Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc quản lý nguồn vốn lưu động trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Theo ước tính, các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2010-2016 đã sử dụng tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng như hai kênh tài chính chủ đạo để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hai loại tín dụng này vẫn còn nhiều tranh luận, đặc biệt trong điều kiện thị trường tài chính Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mối liên hệ giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng đối với các công ty niêm yết trên sàn HOSE, từ đó cung cấp cơ sở khoa học giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh tài trợ vốn phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 256 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2016 với tổng số 1.729 quan sát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa chiến lược tài chính doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng:
Lý thuyết lợi thế tài chính của tín dụng thương mại: Nhà cung cấp có lợi thế trong việc thu thập thông tin, điều khiển người mua và thu hồi tài sản so với các tổ chức tài chính, giúp họ cung cấp tín dụng thương mại hiệu quả hơn (Schwartz, 1974; Peterson và Rajan, 1997).
Lý thuyết phương tiện phân định giá: Tín dụng thương mại được sử dụng như một công cụ phân biệt giá cả, giúp doanh nghiệp giảm chi phí tài chính cho khách hàng có chất lượng tín dụng thấp (Meltzer, 1960; Peterson và Rajan, 1997).
Lý thuyết chi phí giao dịch: Tín dụng thương mại giúp giảm chi phí giao dịch và chi phí hàng tồn kho bằng cách cho phép doanh nghiệp dồn tích nghĩa vụ thanh toán và quản lý chu kỳ thanh toán hiệu quả hơn (Ferris, 1981).
Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: khoản phải thu, khoản phải trả, tín dụng thương mại ròng, nợ vay ngân hàng, quy mô doanh nghiệp và các biến kiểm soát như hàng tồn kho, tăng trưởng doanh thu, tài sản cố định và tiền mặt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính của 256 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2016, tổng cộng 1.729 quan sát. Mẫu loại bỏ các công ty tài chính và các doanh nghiệp không đủ dữ liệu. Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) nhằm kiểm định mối quan hệ giữa các biến phụ thuộc (khoản phải thu, khoản phải trả, tín dụng thương mại ròng) và biến độc lập chính là nợ vay ngắn hạn từ ngân hàng. Các biến kiểm soát bao gồm quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ hàng tồn kho, tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ tài sản cố định và tỷ lệ tiền mặt. Các kiểm định đa cộng tuyến, phương sai thay đổi và tự tương quan phần dư được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Ngoài ra, nghiên cứu phân tích mối quan hệ theo quy mô doanh nghiệp bằng cách chia mẫu thành hai nhóm lớn và nhỏ dựa trên giá trị trung bình logarit tổng tài sản.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ bổ sung giữa khoản phải thu và nợ vay ngân hàng: Kết quả hồi quy FEM cho thấy hệ số của biến nợ vay ngân hàng đối với khoản phải thu là 0,00625 với mức ý nghĩa 1%, khẳng định mối quan hệ đồng biến. Điều này cho thấy khi doanh nghiệp tăng nợ vay ngân hàng, các khoản phải thu cũng tăng theo, phản ánh việc doanh nghiệp sử dụng tín dụng ngân hàng để hỗ trợ tín dụng thương mại cho khách hàng.
Mối quan hệ bổ sung giữa khoản phải trả và nợ vay ngân hàng: Hệ số hồi quy của nợ vay đối với khoản phải trả là 0,005955, cũng có ý nghĩa thống kê cao, cho thấy doanh nghiệp có xu hướng sử dụng đồng thời tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại từ nhà cung cấp.
Tín dụng thương mại ròng và tín dụng ngân hàng có mối quan hệ bổ sung: Phân tích tín dụng thương mại ròng (chênh lệch khoản phải thu và khoản phải trả) cũng cho thấy mối quan hệ tích cực với nợ vay ngân hàng, phản ánh sự bổ sung giữa hai loại tín dụng này trong hoạt động tài chính doanh nghiệp.
Không có sự khác biệt đáng kể về mối quan hệ tín dụng theo quy mô doanh nghiệp: Phân tích theo nhóm quy mô lớn và nhỏ cho thấy mối quan hệ bổ sung giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng đều tồn tại ở cả hai nhóm, với hệ số hồi quy tương tự và đều có ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các thị trường phát triển và đang phát triển, như nghiên cứu của Ahmed và đồng sự (2015) và Yang (2011), cho thấy tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng không phải là hai kênh thay thế mà bổ sung cho nhau trong việc cung cấp vốn lưu động cho doanh nghiệp. Nguyên nhân có thể do tín dụng ngân hàng cung cấp nguồn vốn chính thức và ổn định, trong khi tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quản lý dòng tiền và giảm chi phí giao dịch. Việc không tìm thấy sự khác biệt theo quy mô doanh nghiệp có thể phản ánh đặc thù của thị trường Việt Nam, nơi các doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ đều có xu hướng kết hợp hai loại tín dụng để tối ưu hóa nguồn vốn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa nợ vay ngân hàng và các khoản phải thu, phải trả, cũng như bảng so sánh hệ số hồi quy giữa nhóm doanh nghiệp lớn và nhỏ để minh họa sự tương đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phối hợp giữa ngân hàng và nhà cung cấp trong việc cung cấp tín dụng: Các doanh nghiệp nên xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với cả ngân hàng và nhà cung cấp để tận dụng tối đa lợi thế bổ sung của tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong vòng 1-2 năm tới.
Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt theo đặc điểm doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần thiết kế chính sách tín dụng thương mại phù hợp với quy mô và ngành nghề, đồng thời cân nhắc mức độ vay ngân hàng để đảm bảo cân bằng giữa chi phí và lợi ích tài chính, thực hiện trong vòng 6-12 tháng.
Nâng cao năng lực quản lý tài chính và dòng tiền: Đào tạo và áp dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt các khoản phải thu, phải trả và nợ vay, giảm thiểu rủi ro tài chính, triển khai trong 1 năm.
Khuyến khích các cơ quan quản lý tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận tín dụng ngân hàng: Cải thiện thủ tục, giảm thời gian xét duyệt và tăng tính minh bạch trong cấp tín dụng ngân hàng để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn chính thức, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế trong dài hạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các kênh tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, tối ưu hóa chi phí tài chính và quản lý dòng tiền.
Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Cung cấp cơ sở để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của doanh nghiệp niêm yết, nâng cao hiệu quả cấp tín dụng và giảm rủi ro tín dụng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dữ liệu bảng, mô hình hồi quy tác động cố định và các lý thuyết liên quan đến tín dụng doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách tín dụng và tài chính doanh nghiệp phù hợp với thực tiễn thị trường Việt Nam, góp phần phát triển bền vững hệ thống tài chính quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng khác nhau như thế nào?
Tín dụng thương mại là khoản tín dụng do nhà cung cấp cấp cho khách hàng bằng cách cho phép thanh toán chậm, trong khi tín dụng ngân hàng là khoản vay do ngân hàng cung cấp. Tín dụng thương mại thường linh hoạt và dễ tiếp cận hơn, còn tín dụng ngân hàng có chi phí thấp hơn nhưng thủ tục phức tạp hơn.Mối quan hệ giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là bổ sung hay thay thế?
Nghiên cứu cho thấy hai loại tín dụng này có mối quan hệ bổ sung, tức doanh nghiệp thường sử dụng đồng thời cả hai để tối ưu hóa nguồn vốn lưu động, không phải là hai kênh thay thế nhau.Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng tín dụng?
Kết quả nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ, cho thấy cả hai nhóm đều kết hợp tín dụng thương mại và ngân hàng trong hoạt động tài chính.Tại sao doanh nghiệp cần cân nhắc giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng?
Mỗi loại tín dụng có đặc điểm riêng về chi phí, thời gian tiếp cận và rủi ro. Doanh nghiệp cần cân nhắc để lựa chọn kênh phù hợp nhằm giảm chi phí tài chính và đảm bảo dòng tiền ổn định.Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng tín dụng?
Doanh nghiệp nên xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, quản lý chặt chẽ các khoản phải thu, phải trả, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với ngân hàng và nhà cung cấp để tận dụng tối đa lợi thế của cả hai loại tín dụng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mối quan hệ bổ sung giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng đối với các công ty niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2016.
- Các khoản phải thu và khoản phải trả đều có mối quan hệ đồng biến với nợ vay ngân hàng, phản ánh sự phối hợp giữa hai kênh tín dụng.
- Không có sự khác biệt đáng kể về mối quan hệ tín dụng theo quy mô doanh nghiệp, cho thấy tính phổ quát của kết quả trong thị trường Việt Nam.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản lý vốn lưu động, hỗ trợ doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc ra quyết định tài chính.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tín dụng, đồng thời khuyến nghị các cơ quan quản lý cải thiện môi trường tài chính doanh nghiệp.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược tài chính, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về mối quan hệ tín dụng trong các ngành nghề và điều kiện kinh tế khác nhau.