Tổng quan nghiên cứu

Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận, với tổng diện tích tự nhiên khoảng 77.180 ha, chiếm 23% diện tích toàn tỉnh, là vùng có điều kiện tự nhiên đa dạng và tiềm năng phát triển nông nghiệp đáng kể. Theo số liệu năm 2021, diện tích đất nông nghiệp chiếm tới 89,15% tổng diện tích đất tự nhiên, trong đó đất trồng lúa chiếm gần 4.000 ha, phân bố đều ở các xã. Tuy nhiên, nền nông nghiệp địa phương còn manh mún, nhỏ lẻ, năng suất và hiệu quả kinh tế chưa cao, trong khi đó áp lực về tài nguyên đất ngày càng lớn do biến đổi khí hậu và hạn hán kéo dài. Ninh Sơn có khí hậu đặc trưng với nhiệt độ trung bình năm từ 26,9 đến 27,7 độ C, lượng mưa trung bình dao động từ 624,7 mm đến hơn 1.500 mm tùy vùng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển các loại cây công nghiệp ngắn ngày và cây ăn quả đặc sản.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp, phân tích hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của các loại sử dụng đất trên địa bàn huyện, từ đó đề xuất định hướng sử dụng đất hợp lý, bền vững nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 3 xã đại diện cho các tiểu vùng sinh thái chính của huyện, với số liệu thu thập từ năm 2017 đến 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân địa phương, đồng thời bảo vệ tài nguyên đất và môi trường sinh thái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đất đai, sử dụng đất bền vững và hiệu quả kinh tế trong nông nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết sử dụng đất bền vững: Nhấn mạnh việc sử dụng đất phải đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường, bảo tồn tài nguyên cho thế hệ hiện tại và tương lai. Theo đó, hiệu quả sử dụng đất được đánh giá qua ba tiêu chí: hiệu quả kinh tế (tối ưu hóa sản lượng trên đơn vị diện tích với chi phí thấp), hiệu quả xã hội (tạo việc làm, nâng cao thu nhập, giảm nghèo) và hiệu quả môi trường (bảo vệ đất, hạn chế ô nhiễm, duy trì độ phì).

  2. Mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng đất: Bao gồm các chỉ tiêu cụ thể như giá trị sản xuất, chi phí trung gian, thu nhập hỗn hợp, hiệu quả đồng vốn, giá trị ngày công lao động, cùng các chỉ tiêu định tính về tác động xã hội và môi trường. Mô hình này cho phép phân tích đa chiều hiệu quả sử dụng đất trên cơ sở dữ liệu thực tế.

Các khái niệm chính bao gồm: đất sản xuất nông nghiệp, hiệu quả kinh tế sử dụng đất, hiệu quả xã hội, hiệu quả môi trường, sử dụng đất bền vững, và các loại sử dụng đất (LUT).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương, báo cáo thống kê kinh tế - xã hội giai đoạn 2017-2021, bản đồ thổ nhưỡng và tài liệu khoa học liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa với 100 hộ dân tại 3 xã đại diện cho 3 tiểu vùng sinh thái: Nhơn Sơn (đồng bằng), Quảng Sơn (gò đồi thấp), Lâm Sơn (đồi núi cao). Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng các chỉ tiêu kinh tế như giá trị sản xuất, chi phí trung gian, thu nhập hỗn hợp, hiệu quả đồng vốn, giá trị ngày công lao động; đồng thời đánh giá hiệu quả xã hội và môi trường dựa trên các tiêu chí định tính và định lượng như mức độ thu hút lao động, sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, khả năng cải tạo đất. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel và các công cụ thống kê cơ bản.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2021, tập trung phân tích hiện trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất định hướng sử dụng đất nông nghiệp bền vững cho huyện Ninh Sơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp: Tổng diện tích đất nông nghiệp là 68.789 ha, chiếm 89,15% diện tích tự nhiên. Đất trồng lúa chiếm 3.953 ha, tập trung chủ yếu tại các xã Lương Sơn, Nhơn Sơn và Lâm Sơn. Đất trồng cây hàng năm và cây lâu năm chiếm phần lớn diện tích còn lại. Đất rừng phòng hộ và sản xuất chiếm khoảng 45.000 ha, tương đương 58,5% diện tích tự nhiên.

  2. Hiệu quả kinh tế sử dụng đất: Giá trị sản xuất ngành nông nghiệp tăng từ 658,85 tỷ đồng năm 2015 lên 2.155,95 tỷ đồng năm 2020, tốc độ tăng trưởng bình quân 14,8%/năm. Năng suất lúa đạt 60,2 tạ/ha năm 2020, tăng 4,2 tạ/ha so với năm 2015; năng suất ngô đạt 49 tạ/ha, tăng 5 tạ/ha. Các loại cây công nghiệp ngắn ngày và cây ăn quả đặc sản có hiệu quả kinh tế cao hơn so với cây trồng truyền thống.

  3. Hiệu quả xã hội: Lao động trong lĩnh vực nông nghiệp chiếm 74,63% tổng lao động, với thu nhập bình quân đầu người đạt 41 triệu đồng/năm năm 2020, tăng 1,41 lần so với năm 2015. Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng vẫn còn cao ở các xã vùng núi như Ma Nới, Hòa Sơn và Mỹ Sơn. Việc sử dụng đất nông nghiệp góp phần tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân.

  4. Hiệu quả môi trường: Mức sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật tại một số vùng vượt quá tiêu chuẩn khuyến cáo, gây nguy cơ thoái hóa đất và ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, vùng đồi núi có hiện tượng xói mòn đất nghiêm trọng do địa hình dốc và khai thác không hợp lý. Tuy nhiên, các vùng đồng bằng và gò đồi thấp có khả năng cải tạo đất và duy trì độ phì tốt hơn nhờ hệ thống thủy lợi và quản lý hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Ninh Sơn đã có những bước tiến tích cực về mặt kinh tế và xã hội, thể hiện qua tăng trưởng giá trị sản xuất và thu nhập người dân. Tuy nhiên, hiệu quả môi trường chưa được đảm bảo đồng bộ, do việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật chưa hợp lý, cùng với tác động của địa hình đồi núi gây xói mòn đất.

So sánh với các nghiên cứu tại các vùng miền núi khác, như Bắc Kạn hay Lạng Sơn, Ninh Sơn có điều kiện khí hậu và tài nguyên đất thuận lợi hơn cho phát triển cây công nghiệp và cây ăn quả đặc sản, nhưng cũng đối mặt với thách thức về nguồn nước và biến đổi khí hậu. Việc phân vùng sinh thái và lựa chọn loại sử dụng đất phù hợp là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sử dụng đất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp giai đoạn 2015-2020, bảng so sánh năng suất cây trồng theo từng tiểu vùng, và biểu đồ phân bố mức sử dụng phân bón so với tiêu chuẩn để minh họa hiệu quả kinh tế và môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hệ thống thủy lợi và quản lý nguồn nước nhằm mở rộng diện tích tưới, đặc biệt tại các vùng đất đỏ vàng và đất xám bạc màu, giúp tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu tác động hạn hán. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp; Thời gian: 3-5 năm.

  2. Phát triển các mô hình sử dụng đất bền vững như luân canh cây trồng, xen canh cây lâu năm với cây hàng năm, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Chủ thể: Hợp tác xã nông nghiệp, nông dân; Thời gian: 2-4 năm.

  3. Kiểm soát và hướng dẫn sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thoái hóa đất, đồng thời tăng cường đào tạo, chuyển giao kỹ thuật cho người dân. Chủ thể: Phòng Tài nguyên và Môi trường, Trung tâm Khuyến nông; Thời gian: liên tục.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ chuyển đổi cây trồng kém hiệu quả sang các loại cây có giá trị kinh tế cao, phù hợp với điều kiện sinh thái từng vùng, đồng thời phát triển vùng chuyên canh tập trung gắn với thị trường tiêu thụ. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Nông nghiệp; Thời gian: 3-5 năm.

  5. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa và nâng cao giá trị sản phẩm. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, UBND huyện; Thời gian: 5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, quy hoạch sử dụng đất hiệu quả, và quản lý tài nguyên đất phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý đất đai, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp đánh giá hiệu quả sử dụng đất đa chiều, áp dụng mô hình phân tích và khảo sát thực địa trong nghiên cứu khoa học.

  3. Hợp tác xã và nông dân địa phương: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật canh tác, lựa chọn loại cây trồng phù hợp để nâng cao năng suất, thu nhập và bảo vệ môi trường đất đai.

  4. Các tổ chức phát triển nông nghiệp và môi trường: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và phát triển mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững tại các vùng sinh thái khác nhau.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp?
    Đánh giá giúp xác định mức độ khai thác và sử dụng đất có hợp lý, hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường hay không, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.

  2. Phương pháp thu thập số liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Kết hợp thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý và khảo sát sơ cấp với 100 hộ dân tại 3 xã đại diện, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện.

  3. Hiệu quả kinh tế sử dụng đất được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Bao gồm giá trị sản xuất, chi phí trung gian, thu nhập hỗn hợp, hiệu quả đồng vốn và giá trị ngày công lao động, giúp đo lường năng suất và lợi nhuận trên đơn vị diện tích.

  4. Những thách thức chính trong sử dụng đất nông nghiệp tại Ninh Sơn là gì?
    Bao gồm khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới, địa hình đồi núi dốc gây xói mòn đất, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật chưa hợp lý, cùng với cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp tại huyện?
    Thông qua đầu tư thủy lợi, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, kiểm soát sử dụng phân bón, chuyển đổi cây trồng phù hợp, phát triển vùng chuyên canh và cải thiện cơ sở hạ tầng thị trường.

Kết luận

  • Huyện Ninh Sơn có tiềm năng lớn về đất đai và khí hậu để phát triển nông nghiệp, với diện tích đất nông nghiệp chiếm gần 90% tổng diện tích tự nhiên.
  • Hiệu quả kinh tế sử dụng đất đã được cải thiện rõ rệt trong giai đoạn 2015-2020, tuy nhiên hiệu quả môi trường và xã hội cần được quan tâm hơn.
  • Việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh thoái hóa đất và ô nhiễm môi trường.
  • Đề xuất các giải pháp đầu tư thủy lợi, phát triển mô hình canh tác bền vững, chuyển đổi cây trồng và nâng cấp cơ sở hạ tầng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nông dân và tổ chức phát triển trong việc hoạch định chính sách và thực thi các chương trình phát triển nông nghiệp bền vững tại Ninh Sơn.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các cơ quan quản lý và cộng đồng nông dân cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp bền vững, góp phần phát triển nông nghiệp hiệu quả và bảo vệ tài nguyên đất đai cho tương lai.