Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, trong đó việc bảo vệ và phát triển rừng đóng vai trò quan trọng trong giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Sáng kiến REDD+ (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng, bảo tồn và tăng cường trữ lượng các-bon rừng) được triển khai nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển trong công tác này. Tỉnh Quảng Trị, với diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng lớn, được lựa chọn là một trong ba tỉnh thí điểm dự án “Hỗ trợ chuẩn bị sẵn sàng thực hiện REDD+ ở Việt Nam” do Quỹ đối tác các-bon trong lâm nghiệp (FCPF) và Ngân hàng Thế giới tài trợ.

Nghiên cứu tập trung đánh giá sự tham gia của người dân địa phương trong quá trình thực hiện dự án REDD+ tại Quảng Trị, nhằm xác định mức độ tham gia, các yếu tố ảnh hưởng, khó khăn và mong muốn của cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 2 huyện, 3 xã và 4 thôn, đại diện cho vùng miền núi và đồng bằng, với thời gian khảo sát từ tháng 6/2017 đến tháng 2/2018. Mức độ tham gia được đánh giá qua ba nội dung chính: khung pháp luật, tổ chức và thực hiện dự án.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp thông tin thực tiễn cho việc triển khai dự án giai đoạn tiếp theo mà còn góp phần xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực và thu hút sự tham gia của người dân, đảm bảo hiệu quả và bền vững cho sáng kiến REDD+ tại địa phương. Đây là nghiên cứu đầu tiên đánh giá chi tiết sự tham gia của người dân trong dự án REDD+ tại Quảng Trị, có ý nghĩa quan trọng về mặt khoa học và thực tiễn trong quản lý tài nguyên rừng và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng, được phát triển từ các công trình của Arnstein (1969) với mô hình thang bậc tám mức độ tham gia, từ thụ động đến chủ động và bình đẳng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sự tham gia: Quá trình người dân cùng ra quyết định, thực hiện và chia sẻ lợi ích trong các hoạt động phát triển (Cohen và Uphoff, 1977).
  • Tham gia cộng đồng: Sự can dự của nhóm dân cư trong quy hoạch, quản lý và duy trì các dịch vụ, tài nguyên (Clarence, 1961).
  • Phương pháp phát triển cộng đồng dựa vào tài sản (ABCD): Tập trung phát huy nội lực, tài sản xã hội và sự tham gia tích cực của cộng đồng trong phát triển bền vững (Jody và John, 1993).

Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng thang bậc đánh giá sự tham gia gồm 5 cấp độ từ không biết đến tham gia đóng góp ý kiến và giám sát, điều chỉnh quyết định trong quá trình thực hiện dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo, tài liệu chính thức của UBND tỉnh, Chi cục Kiểm lâm, các báo cáo tổng kết dự án REDD+ và các nghiên cứu liên quan.
  • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 160 mẫu hộ gia đình tại 4 thôn thuộc 3 xã trong vùng dự án, sử dụng công cụ của phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA). Các công cụ gồm bảng hỏi, phỏng vấn định hướng, thảo luận nhóm tập trung (FGD).

Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước: nghiên cứu tài liệu, tiền trạm và quan sát, lập kế hoạch khảo sát, triển khai thu thập dữ liệu, đối chiếu và kiểm chứng thông tin qua thảo luận nhóm. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả với các chỉ số trung bình, tỷ lệ phần trăm, biểu đồ và bảng biểu minh họa.

Phương pháp chọn mẫu là chọn đại diện hộ gia đình theo tiêu chí địa lý, dân tộc và mức độ tham gia dự án, đảm bảo tính đại diện cho vùng miền núi và đồng bằng. Cỡ mẫu 160 hộ được đánh giá phù hợp để phân tích mức độ tham gia và các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia trong xây dựng dự án: Khoảng 67,5% người dân tham gia các cuộc họp đóng góp ý kiến, nhưng chỉ 8,1% thực sự đóng góp ý kiến. Tỷ lệ tham gia đóng góp ý kiến ở thôn Phương Lang cao nhất (17,5%), trong khi thôn Trường Phước thấp nhất do ít phụ thuộc vào rừng. Nam giới tham gia tích cực hơn nữ giới, đặc biệt ở các vị trí cán bộ thôn.

  2. Tham gia trong hoạt động truyền thông và nâng cao nhận thức: Tỷ lệ người dân tham gia các hoạt động tuyên truyền đạt từ 74% đến 95% tùy thôn, nhưng chỉ 8-18% đóng góp ý kiến hoặc đặt câu hỏi. Người dân miền núi tham gia tích cực hơn về mặt số lượng, nhưng mức độ hiểu biết và quan tâm của người dân đồng bằng cao hơn. Hiện tượng “tái mù thông tin” phổ biến, người dân nhớ tên dự án nhưng không nắm rõ nội dung cụ thể.

  3. Tham gia trong thực hiện dự án: Các hoạt động như xây dựng mô hình thí điểm giao đất giao rừng, lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng được triển khai tại 2 thôn miền núi với sự tham gia của 1380 ha rừng. Người dân tham gia vào các tổ bảo vệ rừng, quy ước quản lý và giám sát thực hiện. Tuy nhiên, sự tham gia chủ yếu là theo sự tổ chức của chính quyền và dự án, chưa thực sự tự nguyện và chủ động.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Trình độ dân trí, mức độ phụ thuộc vào rừng, giới tính và nhận thức về lợi ích dự án là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ tham gia. Người dân miền núi, phụ thuộc nhiều vào rừng, có xu hướng tham gia tích cực hơn so với người dân đồng bằng. Nam giới có xu hướng tham gia và đóng góp ý kiến nhiều hơn nữ giới.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự tham gia của người dân địa phương vào dự án REDD+ tại Quảng Trị còn hạn chế, đặc biệt ở các giai đoạn xây dựng dự án và truyền thông nâng cao nhận thức. Mức độ tham gia chủ yếu dừng lại ở việc tiếp nhận thông tin và tham dự các cuộc họp, ít có sự đóng góp ý kiến và giám sát thực hiện. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy người dân thường chỉ tham gia thụ động hoặc theo yêu cầu, chưa thực sự chủ động trong các dự án phát triển.

Sự khác biệt về mức độ tham gia giữa các vùng miền núi và đồng bằng phản ánh rõ vai trò của điều kiện kinh tế - xã hội và mức độ phụ thuộc vào tài nguyên rừng. Người dân miền núi, với đời sống gắn bó mật thiết với rừng, có động lực cao hơn để tham gia bảo vệ và phát triển rừng. Ngược lại, người dân đồng bằng ít quan tâm hơn do có nguồn thu nhập đa dạng và ít phụ thuộc vào rừng.

Giới tính cũng là một rào cản trong sự tham gia, khi nữ giới thường ít được tiếp cận thông tin và ít tham gia đóng góp ý kiến. Điều này đòi hỏi các chương trình cần có các biện pháp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng giới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia theo mức độ và giới tính, bảng so sánh mức độ tham gia giữa các thôn miền núi và đồng bằng, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức

    • Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo tại địa phương với nội dung dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí.
    • Sử dụng đa dạng hình thức truyền thông như phim tài liệu, trò chơi, thảo luận nhóm để tăng tính tương tác.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong 1-2 năm đầu dự án.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ.
  2. Xây dựng cơ chế tham gia chủ động và bình đẳng

    • Thiết lập các diễn đàn cộng đồng để người dân tự do trao đổi, đóng góp ý kiến và giám sát dự án.
    • Đảm bảo sự tham gia bình đẳng giữa nam và nữ, ưu tiên đào tạo và hỗ trợ phụ nữ tham gia.
    • Thời gian thực hiện: triển khai ngay trong giai đoạn lập kế hoạch và duy trì xuyên suốt dự án.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, ban quản lý dự án, các tổ chức cộng đồng.
  3. Nâng cao năng lực quản lý và thực thi của cộng đồng

    • Tổ chức tập huấn kỹ năng quản lý rừng, giám sát và báo cáo cho các tổ chức cộng đồng và hộ gia đình.
    • Hỗ trợ xây dựng quy ước, kế hoạch quản lý rừng cộng đồng phù hợp với đặc thù địa phương.
    • Thời gian thực hiện: trong 1-3 năm đầu dự án.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, các chuyên gia lâm nghiệp, tổ chức phi chính phủ.
  4. Tăng cường chính sách hỗ trợ và chia sẻ lợi ích

    • Rà soát, bổ sung chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng, hỗ trợ kinh tế cho người dân tham gia bảo vệ rừng.
    • Xây dựng cơ chế minh bạch trong phân phối lợi ích từ dự án REDD+ để tạo động lực tham gia.
    • Thời gian thực hiện: song song với các hoạt động dự án, ưu tiên trong giai đoạn đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND tỉnh, Ban quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án REDD+ và các dự án lâm nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ mức độ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của người dân, từ đó xây dựng chiến lược huy động cộng đồng hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình truyền thông và đào tạo phù hợp với đặc điểm địa phương.
  2. Chính quyền địa phương các cấp (xã, huyện, tỉnh)

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao vai trò của cộng đồng trong quản lý rừng bền vững.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, cơ chế đồng quản lý rừng và chia sẻ lợi ích.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực môi trường và phát triển cộng đồng

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.
    • Use case: Triển khai các dự án phát triển bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học gắn với sinh kế cộng đồng.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn, biến đổi khí hậu

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá sự tham gia cộng đồng trong dự án REDD+, cũng như các phân tích thực tiễn tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan đến quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tham gia của người dân địa phương trong dự án REDD+ được đánh giá như thế nào?
    Sự tham gia được đánh giá qua ba nội dung chính: khung pháp luật, tổ chức và thực hiện dự án, sử dụng thang bậc 5 cấp độ từ không biết đến tham gia giám sát và điều chỉnh quyết định. Kết quả cho thấy phần lớn người dân tham gia thụ động, ít đóng góp ý kiến và giám sát.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự tham gia của người dân?
    Trình độ dân trí, mức độ phụ thuộc vào rừng, giới tính và nhận thức về lợi ích dự án là các yếu tố chính. Người dân miền núi và nam giới có xu hướng tham gia tích cực hơn.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp qua khảo sát hộ gia đình, phỏng vấn định hướng, thảo luận nhóm, áp dụng công cụ RRA và PRA.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của phụ nữ trong dự án?
    Cần tổ chức các lớp tập huấn riêng biệt, tạo điều kiện cho phụ nữ phát biểu ý kiến, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích và hỗ trợ sự tham gia bình đẳng giới trong các hoạt động dự án.

  5. Tại sao người dân đồng bằng ít quan tâm đến dự án REDD+ hơn người dân miền núi?
    Người dân đồng bằng có nguồn thu nhập đa dạng, ít phụ thuộc vào rừng nên nhận thức về lợi ích bảo vệ rừng và REDD+ thấp hơn. Trong khi đó, người dân miền núi sống gắn bó với rừng nên có động lực tham gia cao hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa và đánh giá mức độ tham gia của người dân địa phương trong dự án REDD+ tại Quảng Trị, xác định các yếu tố ảnh hưởng và khó khăn trong quá trình tham gia.
  • Mức độ tham gia của người dân chủ yếu ở mức thụ động, với sự khác biệt rõ rệt giữa vùng miền núi và đồng bằng, cũng như giữa nam và nữ.
  • Các hoạt động truyền thông và tập huấn nâng cao nhận thức cần được cải thiện để tăng cường sự hiểu biết và chủ động tham gia của cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về truyền thông, cơ chế tham gia, nâng cao năng lực và chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sự tham gia hiệu quả và bền vững.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho việc triển khai giai đoạn tiếp theo của dự án REDD+ tại Quảng Trị và có thể áp dụng cho các tỉnh khác trong cả nước.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và ban dự án cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo sự tham gia của người dân ngày càng hiệu quả hơn. Đề nghị các tổ chức liên quan phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa nguồn lực và tiềm năng cộng đồng trong quản lý rừng bền vững.