán cấu trúc và quan sát trực tiếp, kết hợp phân tích thống kê mô tả, so sánh và dự báo.Những khó khăn chính trong phát triển sinh kế tại khu bảo tồn là gì?
Khó khăn gồm diện tích đất nông nghiệp hạn chế, tập quán canh tác truyền thống, điều kiện hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu vốn và kỹ thuật sản xuất, cũng như áp lực từ biến đổi khí hậu và môi trường.
Kết luận
- Đề tài đã đánh giá toàn diện tác động của các hoạt động sinh kế do dự án McKnight triển khai tại khu bảo tồn Vượn Cao vít, góp phần nâng cao thu nhập và nhận thức bảo tồn của cộng đồng dân cư.
- Thu nhập chủ yếu của người dân đến từ nông nghiệp, với tỷ trọng trên 80%, trong khi các hoạt động phi nông nghiệp chiếm khoảng 30%.
- Các can thiệp sinh kế như quỹ tín dụng quay vòng, mô hình nông lâm kết hợp và tập huấn kỹ thuật đã giảm áp lực khai thác rừng, hỗ trợ quản lý bền vững tài nguyên.
- Cần tiếp tục mở rộng các giải pháp phát triển sinh kế bền vững, cải thiện hạ tầng và nâng cao năng lực cộng đồng để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
- Khuyến nghị các tổ chức, chính quyền địa phương và cộng đồng phối hợp triển khai các hoạt động hỗ trợ sinh kế nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và tham khảo dữ liệu cụ thể, quý độc giả và nhà nghiên cứu có thể tiếp cận luận văn đầy đủ tại các cơ sở đào tạo và thư viện chuyên ngành.