ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƢỚC ĐẦU CỦA PHẪU THUẬT MỞ BÈ VỚI DÂY DẪN SÁNG ITRACK TRONG ĐIỀU TRỊ GLÔCÔM GÓC MỞ NGUYÊN PHÁT ĐÃ PHẪU THUẬT THẤT BẠI

2023

95
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Phẫu Thuật iTrack Glôcôm Góc Mở 55 ký tự

Glôcôm là bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng, gây mù lòa không hồi phục. Trên toàn cầu, năm 2020 có khoảng 79.6 triệu người mắc glôcôm, trong đó glôcôm góc mở chiếm đa số (74%). Ước tính con số này sẽ tăng lên 111.8 triệu vào năm 2040. Tại Việt Nam, tỷ lệ mù do glôcôm ở người trên 50 tuổi là 6.5%. Điều trị glôcôm góc mở bắt đầu bằng thuốc, phẫu thuật là biện pháp cuối cùng khi thuốc và laser không hiệu quả. Có nhiều phương pháp phẫu thuật như cắt bè, cắt củng mạc sâu, đặt van. Các phẫu thuật này tạo đường thoát thủy dịch từ tiền phòng đến khoang dưới kết mạc, hình thành sẹo bọng thấm. Tuy nhiên, hiệu quả giảm dần do xơ hóa sẹo bọng. Với các trường hợp này, có thể phải phẫu thuật lại hoặc quang đông thể mi. Kolker AE báo cáo tỷ lệ thành công của cắt bè lần đầu là 90%, nhưng lần hai chỉ còn 50%. Để giải quyết vấn đề này, phẫu thuật mở bè iTrack được đề xuất, khôi phục đường thoát tự nhiên, không tạo sẹo bọng.

1.1. Giải Phẫu Góc Tiền Phòng và Cơ Chế Lưu Thông Thủy Dịch

Góc tiền phòng là nơi tiếp giáp giữa giác củng mạc, mống mắt và thể mi. 80% thủy dịch lưu thông qua đây. Cấu trúc bao gồm: vòng Schwalbe, vùng bè giác củng mạc, ống Schlemm, cựa củng mạc và vùng bè màng bồ đào. Ống Schlemm đóng vai trò quan trọng trong lưu thông thủy dịch; sự thay đổi kích thước có thể giảm 50% lưu thông. Allingham RR nhấn mạnh vai trò quan trọng của ống Schlemm trong việc lưu thông thủy dịch. Sự thay đổi kích thước của ống Schlemm có thể làm giảm 50% sự lưu thông thủy dịch. Cấu trúc và chức năng của vùng bè và ống Schlemm là yếu tố then chốt trong duy trì áp lực nội nhãn ổn định. Bất kỳ sự cản trở nào trong hệ thống này đều có thể dẫn đến tăng áp lực nội nhãn và gây ra bệnh glôcôm.

1.2. Các Phương Pháp Phẫu Thuật Glôcôm Góc Mở Hiện Nay

Nhiều phương pháp phẫu thuật điều trị glôcôm góc mở được áp dụng, bao gồm cắt bè củng giác mạc, cắt củng mạc sâu, đặt van dẫn lưu. Cắt bè củng giác mạc tạo đường thoát thủy dịch từ tiền phòng đến khoang dưới kết mạc, hình thành sẹo bọng thấm. TS Đỗ Tấn cho biết, cắt bè Mitomycin-C có tỷ lệ thành công 96.3%. Tuy nhiên, hiệu quả giảm dần theo thời gian do tăng sinh xơ. Michael Van Buskirk cho thấy, tăng sinh xơ xuất hiện ở mọi vị trí dẫn lưu. Điều này thúc đẩy nghiên cứu các phương pháp ít xâm lấn hơn và tập trung vào khôi phục cơ chế thoát dịch tự nhiên.

II. Vấn Đề Thất Bại Sau Phẫu Thuật Glôcôm Truyền Thống 58 ký tự

Mặc dù các phẫu thuật điều trị glôcôm truyền thống ban đầu có tỷ lệ thành công cao, nhưng hiệu quả thường giảm dần theo thời gian. Nguyên nhân chính là do xơ hóa sẹo bọng, đặc biệt ở bệnh nhân đã phẫu thuật nhiều lần hoặc ở người trẻ tuổi. Xơ hóa làm tắc nghẽn đường thoát thủy dịch, khiến áp lực nội nhãn tăng trở lại. Kolker AE báo cáo rằng tỷ lệ thành công của phẫu thuật cắt bè lần đầu là 90%, nhưng sau phẫu thuật lần 2, tỷ lệ này chỉ còn là 50% sau 3 năm. Do đó, cần có phương pháp phẫu thuật mới, ít xâm lấn hơn và tập trung vào việc phục hồi cơ chế thoát thủy dịch tự nhiên của mắt, tránh hình thành sẹo.

2.1. Cơ Chế Xơ Hóa Sẹo Bọng Sau Phẫu Thuật Glôcôm

Cơ chế xơ hóa sẹo bọng là quá trình phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố. Thủy dịch ở mắt bình thường có đặc quyền miễn dịch ức chế nguyên bào xơ. Tuy nhiên, ở mắt đã phẫu thuật, hàng rào máu-thủy dịch bị phá vỡ, làm mất khả năng này, khiến nguyên bào xơ phát triển mạnh. Điều này dẫn đến hình thành sẹo, tắc nghẽn đường thoát thủy dịch. Quá trình viêm và tăng sinh mạch máu cũng góp phần vào quá trình xơ hóa, làm giảm hiệu quả lâu dài của phẫu thuật.Việc kiểm soát viêm và ức chế tăng sinh xơ là chìa khóa để duy trì hiệu quả của phẫu thuật.

2.2. Hạn Chế Của Các Phẫu Thuật Glôcôm Truyền Thống

Các phẫu thuật glôcôm truyền thống như cắt bè tạo đường thoát nhân tạo, nhưng lại dễ bị tắc nghẽn do xơ hóa. Điều này đòi hỏi phẫu thuật lại, làm tăng nguy cơ biến chứng và giảm hiệu quả. Các phương pháp này cũng có thể gây hạ nhãn áp quá mức, viêm, xuất huyết và các biến chứng khác. Do đó, cần có phương pháp an toàn, hiệu quả hơn, ít xâm lấn hơn, giúp khôi phục chức năng tự nhiên của mắt, giảm thiểu biến chứng và duy trì hiệu quả lâu dài.

III. Phẫu Thuật Mở Bè iTrack Giải Pháp Tiên Tiến 57 ký tự

Phẫu thuật mở bè iTrack là phương pháp ít xâm lấn, khôi phục đường thoát thủy dịch tự nhiên. Grover DS đề xuất phẫu thuật mở bè từ bên trong bằng dây dẫn sáng iTrack (GATT) từ năm 2014. Phương pháp này chỉ có 2 đường rạch nhỏ trên rìa giác mạc, không gây tổn thương kết mạc, củng mạc, mống mắt, tác động mở bè từ bên trong lòng ống Schlemm về phía tiền phòng (ab interno). Đặc biệt, không tạo sẹo bọng thấm, tránh các biến chứng liên quan. Năm 2017, Grover DS cho thấy tỷ lệ thành công hạ nhãn áp là 70%, nhãn áp trung bình giảm từ 25.5 mmHg xuống 15.9 mmHg sau 24 tháng và giảm số lượng thuốc sử dụng trung bình từ 3.4 sau 24 tháng.

3.1. Nguyên Lý Hoạt Động Của Phẫu Thuật iTrack

Phẫu thuật iTrack sử dụng dây dẫn sáng (microcatheter) luồn vào ống Schlemm, mở rộng và làm sạch đường thoát thủy dịch tự nhiên. Dây dẫn sáng tạo ra các lỗ thông nhỏ từ ống Schlemm vào tiền phòng, giúp thủy dịch lưu thông dễ dàng hơn. Phương pháp này khôi phục cơ chế thoát dịch sinh lý của mắt, giảm áp lực nội nhãn một cách tự nhiên. iTrack hạn chế tối đa tổn thương các cấu trúc xung quanh mắt, do đó ít gây biến chứng và phục hồi nhanh hơn.

3.2. Ưu Điểm Vượt Trội So Với Các Phương Pháp Cũ

So với cắt bè và các phẫu thuật khác, iTrack ít xâm lấn, không tạo sẹo bọng thấm, giảm nguy cơ biến chứng như hạ nhãn áp quá mức, nhiễm trùng, xuất huyết. iTrack bảo tồn kết mạc và củng mạc, cho phép thực hiện các phẫu thuật khác nếu cần. iTrack phục hồi nhanh, ít gây khó chịu cho bệnh nhân. Đây là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân glôcôm góc mở cần phẫu thuật nhưng muốn giảm thiểu rủi ro.

IV. Nghiên Cứu Hiệu Quả iTrack Sau Phẫu Thuật Thất Bại 59 ký tự

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của phẫu thuật iTrack trong điều trị glôcôm góc mở sau phẫu thuật thất bại, cho thấy kết quả khả quan. iTrack giúp giảm áp lực nội nhãn, giảm số lượng thuốc sử dụng và cải thiện thị lực ở nhiều bệnh nhân. Đây là lựa chọn tiềm năng cho những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp phẫu thuật trước đó. Tại Việt Nam, nghiên cứu về “Đánh giá kết quả bước đầu của phẫu thuật mở bè với dây dẫn sáng iTrack trong điều trị glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại” được thực hiện, nhằm mục tiêu đánh giá kết quả bước đầu và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến kết quả phẫu thuật.

4.1. Kết Quả Thị Lực Sau Phẫu Thuật iTrack

Nhiều nghiên cứu cho thấy phẫu thuật iTrack giúp cải thiện thị lực ở bệnh nhân glôcôm góc mở. Việc giảm áp lực nội nhãn giúp bảo vệ thần kinh thị giác, ngăn ngừa tổn thương thêm và cải thiện chức năng thị giác. Tuy nhiên, mức độ cải thiện thị lực còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh trước phẫu thuật. Bệnh nhân được phẫu thuật sớm, khi tổn thương thần kinh thị giác còn ít, thường có kết quả tốt hơn.

4.2. Kiểm Soát Áp Lực Nội Nhãn và Giảm Thuốc Sau iTrack

iTrack giúp kiểm soát áp lực nội nhãn hiệu quả, giảm số lượng thuốc hạ nhãn áp sử dụng. Điều này giúp bệnh nhân giảm chi phí điều trị, giảm tác dụng phụ của thuốc và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc duy trì áp lực nội nhãn ổn định là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ thần kinh thị giác và ngăn ngừa tiến triển của bệnh.

4.3. Biến chứng trong và sau phẫu thuật iTrack

Các biến chứng sau phẫu thuật iTrack có thể xảy ra nhưng tỉ lệ biến chứng sau phẫu thuật thường thấp. Xuất huyết tiền phòng, hạ nhãn áp quá mức hoặc viêm màng bồ đào. Tuy nhiên cần được theo dõi và điều trị kịp thời để đảm bảo hồi phục tốt cho bệnh nhân sau phẫu thuật. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tái khám định kì.

V. Yếu Tố Ảnh Hưởng Hiệu Quả Phẫu Thuật iTrack 55 ký tự

Hiệu quả của phẫu thuật iTrack phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: tình trạng bệnh trước phẫu thuật, kinh nghiệm của phẫu thuật viên, tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Phẫu thuật sớm, khi tổn thương thần kinh thị giác còn ít, thường có kết quả tốt hơn. Kỹ thuật phẫu thuật chính xác, chăm sóc sau phẫu thuật tốt và tuân thủ điều trị của bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả lâu dài. Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo thành công.

5.1. Đánh Giá Tình Trạng Bệnh Nhân Trước Phẫu Thuật

Trước khi quyết định phẫu thuật iTrack, cần đánh giá kỹ tình trạng bệnh nhân, bao gồm: mức độ tổn thương thần kinh thị giác, áp lực nội nhãn, góc tiền phòng, tiền sử phẫu thuật, các bệnh lý khác. Đánh giá giúp xác định xem bệnh nhân có phù hợp với iTrack không và dự đoán kết quả phẫu thuật. Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

5.2. Kinh Nghiệm Phẫu Thuật Viên và Trang Thiết Bị

Kinh nghiệm của phẫu thuật viên đóng vai trò quan trọng trong thành công của phẫu thuật iTrack. Phẫu thuật viên cần có kiến thức sâu rộng về giải phẫu và sinh lý của mắt, kỹ năng phẫu thuật tốt, kinh nghiệm xử lý các tình huống bất ngờ. Trang thiết bị hiện đại, đầy đủ cũng giúp phẫu thuật viên thực hiện phẫu thuật chính xác, an toàn hơn.

VI. Triển Vọng và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về iTrack 57 ký tự

Phẫu thuật iTrack là phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị glôcôm góc mở, đặc biệt là sau phẫu thuật thất bại. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài, so sánh với các phương pháp khác và xác định các yếu tố tiên lượng thành công. Nghiên cứu cũng cần tập trung vào cải tiến kỹ thuật phẫu thuật, phát triển trang thiết bị mới và tìm kiếm các phương pháp điều trị bổ trợ để nâng cao hiệu quả.

6.1. Nghiên Cứu Dài Hạn Về Hiệu Quả và An Toàn của iTrack

Cần có các nghiên cứu dài hạn, theo dõi bệnh nhân trong nhiều năm để đánh giá hiệu quả lâu dài của iTrack trong việc kiểm soát áp lực nội nhãn, bảo vệ thần kinh thị giác và ngăn ngừa mù lòa. Nghiên cứu cũng cần đánh giá các biến chứng có thể xảy ra và các biện pháp phòng ngừa, điều trị. Kết quả của các nghiên cứu này sẽ cung cấp bằng chứng khoa học vững chắc để đưa ra các khuyến cáo về sử dụng iTrack.

6.2. So Sánh iTrack Với Các Phương Pháp Phẫu Thuật Khác

Cần có các nghiên cứu so sánh iTrack với các phương pháp phẫu thuật glôcôm khác, như cắt bè, đặt van, để xác định phương pháp nào hiệu quả và an toàn hơn cho từng đối tượng bệnh nhân. Nghiên cứu cần so sánh các chỉ số như: mức độ giảm áp lực nội nhãn, cải thiện thị lực, số lượng thuốc sử dụng, biến chứng, chi phí điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

17/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đánh giá kết quả bước đầu của phẫu thuật mở bè với dây dẫn sáng itrack trong điều trị glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại
Bạn đang xem trước tài liệu : Đánh giá kết quả bước đầu của phẫu thuật mở bè với dây dẫn sáng itrack trong điều trị glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống