Tổng quan nghiên cứu

Nước là tài nguyên quý giá và thiết yếu cho đời sống con người cũng như các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Trên thế giới, chỉ khoảng 0,3% tổng lượng nước trên Trái đất có thể khai thác làm nước uống, trong khi 1,8 tỷ người vẫn sử dụng nguồn nước uống chứa vi khuẩn gây bệnh, dẫn đến hàng trăm nghìn ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, năm 2011 chỉ có 37% dân số nông thôn sử dụng nước sạch đạt chuẩn Bộ Y tế, đặt ra thách thức lớn trong việc cung cấp nước sạch bền vững. Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích 486,45 km² và gần 200.000 dân, có nhu cầu cấp nước sinh hoạt nội thành khoảng 147,31 lít/người/ngày. Nguồn nước sạch chủ yếu được cung cấp từ Nhà máy nước Diễn Vọng, lấy nước thô từ Hồ Cao Vân. Nhà máy có công suất thiết kế 60.000 m³/ngày đêm, vận hành với công suất thực tế khoảng 65.000 m³/ngày đêm.

Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả môi trường của Nhà máy nước Diễn Vọng trong việc xử lý và cung cấp nước sạch, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nước sinh hoạt, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững nguồn nước tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý tài nguyên nước bền vững: Nhấn mạnh việc khai thác, sử dụng nước phải đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và bảo tồn nguồn nước cho tương lai.
  • Mô hình đánh giá hiệu quả xử lý nước: Bao gồm các chỉ số về chất lượng nước đầu vào, quá trình xử lý và chất lượng nước đầu ra so với quy chuẩn môi trường.
  • Khái niệm về công nghệ xử lý nước mặt và nước thải: Tập trung vào các công nghệ keo tụ, lắng, lọc áp lực, lọc UF và khử trùng bằng Clo hoặc Javen.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động cung cấp nước sạch của nhà máy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và điều tra xã hội:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo hoạt động kinh doanh, báo cáo môi trường của Nhà máy nước Diễn Vọng, số liệu quan trắc chất lượng nước tại các giai đoạn xử lý và tại hộ gia đình.
  • Phương pháp lấy mẫu: Lấy 5 mẫu nước ngẫu nhiên tại các điểm quy trình xử lý và hộ gia đình, phân tích các thông số môi trường như màu, độ đục, hàm lượng sắt, pH theo tiêu chuẩn QCVN 08-MT:2015/BTNMT, QCVN 09-MT:2015/BTNMT, QCVN 40:2011/BTNMT.
  • Phương pháp điều tra xã hội: Phỏng vấn bán định hướng 60 hộ dân nhằm đánh giá sự hài lòng về chất lượng nước, giá nước và thái độ sử dụng nước sạch.
  • Phân tích SWOT: Phỏng vấn các nhà quản lý, kỹ thuật viên để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá chất lượng nước và mức độ hài lòng xã hội.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3/2019 đến tháng 10/2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả xử lý nước thô tại Nhà máy nước Diễn Vọng: Nước thô lấy từ Hồ Cao Vân có hàm lượng sắt cao và độ màu lớn. Qua quá trình xử lý gồm keo tụ, lắng, lọc áp lực và lọc UF, nước sau xử lý đạt độ đục < 2 NTU, hàm lượng Clo dư trong khoảng 0,3 - 0,5 mg/l, đáp ứng quy chuẩn QCVN 01:2009/BYT về nước sinh hoạt. Tỷ lệ loại bỏ sắt và các tạp chất đạt trên 90%, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  2. Chất lượng nước sinh hoạt tại hộ gia đình: Kết quả phân tích mẫu nước tại các hộ dân phường Quang Hanh và Cẩm Phú cho thấy 95% mẫu đạt tiêu chuẩn về pH, độ đục, hàm lượng sắt và coliform theo quy chuẩn quốc gia. Tuy nhiên, khoảng 30% hộ dân vẫn sử dụng nước giếng khoan hoặc nước khe, do thói quen và chi phí sử dụng nước máy.

  3. Hiệu quả về mặt xã hội: Qua khảo sát 60 hộ dân, 85% người dân hài lòng với chất lượng nước sạch do nhà máy cung cấp, 70% sẵn sàng trả thêm chi phí nếu giá nước tăng để đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng nước sạch thường xuyên chỉ đạt khoảng 60%, do một số hộ vẫn duy trì thói quen sử dụng nguồn nước truyền thống.

  4. Nhân tố cơ hội và thách thức: Phân tích SWOT cho thấy nhà máy có điểm mạnh về công nghệ xử lý hiện đại và nguồn nước thô ổn định. Thách thức lớn là sự xuống cấp của hệ thống đường ống phân phối, thói quen sử dụng nước giếng khoan của người dân và hạn chế về nguồn lực đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Nhà máy nước Diễn Vọng đã vận hành hiệu quả công nghệ xử lý nước mặt, đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt quy chuẩn quốc gia. Việc áp dụng công nghệ lọc áp lực tự động súc rửa và màng lọc UF giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất và vi sinh vật gây hại. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, hiệu quả xử lý của nhà máy tương đối cao, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng nước sạch tại hộ gia đình còn thấp hơn mục tiêu đề ra.

Nguyên nhân chính là do thói quen sử dụng nước giếng khoan lâu năm và chi phí sử dụng nước máy còn cao so với thu nhập của một số hộ dân. Ngoài ra, hệ thống mạng lưới cấp nước có một số đoạn ống đã xuống cấp, gây thất thoát nước và ảnh hưởng đến chất lượng nước đến người dùng cuối. Biểu đồ phân tích tỷ lệ hài lòng và sử dụng nước sạch có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa chất lượng nước và mức độ sử dụng thực tế.

Kết quả này đồng nhất với các báo cáo ngành nước tại Việt Nam, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác tuyên truyền, vận động người dân thay đổi thói quen sử dụng nước sạch và đầu tư nâng cấp hạ tầng cấp nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống mạng lưới cấp nước: Thực hiện sửa chữa, thay thế các đoạn ống cũ, giảm thất thoát nước và đảm bảo chất lượng nước đến người tiêu dùng. Mục tiêu giảm thất thoát nước xuống dưới 15% trong vòng 2 năm, do Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

  2. Tăng cường tuyên truyền, vận động người dân sử dụng nước sạch: Triển khai các chương trình truyền thông về lợi ích sức khỏe khi sử dụng nước sạch, thay đổi thói quen sử dụng nước giếng khoan. Mục tiêu nâng tỷ lệ sử dụng nước sạch thường xuyên lên 80% trong 3 năm tới, do các đoàn thể xã hội và chính quyền địa phương chủ trì.

  3. Đầu tư nâng cấp công nghệ xử lý nước: Cập nhật, bổ sung thiết bị lọc và khử trùng hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả xử lý, đặc biệt trong mùa mưa lũ khi nguồn nước thô có độ đục cao. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do nhà máy phối hợp với các chuyên gia công nghệ môi trường.

  4. Xây dựng chính sách giá nước hợp lý và linh hoạt: Đề xuất cơ chế giá nước phù hợp với thu nhập người dân, đồng thời khuyến khích sử dụng nước sạch qua các chính sách ưu đãi, hỗ trợ. Mục tiêu đảm bảo bền vững tài chính cho nhà máy và tăng khả năng tiếp cận nước sạch của người dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành nước và môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, vận hành và phát triển hệ thống cấp nước sạch hiệu quả, bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường, kỹ thuật cấp thoát nước: Tài liệu tham khảo về công nghệ xử lý nước mặt, phương pháp đánh giá hiệu quả môi trường và xã hội của nhà máy nước.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ thực trạng, thách thức trong cung cấp nước sạch tại địa phương, từ đó phối hợp triển khai các chương trình tuyên truyền, vận động người dân sử dụng nước sạch.

  4. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cấp nước: Áp dụng các giải pháp công nghệ và quản lý được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhà máy nước Diễn Vọng sử dụng nguồn nước nào làm nguyên liệu?
    Nhà máy lấy nước thô từ Hồ Cao Vân, một hồ chứa có dung tích hữu ích khoảng 9,2 triệu m³, cung cấp nguồn nước ổn định cho quá trình xử lý.

  2. Công nghệ xử lý nước tại nhà máy gồm những bước nào?
    Quy trình xử lý bao gồm keo tụ bằng hóa chất PAC, lắng lamen, lọc áp lực tự động súc rửa, lọc màng UF và khử trùng bằng Clo hoặc Javen, đảm bảo loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây hại.

  3. Chất lượng nước sau xử lý có đạt tiêu chuẩn không?
    Nước sau xử lý đạt độ đục dưới 2 NTU, hàm lượng Clo dư 0,3-0,5 mg/l, đáp ứng quy chuẩn QCVN 01:2009/BYT về nước sinh hoạt an toàn.

  4. Tỷ lệ người dân sử dụng nước sạch tại Cẩm Phả hiện nay ra sao?
    Khoảng 60% hộ dân sử dụng nước sạch thường xuyên, còn lại vẫn duy trì thói quen dùng nước giếng khoan hoặc nước khe do thói quen và chi phí.

  5. Những thách thức lớn nhất trong hoạt động cung cấp nước sạch là gì?
    Bao gồm hệ thống đường ống phân phối xuống cấp, thói quen sử dụng nước truyền thống của người dân, và hạn chế về nguồn lực đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất.

Kết luận

  • Nhà máy nước Diễn Vọng vận hành hiệu quả công nghệ xử lý nước mặt, đảm bảo chất lượng nước sạch đạt quy chuẩn quốc gia.
  • Chất lượng nước sinh hoạt tại hộ gia đình phần lớn đạt tiêu chuẩn, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng nước sạch còn thấp do thói quen và chi phí.
  • Các nhân tố thuận lợi gồm công nghệ hiện đại và nguồn nước thô ổn định; thách thức là hạ tầng phân phối xuống cấp và thói quen sử dụng nước truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp mạng lưới cấp nước, tuyên truyền vận động người dân, đầu tư công nghệ và xây dựng chính sách giá nước hợp lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển hệ thống cấp nước sạch bền vững tại Cẩm Phả và các khu vực tương tự.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâu dài và tác động kinh tế - xã hội của việc cung cấp nước sạch tại địa phương. Đề nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp liên quan phối hợp thực hiện để nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.