Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc DânChuyên ngành
Quản Trị LogisticsNgười đăng
Ẩn danhThể loại
báo cáo thực tập2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Công ty Cổ phần Vận tải Seahorse, thành lập năm 2011, đã khẳng định vị thế là một nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) uy tín tại Việt Nam. Khởi đầu với 12 thành viên, công ty đã phát triển đội ngũ lên hơn 70 chuyên viên và mở rộng mạng lưới với các chi nhánh tại Hải Phòng, Hà Nội và Phnom Penh (Campuchia). Sứ mệnh của Seahorse là đồng hành cùng khách hàng, thúc đẩy thương mại quốc tế với chi phí cạnh tranh và trách nhiệm xã hội. Tầm nhìn chiến lược của công ty là trở thành nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng đầu, đặc biệt trên các tuyến đường trọng điểm kết nối Việt Nam với Mỹ, Trung Quốc và châu Âu. Năng lực cạnh tranh của Seahorse Logistics được xây dựng dựa trên nền tảng con người và các mối quan hệ đối tác chiến lược. Công ty sở hữu các chứng nhận quan trọng như thành viên của Liên minh Hàng hóa Thế giới (WCA), Marco Polo Line (MPL) và giấy phép OTI-NVOCC do Ủy ban Hàng hải Liên bang Hoa Kỳ (FMC) cấp. Điều này mang lại lợi thế độc quyền về giá và đảm bảo giao dịch an toàn cho khách hàng. Danh mục dịch vụ của Seahorse rất đa dạng, bao gồm dịch vụ vận tải đường biển (FCL/LCL), vận chuyển hàng không, vận tải nội địa, thủ tục hải quan và giao nhận, kho bãi và các dịch vụ chuyên biệt cho Amazon. Việc ký kết hợp đồng với các hãng tàu lớn như ONE, COSCO, EVERGREEN, HMM, và ZIM giúp công ty đảm bảo giá cước cạnh tranh và chỗ (space) ổn định, ngay cả trong mùa cao điểm. Đây là yếu tố then chốt giúp chất lượng dịch vụ Seahorse được duy trì ở mức cao và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
Công ty Cổ phần Vận tải Seahorse được thành lập vào năm 2011 tại TP. Hồ Chí Minh. Từ một đội ngũ ban đầu gồm 12 thành viên, công ty đã không ngừng phát triển, hiện có hơn 70 nhân viên và các chi nhánh tại các trung tâm kinh tế lớn. Sứ mệnh của công ty là trở thành đối tác tin cậy, cung cấp các giải pháp hậu cần toàn diện, giúp khách hàng mở rộng kinh doanh quốc tế, đặc biệt trên các tuyến thương mại quan trọng. Tầm nhìn dài hạn là xây dựng một thương hiệu vận chuyển mạnh mẽ, thu hẹp khoảng cách logistics giữa Việt Nam và các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, và Châu Âu.
Seahorse cung cấp một hệ sinh thái dịch vụ logistics toàn diện. Các dịch vụ chính bao gồm vận chuyển đường biển hàng container (FCL) và hàng lẻ (LCL), vận tải hàng không, vận tải nội địa, dịch vụ hải quan, và các dịch vụ chuyên biệt cho sàn thương mại điện tử Amazon. Đặc biệt, dịch vụ kho bãi và phân phối Seahorse kết hợp với dịch vụ đóng gói, dán nhãn theo tiêu chuẩn quốc tế giúp tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa Seahorse cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Việc cung cấp đa dạng dịch vụ giúp công ty đáp ứng linh hoạt các nhu cầu khác nhau của khách hàng trong chuỗi cung ứng.
Lợi thế cạnh tranh của Seahorse đến từ mạng lưới đối tác rộng khắp và các chứng nhận quốc tế uy tín. Việc là thành viên của WCA, MPL và sở hữu giấy phép FMC không chỉ khẳng định năng lực mà còn mang lại cho khách hàng các quyền lợi độc quyền về chi phí và bảo đảm an toàn giao dịch. Công ty duy trì hợp đồng với nhiều hãng tàu lớn, đảm bảo giá cước và không gian vận chuyển tốt nhất. Đối thủ cạnh tranh của Seahorse trong thị trường nội địa phải đối mặt với một doanh nghiệp có nền tảng quốc tế vững chắc và khả năng cung cấp giải pháp logistics tích hợp hiệu quả.
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, thực trạng hoạt động logistics Seahorse vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể, ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển bền vững. Một trong những nhược điểm của công ty Seahorse là sự phụ thuộc vào các hoạt động giao nhận truyền thống. Phần lớn dịch vụ tập trung vào các công đoạn riêng lẻ như làm thủ tục hải quan hay vận chuyển, thay vì cung cấp một giải pháp quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) tích hợp toàn diện. Hạn chế này xuất phát từ việc khách hàng chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường chỉ có nhu cầu thuê ngoài một vài dịch vụ cụ thể. Một thách thức lớn khác là hệ thống công nghệ ứng dụng trong logistics tại Seahorse còn nhiều hạn chế. Công ty vẫn chủ yếu sử dụng các phương thức liên lạc truyền thống như điện thoại, fax, email để trao đổi thông tin và chứng từ. Website của công ty mới chỉ dừng ở mức giới thiệu, chưa tích hợp các công cụ tiện ích như theo dõi đơn hàng (tracking), đặt chỗ trực tuyến (e-booking), hay quản lý chứng từ. Nguyên nhân chính là do chi phí đầu tư cho các giải pháp công nghệ hiện đại còn cao so với tiềm lực tài chính. Cuối cùng, sự phối hợp giữa các bộ phận nội bộ đôi khi còn rời rạc, dẫn đến việc cạnh tranh về giá cả trong nội bộ và ảnh hưởng đến lợi ích chung. Phạm vi hoạt động cũng còn hẹp với số lượng chi nhánh hạn chế, gây khó khăn trong việc quốc tế hóa dịch vụ.
Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin tại Seahorse còn ở mức trung bình. Việc trao đổi thông tin với khách hàng và đối tác chủ yếu qua các kênh truyền thống, thiếu các hệ thống quản lý tự động. Theo tài liệu nghiên cứu, website công ty chưa cung cấp các tiện ích cần thiết mà khách hàng mong đợi như công cụ theo dõi đơn hàng thời gian thực, lịch tàu trực tuyến hay đăng ký điện tử. Hạn chế này làm giảm hiệu suất và khả năng cạnh tranh trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành logistics.
Công ty Seahorse chủ yếu tập trung vào các dịch vụ giao nhận truyền thống như làm thủ tục hải quan, kinh doanh kho bãi, và vận chuyển hàng hóa. Mặc dù các dịch vụ này là nền tảng, nhưng việc thiếu các giải pháp logistics tích hợp toàn diện là một điểm yếu. Khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp SME, thường chỉ thuê các dịch vụ riêng lẻ, làm giảm khả năng công ty cung cấp các gói dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn. Đây là một trong những ưu điểm và nhược điểm của công ty Seahorse cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Tài liệu gốc chỉ ra rằng sự liên kết giữa các thành viên và các bộ phận trong công ty còn rời rạc. Điều này đôi khi dẫn đến cạnh tranh nội bộ không cần thiết và ảnh hưởng đến lợi ích chung. Thêm vào đó, với chỉ 4 văn phòng đại diện, phạm vi hoạt động của Seahorse còn hạn chế, gây khó khăn trong việc mở rộng thị trường và hợp tác sâu rộng với các đối tác quốc tế. Việc xây dựng một chiến lược kinh doanh khả thi để mở rộng mạng lưới là yêu cầu cấp thiết.
Để đánh giá hoạt động cung cấp dịch vụ logistics tại Công ty Cổ phần Vận tải Seahorse, cần phân tích chi tiết quy trình nghiệp vụ và các chỉ số đo lường hiệu suất. Hiện tại, công ty đang áp dụng mô hình logistics bên thứ ba (3PL) trọn gói. Quy trình này bắt đầu từ khi bộ phận kinh doanh tiếp nhận yêu cầu của khách hàng qua điện thoại, email. Sau khi tính toán chi phí và chào giá, nếu khách hàng đồng ý, yêu cầu đặt chỗ (booking request) sẽ được gửi đi. Bộ phận chăm sóc khách hàng sau đó xác nhận lại toàn bộ thông tin lô hàng: người gửi, người nhận, tên hàng, trọng lượng, cảng đi, cảng đến, và ngày tàu chạy. Khi nhận được xác nhận đặt chỗ từ hãng tàu, booking sẽ được chuyển cho khách hàng để chuẩn bị hàng hóa và làm thủ tục thông quan. Toàn bộ quy trình được quản lý và theo dõi chặt chẽ nhằm đảm bảo tính chính xác và kịp thời. Để đánh giá hiệu quả, cần sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất logistics (KPIs) như thời gian giao hàng, tỷ lệ sai sót trong chứng từ, chi phí trên mỗi đơn hàng, và mức độ hài lòng của khách hàng. Việc áp dụng các KPIs này giúp nhận diện các điểm nghẽn trong quy trình giao nhận hàng hóa Seahorse và đưa ra các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics một cách khoa học và có hệ thống.
Theo sơ đồ 3.1 trong tài liệu gốc, quy trình cung cấp dịch vụ của Seahorse được chuẩn hóa qua các bước: (1) Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, (2) Xử lý đơn hàng và chào giá, (3) Xác nhận thông tin và nhận booking request, (4) Đặt chỗ với hãng tàu và gửi booking confirmation cho khách hàng, (5) Phối hợp đóng hàng và thực hiện thủ tục thông quan. Quy trình này đảm bảo các hoạt động được thực hiện một cách tuần tự và có sự phối hợp giữa các bộ phận kinh doanh, chăm sóc khách hàng và giao nhận.
Việc đánh giá hiệu quả hoạt động không chỉ dựa trên doanh thu mà cần các chỉ số KPIs cụ thể. Các chỉ số này bao gồm thời gian hoàn thành một đơn hàng, chi phí logistics trên tổng doanh thu, tỷ lệ giao hàng đúng hạn, và số lượng khiếu nại từ khách hàng. Phân tích các KPIs này giúp ban lãnh đạo Seahorse có cái nhìn khách quan về chất lượng dịch vụ Seahorse và xác định các khu vực cần cải tiến để nâng cao hiệu suất tổng thể.
Seahorse hoạt động như một nhà cung cấp 3PL, thay mặt khách hàng quản lý và thực hiện các dịch vụ logistics. Mô hình này cho phép khách hàng tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình. Việc phân tích chuỗi cung ứng công ty Seahorse cho thấy vai trò trung gian của công ty trong việc kết nối các nhà sản xuất với thị trường tiêu thụ, tối ưu hóa luồng hàng hóa và thông tin, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho toàn bộ chuỗi cung ứng.
Kết quả hoạt động kinh doanh của Seahorse trong giai đoạn 2018-2019 cho thấy những tín hiệu tích cực và cả những điểm cần lưu ý. Theo Bảng 2.1, tổng doanh thu của công ty đã tăng trưởng ấn tượng, từ 188 tỷ đồng năm 2018 lên 241 tỷ đồng năm 2019, tương ứng mức tăng 12.4%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng mạnh từ 691 triệu đồng lên 1,128 tỷ đồng, tăng 24%. Sự tăng trưởng này cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh Seahorse đang được cải thiện, chủ yếu nhờ vào việc đầu tư vào đội ngũ bán hàng và thu hút được các khách hàng mới trong lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử, sản phẩm cao su, nhựa. Tuy nhiên, một phân tích sâu hơn về sản lượng lại cho thấy một bức tranh khác. Theo Bảng 3.4, tổng số đơn hàng đã giảm từ 7.065 đơn năm 2018 xuống còn 6.591 đơn năm 2019, tức giảm 3.38%. Sự sụt giảm này chủ yếu do thay đổi trong hội đồng quản trị dẫn đến mất một lượng khách hàng và đại lý nước ngoài. Điều này cho thấy công ty đang chuyển dịch sang các đơn hàng có giá trị lớn hơn, dù số lượng ít hơn. Đánh giá của khách hàng về Seahorse có thể được suy ra gián tiếp qua sự thay đổi này: công ty đang thành công trong việc thu hút các doanh nghiệp sản xuất lớn, nhưng có thể đang mất dần các khách hàng nhỏ lẻ hoặc các forwarder khác.
Dữ liệu tài chính từ Bảng 2.1 cho thấy một xu hướng phát triển tốt. Doanh thu thuần năm 2019 đạt 241,037,702,698 đồng, tăng 53,016,409,056 đồng so với năm 2018. Lợi nhuận sau thuế đạt 1,128,461,968 đồng, tăng 436,805,346 đồng. Mặc dù chi phí quản lý doanh nghiệp cũng tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng của doanh thu và lợi nhuận cao hơn cho thấy công ty đang quản lý hiệu quả hơn và khai thác tốt các cơ hội kinh doanh mới.
Bảng 3.5 cho thấy sự biến động phức tạp trong cơ cấu dịch vụ. Lượng hàng xuất FCL và LCL của các doanh nghiệp sản xuất có xu hướng giảm về số lượng đơn hàng. Cụ thể, số đơn hàng chỉ mua cước của doanh nghiệp sản xuất giảm mạnh 822 đơn. Điều này phản ánh sự cạnh tranh gay gắt về giá trên thị trường. Ngược lại, hàng air nhập lại tăng mạnh, đặc biệt từ các doanh nghiệp sản xuất, cho thấy nhu cầu vận chuyển nhanh đối với các mặt hàng có giá trị cao đang gia tăng.
Theo Bảng 3.6, vận tải đường biển (FCL và LCL) vẫn là mảng kinh doanh cốt lõi nhưng sản lượng đơn hàng có xu hướng giảm nhẹ. Cụ thể, hàng xuất FCL giảm 456 đơn và hàng nhập LCL giảm 104 đơn. Trong khi đó, hàng nhập bằng đường hàng không lại tăng đáng kể, từ 1.093 đơn lên 1.341 đơn. Sự dịch chuyển này cho thấy thị trường đang có sự thay đổi về nhu cầu, đòi hỏi công ty phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược để khai thác cả hai phương thức vận tải một cách hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Seahorse, cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược. Trước hết, việc mở rộng mạng lưới hoạt động và thị trường là yếu tố sống còn. Công ty cần xây dựng liên minh với các doanh nghiệp trong và ngoài nước, khai thác các thị trường tiềm năng như Trung Đông, châu Phi thông qua liên doanh hoặc tự thâm nhập. Cử nhân sự đi trao đổi kinh nghiệm và mở thêm văn phòng đại diện ở nước ngoài sẽ giúp nắm bắt thông tin và mở rộng quan hệ. Thứ hai, tăng cường hoạt động Marketing và dịch vụ khách hàng là giải pháp then chốt. Công ty cần xây dựng chiến lược khách hàng mục tiêu, tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất có nhu cầu logistics cao. Hệ thống chăm sóc khách hàng cần được hiện đại hóa, kết hợp chặt chẽ giữa các bộ phận để giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về luật lệ xuất nhập khẩu và thường xuyên khảo sát ý kiến khách hàng sẽ giúp nâng cao uy tín và lòng trung thành. Cuối cùng, giải pháp về nguồn nhân lực đóng vai trò nền tảng. Công ty cần có chính sách tuyển dụng và đào tạo bài bản, thu hút nhân tài. Tổ chức các khóa học về nghiệp vụ ngoại thương, thanh toán quốc tế, và cập nhật liên tục các văn bản pháp luật là cần thiết. Áp dụng cơ chế lương, thưởng theo hiệu suất sẽ kích thích người lao động và tạo ra một đội ngũ gắn bó, chuyên nghiệp, góp phần thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics một cách bền vững.
Giải pháp quan trọng là xây dựng các liên minh chiến lược để phát triển dịch vụ logistics đa dạng với giá cả cạnh tranh. Công ty nên nghiên cứu và thâm nhập các thị trường mới chưa được khai thác. Đồng thời, việc mở rộng hệ thống đại lý và tiến tới thành lập thêm các văn phòng đại diện ở nước ngoài sẽ giúp củng cố vị thế và tăng khả năng phục vụ khách hàng trên phạm vi toàn cầu, trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh của Seahorse Logistics.
Công ty cần xác định rõ khách hàng mục tiêu và thiết kế các hoạt động logistics phù hợp. Việc xây dựng một quy trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, từ tư vấn đến giải quyết khiếu nại, là cực kỳ quan trọng. Thường xuyên tiến hành khảo sát mức độ hài lòng sẽ cung cấp dữ liệu quý giá để cải tiến và phát triển dịch vụ, từ đó củng cố đánh giá của khách hàng về Seahorse một cách tích cực.
Con người là tài sản quý giá nhất. Seahorse cần đầu tư vào việc đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên. Các chương trình đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng mềm và ngoại ngữ cần được tổ chức thường xuyên. Bên cạnh đó, việc xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh, bao gồm lương, thưởng và cơ hội thăng tiến, sẽ giúp thu hút và giữ chân nhân tài, đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững cho công ty.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Đánh giá thực trạng hoạt động cung cấp dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải seahorse