I. Đánh giá khả năng sinh trưởng ngô lai
Nghiên cứu tập trung vào đánh giá khả năng sinh trưởng ngô lai trong vụ Xuân 2017 tại Thái Nguyên. Các tổ hợp lai (THL) được theo dõi qua các giai đoạn sinh trưởng, bao gồm thời gian gieo đến trỗ cờ, phun râu, và chín sinh lý. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về tốc độ tăng trưởng chiều cao cây và động thái ra lá giữa các THL. Khả năng sinh trưởng ngô được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như chiều cao cây, số lá, và chỉ số diện tích lá. Các THL có tốc độ sinh trưởng nhanh và ổn định được xem là tiềm năng cho sản xuất.
1.1. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển
Các giai đoạn sinh trưởng của ngô lai vụ Xuân được ghi nhận từ gieo hạt đến chín sinh lý. Kết quả cho thấy thời gian sinh trưởng trung bình của các THL dao động từ 90 đến 110 ngày. Các THL có thời gian sinh trưởng ngắn hơn thường có khả năng thích ứng tốt hơn với điều kiện khí hậu vụ Xuân tại Thái Nguyên. Điều này phù hợp với mục tiêu chọn giống ngô lai có thời gian sinh trưởng phù hợp để tối ưu hóa năng suất.
1.2. Tốc độ tăng trưởng chiều cao cây
Tốc độ tăng trưởng chiều cao cây là một chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá ngô lai. Các THL được theo dõi hàng tuần cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tốc độ tăng trưởng. Một số THL đạt chiều cao tối đa sớm hơn, trong khi những THL khác có tốc độ tăng trưởng chậm hơn. Chiều cao cây và chiều cao đóng bắp cũng được ghi nhận, với các THL có chiều cao đóng bắp thấp hơn thường có khả năng chống đổ tốt hơn.
II. Phát triển ngô lai vụ Xuân
Nghiên cứu cũng tập trung vào phát triển ngô lai vụ Xuân tại Thái Nguyên. Các đặc điểm hình thái và sinh lý của các THL được đánh giá, bao gồm số lá, chỉ số diện tích lá, và khả năng chống chịu sâu bệnh. Kết quả cho thấy các THL có chỉ số diện tích lá cao thường có khả năng quang hợp tốt hơn, dẫn đến năng suất cao hơn. Ngô lai Thái Nguyên được đánh giá là có tiềm năng phát triển tốt trong điều kiện khí hậu và đất đai của vùng.
2.1. Đặc điểm hình thái và sinh lý
Các đặc điểm hình thái như số lá, chiều dài bắp, và đường kính bắp được ghi nhận. Các THL có số lá nhiều hơn thường có chỉ số diện tích lá cao hơn, điều này giúp tăng khả năng quang hợp và tích lũy chất dinh dưỡng. Sinh trưởng ngô được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu này, với các THL có đặc điểm hình thái tốt được xem là tiềm năng cho sản xuất.
2.2. Khả năng chống chịu sâu bệnh
Khả năng chống chịu sâu bệnh của các THL được đánh giá thông qua mức độ nhiễm sâu đục thân và sâu cắn râu. Các THL có khả năng chống chịu tốt thường có năng suất ổn định hơn. Phát triển ngô trong điều kiện vụ Xuân tại Thái Nguyên đòi hỏi các giống có khả năng chống chịu tốt với các loại sâu bệnh phổ biến trong vùng.
III. Đánh giá năng suất ngô lai
Nghiên cứu đánh giá năng suất của các THL thông qua các yếu tố cấu thành năng suất như số bắp trên cây, chiều dài bắp, số hàng hạt trên bắp, và khối lượng 1000 hạt. Năng suất ngô lai vụ Xuân 2017 được tính toán dựa trên năng suất lý thuyết và năng suất thực thu. Kết quả cho thấy các THL có năng suất cao hơn đối chứng, với một số THL đạt năng suất thực thu trên 70 tạ/ha. Thái Nguyên ngô lai được xem là có tiềm năng phát triển cao trong điều kiện sản xuất tại địa phương.
3.1. Yếu tố cấu thành năng suất
Các yếu tố cấu thành năng suất như số bắp trên cây, chiều dài bắp, và số hạt trên hàng được ghi nhận. Các THL có số bắp trên cây nhiều hơn và chiều dài bắp lớn hơn thường có năng suất cao hơn. Đánh giá ngô lai dựa trên các yếu tố này giúp xác định các THL có tiềm năng năng suất cao.
3.2. Năng suất thực thu
Năng suất thực thu của các THL được tính toán dựa trên khối lượng hạt thu hoạch. Các THL có năng suất thực thu cao hơn đối chứng được xem là có tiềm năng phát triển trong sản xuất. Ngô lai có năng suất cao sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người dân tại Thái Nguyên.