Tổng quan nghiên cứu

Ngành mía đường là một trong những ngành nông nghiệp chế biến nông sản lâu đời và quan trọng tại Việt Nam, với tổng diện tích trồng mía vụ 2021 - 2022 đạt khoảng 146.938 ha, giảm 3,9% so với vụ trước. Tỉnh Tây Ninh là một trong những địa phương có diện tích trồng mía lớn nhất cả nước, trong đó huyện Tân Châu chiếm phần đáng kể với 932,41 ha đất trồng mía và 738 hộ sản xuất năm 2022. Tuy nhiên, diện tích trồng mía tại huyện này có xu hướng giảm dần qua các năm từ 2019 đến 2022, do giá mía giảm mạnh và lượng thu mua hạn chế, dẫn đến nhiều diện tích mía không thể thu hoạch, gây thiệt hại lớn cho nông dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hoạt động sản xuất mía nông hộ tại huyện Tân Châu giai đoạn 2019 - 2022, phân tích hiệu quả sản xuất và các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất mía, từ đó đề xuất các giải pháp ổn định và phát triển diện tích trồng mía. Nghiên cứu tập trung khảo sát 120 hộ trồng mía, trong đó có 85 hộ liên kết với công ty và 35 hộ không liên kết, sử dụng phương pháp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích bằng phần mềm SPSS.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mía, ổn định thu nhập cho nông dân mà còn góp phần phát triển kinh tế nông thôn, giảm nghèo và duy trì an ninh xã hội tại huyện Tân Châu. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển ngành mía đường tại địa phương và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình kinh tế nông nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Hàm sản xuất Cobb-Douglas: được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất mía của nông hộ. Mô hình này cho phép đánh giá tác động của các biến số như diện tích trồng, lượng phân bón, số lần tham gia tập huấn, liên kết sản xuất và vụ sản xuất đến năng suất mía.

  • Khái niệm hiệu quả kinh tế: được hiểu là mối tương quan giữa kết quả sản xuất (doanh thu, lợi nhuận) và chi phí đầu tư, phản ánh trình độ khai thác và tiết kiệm nguồn lực trong sản xuất mía.

  • Khái niệm liên kết sản xuất: mô tả mối quan hệ hợp tác giữa nông hộ và doanh nghiệp trong việc cung cấp giống, kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và ổn định đầu ra.

Các khái niệm chính bao gồm: năng suất mía (tấn/ha), chi phí sản xuất (nghìn đồng/ha), lợi nhuận, liên kết sản xuất (biến nhị phân), và các chỉ tiêu kinh tế như tỷ suất doanh thu trên chi phí, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Tân Châu, Sở Nông nghiệp tỉnh Tây Ninh, các báo cáo ngành mía đường, cùng số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 120 hộ trồng mía tại 4 xã trọng điểm (Tân Đông, Tân Hội, Tân Phú, Tân Hưng).

  • Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng công thức Yamane với sai số 10% và độ tin cậy 90%, chọn mẫu đại diện gồm 85 hộ liên kết và 35 hộ không liên kết, nhằm phản ánh đúng tỷ lệ hộ trồng mía trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu, áp dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng sản xuất, phân tích hồi quy đa biến với hàm Cobb-Douglas để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất mía.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024, phân tích và hoàn thiện luận văn trong tháng 10/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích trồng mía giảm dần: Diện tích mía tại huyện Tân Châu giảm từ 1.188,24 ha năm 2019 xuống còn 932,41 ha năm 2022, tương đương giảm khoảng 21,6%. Số hộ trồng mía cũng giảm từ 981 hộ xuống còn 738 hộ trong cùng giai đoạn.

  2. Hiệu quả sản xuất khác biệt giữa nhóm hộ liên kết và không liên kết: Năng suất mía của hộ liên kết đạt trung bình 83,6 tấn/ha (năm 1), 73,3 tấn/ha (năm 2), 66,1 tấn/ha (năm 3), cao hơn nhóm không liên kết từ 7,0 đến 12,6 tấn/ha. Lợi nhuận bình quân của hộ liên kết cao hơn 1,45 lần so với hộ không liên kết, đạt khoảng 41.704 nghìn đồng năm đầu tiên.

  3. Chi phí đầu tư và cơ cấu chi phí: Hộ liên kết đầu tư bình quân 20.288 nghìn đồng/ha cho giai đoạn xây dựng cơ bản, cao hơn 1.518 nghìn đồng so với hộ không liên kết. Chi phí lao động chiếm tỷ trọng cao nhất trong chi phí sản xuất, tiếp theo là chi phí phân bón và dịch vụ thuê máy móc.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất mía: Phân tích mô hình Cobb-Douglas xác định 5 yếu tố chính theo thứ tự tác động tăng dần là: diện tích trồng, lượng phân bón, số lần tham gia tập huấn, liên kết sản xuất và vụ sản xuất. Trong đó, liên kết sản xuất và tập huấn kỹ thuật có tác động tích cực rõ rệt đến năng suất.

Thảo luận kết quả

Diện tích trồng mía giảm chủ yếu do giá mía giảm mạnh và khó khăn trong tiêu thụ giai đoạn 2019-2020, khiến nhiều nông hộ chuyển sang trồng cây khác hoặc không tái đầu tư. Tuy nhiên, từ 2021-2022, nhờ quy hoạch lại vùng trồng và tăng cường liên kết sản xuất, diện tích mía có xu hướng phục hồi ổn định.

Sự khác biệt về năng suất và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ phản ánh rõ vai trò của liên kết sản xuất trong việc cung cấp giống chất lượng, kỹ thuật canh tác tiên tiến và đảm bảo đầu ra với giá cả ổn định. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy liên kết sản xuất giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm rủi ro cho nông dân.

Chi phí đầu tư cao hơn ở nhóm hộ liên kết là do áp dụng kỹ thuật hiện đại và cơ giới hóa, nhưng bù lại năng suất và lợi nhuận cũng cao hơn, cho thấy hiệu quả đầu tư là tích cực. Việc tham gia tập huấn kỹ thuật cũng góp phần nâng cao năng suất, khẳng định tầm quan trọng của chuyển giao công nghệ trong sản xuất mía.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh diện tích trồng mía và số hộ qua các năm, biểu đồ năng suất và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ, cùng bảng phân tích chi phí đầu tư chi tiết theo từng năm sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ổn định và mở rộng diện tích trồng mía: Khuyến khích nông dân duy trì diện tích trồng mía thông qua chính sách hỗ trợ giá và bao tiêu sản phẩm ổn định. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp; thời gian: 2024-2026.

  2. Tăng cường sử dụng phân bón hợp lý và cải tạo đất: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật bón phân, áp dụng phân vi sinh để nâng cao chất lượng đất và năng suất mía. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, công ty mía đường; thời gian: liên tục hàng năm.

  3. Mở rộng và nâng cao hiệu quả liên kết sản xuất: Khuyến khích các hộ chưa liên kết tham gia hợp tác với doanh nghiệp để được hỗ trợ kỹ thuật và đảm bảo đầu ra. Chủ thể: Công ty mía đường, Hội nông dân; thời gian: 2024-2025.

  4. Tăng cường tập huấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho nông dân. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức liên kết; thời gian: hàng năm.

  5. Chăm sóc và quản lý mía gốc hiệu quả: Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc mía gốc để kéo dài tuổi thọ vườn mía, giảm chi phí tái trồng. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, công ty mía đường; thời gian: 2024-2026.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng mía tại Tây Ninh và các vùng lân cận: Nhận biết các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả sản xuất, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao thu nhập.

  2. Các doanh nghiệp mía đường và hợp tác xã nông nghiệp: Tìm hiểu mô hình liên kết sản xuất hiệu quả, cải thiện quy trình cung ứng giống và kỹ thuật, đảm bảo đầu ra ổn định cho nông dân.

  3. Cán bộ quản lý nhà nước và khuyến nông: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, quy hoạch vùng nguyên liệu và tổ chức các chương trình tập huấn phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn về sản xuất mía nông hộ, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao diện tích trồng mía tại huyện Tân Châu giảm trong giai đoạn 2019-2022?
    Do giá mía giảm mạnh và lượng thu mua hạn chế trong giai đoạn 2019-2020, nhiều diện tích mía không thể thu hoạch, dẫn đến nông dân chuyển sang trồng cây khác hoặc bỏ không tái đầu tư.

  2. Liên kết sản xuất có ảnh hưởng như thế nào đến năng suất mía?
    Hộ liên kết được cung cấp giống chất lượng, kỹ thuật canh tác và đảm bảo đầu ra với giá tốt, giúp năng suất mía cao hơn từ 7 đến 12 tấn/ha so với hộ không liên kết.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng chính đến năng suất mía theo mô hình Cobb-Douglas?
    Bao gồm diện tích trồng, lượng phân bón, số lần tham gia tập huấn kỹ thuật, liên kết sản xuất và vụ sản xuất, trong đó liên kết và tập huấn có tác động tích cực mạnh nhất.

  4. Chi phí sản xuất mía chủ yếu bao gồm những khoản nào?
    Chi phí lao động chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là chi phí phân bón, dịch vụ thuê máy móc và thiết bị, thuốc bảo vệ thực vật và khấu hao vườn cây.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển diện tích trồng mía bền vững?
    Ổn định giá và đầu ra, tăng cường liên kết sản xuất, nâng cao kỹ thuật canh tác qua tập huấn, sử dụng phân bón hợp lý và chăm sóc mía gốc hiệu quả.

Kết luận

  • Diện tích trồng mía tại huyện Tân Châu giảm khoảng 21,6% từ 2019 đến 2022, chủ yếu do giá mía giảm và khó khăn trong tiêu thụ.
  • Hộ liên kết sản xuất có năng suất và lợi nhuận cao hơn đáng kể so với hộ không liên kết, nhờ được hỗ trợ kỹ thuật và đảm bảo đầu ra.
  • Mô hình Cobb-Douglas xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến năng suất mía, trong đó liên kết sản xuất và tập huấn kỹ thuật đóng vai trò quan trọng.
  • Chi phí đầu tư cho hộ liên kết cao hơn nhưng mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn, đặc biệt chi phí lao động và phân bón chiếm tỷ trọng lớn.
  • Đề xuất các giải pháp ổn định diện tích, tăng cường liên kết, nâng cao kỹ thuật và chăm sóc mía gốc nhằm phát triển bền vững ngành mía tại huyện Tân Châu.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2026, tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất mía, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.