Tổng quan nghiên cứu

Thoái hóa khớp gối (THKG) là bệnh lý thoái hóa loạn dưỡng khớp gối phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 250 triệu người trên toàn cầu, trong đó gần 45% dân số trên 65 tuổi mắc phải. Tại Việt Nam, THKG đứng thứ ba trong các bệnh lý khớp thoái hóa, chiếm 12,57% tổng số bệnh nhân khớp. Bệnh không gây tử vong nhưng làm giảm nghiêm trọng chức năng vận động và chất lượng cuộc sống, đồng thời tạo gánh nặng kinh tế cho cá nhân và xã hội. Nhiều phương pháp điều trị hiện đại như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, tế bào gốc và phẫu thuật đã được áp dụng nhằm giảm đau và làm chậm tiến triển bệnh. Trong khi đó, y học cổ truyền (YHCT) phân loại THKG vào chứng “tý” với nguyên nhân do tà khí phong hàn thấp xâm nhập, gây bế tắc kinh lạc và khí huyết ứ trệ. Phương pháp điện châm kết hợp sóng ngắn là sự giao thoa giữa y học hiện đại và cổ truyền, được ứng dụng tại Bệnh viện C Đà Nẵng nhưng chưa có nghiên cứu đánh giá hiệu quả cụ thể.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác dụng của phương pháp điện châm kết hợp sóng ngắn trong điều trị THKG nguyên phát tại Bệnh viện C Đà Nẵng, đồng thời theo dõi các tác dụng không mong muốn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 12 năm 2020, với đối tượng là bệnh nhân THKG nguyên phát giai đoạn 1 và 2 theo phân loại Kellgren & Lawrence, có điểm đau VAS ≤ 6, phù hợp tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội thấp khớp học Mỹ (ACR). Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp bằng chứng khoa học cho việc ứng dụng phương pháp điều trị kết hợp này, nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân THKG.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: y học hiện đại và y học cổ truyền. Theo y học hiện đại, THKG là hậu quả của mất cân bằng giữa tổng hợp và hủy hoại sụn khớp, gây ra các tổn thương như nhuyễn hóa, nứt loét sụn, gai xương và viêm màng hoạt dịch. Các yếu tố nguy cơ gồm tuổi cao, giới tính nữ, béo phì, chấn thương và rối loạn chuyển hóa. Cơ chế bệnh sinh bao gồm tổn thương cơ học lặp đi lặp lại và khiếm khuyết cấu trúc sụn, dẫn đến viêm và đau do kích thích các đầu mút thần kinh quanh khớp.

Theo y học cổ truyền, THKG thuộc chứng “tý”, nguyên nhân do tà khí phong, hàn, thấp, nhiệt xâm nhập khi chính khí suy yếu, gây bế tắc kinh lạc, khí huyết ứ trệ, dẫn đến đau và hạn chế vận động. Bệnh được phân thành ba thể lâm sàng chính: thận khí hư vệ ngoại bất cố, can thận hư và khí trệ huyết ứ, với các phép điều trị tương ứng như ích khí dưỡng thận, bổ can thận và hành khí hoạt huyết. Điện châm kết hợp sóng ngắn dựa trên cơ chế kích thích thần kinh, tăng tuần hoàn, giảm viêm và điều hòa âm dương, giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động.

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được áp dụng gồm:

  • Điện châm: kích thích huyệt bằng kim châm kết hợp dòng điện xung, tác động lên hệ thần kinh và mô mềm.
  • Sóng ngắn: sóng điện trường cao tần tạo nhiệt nội sinh, tăng tuần hoàn và giảm viêm.
  • Thang điểm đánh giá: VAS (điểm đau), Lequesne (chức năng vận động), tầm vận động gấp khớp gối.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu lâm sàng can thiệp, thiết kế ghép cặp, so sánh đối chứng được thực hiện tại Bệnh viện C Đà Nẵng từ tháng 02 đến tháng 12 năm 2020. Cỡ mẫu gồm 66 bệnh nhân THKG nguyên phát giai đoạn 1 và 2, được phân thành nhóm nghiên cứu (điện châm kết hợp sóng ngắn) và nhóm đối chứng (điện châm đơn thuần), mỗi nhóm 33 bệnh nhân. Tiêu chuẩn lựa chọn dựa trên chẩn đoán ACR 1991, điểm VAS ≤ 6, không có viêm khớp dạng thấp hay các bệnh lý phối hợp nghiêm trọng.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu chủ đích nhằm đảm bảo tính đồng nhất về tuổi, giới, mức độ đau và chức năng vận động giữa hai nhóm. Các chỉ tiêu đánh giá gồm mức độ đau theo thang VAS, chức năng vận động theo thang Lequesne, tầm vận động gấp khớp gối, cùng các xét nghiệm công thức máu và sinh hóa máu trước và sau điều trị. Thời gian theo dõi là 21 ngày, đánh giá vào các thời điểm D0, D7, D14 và D21.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng test T-Student và chi bình phương để so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bệnh nhân được giải thích rõ ràng, đồng thuận tham gia và có quyền rút khỏi nghiên cứu bất kỳ lúc nào.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình bệnh nhân là 70,82 ± 8,03 tuổi, trong đó 93,9% trên 60 tuổi. Tỷ lệ nữ giới chiếm 68,2%. Thời gian mắc bệnh trung bình khoảng 7 năm, với 75,9% bệnh nhân mắc từ 5 đến 10 năm. BMI trung bình là 23, với 33,9% bệnh nhân béo phì độ I. Đa số bệnh nhân là lao động chân tay (60,1%). Tỷ lệ tổn thương khớp gối hai bên chiếm 69,7%.

  2. Mức độ đau và chức năng vận động trước điều trị: Điểm VAS trung bình là 5,38 ± 0,75, chủ yếu ở mức đau vừa (93,7%). Điểm Lequesne trung bình là 12,69 ± 2,07, với 81,2% khớp gối có tổn thương chức năng rất nặng hoặc trầm trọng. Tầm vận động gấp khớp gối trung bình là 117,89 ± 9,5 độ, với 54,5% bệnh nhân hạn chế nhẹ.

  3. Hiệu quả điều trị: Nhóm nghiên cứu điện châm kết hợp sóng ngắn có sự giảm điểm VAS rõ rệt hơn nhóm đối chứng, với hiệu suất giảm đau đạt trên 80% sau 21 ngày. Chức năng vận động cải thiện đáng kể theo thang Lequesne, giảm trung bình trên 60% so với trước điều trị. Tầm vận động gấp khớp gối tăng trung bình trên 20 độ, vượt trội so với nhóm chỉ điều trị điện châm. Các chỉ số cận lâm sàng không có biến động bất thường, chứng tỏ an toàn trong quá trình điều trị.

  4. Tác dụng không mong muốn: Tỷ lệ tác dụng phụ nhẹ như vựng châm, chảy máu khi rút kim thấp, không có trường hợp nhiễm trùng hay biến chứng nghiêm trọng. Các tác dụng không mong muốn trên cận lâm sàng không ghi nhận sự thay đổi bất lợi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp điện châm kết hợp sóng ngắn mang lại hiệu quả vượt trội trong giảm đau và cải thiện chức năng vận động khớp gối so với điện châm đơn thuần. Cơ chế tác dụng có thể giải thích qua sự phối hợp giữa kích thích thần kinh bằng điện châm và hiệu ứng nhiệt sinh học của sóng ngắn, giúp tăng tuần hoàn, giảm viêm và điều hòa phản ứng đau. So với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và Việt Nam, kết quả này tương đồng với báo cáo của Wang H và cộng sự (2017) về tác dụng giảm đau của sóng ngắn, cũng như nghiên cứu của Shim JW (2004) về hiệu quả điện châm trong cải thiện chức năng khớp.

Việc lựa chọn bệnh nhân giai đoạn sớm (giai đoạn 1 và 2) giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị, hạn chế biến chứng và giảm thiểu tác dụng phụ. Sự an toàn của phương pháp được khẳng định qua theo dõi cận lâm sàng và lâm sàng, phù hợp với các khuyến cáo của Bộ Y tế về kỹ thuật điện châm và sóng ngắn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm điểm VAS và Lequesne theo thời gian, cùng bảng so sánh tầm vận động gấp khớp gối giữa hai nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng ứng dụng phương pháp điện châm kết hợp sóng ngắn trong điều trị THKG giai đoạn sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa, nhằm nâng cao hiệu quả giảm đau và cải thiện chức năng vận động, giảm nhu cầu dùng thuốc giảm đau trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện chuyên khoa, phòng khám y học cổ truyền.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế về kỹ thuật điện châm và sóng ngắn, đảm bảo quy trình chuẩn, an toàn và hiệu quả, trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Học viện Y dược học cổ truyền, các trung tâm đào tạo y tế.

  3. Xây dựng hướng dẫn lâm sàng kết hợp y học hiện đại và cổ truyền cho điều trị THKG, dựa trên bằng chứng khoa học, áp dụng rộng rãi trong hệ thống y tế, hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Hội Y học cổ truyền Việt Nam.

  4. Tăng cường nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn trên 1 năm để đánh giá hiệu quả bền vững và tác dụng phụ lâu dài của phương pháp, nhằm hoàn thiện dữ liệu khoa học. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học y dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền và Y học phục hồi chức năng: Nắm bắt kỹ thuật điện châm kết hợp sóng ngắn, áp dụng hiệu quả trong điều trị THKG, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại, mở rộng dịch vụ điều trị không dùng thuốc.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Y học cổ truyền và Y học hiện đại: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp điều trị phối hợp, kỹ thuật nghiên cứu lâm sàng và phân tích số liệu.

  4. Bệnh nhân THKG và người nhà: Hiểu rõ về phương pháp điều trị mới, lựa chọn phương án phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điện châm kết hợp sóng ngắn có an toàn không?
    Nghiên cứu cho thấy phương pháp này an toàn, tác dụng phụ nhẹ như vựng châm hoặc chảy máu khi rút kim xảy ra rất ít và được xử lý kịp thời. Các xét nghiệm công thức máu và sinh hóa không ghi nhận biến đổi bất lợi sau điều trị.

  2. Phương pháp này có hiệu quả giảm đau như thế nào?
    Hiệu quả giảm đau đạt trên 80% sau 21 ngày điều trị, vượt trội so với điện châm đơn thuần, giúp bệnh nhân cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống và chức năng vận động.

  3. Liệu trình điều trị kéo dài bao lâu?
    Liệu trình tiêu chuẩn là 21 ngày, mỗi ngày một lần điện châm 30 phút kết hợp sóng ngắn 15 phút cho mỗi khớp gối, phù hợp với khả năng chịu đựng của bệnh nhân.

  4. Có cần kết hợp với các phương pháp điều trị khác không?
    Phương pháp này có thể kết hợp với tập luyện khí công dưỡng sinh, thuốc y học cổ truyền hoặc vật lý trị liệu khác để tăng hiệu quả điều trị và duy trì lâu dài.

  5. Ai không nên áp dụng phương pháp này?
    Chống chỉ định với bệnh nhân có viêm ruột thừa cấp, suy kiệt nặng, phụ nữ mang thai, người có máy tạo nhịp tim hoặc vùng điều trị có viêm nhiễm, lở loét da.

Kết luận

  • Phương pháp điện châm kết hợp sóng ngắn hiệu quả trong giảm đau và cải thiện chức năng vận động khớp gối ở bệnh nhân THKG nguyên phát giai đoạn sớm.
  • Tỷ lệ tác dụng không mong muốn thấp, đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước, góp phần khẳng định giá trị phối hợp y học hiện đại và cổ truyền.
  • Nghiên cứu đề xuất mở rộng ứng dụng và đào tạo kỹ thuật cho cán bộ y tế, đồng thời phát triển hướng dẫn lâm sàng chuyên ngành.
  • Các bước tiếp theo bao gồm nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn và theo dõi dài hạn để hoàn thiện dữ liệu khoa học.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và chuyên gia y học cổ truyền nên xem xét áp dụng phương pháp này để nâng cao hiệu quả điều trị thoái hóa khớp gối, đồng thời tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu để đảm bảo kỹ thuật chuẩn xác và an toàn.