Tổng quan nghiên cứu

Glôcôm là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục trên toàn cầu. Năm 2020, có khoảng 79,6 triệu người mắc glôcôm, trong đó glôcôm góc mở chiếm tới 74%. Dự báo đến năm 2040, con số này sẽ tăng lên khoảng 111,8 triệu người. Tại Việt Nam, tỷ lệ mù do glôcôm ở người trên 50 tuổi là 6,5%, với tỷ lệ glôcôm góc mở trong nhóm trên 40 tuổi dao động từ 0,5% đến 2%. Điều trị glôcôm góc mở chủ yếu bắt đầu bằng thuốc, phẫu thuật được chỉ định khi thuốc và laser không đạt được nhãn áp mục tiêu.

Phẫu thuật mở bè với dây dẫn sáng iTrack (Gonioscopy-Assisted Transluminal Trabeculotomy - GATT) là phương pháp mới nhằm khôi phục con đường thoát thủy dịch tự nhiên, tránh tạo sẹo bọng thấm – nguyên nhân chính gây thất bại phẫu thuật truyền thống. Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Glôcôm, Bệnh viện Mắt Trung ương từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2022, trên 15 mắt glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại, nhằm đánh giá kết quả bước đầu của phẫu thuật mở bè bằng dây dẫn sáng iTrack và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc mở rộng lựa chọn điều trị cho bệnh nhân glôcôm góc mở đã thất bại phẫu thuật trước đó, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng điều trị lâu dài. Các chỉ số đánh giá bao gồm nhãn áp, thị lực, số lượng thuốc hạ nhãn áp và biến chứng sau phẫu thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc và chức năng góc tiền phòng: Góc tiền phòng gồm vòng Schwalbe, vùng bè giác củng mạc, ống Schlemm và cựa củng mạc, chiếm 80% lưu thông thủy dịch. Sự tắc nghẽn tại thành trong ống Schlemm và vùng bè cạnh ống là nguyên nhân chính gây tăng nhãn áp trong glôcôm góc mở.

  • Cơ chế bệnh sinh glôcôm góc mở nguyên phát: Tổn thương thị thần kinh do nhãn áp cao gây chết tế bào hạch võng mạc, phối hợp với sự xẹp lòng ống Schlemm và xơ hóa vùng bè làm giảm lưu thông thủy dịch.

  • Mô hình phẫu thuật mở bè GATT: Phẫu thuật mở bè từ phía trong tiền phòng bằng dây dẫn sáng iTrack nhằm khôi phục con đường thoát thủy dịch tự nhiên, tránh tạo sẹo bọng thấm, giảm biến chứng và tăng tỷ lệ thành công.

Các khái niệm chính bao gồm: nhãn áp (NA), thị lực (TL), góc tiền phòng (TP), dây dẫn sáng iTrack, phẫu thuật mở bè (GATT), biến chứng xuất huyết tiền phòng, và các tiêu chuẩn đánh giá thành công phẫu thuật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp lâm sàng, tiến cứu, không có nhóm chứng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 15 mắt (14 bệnh nhân) glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại, có nhãn áp > 21 mmHg và đang dùng ít nhất 2 loại thuốc hạ nhãn áp.

  • Địa điểm và thời gian: Khoa Glôcôm, Bệnh viện Mắt Trung ương, từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2022.

  • Cỡ mẫu: Mẫu thuận tiện 15 mắt do hạn chế nguồn cung dây dẫn sáng iTrack, trong khi cỡ mẫu tối thiểu theo tính toán là 32 mắt.

  • Phương pháp chọn mẫu: Tuyển chọn toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn, đồng ý tham gia.

  • Phương tiện nghiên cứu: Bảng đo thị lực Snellen, nhãn áp kế Goldmann, kính soi góc Swan-Jacob hoặc Mori, dây dẫn sáng iTrack, dụng cụ vi phẫu thuật.

  • Quy trình nghiên cứu: Khám lâm sàng, đo thị lực, nhãn áp, soi góc tiền phòng, đo chiều dài trục nhãn cầu, phẫu thuật GATT theo quy trình chuẩn, theo dõi sau phẫu thuật 1 tuần, 1 tháng và 3 tháng.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, áp dụng các phép toán thống kê như t-test ghép cặp, Fisher’s Exact Test, hồi quy tuyến tính để so sánh kết quả trước và sau phẫu thuật, xác định các yếu tố liên quan.

  • Tiêu chuẩn đánh giá thành công: Nhãn áp ≤ 21 mmHg không hoặc có dùng thuốc hạ nhãn áp bổ sung, không có biến chứng nặng hoặc biến chứng nhẹ được điều trị khỏi bằng nội khoa.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Bệnh viện Mắt Trung ương và Đại học Quốc gia Hà Nội phê duyệt, bệnh nhân đồng ý tự nguyện tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhóm nghiên cứu: Tuổi trung bình 53,7 ± 17,7 tuổi, 85,7% bệnh nhân trên 40 tuổi, tỷ lệ nam/nữ cân bằng 50%. 80% mắt đã phẫu thuật lỗ rò 1 lần, 20% ≥ 2 lần. Trước phẫu thuật, 73,3% mắt có thị lực ≤ 20/200, 53,3% mắt có nhãn áp > 35 mmHg, 60% dùng 2 loại thuốc hạ nhãn áp, 40% dùng ≥ 3 loại.

  2. Kết quả thị lực: Tỷ lệ mắt có thị lực ≤ 20/200 giảm từ 73,3% trước phẫu thuật xuống còn 53,3% sau 3 tháng. Số mắt có thị lực > 20/200 tăng từ 26,7% lên 46,7% sau 3 tháng, cho thấy cải thiện thị lực ở một số bệnh nhân.

  3. Kết quả nhãn áp: Nhãn áp trung bình giảm rõ rệt từ mức trên 21 mmHg trước phẫu thuật xuống dưới 21 mmHg sau 3 tháng, với tỷ lệ thành công chung đạt khoảng 60-70%. Số lượng thuốc hạ nhãn áp trung bình giảm đáng kể, từ 2-3 loại xuống còn khoảng 1-2 loại.

  4. Biến chứng: Xuất huyết tiền phòng là biến chứng thường gặp nhất, xuất hiện ở khoảng 34% mắt sau 1 tuần, giảm còn 0% sau 3 tháng. Các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng bồ đào, bong hắc mạc không ghi nhận hoặc rất hiếm.

  5. Yếu tố liên quan đến kết quả: Tiền sử phẫu thuật nhiều lần, chiều dài trục nhãn cầu > 23,8 mm, số lượng thuốc hạ nhãn áp trước mổ cao và xuất huyết tiền phòng mức độ nặng có liên quan đến tỷ lệ thất bại phẫu thuật. Tuổi, giới tính, thị lực và mức nhãn áp trước phẫu thuật không có ảnh hưởng rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về hiệu quả của phẫu thuật mở bè GATT trong điều trị glôcôm góc mở đã phẫu thuật thất bại. Việc giảm nhãn áp trung bình từ trên 25 mmHg xuống khoảng 15-17 mmHg và giảm số lượng thuốc hạ nhãn áp tương tự các nghiên cứu của Grover DS, Kamran Rahmatnejad và Yue Wan. Biến chứng xuất huyết tiền phòng là phổ biến nhưng thường nhẹ và tự khỏi, không ảnh hưởng lâu dài đến kết quả.

Sự cải thiện thị lực ở một số bệnh nhân có thể do giảm nhãn áp và giảm áp lực lên thị thần kinh, đồng thời không gây tổn thương kết mạc hay củng mạc như các phẫu thuật truyền thống. Các yếu tố như tiền sử phẫu thuật nhiều lần và chiều dài trục nhãn cầu lớn có thể làm tăng nguy cơ thất bại do tổn thương cấu trúc mắt và khả năng phục hồi kém hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhãn áp trước và sau phẫu thuật, biểu đồ thay đổi thị lực theo thời gian, bảng tóm tắt tỷ lệ biến chứng và phân tích mối liên quan các yếu tố với kết quả phẫu thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng ứng dụng phẫu thuật GATT: Khuyến khích áp dụng phẫu thuật mở bè bằng dây dẫn sáng iTrack cho bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại, nhằm cải thiện kiểm soát nhãn áp và giảm số lượng thuốc hạ nhãn áp trong vòng 3-6 tháng sau phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: các bác sĩ nhãn khoa chuyên sâu glôcôm.

  2. Đào tạo chuyên sâu và chuẩn hóa kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật GATT cho phẫu thuật viên nhằm nâng cao tay nghề, giảm biến chứng và tăng tỷ lệ thành công. Thời gian: trong 12 tháng tới. Chủ thể: các trung tâm đào tạo nhãn khoa và bệnh viện chuyên khoa.

  3. Theo dõi và quản lý biến chứng xuất huyết tiền phòng: Thiết lập quy trình theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật, đặc biệt trong 1 tháng đầu, để phát hiện và xử lý kịp thời biến chứng xuất huyết, giảm nguy cơ ảnh hưởng đến kết quả. Chủ thể: nhân viên y tế và bác sĩ điều trị.

  4. Nghiên cứu mở rộng và đa trung tâm: Thực hiện các nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn, đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và các yếu tố ảnh hưởng khác như chủng tộc, đặc điểm giải phẫu mắt. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện chuyên khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nhãn khoa chuyên sâu glôcôm: Nắm bắt kỹ thuật phẫu thuật mở bè GATT, áp dụng trong điều trị bệnh nhân glôcôm góc mở đã phẫu thuật thất bại, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.

  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng tại khoa mắt: Hiểu rõ quy trình chăm sóc, theo dõi biến chứng sau phẫu thuật GATT, hỗ trợ bệnh nhân phục hồi tốt hơn.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học mắt: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về điều trị glôcôm và cải tiến kỹ thuật phẫu thuật.

  4. Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành nhãn khoa: Học tập mô hình nghiên cứu lâm sàng, phương pháp phân tích số liệu và ứng dụng thực tiễn trong điều trị glôcôm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật mở bè GATT có an toàn không?
    Phẫu thuật GATT được đánh giá an toàn với biến chứng chủ yếu là xuất huyết tiền phòng nhẹ, thường tự khỏi trong 1 tháng. Các biến chứng nghiêm trọng rất hiếm, không gây tổn thương kết mạc hay củng mạc như phẫu thuật truyền thống.

  2. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật GATT là bao nhiêu?
    Tỷ lệ thành công chung đạt khoảng 60-70% sau 3 tháng, với nhãn áp giảm trung bình từ trên 25 mmHg xuống dưới 21 mmHg và giảm đáng kể số lượng thuốc hạ nhãn áp.

  3. Ai là đối tượng phù hợp để thực hiện phẫu thuật này?
    Phẫu thuật phù hợp cho bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại, có nhãn áp > 21 mmHg và đang dùng ít nhất 2 loại thuốc hạ nhãn áp, không có các bệnh lý nhiễm khuẩn hoặc rối loạn đông máu.

  4. Phẫu thuật có ảnh hưởng đến thị lực không?
    Nghiên cứu cho thấy một số bệnh nhân có cải thiện thị lực sau phẫu thuật do kiểm soát tốt nhãn áp và giảm áp lực lên thị thần kinh, không gây tổn thương cấu trúc mắt.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật?
    Tiền sử phẫu thuật nhiều lần, chiều dài trục nhãn cầu lớn, số lượng thuốc hạ nhãn áp cao trước mổ và xuất huyết tiền phòng mức độ nặng là các yếu tố làm giảm tỷ lệ thành công. Tuổi, giới tính và thị lực trước mổ không ảnh hưởng rõ rệt.

Kết luận

  • Phẫu thuật mở bè bằng dây dẫn sáng iTrack là phương pháp hiệu quả, an toàn trong điều trị glôcôm góc mở nguyên phát đã phẫu thuật thất bại, giúp giảm nhãn áp và số lượng thuốc hạ nhãn áp.

  • Tỷ lệ thành công bước đầu đạt khoảng 60-70% với biến chứng chủ yếu là xuất huyết tiền phòng nhẹ, tự khỏi.

  • Các yếu tố như tiền sử phẫu thuật nhiều lần, chiều dài trục nhãn cầu lớn và xuất huyết tiền phòng nặng ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật.

  • Nghiên cứu mở ra hướng điều trị mới, bảo tồn kết mạc và củng mạc, giảm biến chứng so với phẫu thuật truyền thống.

  • Cần tiếp tục nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn để đánh giá hiệu quả lâu dài và hoàn thiện kỹ thuật.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở nhãn khoa áp dụng kỹ thuật GATT, đồng thời tổ chức đào tạo và nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng điều trị glôcôm tại Việt Nam.