I. Tổng Quan Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Việt Nam 2000 2008
Phân tích và dự báo kinh tế là công việc phức tạp nhưng cần thiết cho mọi quốc gia. Các cơ quan chính phủ, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp đều cần thông tin phân tích, dự báo để làm cơ sở hoạch định chính sách, ra quyết định quản lý, xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh. Để có thông tin này, các nhà nghiên cứu ứng dụng các mô hình toán học để phân tích và dự báo hành vi của các tác nhân kinh tế. Một trong những mô hình được ứng dụng phổ biến là mô hình bảng vào-ra (Input-Output - I0). Mô hình I0 lần đầu tiên được đưa ra bởi Wassily Leontief. Đây là một trong những mô hình vĩ mô đầu tiên của kinh tế học hiện đại và được ứng dụng trong phân tích kinh tế từ những năm 1930. So với các công cụ dự báo kinh tế vĩ mô khác, mô hình I0 có ưu điểm là có thể phân tích đồng thời quan hệ kinh tế giữa các ngành, trên phương diện phân phối và hình thành sản phẩm; phân tích được các mối quan hệ cân đối hiện vật cũng như giá trị; phân tích được các tác động dây chuyền trong nền kinh tế. Ở Việt Nam, mô hình I0 chỉ được bắt đầu nghiên cứu xây dựng từ giữa những năm 1980; việc lập trình cho một số ứng dụng của bảng I0 ở Việt Nam chưa được quan tâm. Hiện việc phân tích và tính toán ứng dụng mô hình I0 chỉ dựa vào bảng tính EXCEL. Việc ứng dụng các kỹ thuật tin học để xây dựng phần mềm/chương trình tin học nhằm hỗ trợ quá trình phân tích và dự báo kinh tế nói chung và phân tích kinh tế dựa vào bảng I0 nói riêng đang được các nhà tin học kinh tế quan tâm.
1.1. Lý Thuyết Cơ Bản về Mô Hình Input Output I0
Mô hình I0 về cơ bản là một hệ phương trình tuyến tính mô tả mối liên hệ giữa đầu vào (input) và đầu ra (output) của từng ngành sản xuất trong nền kinh tế. Vì đầu vào của một ngành có thể là đầu ra của nhiều ngành khác, bất kỳ một thay đổi nào trong một ngành (ví dụ sản phẩm tăng, thuế thay đổi, công nghệ thay đổi…) đều có sự “lan tỏa” ra các ngành khác, không trực tiếp cũng gián tiếp. Bởi vậy ứng dụng quan trọng nhất của mô hình này là tính các “chỉ số lan tỏa” (multiplier) của từng ngành, nghĩa là ảnh hưởng khi nó thay đổi vào các ngành khác. Mô hình I0 là công cụ quan trọng để phân tích cơ cấu kinh tế Việt Nam 2000-2008.
1.2. Cấu Trúc và Ứng Dụng của Bảng Input Output I0
Bảng I0 bắt nguồn từ những ý tưởng trong cuốn „Tư bản‟ của Karl Marx khi ông tìm ra mối quan hệ trực tiếp theo quy luật kỹ thuật giữa các yếu tố tham gia quá trình sản xuất. Tư tưởng này sau đó được Wassily Leontief (Nobel kinh tế, 1973) phát triển bằng cách toán học hóa toàn diện quan hệ cung, cầu trong toàn nền kinh tế. Leontief coi mỗi công nghệ sản xuất là một mối quan hệ tuyến tính giữa số lượng sản phẩm được sản xuất ra và các sản phẩm vật chất và dịch vụ làm chi phí đầu vào. Mối liên hệ này được biểu diễn bởi một hệ thống hàm tuyến tính với những hệ số được quyết định bởi quy trình công nghệ. Leontief đã xây dựng cho Hoa Kỳ hai bảng I0 đầu tiên với số liệu của các năm 1919 và 1929. Năm 1941 chúng được xuất bản với tên gọi “Cấu trúc của nền kinh tế Hoa Kỳ”. Sau này bảng I0 đã được phát triển và mở rộng để nghiên cứu rất nhiều vấn đề về kinh tế, xã hội, nhân khẩu học và môi trường … Đến nay, bảng I0 còn được sử dụng như một công cụ quan trọng để lượng hóa mối quan hệ giữa kinh tế và môi trường. Hệ thống các tài khoản quốc gia (SNA), một hệ thống thống kê phản ánh vĩ mô nền kinh tế trong nhiều thập kỷ, được hầu hết các nước trên thế giới áp dụng, coi mô hình I0 là trung tâm của hệ thống này.
II. Cách Mô Hình I0 Đo Lường Tăng Trưởng Kinh Tế Việt Nam
Trong nhiều thập kỷ qua, với việc ứng dụng ngày càng nhiều các công cụ toán học vào nghiên cứu kinh tế, các phương pháp dự báo kinh tế đã phát triển không ngừng. Các mô hình toán và kinh tế lượng rất được quan tâm trong công tác dự báo. Tuy nhiên, cho đến nay, tính chính xác của các mô hình dự báo kinh tế còn nhiều giới hạn. Các cơ quan nghiên cứu lớn như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đều có các mô hình dự báo rất phức tạp và chi tiết nhưng các kết quả dự báo của họ so với thực tiễn nhiều khi vẫn có sai số khá lớn. Điều này có thể nhận thấy qua việc so sánh các chỉ tiêu dự báo của họ với các chỉ tiêu thực tế xảy ra sau đó. Mặc dù các kết quả dự báo so với thực tiễn vẫn chưa thật chính xác nhưng nói chung chúng phản ánh được xu thế biến động của các hiện tượng kinh tế. Việc nghiên cứu tìm kiếm các phương thức dự báo thích hợp với nền kinh tế luôn là một việc cần thiết, quan trọng đối với mỗi quốc gia. Một trong các mô hình toán học hỗ trợ cho các nhà kinh tế trong việc phân tích và dự báo là mô hình Input-Output. Chương này sẽ trình bày tổng quan về mô hình này và việc ứng dụng của nó trong việc phân tích, dự báo kinh tế.
2.1. Phân Tích Tác Động của Các Ngành Công Nghiệp Chế Tạo
Luận án lựa chọn các ngành sản phẩm công nghiệp chế tạo đưa vào phân tích. Danh mục các ngành sản phẩm. Một số ưu điểm. Một số nhược điểm. Quá trình phân tích bằng phần mềm Excel. Đo lường đóng góp của nhân tố lao động vào giá trị gia tăng (VA) của ngành. Tỉ trọng đóng góp của các ngành vào giá trị gia tăng (VA). Ma trận hệ số kỹ thuật A(ij). Tỉ lệ chi phí trung gian của ngành. Ma trận Leontief. Hệ số nhân tử đầu ra - Output Multiplier. Hệ số nhân tử đầu vào - Input Multiplier. Các kết quả phân tích bằng phần mềm Excel cho 38 ngành công nghiệp chế tạo. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam 2000-2008 có tác động lớn đến các ngành này.
2.2. Ứng Dụng Mô Hình I0 Đánh Giá Ngành Công Nghiệp Chế Tạo
Chương II: Ứng dụng mô hình I0 vào các ngành công nghiệp chế tạo giai đoạn 1996-2008 sẽ ứng dụng lý thuyết mô hình I0 và sử dụng bảng tính Excel làm môi trường tính toán để nghiên cứu tác động của các nhân tố về phía cầu (hay sử dụng), của việc thay đổi hệ số kỹ thuật đến tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu các ngành công nghiệp chế tạo giai đoạn 1996-2008. Xuất nhập khẩu Việt Nam 2000-2008 ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo.
2.3. So Sánh Hiệu Quả Kinh Tế Việt Nam và Khu Vực
So sánh hiệu quả kinh tế Việt Nam với các nước trong khu vực 2000-2008. Phân tích SWOT kinh tế Việt Nam 2000-2008. Tác động của WTO đến kinh tế Việt Nam giai đoạn 2000-2008. Đánh giá các ngành kinh tế chủ chốt Việt Nam 2000-2008 (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). Nguồn lực kinh tế Việt Nam 2000-2008. Thách thức kinh tế Việt Nam 2000-2008. Cải cách kinh tế Việt Nam 2000-2008.
III. Xây Dựng Chương Trình Đánh Giá Ngành Kinh Tế Việt Nam
Chương III: Xây dựng chương trình đánh giá hiệu quả các ngành kinh tế Việt Nam bằng mô hình I0 sẽ trình bày kết quả xây dựng chương trình tin học nhằm tự động hóa quá trình tính toán trong phân tích I0 của các nhà phân tích và dự báo kinh tế. Phần phụ lục sẽ giới thiệu mã lệnh (code) của một số thủ tục, hàm và chương trình con của chương trình tin học được xây dựng. Cuối cùng là phần Kết luận và Tài liệu tham khảo.
3.1. Mô Hình Nghiệp Vụ của Hệ Thống Đánh Giá Kinh Tế
Mô hình nghiệp vụ của hệ thống. Dữ liệu đầu vào của hệ thống. Một số giao diện thực hiện chương trình. Những kết quả chính đạt được của luận văn. Hướng nghiên cứu, mở rộng. Chính sách kinh tế Việt Nam 2000-2008 có vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống.
3.2. Giao Diện và Chức Năng của Chương Trình Đánh Giá
Hình 3. Giao diện chính của chương trình. Hình 3. Giao diện nhập để cho phép Import từ Excel. Hình 3. Giao diện Import Ngành và DL ngành từ Excel. Hình 3. Giao diện tìm kiếm bảng I0. Hình 3. Giao diện các kỹ thuật phân tích. Hình 3.14 Giao diện kết quả kỹ thuật phân tích. Hình 3.15 Giao diện kỹ thuật phân rã tăng trưởng.
IV. Phân Tích Chi Tiết Bảng Input Output I0 Việt Nam
Ngành trong bảng I0 được hiểu là ngành sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm vật chất và sản phẩm dịch vụ. Dù là phân ngành kinh tế hay phân ngành sản phẩm, đơn vị quan sát vẫn là các đơn vị hoạt động kinh tế có hạch toán, căn cứ vào kết quả hoạt động sản xuất ra sản phẩm của đơn vị để phân loại các sản phẩm trong những ngành kinh tế khác nhau về các ngành sản phẩm tương ứng. Không coi sản phẩm hoàn thành trong từng công đoạn của phân xưởng thuộc ngành sản phẩm, nếu chúng không được bán ra bên ngoài mà chỉ sử dụng tiếp tục trong quá trình sản xuất ra sản phẩm cuối cùng.
4.1. Nguyên Tắc Xây Dựng Bảng Danh Mục Ngành Sản Phẩm
Nếu tách sản phẩm đến từ từng phân xưởng trong xí nghiệp công nghiệp thì chỉ tiêu giá trị sản phẩm... GDP Việt Nam giai đoạn 2000-2008 được phản ánh qua bảng I0.
4.2. Các Loại Bảng Input Output I0 và Ứng Dụng
Bảng I0 giá sử dụng cuối cùng. Bảng I0 giá người sản xuất. Bảng I0 theo giá cơ bản. Bảng I0 cạnh tranh. Bảng I0 không cạnh tranh. Bảng I0 liên vùng. Tăng trưởng kinh tế Việt Nam 2000-2008 được phân tích qua các loại bảng I0.
V. Tác Động Xã Hội và Môi Trường của Tăng Trưởng Kinh Tế
Tăng trưởng kinh tế không chỉ mang lại lợi ích về mặt vật chất mà còn có những tác động sâu rộng đến xã hội và môi trường. Việc đánh giá hiệu quả kinh tế cần xem xét cả những khía cạnh này để đảm bảo sự phát triển bền vững.
5.1. Phân Phối Thu Nhập và Nghèo Đói ở Việt Nam
Phân phối thu nhập ở Việt Nam 2000-2008. Nghèo đói ở Việt Nam 2000-2008. Tác động xã hội của tăng trưởng kinh tế Việt Nam 2000-2008 cần được quan tâm.
5.2. Phát Triển Bền Vững và Sử Dụng Vốn Đầu Tư Công
Phát triển bền vững ở Việt Nam 2000-2008. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công giai đoạn 2000-2008. Nguồn lực kinh tế Việt Nam 2000-2008 cần được sử dụng hiệu quả.
VI. Khủng Hoảng Tài Chính 2008 và Bài Học Kinh Nghiệm
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam. Việc phân tích những tác động này và rút ra bài học kinh nghiệm là vô cùng quan trọng để xây dựng một nền kinh tế vững mạnh hơn.
6.1. Tác Động của Khủng Hoảng Tài Chính Toàn Cầu
Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 tác động đến Việt Nam như thế nào? Các biện pháp ứng phó của chính phủ Việt Nam.
6.2. Bài Học Kinh Nghiệm và Định Hướng Phát Triển
Những bài học kinh nghiệm rút ra từ khủng hoảng. Định hướng phát triển kinh tế Việt Nam trong tương lai. Thách thức kinh tế Việt Nam 2000-2008 và giải pháp.