I. Tổng quan về ung thư biểu mô tế bào thận
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) là loại ung thư thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp ung thư thận. Bệnh thường gặp ở người từ 60 đến 70 tuổi, với tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc lá, béo phì và tăng huyết áp. Tại Việt Nam, RCC đứng thứ ba trong các loại ung thư hệ tiết niệu. Việc phát hiện bệnh ngày càng sớm nhờ vào các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đã cải thiện đáng kể tiên lượng sống của bệnh nhân. Tỷ lệ sống thêm 5 năm ở giai đoạn I và II là 74-81%, trong khi giai đoạn III chỉ còn 54% và giai đoạn IV giảm xuống còn 8%. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chính cho RCC, với phẫu thuật nội soi ngày càng được ưa chuộng do hiệu quả và ít biến chứng hơn so với phẫu thuật mở.
1.1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
Các triệu chứng của RCC rất đa dạng, thường bao gồm đau hông lưng, đái máu và sờ thấy u. Tuy nhiên, nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua các xét nghiệm hình ảnh. Đặc điểm cận lâm sàng như siêu âm và chụp cắt lớp vi tính giúp xác định kích thước và vị trí khối u, từ đó hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị. Việc phân loại giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM cũng rất quan trọng trong việc tiên lượng và quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
II. Phẫu thuật nội soi cắt thận triệt căn
Phẫu thuật nội soi cắt thận triệt căn là phương pháp điều trị chính cho RCC, được thực hiện qua đường trong phúc mạc và sau phúc mạc. Phẫu thuật qua đường sau phúc mạc đang trở nên phổ biến nhờ vào những ưu điểm như thời gian mổ ngắn hơn, ít biến chứng và giảm thời gian nằm viện. Nghiên cứu cho thấy phẫu thuật nội soi có thể đạt được kết quả tương đương với phẫu thuật mở, đồng thời giảm thiểu đau đớn và thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc chỉ định phẫu thuật cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính triệt căn trong điều trị ung thư.
2.1. Kỹ thuật phẫu thuật
Kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt thận triệt căn bao gồm việc sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để thực hiện cắt bỏ thận và các mô xung quanh. Quá trình này yêu cầu sự chính xác cao và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phẫu thuật nội soi có thể thực hiện thành công ngay cả trong các trường hợp bệnh tiến triển, tuy nhiên, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đánh giá tình trạng bệnh nhân trước khi tiến hành.
III. Kết quả và đánh giá
Kết quả phẫu thuật nội soi cắt thận triệt căn cho thấy tỷ lệ sống sót cao và ít biến chứng. Theo dõi xa sau mổ cho thấy thời gian sống thêm của bệnh nhân phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và loại mô học. Các yếu tố như độ Fuhrman và xâm lấn vi mạch cũng có ảnh hưởng lớn đến tiên lượng sống. Nghiên cứu tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức đã chỉ ra rằng phẫu thuật nội soi không chỉ mang lại hiệu quả điều trị cao mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
3.1. Các yếu tố tiên lượng
Các yếu tố tiên lượng trong RCC bao gồm giai đoạn bệnh, loại mô học và các chỉ số sinh hóa. Việc phân tích các yếu tố này giúp xác định nguy cơ tái phát và hướng dẫn điều trị sau mổ. Nghiên cứu cho thấy rằng bệnh nhân có giai đoạn bệnh sớm và loại mô học tốt có tỷ lệ sống sót cao hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời trong quản lý RCC.