Đánh giá tác động của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU đối với Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Kinh tế quốc tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2020

218
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tác Động EVFTA Đến Đầu Tư FDI Việt Nam

Sau hơn 30 năm Đổi Mới, Việt Nam đạt nhiều thành tựu kinh tế. Hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là gia nhập WTO năm 2007, đóng góp quan trọng. Việt Nam ký kết nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó Hiệp định EVFTA được đánh giá cao nhất. EVFTA kỳ vọng mang lại lợi ích kinh tế lớn, đặc biệt trong thương mại và đầu tư. EU là đối tác kinh tế lớn của Việt Nam. Việc ký kết EVFTA đánh dấu giai đoạn phát triển mới, đưa Việt Nam trở thành tâm điểm thu hút FDI. Từ khi kết thúc đàm phán năm 2015, Hiệp định thúc đẩy làn sóng FDI thứ ba vào Việt Nam. Với cam kết mở cửa cao, EVFTA giúp gia tăng FDI từ cả đối tác EU và ngoài EU. EVFTA không chỉ tác động đến số lượng FDI mà còn cải thiện chất lượng thông qua cải cách thể chế, chính sách và môi trường đầu tư. Điều này quan trọng khi Việt Nam điều chỉnh chiến lược thu hút FDI thế hệ mới, ưu tiên dự án giá trị gia tăng cao, công nghệ tiên tiến, quản trị hiện đại, kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu.

1.1. Bối Cảnh Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế Của Việt Nam

Việt Nam đã trải qua quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng, đặc biệt sau khi gia nhập WTO. Việc tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do đã mở ra nhiều cơ hội thu hút vốn FDI. EVFTA được xem là một bước tiến quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường Việt Nam. Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư để tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định này.

1.2. Vai Trò Của FDI Trong Tăng Trưởng Kinh Tế Việt Nam

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế Việt Nam. FDI không chỉ cung cấp nguồn vốn mà còn chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm. Các chính sách thu hút FDI của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. EVFTA được kỳ vọng sẽ tiếp tục thúc đẩy dòng vốn FDI vào Việt Nam, đặc biệt từ các nước thành viên EU.

II. Thách Thức và Cơ Hội Từ EVFTA Đối Với Dòng Vốn FDI

Lợi thế thu hút FDI của Việt Nam từ EVFTA chỉ có tính chất ngắn hạn khi các đối thủ cạnh tranh trong ASEAN chưa có FTA với EU. Trong bối cảnh EU và ASEAN hướng tới ký kết một FTA chung và EU đang đàm phán FTA song phương với các nước khác, Việt Nam cần khẩn trương tận dụng “khoảng thời gian vàng” để thu hút dòng vốn chất lượng cao. Bên cạnh tác động tích cực, EVFTA cũng có thể mang đến một số tác động tiêu cực như làm giảm FDI theo chiều ngang từ EU, lợi ích từ FTA rơi vào doanh nghiệp các nước thứ ba, gia tăng sức ép cạnh tranh, áp lực và chi phí liên quan đến cải cách thể chế, chính sách. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tác động của FTA đến FDI là không rõ ràng. Vì vậy, việc nghiên cứu về tác động của EVFTA đối với FDI vào Việt Nam đóng vai trò quan trọng.

2.1. Rủi Ro Cạnh Tranh Với Các Nước ASEAN Khác

Việt Nam cần đối mặt với sự cạnh tranh từ các nước ASEAN khác trong việc thu hút FDI. Khi các nước này cũng ký kết các Hiệp định thương mại tự do với EU, lợi thế của Việt Nam có thể bị suy giảm. Do đó, Việt Nam cần có các chính sách và chiến lược thu hút FDI hiệu quả hơn để duy trì vị thế cạnh tranh.

2.2. Áp Lực Cải Cách Thể Chế Và Chính Sách

EVFTA đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện các cải cách thể chế và chính sách để đáp ứng các tiêu chuẩn và cam kết của Hiệp định. Điều này có thể tạo ra áp lực và chi phí cho Chính phủ và doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc cải cách cũng mang lại lợi ích lâu dài, giúp cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút FDI chất lượng cao.

2.3. Nguy Cơ Lợi Ích Rơi Vào Doanh Nghiệp Nước Thứ Ba

Có nguy cơ là lợi ích từ EVFTA sẽ chủ yếu rơi vào các doanh nghiệp của nước thứ ba, thay vì các doanh nghiệp Việt Nam. Điều này có thể xảy ra nếu các doanh nghiệp nước ngoài tận dụng các ưu đãi của Hiệp định để xuất khẩu hàng hóa vào EU thông qua Việt Nam. Để tránh tình trạng này, Việt Nam cần có các biện pháp kiểm soát và quản lý hiệu quả.

III. Phương Pháp Đánh Giá Tác Động EVFTA Đến FDI Việt Nam

Các nghiên cứu đánh giá tác động kinh tế của EVFTA đối với Việt Nam chủ yếu tập trung đánh giá tác động đến thương mại, phúc lợi xã hội và tác động trong một số ngành cụ thể. Mặc dù tác động của EVFTA đối với FDI là một trong những tác động được mong đợi nhất, có rất ít các nghiên cứu sâu và toàn diện về vấn đề này. Để lấp vào khoảng trống nghiên cứu đó, tác giả lựa chọn nghiên cứu đề tài “Đánh giá tác động dự kiến của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam”. Mục tiêu của luận án là đánh giá tác động dự kiến của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam; từ đó đưa ra một số gợi ý chính sách để Việt Nam chủ động thu hút FDI có chọn lọc trong bối cảnh hội nhập EVFTA.

3.1. Tiếp Cận Định Tính Và Định Lượng Trong Nghiên Cứu

Luận án sử dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đánh giá tác động của EVFTA đến FDI. Phương pháp định tính được sử dụng để phân tích các yếu tố chính sách, thể chế và môi trường kinh doanh. Phương pháp định lượng được sử dụng để ước lượng tác động của EVFTA đến dòng vốn FDI bằng các mô hình kinh tế lượng.

3.2. Khung Phân Tích Tác Động Của FTA Đến FDI

Luận án xây dựng khung phân tích tác động của FTA đối với FDI vào các nước thành viên bao gồm các kênh tác động; các yếu tố ảnh hưởng đến tác động và tác động tổng thể của FTA đến FDI. Các nghiên cứu lý thuyết về tác động của FTA đối với FDI trước đây mới chỉ phân tích các kênh tác động một cách tương đối rời rạc và chưa tính đến các tác động nhiều chiều của FTA thế hệ mới.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Thực Tế Của EVFTA Đến FDI

Luận án phân tích tình hình thu hút FDI của Việt Nam nói chung và FDI từ EU vào Việt Nam nói riêng trong giai đoạn 1991-2018. Đây là khoảng thời gian mà FDI của Việt Nam có sự gia tăng đáng kể sau khi Luật Đầu tư năm 1987 được ban hành và các số liệu về FDI theo từng năm được thống kê cụ thể. Một số thông tin và số liệu được cập nhật tới năm 2019 tùy theo mức độ sẵn có của số liệu. Để phân tích các yếu tố nước chủ nhà tác động đến FDI từ EU vào các nước đang phát triển, luận án lựa chọn nghiên cứu 12 nước đang phát triển đã ký kết FTA với EU trong giai đoạn 1990 – 2017.

4.1. Phân Tích Dòng Vốn FDI Từ EU Vào Việt Nam

Luận án tập trung phân tích dòng vốn FDI từ EU vào Việt Nam, bao gồm quy mô, cơ cấu và lĩnh vực đầu tư. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư EU tại Việt Nam, như môi trường kinh doanh, chính sách ưu đãi và tiềm năng thị trường.

4.2. Đánh Giá Tác Động Của EVFTA Đến Các Ngành Cụ Thể

Luận án đánh giá tác động của EVFTA đến FDI vào các ngành cụ thể của nền kinh tế Việt Nam, như công nghiệp chế biến, chế tạo, dịch vụ và nông nghiệp. Nghiên cứu xác định các ngành có tiềm năng thu hút FDI lớn nhất từ EVFTA và các ngành có thể gặp khó khăn do cạnh tranh gia tăng.

V. Hàm Ý Chính Sách Giải Pháp Thu Hút FDI Hiệu Quả Sau EVFTA

Việc ký kết EVFTA có tác động đến nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế như thương mại, đầu tư, tài chính, việc làm, GDP, giá cả,… Trong khuôn khổ luận án này, tác giả tập trung nghiên cứu tác động của EVFTA đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài, bao gồm cả FDI từ EU và ngoài EU vào Việt Nam. Luận án phân tích tình hình thu hút FDI của Việt Nam nói chung và FDI từ EU vào Việt Nam nói riêng trong giai đoạn 1991-2018.

5.1. Cải Thiện Môi Trường Đầu Tư Và Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh

Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, giảm thiểu các rào cản hành chính và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước. Điều này sẽ giúp thu hút FDI chất lượng cao và tạo ra các liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước.

5.2. Phát Triển Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao

Để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, Việt Nam cần đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này bao gồm cải thiện hệ thống giáo dục và đào tạo, cũng như khuyến khích chuyển giao công nghệ và kỹ năng từ các doanh nghiệp FDI.

5.3. Xây Dựng Chính Sách Thu Hút FDI Có Chọn Lọc

Việt Nam cần xây dựng chính sách thu hút FDI có chọn lọc, ưu tiên các dự án có giá trị gia tăng cao, công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường. Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng dòng vốn FDI và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.

VI. Tương Lai Của FDI Việt Nam Trong Bối Cảnh EVFTA

Luận án hệ thống hóa cơ sở lý luận về FTA, đặc biệt làm rõ hơn một số vấn đề lý luận về tác động của FTA thế hệ mới đối với FDI vào các nước thành viên. Trên cơ sở đó, tác giả xây dựng khung phân tích tác động của FTA đối với FDI vào các nước thành viên bao gồm các kênh tác động; các yếu tố ảnh hưởng đến tác động và tác động tổng thể của FTA đến FDI. Các nghiên cứu lý thuyết về tác động của FTA đối với FDI trước đây mới chỉ phân tích các kênh tác động một cách tương đối rời rạc và chưa tính đến các tác động nhiều chiều của FTA thế hệ mới.

6.1. Xu Hướng FDI Vào Việt Nam Sau EVFTA

Dự báo xu hướng FDI vào Việt Nam sau khi EVFTA có hiệu lực, bao gồm quy mô, cơ cấu và lĩnh vực đầu tư. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến dòng vốn FDI trong tương lai, như tình hình kinh tế thế giới, chính sách của Việt Nam và các hiệp định thương mại khác.

6.2. Vai Trò Của EVFTA Trong Phát Triển Bền Vững

Đánh giá vai trò của EVFTA trong việc thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam, bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường. Nghiên cứu cũng xem xét các thách thức và cơ hội liên quan đến việc thực hiện các cam kết về phát triển bền vững trong EVFTA.

06/06/2025
Đánh giá tác động dự kiến của hiệp định thương mại tự do việt nam eu đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài vào việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Đánh giá tác động dự kiến của hiệp định thương mại tự do việt nam eu đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài vào việt nam

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi và khả năng trả nợ của khách hàng tại các ngân hàng thương mại cổ phần. Đặc biệt, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao khả năng sinh lợi tại các ngân hàng đang niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức các ngân hàng có thể cải thiện hiệu suất tài chính của mình, từ đó mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn nâng cao khả năng sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần đang được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi bạn sẽ tìm thấy những phân tích sâu sắc về khả năng sinh lợi của ngân hàng. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ đúng hạn của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến khả năng trả nợ của khách hàng. Cuối cùng, tài liệu Xây dựng phương pháp đánh giá lựa chọn vùng khảo sát vật liệu san lấp để đưa vào quy hoạch thăm dò khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường áp dụng cho tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cũng có thể cung cấp thêm thông tin hữu ích về quy hoạch và khai thác tài nguyên. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực ngân hàng và tài chính.