I. Hiện trạng nước thải bệnh viện
Luận văn tập trung đánh giá hiện trạng nước thải tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng, một cơ sở y tế hạng II với quy mô lớn. Nước thải bệnh viện được xác định là nguồn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do chứa các chất độc hại, vi khuẩn gây bệnh và dư lượng thuốc kháng sinh. Kết quả phân tích cho thấy các chỉ tiêu như BOD5, COD, TSS vượt quá tiêu chuẩn cho phép, đặc biệt là trong các đợt kiểm tra định kỳ. Điều này phản ánh sự cần thiết của việc cải thiện hệ thống xử lý nước thải hiện có.
1.1. Nguồn phát sinh nước thải
Nước thải tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hoạt động khám chữa bệnh, vệ sinh phòng ốc và các khu vực hỗ trợ. Các nguồn chính được xác định là nước thải từ phòng mổ, phòng xét nghiệm và khu vực điều trị. Lượng nước thải trung bình hàng ngày dao động từ 150 đến 300 m3, tùy thuộc vào số lượng bệnh nhân và hoạt động của bệnh viện.
1.2. Thành phần và tính chất nước thải
Nước thải bệnh viện có thành phần phức tạp, bao gồm các chất hữu cơ, vô cơ, vi khuẩn gây bệnh và dư lượng thuốc. Kết quả phân tích cho thấy nồng độ BOD5 và COD vượt quá tiêu chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT. Đặc biệt, sự hiện diện của các chất kháng sinh và thuốc sát trùng làm giảm hiệu quả của quá trình xử lý sinh học, gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường cao.
II. Hệ thống xử lý nước thải hiện tại
Luận văn đánh giá hệ thống xử lý nước thải hiện có tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng. Hệ thống này sử dụng công nghệ xử lý sinh học kết hợp với hóa lý, nhưng hiệu quả xử lý chưa đạt yêu cầu. Các chỉ tiêu như BOD5, COD và TSS sau xử lý vẫn còn cao hơn tiêu chuẩn cho phép. Nguyên nhân chính là do công suất xử lý không đáp ứng được lượng nước thải phát sinh và thiếu sự bảo trì định kỳ.
2.1. Công nghệ xử lý hiện tại
Hệ thống xử lý nước thải hiện tại sử dụng công nghệ xử lý sinh học kết hợp với bể lắng và bể khử trùng. Tuy nhiên, công nghệ này không hiệu quả trong việc loại bỏ các chất kháng sinh và thuốc sát trùng. Kết quả phân tích cho thấy nồng độ các chất ô nhiễm sau xử lý vẫn vượt quá tiêu chuẩn, đặc biệt là trong các đợt kiểm tra định kỳ.
2.2. Đánh giá hiệu quả xử lý
Hiệu quả xử lý của hệ thống hiện tại được đánh giá thông qua các chỉ tiêu BOD5, COD và TSS. Kết quả cho thấy hiệu suất xử lý chỉ đạt khoảng 70-80%, chưa đáp ứng được yêu cầu của QCVN 28:2010/BTNMT. Nguyên nhân chính là do thiết kế hệ thống không phù hợp với lượng nước thải phát sinh và thiếu sự bảo trì định kỳ.
III. Đề xuất giải pháp quản lý và xử lý nước thải
Luận văn đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả quản lý nước thải và xử lý nước thải tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng. Các giải pháp bao gồm nâng cấp hệ thống xử lý hiện có, áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến và tăng cường công tác quản lý. Các công nghệ được đề xuất như DEWAT và xử lý bằng phương pháp hóa sinh được đánh giá là phù hợp với điều kiện thực tế của bệnh viện.
3.1. Nâng cấp hệ thống xử lý
Giải pháp đầu tiên là nâng cấp hệ thống xử lý hiện có bằng cách tăng công suất và áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến. Công nghệ DEWAT được đề xuất do khả năng xử lý hiệu quả các chất hữu cơ và vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, việc bổ sung bể lọc sinh học và bể khử trùng bằng tia UV cũng được khuyến nghị để nâng cao hiệu quả xử lý.
3.2. Tăng cường quản lý nước thải
Để đảm bảo hiệu quả lâu dài, luận văn đề xuất tăng cường công tác quản lý nước thải thông qua việc xây dựng quy trình giám sát và bảo trì định kỳ. Các biện pháp như đào tạo nhân viên, lập kế hoạch bảo trì và kiểm tra định kỳ được coi là cần thiết để duy trì hiệu quả của hệ thống xử lý.