Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TW năm 2013, việc nâng cao chất lượng giáo dục Trung học cơ sở (THCS) trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Mô hình Trường học mới Việt Nam (VNEN), dựa trên mô hình Escuela Nueva của Colombia, được triển khai nhằm đổi mới phương pháp dạy học, tổ chức lớp học và nâng cao sự chủ động, sáng tạo của học sinh. Tại huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, mô hình VNEN được áp dụng cho 100% trường THCS với hơn 4.000 học sinh tham gia. Tuy nhiên, sự hài lòng của học sinh đối với mô hình này vẫn còn nhiều băn khoăn, đặc biệt khi nhiều địa phương trong tỉnh có ý kiến phản đối hoặc tạm dừng triển khai.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ hài lòng của học sinh THCS huyện Châu Đức đối với chất lượng dạy học theo mô hình VNEN, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng mô hình này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2017, khảo sát 180 học sinh khối lớp 8 và 9 đã học theo mô hình VNEN ít nhất 2 năm tại 18 trường THCS công lập trên địa bàn huyện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý giáo dục tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu và địa phương trong việc điều chỉnh, hoàn thiện mô hình VNEN, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THCS và sự hài lòng của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình HEdPERF do Firdaus Abdullah (2005) đề xuất, được điều chỉnh phù hợp với bậc THCS và mô hình VNEN. Mô hình bao gồm năm thành phần chính:

  • Khía cạnh phi học thuật: Bao gồm thái độ, sự hỗ trợ và hiệu quả xử lý các yêu cầu của cán bộ, nhân viên nhà trường.
  • Khía cạnh học thuật: Trách nhiệm và phương pháp giảng dạy của giáo viên, bao gồm kiến thức chuyên môn, phương pháp truyền đạt, ứng dụng công nghệ thông tin và khuyến khích học sinh chủ động.
  • Cơ sở vật chất: Trang thiết bị, phòng học, thư viện và phòng thực hành đáp ứng nhu cầu học tập.
  • Sự tiếp cận: Khả năng tiếp cận giáo viên, nhân viên, thư viện và các dịch vụ hỗ trợ học tập.
  • Nội dung đào tạo: Chương trình học phù hợp, rõ ràng, hiện đại và phát triển năng lực tư duy sáng tạo của học sinh.

Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung nhân tố Quy mô lớp học với các biến đo lường như số lượng học sinh trong lớp, khả năng tham gia bài học và làm việc nhóm, dựa trên kết quả thảo luận nhóm và các nghiên cứu trước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn khám phá: Sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với 8 giáo viên chuyên gia và 8 học sinh để điều chỉnh, bổ sung biến quan sát cho bảng câu hỏi khảo sát. Qua đó, bổ sung nhân tố Quy mô lớp học và biến quan sát về bài tập ứng dụng cao trong khía cạnh học thuật.

  • Giai đoạn chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng qua phỏng vấn trực tiếp 180 học sinh khối lớp 8 và 9 tại 18 trường THCS huyện Châu Đức, đã học theo mô hình VNEN ít nhất 2 năm. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho toàn huyện.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 23.0, sử dụng phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha để kiểm định thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng chung của học sinh. Thang đo sử dụng là Likert 5 điểm, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của học sinh với mô hình VNEN đạt trung bình 3,45/5 điểm, cho thấy sự hài lòng ở mức khá nhưng chưa cao. Khoảng 62% học sinh đồng ý hoặc rất đồng ý với việc tiếp tục học theo mô hình VNEN.

  2. Khía cạnh học thuật có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, với hệ số hồi quy β = 0,42 (p < 0,01). Trong đó, phương pháp giảng dạy rõ ràng, dễ hiểu và sự khuyến khích thảo luận nhóm được đánh giá cao, điểm trung bình lần lượt là 3,8 và 3,7.

  3. Cơ sở vật chất và sự tiếp cận có mức độ ảnh hưởng vừa phải, với β lần lượt là 0,25 và 0,21 (p < 0,05). Học sinh đánh giá phòng học, thư viện và thiết bị thực hành ở mức 3,3 điểm, trong khi khả năng tiếp cận giáo viên và nhân viên đạt 3,4 điểm.

  4. Nhân tố quy mô lớp học cũng có tác động tích cực đến sự hài lòng (β = 0,18, p < 0,05). Học sinh cho rằng lớp học có sĩ số vừa phải giúp các em tham gia bài học và làm việc nhóm hiệu quả hơn, điểm trung bình 3,6.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình VNEN đã tạo ra sự thay đổi tích cực trong phương pháp dạy học, giúp học sinh phát huy tính chủ động và kỹ năng làm việc nhóm, phù hợp với mục tiêu đổi mới giáo dục. Tuy nhiên, mức độ hài lòng chưa cao phản ánh một số hạn chế về cơ sở vật chất và sự tiếp cận dịch vụ hỗ trợ học tập, cũng như quy mô lớp học chưa tối ưu tại một số trường.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu của Qi Huang (2009) tại Trung Quốc, khía cạnh học thuật và phi học thuật cũng là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của học sinh. Tương tự, nghiên cứu tại Hy Lạp (Vasiliki G. Vrana, 2015) cũng chỉ ra cơ sở vật chất và sự tiếp cận là những điểm cần cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhân tố và biểu đồ hồi quy bội minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố đến sự hài lòng chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng phương pháp giảng dạy: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực sư phạm cho giáo viên, đặc biệt về kỹ năng tổ chức thảo luận nhóm và ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khía cạnh học thuật lên 4,0 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục huyện phối hợp với Sở GDĐT.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị phòng học, thư viện và phòng thực hành hiện đại, đảm bảo đủ số lượng và chất lượng phục vụ học sinh. Mục tiêu nâng điểm hài lòng cơ sở vật chất lên 3,8 trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện và các trường THCS.

  3. Tăng cường sự tiếp cận dịch vụ hỗ trợ học tập: Thiết lập kênh liên lạc hiệu quả giữa học sinh và giáo viên, nhân viên nhà trường, đồng thời tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ học tập. Mục tiêu cải thiện điểm hài lòng sự tiếp cận lên 3,7 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.

  4. Quản lý quy mô lớp học hợp lý: Điều chỉnh sĩ số lớp học phù hợp, ưu tiên duy trì sĩ số khoảng 35 học sinh/lớp để đảm bảo hiệu quả học tập và tương tác nhóm. Mục tiêu duy trì và nâng cao điểm hài lòng quy mô lớp học lên 3,8 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GDĐT huyện và các trường THCS.

  5. Tăng cường truyền thông và vận động phụ huynh: Tổ chức các buổi họp phụ huynh, cung cấp thông tin minh bạch về mô hình VNEN, giải đáp thắc mắc để tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ gia đình. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Sở GDĐT và Phòng GDĐT các huyện, thành phố có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách, nâng cao hiệu quả triển khai mô hình VNEN.

  2. Hiệu trưởng và giáo viên các trường THCS: Tham khảo để cải tiến phương pháp giảng dạy, tổ chức lớp học và nâng cao sự hài lòng của học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về đánh giá chất lượng dịch vụ giáo dục ở bậc THCS theo mô hình VNEN.

  4. Phụ huynh học sinh và cộng đồng: Hiểu rõ hơn về mô hình VNEN, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và sự hài lòng của học sinh, từ đó phối hợp hỗ trợ nhà trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình VNEN là gì và có điểm gì khác biệt so với mô hình truyền thống?
    VNEN là mô hình trường học mới lấy học sinh làm trung tâm, tổ chức lớp học theo hội đồng tự quản, khuyến khích học sinh tự học, thảo luận nhóm và phát triển kỹ năng mềm, khác với mô hình truyền thống tập trung vào giảng dạy một chiều.

  2. Tại sao sự hài lòng của học sinh lại quan trọng trong giáo dục?
    Sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng của học sinh về chất lượng dạy học, ảnh hưởng đến động lực học tập, hiệu quả giáo dục và sự thành công của mô hình giáo dục.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của học sinh theo nghiên cứu này?
    Khía cạnh học thuật, bao gồm phương pháp giảng dạy và trách nhiệm của giáo viên, có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là cơ sở vật chất, sự tiếp cận và quy mô lớp học.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của học sinh đối với mô hình VNEN?
    Cải thiện phương pháp giảng dạy, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường sự tiếp cận dịch vụ hỗ trợ học tập và quản lý quy mô lớp học hợp lý là các giải pháp thiết thực.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện Châu Đức, các kết quả và giải pháp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá mức độ hài lòng của học sinh THCS huyện Châu Đức đối với mô hình VNEN, với điểm trung bình 3,45/5, cho thấy sự hài lòng ở mức khá.
  • Khía cạnh học thuật là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, tiếp theo là cơ sở vật chất, sự tiếp cận và quy mô lớp học.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường điều chỉnh, hoàn thiện mô hình VNEN.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dạy học và sự hài lòng của học sinh trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để hoàn thiện hơn mô hình VNEN tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng của học sinh để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THCS theo mô hình VNEN.