I. Tổng quan về Độc tính gene và Dịch chiết Vi khuẩn lam
Những thay đổi di truyền có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người. Các biến đổi trên dòng tế bào soma có thể dẫn đến các bệnh nguy hiểm như bệnh tim mạch, ung thư, rối loạn hệ miễn dịch, bệnh thần kinh,…[38]. Các tế bào sinh dục bị biến đổi có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ sau dẫn đến các bệnh bẩm sinh. Vì vậy, đánh giá về khả năng gây độc tính gene hay còn gọi là độc tính di truyên (genotoxicity) của các hóa chất là một bước quan trọng trong đánh giá về tính an toàn, có vai trò trong việc bảo vệ sức khỏe con người. Độc tính di truyền là đặc tính của các chất hóa học làm tổn hại đến thông tin di truyền. Chất gây độc tính di truyền thường hay bị nhầm với chất gây đột biến. Trong khi các chất gây đột biến là các chất gây độc tính gene, một số chất gây độc tính gene có thể không phải là chất gây đột biến. Độc tính gene có thể được gây ra bởi các tác nhân gây ung thư, các tác nhân gây đột biến hoặc các tác nhân gây dị tật bẩm sinh, dẫn đến những tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến DNA. Vi khuẩn lam là nhóm sinh vật đa dạng về hình thái và đặc tính sinh hóa, có khả năng sinh sống ở nhiều môi trường khác nhau. Bên cạnh những ứng dụng gần gũi trong đời sống như nhiên liệu sinh học, phân bón sinh học, xử lý ô nhiễm môi trường …, vi khuẩn lam ngày càng được quan tâm về tiềm năng ứng dụng trong sản xuất thuốc mới nhờ khả năng tổng hợp một phổ rộng các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học.
1.1. Tại sao Đánh giá Độc tính Gene lại quan trọng
Đánh giá độc tính gene là cần thiết để đánh giá khả năng, mức độ gây tổn thương lên vật liệu di truyền của các hóa chất được quan tâm đối với con người và quần thể sinh vật. Nghiên cứu về độc tính gene là các thử nghiệm đánh giá trên các mô hình in vitro và in vivo để xác định chất được quan tâm có gây tổn thương vật liệu di truyền một cách trực tiếp hay gián tiếp bằng các cơ chế khác nhau. Độc tính di truyền thường là điểm cuối trong quá trình đánh giá tính an toàn của một chất mục tiêu [38]. Những thay đổi di truyền có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Các biến đổi trên dòng tế bào soma có thể dẫn đến các bệnh nguy hiểm như bệnh tim mạch, ung thư, rối loạn hệ miễn dịch, bệnh thần kinh. Các tế bào sinh dục bị biến đổi có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ sau dẫn đến các bệnh bẩm sinh. Vì vậy, việc đánh giá được khả năng gây đột biến là vô cùng quan trọng.
1.2. Ứng dụng tiềm năng của Vi khuẩn lam và Rủi ro Độc tính
Việt Nam là một quốc gia nhiệt đới ẩm gió mùa với hệ thống sinh vật phong phú với đa dạng các chủng vi khuẩn lam. Một số công trình nghiên cứu hiện nay đã hướng tới ứng dụng các hợp chất thứ sinh được sản xuất từ vi khuẩn lam để tìm kiếm thuốc điều trị ung thư. Để thực hiện mục tiêu này, thử nghiệm đánh giá tính an toàn các hợp chất đó trên các mô hình là một bước thiết yếu. Hiện nay, các thí nghiệm đánh giá an toàn không còn chỉ giới hạn trong độc tính gây tử vong mà đã mở rộng sang cả độc tính gene. Trong nghiên cứu “Đánh giá độc tính gene của một số dịch chiết vi khuẩn lam trên dòng tế bào CHO”, các thử nghiệm được tiến hành nhằm hoàn thiện quy trình đánh giá độc tính gene HPRT trên dòng tế bào CHO. Sau đó, quy trình đánh giá đột biến gene được ứng dụng để đánh giá khả năng gây đột biến gene của các dịch chiết từ hai chủng vi khuẩn lam Scytonema bilaspurense NK13 và Neowestiellopsis persica QT1321.
II. Thách thức khi Đánh giá Độc tính Gene của Dịch chiết Vi khuẩn lam
Mặc dù có tiềm năng ứng dụng lớn, dịch chiết vi khuẩn lam cũng tiềm ẩn nguy cơ độc tính gene do chứa các hợp chất thứ cấp. Việc đánh giá độc tính này gặp nhiều thách thức do sự phức tạp của thành phần dịch chiết, sự khác biệt về độ nhạy cảm của các dòng tế bào, và sự thiếu hụt các quy trình chuẩn hóa. Cần có các phương pháp đánh giá chính xác và tin cậy để đảm bảo an toàn khi sử dụng các sản phẩm từ vi khuẩn lam. Độc tính gene có thể được gây ra bởi các tác nhân gây ung thư, các tác nhân gây đột biến hoặc các tác nhân gây dị tật bẩm sinh, dẫn đến những tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến DNA. Hiện nay, các thử nghiệm đánh giá khả năng gây độc tính gene của hóa chất đang được sử dụng rộng rãi với các điểm đánh giá khác nhau. Dựa vào đặc tính của hóa chất cần kiểm tra như cơ chế hoạt động, các đích gây độc tiềm năng và điều kiện sẵn có của cơ sở thí nghiệm; các nhóm nghiên cứu sẽ lựa chọn phương pháp đánh giá độc tính di truyền phù hợp.
2.1. Sự phức tạp của Thành phần Dịch chiết ảnh hưởng đến Đánh giá
Thành phần của dịch chiết vi khuẩn lam rất phức tạp và thay đổi tùy thuộc vào chủng vi khuẩn, điều kiện nuôi cấy và phương pháp chiết xuất. Điều này gây khó khăn cho việc xác định các hợp chất gây độc và đánh giá chính xác mức độ độc tính gene. Các hợp chất thứ sinh được tổng hợp từ vi khuẩn lam có thể là nguồn nguyên liệu dồi dào thay thế cho các hợp chất hóa học đang được sử dụng hiện nay [3]. Việt Nam là một quốc gia nhiệt đới ẩm gió mùa với hệ thống sinh vật phong phú với đa dạng các chủng vi khuẩn lam. Một số công trình nghiên cứu hiện nay đã hướng tới ứng dụng các hợp chất thứ sinh được sản xuất từ vi khuẩn lam để tìm kiếm thuốc điều trị ung thư.
2.2. Độ nhạy cảm khác nhau của Dòng tế bào trong Thử nghiệm
Các dòng tế bào khác nhau có độ nhạy cảm khác nhau đối với các tác nhân gây độc tính gene. Việc lựa chọn dòng tế bào phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả đánh giá. Trong nghiên cứu “Đánh giá độc tính gene của một số dịch chiết vi khuẩn lam trên dòng tế bào CHO”, các thử nghiệm được tiến hành nhằm hoàn thiện quy trình đánh giá độc tính gene HPRT trên dòng tế bào CHO. Sau đó, quy trình đánh giá đột biến gene được ứng dụng để đánh giá khả năng gây đột biến gene của các dịch chiết từ hai chủng vi khuẩn lam Scytonema bilaspurense NK13 và Neowestiellopsis persica QT1321. Đây là hai chủng vi khuẩn lam được phân lập từ mẫu đất ruộng ở Việt Nam và đã được chứng minh có tác dụng ức chế dòng tế bào ung thư HeLa.
III. Phương pháp Hoàn thiện Đánh giá Độc tính Gene trên dòng CHO
Để đánh giá độc tính gene một cách chính xác, cần hoàn thiện quy trình thử nghiệm trên dòng tế bào CHO theo hướng dẫn OECD 476. Các bước bao gồm: tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy, xác định thời gian nhân đôi của tế bào, kiểm tra khả năng tạo cụm, và đánh giá ảnh hưởng của các chất chuẩn lên sức sống của tế bào. Cần có các phương pháp đánh giá chính xác và tin cậy để đảm bảo an toàn khi sử dụng các sản phẩm từ vi khuẩn lam. Độc tính di truyền thường là điểm cuối trong quá trình đánh giá tính an toàn của một chất mục tiêu [38]. Lịch sử phát triển của các phương pháp đánh giá độc tính gene Độc tính di truyền được nghiên cứu từ những năm 1900 và được tách thành một nhánh nghiên cứu độc lập về độc tính gene vào năm 1927.
3.1. Tối ưu hóa Điều kiện Nuôi cấy và Thời gian Nhân đôi của CHO
Việc tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy cho dòng tế bào CHO là rất quan trọng để đảm bảo tế bào sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh, từ đó cho kết quả đánh giá độc tính gene chính xác. Xác định thời gian nhân đôi của tế bào giúp xác định thời điểm thích hợp để tiến hành các thử nghiệm. Thử nghiệm có ưu điểm là nhanh chóng, chi phí thấp và dễ thực hiện. Tuy nhiên, Salmonella typhimurium là sinh vật nhân sơ nên không phải là mô hình phù hợp cho các đánh giá, nhận định liên quan tới cơ thể người. Do đó, thử nghiệm thường được sử dụng trong sàng lọc ban đầu về độc tính gene hoặc khả năng gây ra đột biến.
3.2. Kiểm tra Khả năng Tạo Cụm và Ảnh hưởng của Chất chuẩn
Khả năng tạo cụm của tế bào có thể ảnh hưởng đến kết quả đánh giá độc tính gene. Do đó, cần kiểm tra và đánh giá ảnh hưởng của yếu tố này. Sử dụng các chất chuẩn như EMS và 6-TG giúp kiểm tra độ nhạy của dòng tế bào CHO đối với các tác nhân gây đột biến. Tùy vào từng nhóm chất và mục đích đánh giá độc tính di truyền, các nhóm nghiên cứu sẽ sử dụng các công cụ và đối tượng đánh giá phù hợp. Sau khi sửa đổi qua các giai đoạn, các nhà khoa học đã đưa ra 21 hướng dẫn theo OECD sử dụng trong đánh giá độc tính gene.
IV. Đánh giá Độc tính Tế bào của Dịch chiết Vi khuẩn lam NK13 QT1321
Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá độc tính tế bào của ba dịch chiết vi khuẩn lam: NK13_TS, QT1321_EtOAc và QT1321_MeOH. Các dịch chiết này được thử nghiệm trên dòng tế bào CHO để xác định các chỉ số IC10 và IC20, là những nồng độ gây ức chế 10% và 20% sự phát triển của tế bào. Mục tiêu là xác định các nồng độ phù hợp để sử dụng trong các thử nghiệm đánh giá độc tính gene tiếp theo. Hiệu quả của các phương pháp chiết xuất khác nhau trong việc thu được các phân đoạn độc hại của một dịch chiết không thể bỏ qua, vì độc tính khác biệt đã được chứng minh trong các phân đoạn từ cùng một dịch chiết. Thử nghiệm bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể được đưa vào hướng dẫn theo OECD 473. Thử nghiệm nhằm đánh giá khả năng gây tổn thương đến bộ nhiễm sắc thể của các hóa chất.
4.1. Kết quả Đánh giá Độc tính Tế bào của Dịch chiết NK13_TS
Dịch chiết NK13_TS được đánh giá về khả năng gây độc tế bào trên dòng tế bào CHO. Kết quả cho thấy mối quan hệ giữa nồng độ dịch chiết và tỷ lệ tế bào sống sót. Xác định các chỉ số IC10 và IC20 giúp xác định nồng độ phù hợp cho các thử nghiệm đánh giá độc tính gene tiếp theo. Trong thử nghiệm, sau khi được phơi nhiễm với các hóa chất cần đánh giá, các tế bào được ủ trong agarose trên một lam kính và được ly giải để giải phóng các vùng nhân có chứa các vòng DNA siêu xoắn liên kết với ma trận hạt nhân (nuclear matrix). Điện di ở độ pH cao cho kết quả có cấu trúc giống sao chổi được quan sát bằng kính hiển vi huỳnh quang.
4.2. So sánh Độc tính Tế bào của Dịch chiết QT1321_EtOAc và QT1321_MeOH
So sánh độc tính tế bào của dịch chiết QT1321_EtOAc và QT1321_MeOH giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các dung môi chiết xuất khác nhau đến độc tính của các hợp chất trong vi khuẩn lam. Các chỉ số IC10 và IC20 được xác định cho cả hai dịch chiết. Các vòng có điểm đứt sẽ mất độ siêu xoắn và bị kéo dài về phía cực dương [54]. Cường độ của đuôi sao chổi so với đầu phản ánh số lượng DNA bị đứt gãy. Tín hiệu DNA di chuyển càng mạnh thì vật chất di truyền bị tổn thương càng nhiều.
V. Đánh giá Khả năng Gây Đột biến Gene HPRT của Dịch chiết
Sau khi đánh giá độc tính tế bào, nghiên cứu tiến hành đánh giá khả năng gây đột biến gene HPRT của ba dịch chiết vi khuẩn lam trên dòng tế bào CHO. Thử nghiệm này giúp xác định xem các dịch chiết có khả năng gây ra các thay đổi di truyền có thể dẫn đến đột biến hay không. Kết quả từ đề tài luận văn này sẽ cung cấp dữ liệu về tính an toàn, cũng như tiềm năng ứng dụng của các dịch chiết này trong các nghiên cứu tiếp theo. Mục tiêu của đề tài - Hoàn thiện quy trình đánh giá độc tính gây đột biến gene HPRT của hóa chất trên dòng tế bào động vật có vú CHO theo hướng dẫn OECD 476.
5.1. Hiệu suất Cấy Tế bào CHO PE trong Thử nghiệm Đột biến
Hiệu suất cấy tế bào (PE) là một chỉ số quan trọng trong thử nghiệm đột biến gene. Nó cho biết khả năng của tế bào sống sót và phát triển thành các khuẩn lạc trong điều kiện chọn lọc. Thử nghiệm có ưu điểm là nhanh chóng, chi phí thấp và dễ thực hiện. Tuy nhiên, Salmonella typhimurium là sinh vật nhân sơ nên không phải là mô hình phù hợp cho các đánh giá, nhận định liên quan tới cơ thể người. Do đó, thử nghiệm thường được sử dụng trong sàng lọc ban đầu về độc tính gene hoặc khả năng gây ra đột biến.
5.2. Tỷ lệ Tần số Tế bào Đột biến của ba Dịch chiết Vi khuẩn lam
Đánh giá tỷ lệ tần số tế bào đột biến sau khi tiếp xúc với ba dịch chiết vi khuẩn lam giúp xác định khả năng gây ra đột biến gene HPRT của các dịch chiết này. Kết quả này cung cấp thông tin quan trọng về tính an toàn của các dịch chiết và tiềm năng ứng dụng của chúng. Kết quả là các vi khuẩn đột biến tăng sinh và hình thành các khuẩn lạc [6], [40].1: Kết quả thử nghiệm Ames A: Đĩa đối chứng, B: Đĩa tế bào phơi nhiễm với chất gây đột biến [15]. Để đánh giá khả năng bị đột biến của Salmonella typhimurium gây ra do hóa chất thử nghiệm hay không, vi khuẩn được nuôi trên đĩa thạch có bổ sung hóa chất cần đánh giá độc tính gene và một lượng nhỏ histidine để chúng có thể phát triển trong thời gian đầu và có khả năng biến đổi.
VI. Kết luận và Hướng Nghiên cứu Đánh giá Độc tính Gene Tương lai
Nghiên cứu này đã hoàn thiện quy trình đánh giá độc tính gene HPRT trên dòng tế bào CHO và cung cấp dữ liệu về độc tính tế bào và khả năng gây đột biến của ba dịch chiết vi khuẩn lam. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tính an toàn và tiềm năng ứng dụng của các dịch chiết này. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các hợp chất cụ thể gây độc tính gene và cơ chế tác động của chúng. Cuối cùng, con xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến gia đình. Mọi người đã luôn tin tưởng, đứng đằng sau để bảo vệ, động viên con cố gắng học tập và làm việc. Gia đình là động lực cho con thêm vững tin trên con đường đã chọn. Các thử nghiệm đánh giá độc tính gene đang được phát triển mạnh từ những năm 2010 đến nay.
6.1. Xác định Hợp chất Cụ thể Gây Độc tính Gene trong Dịch chiết
Việc xác định các hợp chất cụ thể gây độc tính gene trong dịch chiết vi khuẩn lam là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của chúng và phát triển các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Cần có các phương pháp phân tích hóa học và sinh học phù hợp để xác định và đánh giá độc tính của từng hợp chất.Hằng năm, khoảng 2000 nghiên cứu có từ khóa độc tính gene (geneotoxic) được công bố trên Trung tâm thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI). Từ đó, chúng ta có thể nhận thấy việc đánh giá độc tính gene ngày càng được sử dụng rộng rãi và thường quy cũng như sự cần thiết của việc đánh giá độc tính trong các đề tài nghiên cứu.
6.2. Nghiên cứu Cơ chế Tác động Độc tính Gene của Vi khuẩn lam
Nghiên cứu cơ chế tác động độc tính gene của các hợp chất từ vi khuẩn lam giúp hiểu rõ hơn về cách chúng gây ra các thay đổi di truyền. Thông tin này có thể được sử dụng để phát triển các phương pháp điều trị hoặc phòng ngừa các tác động độc hại. Tùy vào từng nhóm chất và mục đích đánh giá độc tính di truyền, các nhóm nghiên cứu sẽ sử dụng các công cụ và đối tượng đánh giá phù hợp. Sau khi sửa đổi qua các giai đoạn, các nhà khoa học đã đưa ra 21 hướng dẫn theo OECD sử dụng trong đánh giá độc tính gene.